Tổng quan nghiên cứu
Ngành may mặc xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Theo báo cáo ngành, ngành dệt may chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu, góp phần tạo việc làm cho khoảng 3 triệu lao động và mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2021-2023, nhiều doanh nghiệp may mặc, trong đó có Công ty trách nhiệm hữu hạn TAV, đã gặp khó khăn do ảnh hưởng của dịch bệnh và sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường quốc tế. Việc lập kế hoạch sản xuất sản phẩm may mặc xuất khẩu trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng suất và đáp ứng kịp thời các đơn hàng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng lập kế hoạch sản xuất sản phẩm may mặc xuất khẩu tại Công ty TAV trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và năng lực cạnh tranh đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Công ty TAV, sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo sản xuất kinh doanh và số liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn các cán bộ phòng kế hoạch trong tháng 6/2024. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp may mặc xuất khẩu nâng cao hiệu quả quản lý sản xuất, giảm thiểu lãng phí và tăng trưởng bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý sản xuất và mô hình lập kế hoạch sản xuất trong doanh nghiệp. Lý thuyết quản lý sản xuất tập trung vào việc tối ưu hóa nguồn lực, bao gồm nhân lực, nguyên phụ liệu và máy móc thiết bị để đạt hiệu quả cao nhất. Mô hình lập kế hoạch sản xuất được xây dựng dựa trên ba yếu tố chính: bộ máy lập kế hoạch, phương pháp và công cụ lập kế hoạch, quy trình lập kế hoạch sản xuất. Ba khái niệm trọng tâm được nghiên cứu gồm:
- Kế hoạch sản xuất sản phẩm may mặc xuất khẩu: Là bản kế hoạch chi tiết về mục tiêu, nguồn lực, quy trình và lịch trình sản xuất nhằm đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế.
- Bộ máy lập kế hoạch: Cơ cấu tổ chức và phân công nhiệm vụ trong việc xây dựng và thực hiện kế hoạch sản xuất.
- Phương pháp và công cụ lập kế hoạch: Các kỹ thuật và công cụ hỗ trợ như biểu đồ Gantt, chính sách nội bộ giúp theo dõi và điều chỉnh tiến độ sản xuất.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo sản xuất kinh doanh của Công ty TAV giai đoạn 2021-2023, bao gồm số liệu về doanh thu, lợi nhuận, số lượng đơn hàng và cơ cấu nhân sự. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với Tổng giám đốc, Giám đốc kế hoạch và nhân viên phòng kế hoạch trong tháng 6/2024 nhằm đánh giá thực trạng và khó khăn trong lập kế hoạch sản xuất.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh qua các năm và phân tích định tính dựa trên nội dung phỏng vấn. Phần mềm Excel được sử dụng để tổng hợp và xử lý số liệu. Quá trình nghiên cứu gồm các bước: xây dựng khung lý thuyết, thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, đánh giá ưu nhược điểm và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2021-2023 với dự báo và đề xuất giải pháp đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng bộ máy lập kế hoạch sản xuất: Công ty TAV có bộ máy lập kế hoạch gồm 9 nhân viên, trong đó 6 người có trình độ đại học và 3 người có trình độ thạc sĩ, với độ tuổi chủ yếu từ 22-40. Số lượng nhân viên phòng kế hoạch giảm 20% từ năm 2021 đến 2022, sau đó tăng nhẹ 12% vào năm 2023. Bộ máy phối hợp chặt chẽ nhưng thiếu tầm nhìn dài hạn và khả năng tổng hợp thông tin còn hạn chế.
Phương pháp và công cụ lập kế hoạch: Công ty áp dụng kết hợp phương pháp lập kế hoạch theo thời gian giao hàng và theo kết cấu sản phẩm. Việc này giúp ưu tiên đơn hàng gấp và tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu thời gian chuyển đổi giữa các sản phẩm. Biểu đồ Gantt được sử dụng để theo dõi tiến độ sản xuất, giúp đảm bảo giao hàng đúng hạn và nâng cao hiệu quả quản lý.
