Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và xu hướng hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc nâng cao hiệu quả quản trị chi phí trong doanh nghiệp trở thành yêu cầu cấp thiết. Công ty TNHH Innovgreen Thanh Hóa, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và chế biến gỗ tại khu kinh tế Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa, với quy mô vốn điều lệ khoảng 111 tỷ đồng, đã và đang đối mặt với thách thức trong việc tổ chức và vận hành kế toán quản trị chi phí hiệu quả. Giai đoạn nghiên cứu từ 2018 đến 2020 cho thấy công tác kế toán quản trị chi phí tại công ty chưa được quan tâm đúng mức, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát và sử dụng chi phí một cách tối ưu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kế toán quản trị chi phí tại Công ty TNHH Innovgreen Thanh Hóa, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, góp phần tăng lợi nhuận và sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Nghiên cứu tập trung vào phạm vi không gian tại công ty và sử dụng dữ liệu trong ba năm gần nhất, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động kế toán quản trị chi phí trong bối cảnh sản xuất kinh doanh đa ngành nghề, bao gồm trồng rừng, sản xuất đồ gỗ nội thất, chế biến dăm gỗ và xuất nhập khẩu.

Việc hoàn thiện kế toán quản trị chi phí không chỉ giúp công ty tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao khả năng ra quyết định quản lý, từ đó thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành lâm nghiệp và chế biến gỗ. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần bổ sung kiến thức lý luận và thực tiễn về kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị chi phí, tập trung vào tiến trình xử lý thông tin kế toán quản trị chi phí (KTQTCP) gồm các nội dung chính: tổ chức bộ máy kế toán, thu nhận, hệ thống hóa, xử lý, phân tích, cung cấp, kiểm soát, lưu trữ và bảo mật thông tin.

Hai mô hình tổ chức bộ máy kế toán được nghiên cứu gồm:

  • Mô hình kết hợp kế toán tài chính và kế toán quản trị chi phí, phù hợp với doanh nghiệp quy mô nhỏ, tiết kiệm chi phí nhưng hạn chế về tính chuyên môn hóa và kịp thời của thông tin.
  • Mô hình tách biệt kế toán tài chính và kế toán quản trị chi phí, áp dụng cho doanh nghiệp quy mô lớn, đảm bảo tính chuyên môn hóa và cung cấp thông tin nhanh chóng nhưng chi phí vận hành cao.

Các khái niệm chính bao gồm: chi phí biến đổi, chi phí cố định, chi phí hỗn hợp, chi phí kiểm soát được và không kiểm soát được, chi phí chìm, chi phí cơ hội và chi phí chênh lệch. Lý thuyết phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận (C-V-P) được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý chi phí và hỗ trợ ra quyết định.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập tài liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ và các văn bản pháp luật liên quan đến kế toán quản trị chi phí. Dữ liệu chính được thu thập từ Công ty TNHH Innovgreen Thanh Hóa trong giai đoạn 2018-2020, bao gồm báo cáo tài chính, bảng định mức chi phí, dự toán chi phí và các chứng từ kế toán.

Phương pháp thống kê được áp dụng để tổng hợp, trình bày và phân tích số liệu, bao gồm tính toán tỷ lệ phần trăm, so sánh chi phí thực tế với dự toán, phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung. Phương pháp phân tích so sánh được sử dụng để đối chiếu các chỉ tiêu kinh tế qua các năm và so sánh với các tiêu chuẩn ngành nhằm đánh giá hiệu quả công tác kế toán quản trị chi phí.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu kế toán và tài chính của công ty trong ba năm, được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo trình tự: thu thập, xử lý, phân tích và tổng hợp để đưa ra đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy kế toán quản trị chi phí chưa tối ưu: Công ty hiện áp dụng mô hình kế toán tài chính và quản trị chi phí kết hợp, dẫn đến bộ máy kế toán gọn nhẹ nhưng thiếu tính chuyên môn hóa, gây chậm trễ trong cung cấp thông tin quản trị. Tỷ lệ chi phí kế toán trên tổng chi phí sản xuất khoảng 3%, cho thấy tiềm năng cải tiến để nâng cao hiệu quả.

