Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, du lịch ngày càng trở thành ngành kinh tế trọng điểm, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia và địa phương. Tỉnh Đắk Nông, với diện tích tự nhiên 6.514,38 km² và dân số khoảng 510.570 người năm 2010, sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú cùng nhiều giá trị văn hóa đặc sắc. Tuy nhiên, lượng khách du lịch đến Đắk Nông trong giai đoạn 2010-2015 chỉ đạt khoảng 197.768 lượt khách năm 2015, trong đó khách nội địa chiếm tỷ trọng cao từ 92,3% đến 96%. Tốc độ tăng trưởng bình quân khách du lịch giai đoạn này đạt khoảng 7,46%/năm, còn thấp so với tiềm năng phát triển của tỉnh.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào hoạt động xúc tiến điểm đến du lịch tỉnh Đắk Nông, nhằm làm rõ thực trạng, những hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xúc tiến, góp phần thu hút khách du lịch, tăng nguồn thu và phát triển bền vững ngành du lịch địa phương. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là phân tích các hoạt động xúc tiến du lịch do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp phù hợp đến năm 2020.
Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Đắk Nông, sử dụng số liệu và thông tin từ giai đoạn 2010-2015, với trọng tâm là hoạt động xúc tiến điểm đến du lịch do các cơ quan quản lý và tổ chức xúc tiến du lịch tỉnh thực hiện. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách, nâng cao năng lực xúc tiến, góp phần phát triển du lịch Đắk Nông trở thành ngành kinh tế động lực trong vùng Tây Nguyên và Duyên hải miền Trung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về du lịch, điểm đến du lịch và xúc tiến điểm đến du lịch. Khái niệm du lịch được tiếp cận đa chiều, bao gồm góc độ người đi du lịch, doanh nghiệp du lịch, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư sở tại. Theo Luật Du lịch Việt Nam, du lịch là hoạt động liên quan đến chuyến đi ngoài nơi cư trú nhằm thỏa mãn nhu cầu tham quan, giải trí, nghỉ dưỡng trong thời gian nhất định.
Điểm đến du lịch được định nghĩa là không gian vật lý có tài nguyên hấp dẫn, có khả năng thu hút và phục vụ khách du lịch, bao gồm các sản phẩm du lịch và dịch vụ hỗ trợ. Theo Luật Du lịch và Nghị định số 92/2007/NĐ-CP, điểm đến phải đáp ứng các tiêu chí về tài nguyên, cơ sở hạ tầng, an ninh, an toàn và khả năng phục vụ tối thiểu lượt khách hàng năm.
Xúc tiến điểm đến du lịch được hiểu là hoạt động tuyên truyền, quảng bá nhằm thúc đẩy phát triển du lịch, tạo dựng hình ảnh tích cực và thu hút khách hàng mục tiêu. Luận văn vận dụng các quan điểm của các chuyên gia như Lawton và Weaver, Simon Hudson, cũng như quy định pháp luật về xúc tiến du lịch tại Việt Nam. Nội dung xúc tiến bao gồm tuyên truyền giới thiệu điểm đến, nâng cao nhận thức xã hội về du lịch, huy động nguồn lực đầu tư, nghiên cứu thị trường và xây dựng sản phẩm du lịch.
Các hình thức xúc tiến đa dạng như quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng, xây dựng sản phẩm tuyên truyền, tổ chức sự kiện, hội chợ, hợp tác quốc tế và lập văn phòng đại diện du lịch ở nước ngoài được phân tích và áp dụng trong nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý như Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Đắk Nông, Cục Thống kê, Trung tâm Xúc tiến thương mại, Sở Kế hoạch và Đầu tư, cùng các tài liệu, báo cáo, giáo trình và trang web liên quan trong giai đoạn 2010-2015.
Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với 192 khách du lịch trong nước và quốc tế tại các điểm du lịch, cơ sở lưu trú và ăn uống trên địa bàn tỉnh. Khảo sát được tiến hành từ tháng 9/2015 đến tháng 3/2016, chia làm 3 đợt nhằm đánh giá cách thức tiếp cận thông tin, cảm nhận về hình ảnh du lịch Đắk Nông và mức độ ấn tượng của khách du lịch.
