Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội ngày càng phức tạp, việc thi hành án dân sự (THADS) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật và quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Theo báo cáo của Chi cục Thi hành án dân sự huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang, trong năm 2022, tổng số bản án, quyết định được thụ lý là 1.250 việc với tổng số tiền phải thi hành lên đến hàng nghìn tỷ đồng, phản ánh khối lượng công việc lớn và tính cấp thiết của công tác thi hành án tại địa phương. Đặc biệt, biện pháp kê biên quyền sử dụng đất (QSDĐ) và tài sản gắn liền với đất là một trong những biện pháp cưỡng chế phức tạp nhưng hiệu quả nhất nhằm đảm bảo thi hành các bản án, quyết định của Tòa án.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và pháp luật thi hành án dân sự về kê biên QSDĐ, tài sản gắn liền với đất tại huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang trong giai đoạn gần đây. Mục tiêu chính là nhận diện những hạn chế, bất cập trong quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành án. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật hiện hành, hoạt động của cơ quan thi hành án dân sự huyện Lục Nam, cũng như các vụ việc thực tiễn liên quan đến kê biên QSDĐ và tài sản gắn liền với đất.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần cải cách tư pháp, nâng cao hiệu quả công tác thi hành án dân sự, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức và cá nhân. Qua đó, giúp giảm thiểu các tranh chấp, khiếu kiện liên quan đến tài sản đất đai, góp phần ổn định xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết pháp lý cơ bản về thi hành án dân sự, đặc biệt là các quy định của Luật Thi hành án dân sự năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014) và Luật Đất đai năm 2013. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết về biện pháp cưỡng chế thi hành án dân sự: Giải thích bản chất, vai trò và đặc điểm của biện pháp kê biên QSDĐ, tài sản gắn liền với đất trong quá trình thi hành án, nhấn mạnh tính quyền lực nhà nước và nguyên tắc pháp chế trong thi hành án.

  • Lý thuyết về quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất: Phân tích đặc điểm pháp lý của QSDĐ là loại tài sản đặc biệt, thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu, đồng thời làm rõ phạm vi, đối tượng và các quy định liên quan đến tài sản gắn liền với đất.

Các khái niệm chính bao gồm: kê biên tài sản, quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, biện pháp cưỡng chế thi hành án, thẩm quyền và trình tự thủ tục kê biên.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý luận và thực tiễn, cụ thể:

  • Phương pháp phân tích - tổng hợp: Được sử dụng xuyên suốt để làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về kê biên QSDĐ, tài sản gắn liền với đất.

  • Phương pháp so sánh, thống kê: Thu thập và đối chiếu số liệu về hoạt động thi hành án tại huyện Lục Nam, so sánh với các quy định pháp luật và thực tiễn các địa phương khác nhằm đánh giá hiệu quả và tồn tại.

  • Phương pháp khảo sát thực tế: Tiến hành khảo sát tại Chi cục Thi hành án dân sự huyện Lục Nam để thu thập số liệu, đánh giá thực trạng và khó khăn trong công tác kê biên.

  • Phương pháp luận duy vật biện chứng và lịch sử: Áp dụng để phân tích các quy định pháp luật trong bối cảnh phát triển xã hội và lịch sử pháp luật Việt Nam.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các vụ việc thi hành án liên quan đến kê biên QSDĐ, tài sản gắn liền với đất tại huyện Lục Nam trong giai đoạn 2020-2023, với số liệu cụ thể như: năm 2022, tổng số việc thụ lý mới là 1.075 việc, tăng 16,84% so với năm trước; tổng số tiền thi hành án đạt trên 73 tỷ đồng. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí tính đại diện và tính thời sự của các vụ việc.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến giữa năm 2024, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả thi hành án qua kê biên QSDĐ, tài sản gắn liền với đất tại huyện Lục Nam còn hạn chế: Năm 2022, Chi cục Thi hành án dân sự huyện Lục Nam đã giải quyết 142.312 việc, trong đó có nhiều vụ việc liên quan đến kê biên QSDĐ. Tuy nhiên, tỷ lệ thi hành xong chỉ đạt khoảng 64,02% trong 6 tháng đầu năm 2023, cho thấy còn nhiều vụ việc tồn đọng.