Thực trạng sản xuất và kinh doanh: Giai đoạn 2021-2023, số lượng đơn hàng của Công ty TAV có xu hướng tăng trở lại sau khi giảm do dịch bệnh. Doanh thu thuần năm 2023 tăng đáng kể so với năm 2022, đạt khoảng 12.247 triệu đồng, lợi nhuận sau thuế đạt 14.410 triệu đồng. Tuy nhiên, công ty vẫn đối mặt với thách thức về nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu và chi phí sản xuất.
Yếu tố ảnh hưởng đến lập kế hoạch: Môi trường kinh tế, chính trị ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất xuất khẩu. Tuy nhiên, áp lực cạnh tranh từ các đối thủ trong khu vực và quốc tế, cùng với biến động tỷ giá và chi phí nguyên liệu, ảnh hưởng đến khả năng lập kế hoạch chính xác và hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy bộ máy lập kế hoạch tại Công ty TAV có sự phối hợp tốt giữa các phòng ban nhưng còn hạn chế về năng lực dự báo và lập kế hoạch dài hạn. Điều này phù hợp với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp may mặc xuất khẩu tại Việt Nam, nơi mà việc tập trung vào kế hoạch ngắn hạn và phản ứng nhanh với đơn hàng là ưu tiên hàng đầu. Việc sử dụng biểu đồ Gantt và chính sách nội bộ giúp công ty kiểm soát tiến độ sản xuất hiệu quả, giảm thiểu rủi ro chậm giao hàng.
So với các nghiên cứu trong ngành, việc kết hợp hai phương pháp lập kế hoạch theo thời gian giao hàng và theo kết cấu sản phẩm là giải pháp tối ưu giúp cân bằng giữa yêu cầu thị trường và năng lực sản xuất. Tuy nhiên, để nâng cao năng lực cạnh tranh, công ty cần cải thiện khả năng dự báo nhu cầu và xây dựng kế hoạch dài hạn chi tiết hơn.
Ngoài ra, thách thức về nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu và chi phí sản xuất đòi hỏi công ty phải tăng cường quản lý chuỗi cung ứng và đầu tư công nghệ hiện đại để giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số lượng đơn hàng và lợi nhuận qua các năm, bảng phân tích cơ cấu nhân sự phòng kế hoạch và sơ đồ quy trình lập kế hoạch sản xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện bộ máy lập kế hoạch: Tăng cường đào tạo nâng cao năng lực dự báo và lập kế hoạch dài hạn cho nhân viên phòng kế hoạch. Mở rộng đội ngũ nhân sự có kinh nghiệm và chuyên môn cao, đặc biệt là các chuyên gia phân tích dữ liệu. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Cải tiến phương pháp và công cụ lập kế hoạch: Áp dụng các phần mềm quản lý sản xuất hiện đại (ERP, MES) để tự động hóa quy trình lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và phân tích dữ liệu. Kết hợp công cụ dự báo nhu cầu dựa trên dữ liệu thị trường và lịch sử đơn hàng. Thời gian thực hiện: 2024-2027. Chủ thể: Phòng kế hoạch và phòng công nghệ thông tin.
Tối ưu quy trình lập kế hoạch sản xuất: Xây dựng quy trình lập kế hoạch chi tiết, bao gồm kế hoạch dài hạn, trung hạn và ngắn hạn, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh kịp thời khi có biến động. Thực hiện đánh giá định kỳ và cải tiến liên tục. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Phòng kế hoạch phối hợp với các phòng ban sản xuất.
Quản lý nguồn nguyên phụ liệu và chuỗi cung ứng: Thiết lập mối quan hệ đa dạng với các nhà cung cấp nguyên phụ liệu để giảm thiểu rủi ro gián đoạn. Áp dụng hệ thống kiểm soát tồn kho thông minh nhằm đảm bảo nguyên liệu luôn sẵn sàng và chất lượng. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: Phòng mua hàng và kho.
Đầu tư công nghệ và nâng cao năng suất lao động: Đầu tư máy móc thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ tự động hóa trong sản xuất để giảm chi phí và tăng chất lượng sản phẩm. Tăng cường đào tạo kỹ năng cho công nhân nhằm nâng cao năng suất và chất lượng. Thời gian thực hiện: 2024-2030. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng kỹ thuật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp may mặc xuất khẩu: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng của lập kế hoạch sản xuất, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Phòng kế hoạch và quản lý sản xuất: Cung cấp kiến thức về phương pháp, công cụ và quy trình lập kế hoạch sản xuất hiệu quả, hỗ trợ công tác quản lý và điều phối sản xuất.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản trị sản xuất: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng lý thuyết quản lý sản xuất trong ngành may mặc xuất khẩu tại Việt Nam.
Các nhà cung cấp công nghệ và phần mềm quản lý sản xuất: Hiểu được nhu cầu và thực trạng áp dụng công nghệ trong doanh nghiệp may mặc, từ đó phát triển giải pháp phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Lập kế hoạch sản xuất có vai trò gì trong ngành may mặc xuất khẩu?
Lập kế hoạch sản xuất giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, đảm bảo sản phẩm được sản xuất đúng tiến độ, chất lượng và chi phí hợp lý, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.Phương pháp lập kế hoạch nào được Công ty TAV áp dụng hiệu quả?
Công ty TAV kết hợp phương pháp lập kế hoạch theo thời gian giao hàng và theo kết cấu sản phẩm, giúp ưu tiên đơn hàng gấp và tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu thời gian chuyển đổi giữa các sản phẩm.Những khó khăn chính trong lập kế hoạch sản xuất tại Công ty TAV là gì?
Khó khăn gồm thiếu tầm nhìn dài hạn, khả năng dự báo nhu cầu còn hạn chế, thiếu thông tin dự báo và sự phụ thuộc vào nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu, ảnh hưởng đến tính linh hoạt và hiệu quả kế hoạch.Công cụ nào hỗ trợ theo dõi tiến độ sản xuất tại Công ty TAV?
Biểu đồ Gantt được sử dụng rộng rãi để theo dõi tiến độ sản xuất, giúp quản lý dễ dàng các đơn hàng, đánh giá hiệu quả công việc và điều chỉnh kịp thời khi có sự cố.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả lập kế hoạch sản xuất trong doanh nghiệp may mặc?
Doanh nghiệp cần đầu tư công nghệ quản lý hiện đại, nâng cao năng lực nhân sự, xây dựng quy trình lập kế hoạch chi tiết và linh hoạt, đồng thời quản lý tốt chuỗi cung ứng nguyên phụ liệu.
Kết luận
- Lập kế hoạch sản xuất sản phẩm may mặc xuất khẩu là yếu tố then chốt giúp Công ty TAV nâng cao hiệu quả sản xuất và năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
- Bộ máy lập kế hoạch hiện tại có sự phối hợp tốt nhưng còn hạn chế về tầm nhìn dài hạn và khả năng dự báo nhu cầu.
- Việc kết hợp phương pháp lập kế hoạch theo thời gian giao hàng và theo kết cấu sản phẩm giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo giao hàng đúng hạn.
- Công ty cần hoàn thiện bộ máy, cải tiến phương pháp và công cụ lập kế hoạch, đồng thời quản lý tốt nguồn nguyên phụ liệu và đầu tư công nghệ hiện đại.
- Các giải pháp đề xuất hướng tới nâng cao hiệu quả lập kế hoạch đến năm 2030, góp phần phát triển bền vững và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và phòng kế hoạch Công ty TAV nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tế sản xuất và thị trường.