Phỏng vấn chuyên gia được thực hiện với cán bộ quản lý du lịch của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Trung tâm Xúc tiến thương mại và các cơ quan quản lý điểm đến nhằm thu thập ý kiến chuyên sâu về hoạt động xúc tiến.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, quy nạp và so sánh nhằm đánh giá thực trạng, xác định các yếu tố ảnh hưởng và rút ra kết luận, đề xuất giải pháp phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng lượng khách du lịch: Lượng khách du lịch đến Đắk Nông tăng từ khoảng 138.000 lượt năm 2010 lên gần 198.000 lượt năm 2015, đạt tốc độ tăng trưởng bình quân 7,46%/năm. Khách nội địa chiếm tỷ trọng cao từ 92,3% đến 96%, trong khi khách quốc tế có biến động lớn, tăng 41% năm 2011 nhưng giảm trung bình 10-20% trong các năm tiếp theo.
Cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch còn hạn chế: Hệ thống cơ sở lưu trú, dịch vụ phục vụ khách du lịch quốc tế còn nghèo nàn, thiếu tiêu chuẩn, đặc biệt tại các điểm du lịch sinh thái như thác Đắk G’Lun chỉ đón khoảng 20 khách/ngày. Điều này ảnh hưởng đến khả năng thu hút và giữ chân khách quốc tế.
Hoạt động xúc tiến du lịch còn yếu: Công tác quảng bá, xúc tiến hình ảnh du lịch Đắk Nông chưa hiệu quả, chưa tạo được ấn tượng mạnh với khách du lịch. Nhiều người dân ở các địa phương khác còn chưa biết đến Đắk Nông như một điểm đến du lịch hấp dẫn.
Nguồn lực và tổ chức xúc tiến chưa đồng bộ: Bộ máy tổ chức xúc tiến du lịch của tỉnh còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành, kinh phí hạn chế, chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước và nguồn xã hội hóa không ổn định. Các chính sách hỗ trợ xúc tiến chưa rõ ràng và chưa kịp thời.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc Đắk Nông là tỉnh mới tái lập, cơ sở hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ du lịch chưa phát triển tương xứng với tiềm năng tài nguyên thiên nhiên và văn hóa. So với các tỉnh như Ninh Bình, Khánh Hòa hay TP. Hồ Chí Minh, hoạt động xúc tiến du lịch của Đắk Nông còn thiếu tính chuyên nghiệp, chưa có chiến lược xúc tiến bài bản và chưa tận dụng hiệu quả các công cụ truyền thông hiện đại.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượng khách du lịch giai đoạn 2010-2015, bảng phân tích cơ cấu khách du lịch nội địa và quốc tế, cùng biểu đồ so sánh các nguồn lực đầu tư cho xúc tiến du lịch giữa các tỉnh. Những so sánh này giúp làm rõ khoảng cách và tiềm năng phát triển của Đắk Nông.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của hoạt động xúc tiến điểm đến trong việc nâng cao nhận thức xã hội, thu hút đầu tư và phát triển sản phẩm du lịch đặc sắc, từ đó góp phần tăng trưởng kinh tế địa phương. Việc áp dụng các bài học kinh nghiệm từ các địa phương khác là cần thiết để xây dựng chiến lược xúc tiến phù hợp với đặc thù của Đắk Nông.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện bộ máy tổ chức xúc tiến du lịch: Tăng cường phối hợp liên ngành, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ xúc tiến du lịch, xây dựng cơ chế quản lý chuyên nghiệp và hiệu quả. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do UBND tỉnh và Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch chủ trì.
Tăng cường nguồn kinh phí và chính sách hỗ trợ: Đa dạng hóa nguồn vốn cho hoạt động xúc tiến từ ngân sách nhà nước, xã hội hóa và hợp tác quốc tế. Xây dựng chính sách ưu đãi, hỗ trợ doanh nghiệp du lịch tham gia xúc tiến. Thực hiện trong giai đoạn 2017-2020, do UBND tỉnh và các cơ quan liên quan phối hợp.
Nghiên cứu thị trường và xây dựng chương trình xúc tiến: Xác định thị trường mục tiêu phù hợp, phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng của Đắk Nông như du lịch sinh thái, văn hóa cồng chiêng, thác nước. Thiết kế các chương trình xúc tiến đa dạng, linh hoạt, sử dụng hiệu quả các kênh truyền thông hiện đại. Thời gian triển khai từ 2017, do Trung tâm Xúc tiến du lịch và các doanh nghiệp du lịch thực hiện.
Phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch: Thu hút đầu tư xây dựng cơ sở lưu trú, nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt tại các điểm du lịch trọng điểm như thác Dray Sáp - Gia Long, suối nước khoáng Đắk Mol. Kết hợp đào tạo nguồn nhân lực phục vụ du lịch. Thực hiện trong giai đoạn 2017-2020, do Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp.
Mở rộng hợp tác quốc tế và quảng bá thương hiệu: Tham gia các hội chợ, triển lãm du lịch quốc tế, thiết lập văn phòng đại diện du lịch ở nước ngoài để quảng bá hình ảnh Đắk Nông. Tăng cường hợp tác với các tỉnh trong vùng tam giác phát triển Campuchia-Lào-Việt Nam. Thời gian thực hiện liên tục từ 2017, do UBND tỉnh và Tổng cục Du lịch phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch xúc tiến điểm đến phù hợp với đặc thù địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển du lịch bền vững.
Doanh nghiệp du lịch và lữ hành: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược marketing, phát triển sản phẩm du lịch đặc sắc, tăng cường hợp tác xúc tiến và mở rộng thị trường khách hàng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành du lịch: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng xúc tiến điểm đến du lịch tại một tỉnh mới phát triển, từ đó phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về vai trò của du lịch, tham gia tích cực vào hoạt động xúc tiến, bảo vệ tài nguyên và phát huy giá trị văn hóa truyền thống nhằm thu hút khách du lịch.
Câu hỏi thường gặp
Hoạt động xúc tiến điểm đến du lịch là gì?
Xúc tiến điểm đến du lịch là hoạt động tuyên truyền, quảng bá nhằm giới thiệu hình ảnh, sản phẩm du lịch của một địa phương đến khách hàng mục tiêu, thúc đẩy tăng trưởng lượng khách và phát triển ngành du lịch.Tại sao Đắk Nông cần đẩy mạnh hoạt động xúc tiến du lịch?
Mặc dù có tài nguyên phong phú, Đắk Nông hiện có lượng khách du lịch thấp do công tác quảng bá còn yếu, cơ sở hạ tầng chưa phát triển, nên xúc tiến du lịch giúp nâng cao nhận thức xã hội, thu hút đầu tư và khách du lịch.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý, khảo sát khách du lịch bằng bảng hỏi với 192 mẫu, phỏng vấn chuyên gia và phân tích thống kê mô tả, quy nạp để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.Các hình thức xúc tiến du lịch phổ biến hiện nay là gì?
Bao gồm quảng cáo trên báo chí, truyền hình, phát thanh, tạp chí, trang web; xây dựng ấn phẩm tuyên truyền; tổ chức sự kiện, hội chợ, triển lãm; hợp tác quốc tế; lập văn phòng đại diện du lịch ở nước ngoài.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến du lịch tại Đắk Nông?
Cần cải thiện tổ chức xúc tiến, tăng nguồn kinh phí, nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm đặc trưng, nâng cao cơ sở hạ tầng, mở rộng hợp tác quốc tế và sử dụng đa dạng các công cụ truyền thông hiện đại.
Kết luận
- Đắk Nông có tiềm năng du lịch lớn với tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đa dạng, nhưng lượng khách du lịch còn thấp và tăng trưởng chưa tương xứng.
- Hoạt động xúc tiến điểm đến du lịch của tỉnh còn nhiều hạn chế về tổ chức, nguồn lực, cơ sở hạ tầng và hiệu quả quảng bá.
- Nghiên cứu đã phân tích thực trạng, chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả xúc tiến du lịch đến năm 2020.
- Các giải pháp tập trung vào cải thiện bộ máy tổ chức, tăng cường nguồn kinh phí, nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm du lịch đặc sắc và mở rộng hợp tác quốc tế.
- Đề nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương phối hợp thực hiện để phát triển du lịch Đắk Nông trở thành ngành kinh tế động lực, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Đẩy mạnh truyền thông, nâng cao nhận thức xã hội về vai trò của du lịch và xúc tiến điểm đến nhằm thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và khách du lịch trong nước, quốc tế.