  2. Quy định pháp luật còn thiếu đồng bộ và chưa rõ ràng: Luật Thi hành án dân sự và các văn bản hướng dẫn có nhiều quy định phân tán về trình tự, thủ tục kê biên QSDĐ, tài sản gắn liền với đất, gây khó khăn cho Chấp hành viên trong áp dụng. Ví dụ, quy định về tách rời nhà ở và đất chưa có tiêu chí rõ ràng, dẫn đến tranh cãi trong thực tiễn.

  3. Khó khăn trong xác định phần sở hữu tài sản chung: Việc xác định phần quyền sở hữu trong tài sản chung, đặc biệt là tài sản chung của vợ chồng hoặc hộ gia đình, còn nhiều vướng mắc do Chấp hành viên không có thẩm quyền phân chia tài sản mà phải chờ Tòa án giải quyết, làm kéo dài thời gian thi hành án.

  4. Thiếu điều kiện vật chất và kỹ thuật hỗ trợ công tác kê biên: Hoạt động kê biên QSDĐ, tài sản gắn liền với đất đòi hỏi chi phí lớn về nhân lực, trang thiết bị và kinh phí, trong khi nguồn lực hiện tại của cơ quan thi hành án còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả thi hành.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ sự phức tạp của loại tài sản đặc biệt là QSDĐ và tài sản gắn liền với đất, đòi hỏi quy trình pháp lý chặt chẽ và sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan. So với một số địa phương khác, huyện Lục Nam có khối lượng vụ việc lớn do đặc điểm kinh tế - xã hội và tốc độ phát triển nhanh, dẫn đến áp lực lớn cho cơ quan thi hành án.

Việc quy định pháp luật chưa đồng bộ, thiếu rõ ràng về thẩm quyền và trình tự thủ tục kê biên khiến cho Chấp hành viên gặp khó khăn trong thực thi, dẫn đến kéo dài thời gian thi hành án và phát sinh khiếu nại. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, tình trạng này là phổ biến nhưng mức độ ảnh hưởng tại Lục Nam tương đối nghiêm trọng do số lượng vụ việc lớn.

Ngoài ra, yếu tố con người như trình độ chuyên môn, ý thức tuân thủ pháp luật của người phải thi hành án cũng ảnh hưởng đến hiệu quả kê biên. Việc thiếu kinh phí và trang thiết bị hỗ trợ làm giảm khả năng tổ chức cưỡng chế kịp thời, chính xác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thi hành án thành công theo từng năm, bảng thống kê số vụ việc kê biên và số tiền thu hồi, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và tồn tại trong công tác thi hành án tại huyện Lục Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về kê biên QSDĐ, tài sản gắn liền với đất: Cần xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, đồng bộ, tập trung quy định rõ ràng về thẩm quyền, trình tự thủ tục, tiêu chí tách rời tài sản gắn liền với đất, nhằm tạo thuận lợi cho Chấp hành viên trong việc áp dụng pháp luật. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, Bộ Tài nguyên và Môi trường.

  2. Nâng cao năng lực và trình độ chuyên môn cho Chấp hành viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về pháp luật thi hành án dân sự, kỹ năng kê biên tài sản đặc biệt, kỹ thuật định giá và xử lý tài sản. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Cục Thi hành án dân sự, Trường Đại học Luật.

  3. Tăng cường đầu tư trang thiết bị, kinh phí cho công tác kê biên: Cơ quan thi hành án dân sự cần được trang bị đầy đủ phương tiện kỹ thuật, kinh phí để tổ chức cưỡng chế, định giá và bán đấu giá tài sản hiệu quả, giảm thiểu tổn thất tài sản và chi phí phát sinh. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, UBND tỉnh Bắc Giang.

  4. Tuyên truyền, nâng cao ý thức pháp luật cho người phải thi hành án và cộng đồng: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về thi hành án dân sự, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan nhằm tăng cường sự phối hợp, giảm thiểu tình trạng chống đối, trốn tránh thi hành án. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Cơ quan Thi hành án dân sự, UBND cấp xã, các tổ chức xã hội.

