Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới, các doanh nghiệp xây dựng phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt. Theo báo cáo của ngành xây dựng năm 2018, chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và lợi nhuận. Công ty Cổ phần Xây dựng số 4 Thăng Long, với quy mô hoạt động và giá trị công trình lớn, đã triển khai công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế cần được hoàn thiện.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán, giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí tốt hơn, hạ giá thành sản phẩm hợp lý mà vẫn đảm bảo chất lượng. Nghiên cứu tập trung vào số liệu năm 2018, tại trụ sở chính của Công ty tại Hà Nội, nhằm cung cấp thông tin chính xác và kịp thời phục vụ quản lý và ra quyết định.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác kế toán chi phí xây lắp, góp phần nâng cao năng lực quản trị chi phí, tăng sức cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường xây dựng ngày càng phát triển và phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: kế toán tài chính (KTTC) và kế toán quản trị (KTQT) trong lĩnh vực xây lắp. KTTC tập trung vào việc ghi nhận, phản ánh đầy đủ, chính xác các khoản chi phí sản xuất phát sinh theo chuẩn mực kế toán Việt Nam và các quy định pháp luật hiện hành. KTQT cung cấp thông tin chi phí phục vụ cho việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định quản trị nội bộ, nhấn mạnh tính linh hoạt và kịp thời của thông tin.

Ba khái niệm trọng tâm được nghiên cứu gồm: chi phí sản xuất (bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp, chi phí sử dụng máy thi công và chi phí sản xuất chung), giá thành sản phẩm xây lắp (giá thành dự toán, giá thành kế hoạch và giá thành thực tế), và phương pháp tập hợp chi phí (theo công trình, hạng mục công trình hoặc đơn vị thi công). Ngoài ra, luận văn phân tích các phương pháp tính giá thành phổ biến như phương pháp giản đơn, theo đơn đặt hàng và theo định mức, cùng các phương pháp đánh giá sản phẩm xây lắp dở dang.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ Phòng Tài chính - Kế toán Công ty Cổ phần Xây dựng số 4 Thăng Long, bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo quản trị, chứng từ kế toán và các bảng biểu liên quan đến chi phí sản xuất năm 2018. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong năm, được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực trạng kế toán chi phí tại Công ty.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích định lượng số liệu chi phí, so sánh tỷ trọng các khoản mục chi phí, đánh giá sự phù hợp của phương pháp hạch toán và tính giá thành với đặc thù hoạt động xây lắp. Ngoài ra, tác giả sử dụng phương pháp quan sát, phỏng vấn nhân viên kế toán và quản lý để thu thập thông tin định tính, làm rõ nguyên nhân tồn tại và đề xuất giải pháp. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong năm 2019, với các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu được thực hiện tuần tự nhằm đảm bảo tính khoa học và khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu chi phí sản xuất chưa hợp lý: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm khoảng 55% tổng chi phí sản xuất, chi phí nhân công trực tiếp chiếm 20%, chi phí sử dụng máy thi công 15%, và chi phí sản xuất chung 10%. Tỷ trọng chi phí sản xuất chung có xu hướng cao hơn so với mức trung bình ngành (khoảng 7%), cho thấy hiệu quả quản lý chi phí chung còn hạn chế.

  2. Phương pháp tập hợp chi phí chưa đồng bộ: Công ty chủ yếu áp dụng phương pháp tập hợp chi phí theo công trình, tuy nhiên việc phân bổ chi phí gián tiếp chưa thực sự hợp lý, dẫn đến sai lệch trong tính giá thành sản phẩm. Khoảng 30% chi phí sản xuất chung được phân bổ theo tiêu thức chưa phản ánh đúng mức độ sử dụng nguồn lực.

  3. Tính giá thành sản phẩm còn thiếu chính xác: Giá thành thực tế của các công trình thường cao hơn giá thành kế hoạch từ 5-8%, nguyên nhân chủ yếu do chi phí phát sinh ngoài dự toán như hao hụt vật liệu, chi phí sửa chữa máy thi công và chi phí nhân công tăng ca chưa được kiểm soát chặt chẽ.

  4. Hệ thống chứng từ và hạch toán còn bất cập: Việc lưu trữ và luân chuyển chứng từ kế toán chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc kiểm tra, đối chiếu chi phí. Khoảng 15% chứng từ có sai sót hoặc thiếu sót, ảnh hưởng đến độ tin cậy của số liệu kế toán.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các tồn tại trên xuất phát từ đặc thù hoạt động xây lắp với quy mô công trình lớn, thời gian thi công kéo dài và tính chất đơn chiếc của sản phẩm. Việc phân bổ chi phí gián tiếp theo tiêu thức chưa phù hợp làm sai lệch giá thành, ảnh hưởng đến quyết định quản trị chi phí. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ chi phí sản xuất chung cao hơn mức chuẩn cho thấy Công ty cần cải thiện công tác quản lý chi phí chung.

Việc giá thành thực tế vượt kế hoạch phản ánh sự thiếu kiểm soát chặt chẽ trong quá trình thi công và quản lý chi phí phát sinh. Hệ thống chứng từ chưa hoàn chỉnh làm giảm hiệu quả kiểm soát nội bộ và tăng rủi ro sai sót trong báo cáo tài chính. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng chi phí theo khoản mục và bảng so sánh giá thành thực tế với kế hoạch để minh họa rõ nét hơn các vấn đề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện phương pháp phân bổ chi phí gián tiếp: Áp dụng tiêu thức phân bổ dựa trên mức độ sử dụng thực tế nguồn lực như giờ máy thi công hoặc khối lượng công việc, nhằm nâng cao tính chính xác trong tính giá thành sản phẩm. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp với Ban Quản lý dự án.

  2. Xây dựng hệ thống kiểm soát chi phí phát sinh: Thiết lập quy trình kiểm soát chặt chẽ các khoản chi phí ngoài dự toán, đặc biệt là chi phí nhân công tăng ca và hao hụt vật liệu, nhằm giảm thiểu chi phí không hợp lý. Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Ban Quản lý dự án và Phòng Kế toán.

  3. Cải tiến hệ thống chứng từ và luân chuyển thông tin: Số hóa chứng từ kế toán, áp dụng phần mềm quản lý chi phí xây lắp để đảm bảo tính chính xác, kịp thời và minh bạch trong công tác kế toán. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Công nghệ thông tin.

  4. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán chi phí xây lắp và kỹ năng phân tích chi phí cho nhân viên kế toán nhằm nâng cao chất lượng công tác kế toán. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp Phòng Tài chính - Kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong công tác kế toán chi phí, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành sản phẩm.

  2. Phòng Tài chính - Kế toán các doanh nghiệp xây lắp: Áp dụng các giải pháp hoàn thiện phương pháp tập hợp chi phí và tính giá thành, cải tiến hệ thống chứng từ và quy trình hạch toán để nâng cao chất lượng thông tin kế toán.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến kế toán chi phí trong ngành xây dựng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn và chương trình đào tạo phù hợp với đặc thù kế toán chi phí xây lắp, góp phần nâng cao năng lực quản lý ngành xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán tập hợp chi phí sản xuất xây lắp là gì?
    Kế toán tập hợp chi phí sản xuất xây lắp là việc ghi nhận, phân loại và tổng hợp các khoản chi phí phát sinh trong quá trình thi công công trình, nhằm xác định chính xác chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp. Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu, nhân công và máy thi công được tập hợp theo từng công trình hoặc hạng mục.

  2. Tại sao cần phân bổ chi phí gián tiếp trong xây lắp?
    Chi phí gián tiếp không thể quy trực tiếp cho từng công trình nên cần phân bổ hợp lý để tính giá thành chính xác. Việc phân bổ theo tiêu thức phù hợp như giờ máy thi công giúp phản ánh đúng mức độ sử dụng nguồn lực, tránh sai lệch trong báo cáo chi phí.

  3. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp với doanh nghiệp xây lắp?
    Phương pháp giản đơn và theo đơn đặt hàng thường được áp dụng phổ biến do đặc thù sản phẩm xây lắp đơn chiếc, giá trị lớn và thời gian thi công kéo dài. Phương pháp định mức phù hợp với doanh nghiệp có hệ thống định mức chi phí rõ ràng và ổn định.

  4. Làm thế nào để kiểm soát chi phí phát sinh ngoài dự toán?
    Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ, bao gồm phê duyệt chi phí, theo dõi thực hiện và phân tích chênh lệch so với dự toán. Ví dụ, kiểm soát chặt chi phí tăng ca nhân công và hao hụt vật liệu giúp giảm chi phí không hợp lý.

  5. Vai trò của kế toán quản trị trong quản lý chi phí xây lắp là gì?
    Kế toán quản trị cung cấp thông tin chi phí kịp thời, linh hoạt phục vụ việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định quản lý nội bộ, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết cơ sở lý luận và thực trạng kế toán tập hợp chi phí sản xuất, tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty Cổ phần Xây dựng số 4 Thăng Long năm 2018.
  • Phát hiện các tồn tại về cơ cấu chi phí, phương pháp phân bổ chi phí gián tiếp, tính giá thành và hệ thống chứng từ kế toán.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện phương pháp phân bổ chi phí, kiểm soát chi phí phát sinh, cải tiến hệ thống chứng từ và nâng cao năng lực kế toán.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, hạ giá thành sản phẩm và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai áp dụng giải pháp, đào tạo nhân sự và đánh giá hiệu quả cải tiến trong các kỳ kế toán tiếp theo.

Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo và phòng kế toán Công ty Cổ phần Xây dựng số 4 Thăng Long nên xem xét áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành sản phẩm, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong tương lai.