  2. Thu nhận và xử lý thông tin chi phí còn hạn chế: Việc thu thập thông tin chi phí nguyên vật liệu và nhân công chưa đầy đủ, dẫn đến sai lệch trong dự toán và thực tế. So sánh chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho sản xuất ghế ăn cho thấy chi phí thực tế vượt dự toán khoảng 7%, phản ánh sự chưa chính xác trong định mức và kiểm soát.

  3. Phân tích biến động chi phí chưa được thực hiện thường xuyên: Công ty chưa tổ chức hệ thống phân tích chi tiết biến động chi phí nguyên vật liệu và nhân công, làm giảm khả năng phát hiện nguyên nhân và đề xuất biện pháp tiết kiệm chi phí. Ví dụ, biến động giá nguyên vật liệu tăng trung bình 5% trong giai đoạn nghiên cứu nhưng chưa được phân tích kỹ lưỡng.

  4. Báo cáo kế toán quản trị chi phí chưa đáp ứng kịp thời và đầy đủ: Các báo cáo cung cấp cho nhà quản trị chưa được thiết kế phù hợp với nhu cầu quản lý nội bộ, thiếu các chỉ tiêu so sánh giữa thực tế và dự toán, ảnh hưởng đến hiệu quả ra quyết định. Tần suất lập báo cáo chủ yếu theo quý, chưa đáp ứng yêu cầu theo dõi sát sao hoạt động sản xuất.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc lựa chọn mô hình tổ chức kế toán chưa phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động đa ngành của công ty. Mô hình kết hợp tuy tiết kiệm chi phí nhưng làm giảm tính chuyên môn hóa và kịp thời của thông tin quản trị. So với các doanh nghiệp cùng ngành áp dụng mô hình tách biệt, Innovgreen có hiệu quả quản lý chi phí thấp hơn khoảng 10%.

Việc thiếu hệ thống phân tích biến động chi phí làm giảm khả năng kiểm soát và tiết kiệm chi phí, trong khi đó, các doanh nghiệp tiên tiến đã áp dụng phân tích chi phí theo hoạt động (ABC) giúp nâng cao độ chính xác trong phân bổ chi phí gián tiếp và hỗ trợ ra quyết định hiệu quả hơn.

Báo cáo kế toán quản trị chi phí chưa được thiết kế phù hợp cũng làm giảm khả năng phản ứng nhanh với biến động thị trường và chi phí sản xuất. Việc cải tiến báo cáo theo hướng cung cấp thông tin chi tiết, kịp thời sẽ giúp nhà quản trị đưa ra các quyết định chính xác hơn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi nhuận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chi phí thực tế và dự toán theo từng loại chi phí, bảng phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu và nhân công, cũng như sơ đồ mô hình tổ chức bộ máy kế toán hiện tại và đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện mô hình tổ chức bộ máy kế toán quản trị chi phí

    • Tách riêng bộ phận kế toán quản trị chi phí để nâng cao tính chuyên môn hóa và kịp thời trong cung cấp thông tin.
    • Mục tiêu giảm thời gian cung cấp báo cáo từ quý xuống tháng trong vòng 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng nhân sự và kế toán.
  2. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống thu nhận và xử lý thông tin chi phí

    • Thiết lập quy trình thu thập thông tin chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung đầy đủ, chính xác.
    • Áp dụng phần mềm kế toán quản trị chi phí hiện đại để tự động hóa thu thập và xử lý dữ liệu trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và công nghệ thông tin.
  3. Triển khai phân tích biến động chi phí định kỳ

    • Thực hiện phân tích chi tiết biến động chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung hàng tháng để phát hiện nguyên nhân và đề xuất biện pháp tiết kiệm.
    • Mục tiêu giảm chi phí vượt dự toán xuống dưới 3% trong năm tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận kế toán quản trị chi phí phối hợp với các phòng ban sản xuất.
  4. Cải tiến hệ thống báo cáo kế toán quản trị chi phí

    • Thiết kế báo cáo chi tiết, có chỉ tiêu so sánh giữa thực tế và dự toán, cung cấp thông tin kịp thời cho các cấp quản lý.
    • Tăng tần suất lập báo cáo từ quý lên tháng, đảm bảo báo cáo phản ánh chính xác tình hình chi phí và hiệu quả sản xuất.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán quản trị chi phí và ban lãnh đạo công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cách tổ chức kế toán quản trị chi phí để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và ra quyết định.
    • Use case: Áp dụng mô hình tổ chức bộ máy kế toán phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp.
  2. Phòng kế toán và tài chính doanh nghiệp

    • Lợi ích: Nắm vững quy trình thu nhận, xử lý, phân tích và báo cáo thông tin chi phí quản trị.
    • Use case: Cải tiến quy trình kế toán quản trị chi phí, áp dụng phần mềm hỗ trợ.
  3. Chuyên gia tư vấn quản trị và kiểm toán nội bộ

    • Lợi ích: Có cơ sở lý luận và thực tiễn để tư vấn, đánh giá hệ thống kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp.
    • Use case: Đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí cho khách hàng.
  4. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo nghiên cứu chuyên sâu về kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp sản xuất.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, bài giảng liên quan đến kế toán quản trị chi phí.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị chi phí khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị chi phí tập trung cung cấp thông tin chi phí cho nội bộ doanh nghiệp nhằm hỗ trợ quản lý và ra quyết định, trong khi kế toán tài chính chủ yếu phục vụ đối tượng bên ngoài như cơ quan thuế và nhà đầu tư. Ví dụ, kế toán quản trị chi phí giúp xác định chi phí sản xuất từng sản phẩm để điều chỉnh kế hoạch sản xuất.

  2. Tại sao cần phân tích biến động chi phí trong doanh nghiệp?
    Phân tích biến động chi phí giúp xác định nguyên nhân làm chi phí tăng hoặc giảm so với dự toán, từ đó đề xuất biện pháp tiết kiệm và kiểm soát chi phí hiệu quả. Ví dụ, biến động giá nguyên vật liệu tăng 5% có thể do thị trường biến động hoặc quản lý mua hàng chưa tốt.

  3. Mô hình tổ chức kế toán quản trị chi phí nào phù hợp với doanh nghiệp sản xuất lớn?
    Mô hình tách biệt kế toán tài chính và kế toán quản trị chi phí thường phù hợp với doanh nghiệp quy mô lớn vì đảm bảo tính chuyên môn hóa và cung cấp thông tin kịp thời, dù chi phí vận hành cao hơn mô hình kết hợp.

  4. Làm thế nào để xây dựng định mức chi phí chính xác?
    Định mức chi phí được xây dựng dựa trên phân tích kinh tế - kỹ thuật và thống kê kinh nghiệm sản xuất, kết hợp thử nghiệm thực tế để điều chỉnh phù hợp với điều kiện sản xuất. Người xây dựng cần có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế.

  5. Báo cáo kế toán quản trị chi phí cần có những nội dung gì?
    Báo cáo cần cung cấp thông tin về dự toán chi phí, chi phí thực hiện, phân tích chênh lệch chi phí, và các chỉ tiêu so sánh giữa thực tế và kế hoạch để hỗ trợ kiểm soát và ra quyết định. Ví dụ, báo cáo phân tích chi phí nguyên vật liệu giúp nhà quản trị điều chỉnh kế hoạch mua hàng.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán quản trị chi phí, làm rõ vai trò, chức năng và nguyên tắc tổ chức trong doanh nghiệp sản xuất.
  • Thực trạng tại Công ty TNHH Innovgreen Thanh Hóa cho thấy nhiều hạn chế trong tổ chức bộ máy, thu nhận, xử lý và phân tích thông tin chi phí.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện mô hình tổ chức, nâng cao chất lượng thu nhận và xử lý thông tin, triển khai phân tích biến động chi phí và cải tiến báo cáo quản trị chi phí.
  • Dự kiến trong 12 tháng tới, công ty có thể cải thiện hiệu quả quản lý chi phí, giảm chi phí vượt dự toán xuống dưới 3%, nâng cao khả năng ra quyết định và sức cạnh tranh trên thị trường.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn tham khảo và áp dụng các giải pháp này để nâng cao hiệu quả kế toán quản trị chi phí, góp phần phát triển bền vững.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp hoàn thiện kế toán quản trị chi phí để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển doanh nghiệp ngay hôm nay!