  5. Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ: Thiết lập quy trình phối hợp giữa cơ quan thi hành án, Tòa án, cơ quan đăng ký đất đai, công an và các bên liên quan để xử lý nhanh chóng các vướng mắc về quyền sở hữu, tài sản chung, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong kê biên. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: UBND tỉnh, các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, Chấp hành viên cơ quan thi hành án dân sự: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về pháp luật và thực tiễn kê biên QSDĐ, tài sản gắn liền với đất, từ đó áp dụng hiệu quả trong công tác thi hành án.

  2. Luật sư, chuyên gia pháp lý và giảng viên luật: Tài liệu tham khảo để cập nhật kiến thức chuyên sâu về pháp luật thi hành án dân sự, phục vụ giảng dạy, nghiên cứu và tư vấn pháp luật.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai và tư pháp: Hỗ trợ trong việc hoàn thiện chính sách, pháp luật và xây dựng quy trình phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả thi hành án.

  4. Người phải thi hành án, người được thi hành án và cộng đồng dân cư: Giúp hiểu rõ quyền và nghĩa vụ trong quá trình thi hành án, từ đó tăng cường sự phối hợp, giảm thiểu tranh chấp và khiếu kiện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kê biên quyền sử dụng đất là gì?
    Kê biên quyền sử dụng đất là biện pháp cưỡng chế thi hành án do Chấp hành viên thực hiện nhằm ghi nhận, tạm thời hạn chế quyền định đoạt tài sản của người phải thi hành án để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ theo bản án, quyết định của Tòa án.

  2. Ai có thẩm quyền thực hiện kê biên QSDĐ?
    Chỉ có Chấp hành viên thuộc cơ quan thi hành án dân sự mới có thẩm quyền ra quyết định và tổ chức thực hiện kê biên QSDĐ, tài sản gắn liền với đất theo quy định của Luật Thi hành án dân sự.

  3. Quy trình kê biên QSDĐ được thực hiện như thế nào?
    Quy trình gồm các bước: xác minh điều kiện thi hành án, lập kế hoạch cưỡng chế, ra quyết định kê biên, thông báo cho các bên liên quan, tiến hành kê biên, định giá tài sản, bán đấu giá và giao tài sản cho người trúng đấu giá hoặc người được thi hành án.

  4. Có thể tách rời kê biên nhà ở và quyền sử dụng đất không?
    Theo quy định, khi kê biên nhà ở phải kê biên cả quyền sử dụng đất gắn liền với nhà ở, trừ trường hợp việc tách rời không làm giảm đáng kể giá trị tài sản. Tuy nhiên, pháp luật chưa có tiêu chí rõ ràng để đánh giá điều này, gây khó khăn trong thực tiễn.

  5. Người phải thi hành án có thể tự nguyện trả nợ sau khi kê biên không?
    Có, người phải thi hành án có quyền tự nguyện thi hành án hoặc thỏa thuận với người được thi hành án để trả nợ, khi đó Chấp hành viên sẽ lập biên bản và có thể hủy bỏ quyết định kê biên nếu nghĩa vụ được thực hiện đầy đủ.

Kết luận

  • Kê biên quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất là biện pháp cưỡng chế quan trọng, góp phần thi hành triệt để bản án, quyết định của Tòa án tại huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang.
  • Thực tiễn thi hành án tại địa phương còn nhiều khó khăn do quy định pháp luật chưa đồng bộ, thiếu rõ ràng và điều kiện vật chất, kỹ thuật hạn chế.
  • Luận văn đã phân tích sâu sắc các quy định pháp luật, thực trạng thi hành án và đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường phối hợp liên ngành.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới mục tiêu nâng cao tỷ lệ thi hành án thành công, giảm thiểu tồn đọng và tranh chấp liên quan đến kê biên QSDĐ, tài sản gắn liền với đất trong vòng 1-3 năm tới.
  • Kêu gọi các cơ quan chức năng, nhà nghiên cứu và cộng đồng cùng chung tay thực hiện các giải pháp nhằm đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Quý độc giả và các cơ quan liên quan được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả công tác thi hành án dân sự, đặc biệt trong lĩnh vực kê biên quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất.