Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngành viễn thông tại Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội. Theo báo cáo kinh doanh của VNPT Lào Cai giai đoạn 2016-2018, tổng doanh thu của đơn vị này tăng từ 283,3 tỷ đồng năm 2016 lên 303,9 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng trưởng trung bình khoảng 3,6% mỗi năm. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của các dự án đầu tư cũng đặt ra nhiều thách thức về công tác quản lý dự án, đặc biệt trong việc đảm bảo tiến độ, chất lượng và hiệu quả sử dụng vốn.

Đề tài “Hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư tại VNPT Lào Cai” nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý dự án đầu tư tại đơn vị này trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý dự án đầu tư tại VNPT Lào Cai, bao gồm công tác chuẩn bị đầu tư, quản lý thực hiện dự án và quyết toán, nghiệm thu dự án. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn về quản lý dự án đầu tư trong doanh nghiệp viễn thông. Về thực tiễn, kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp thiết thực giúp VNPT Lào Cai nâng cao hiệu quả quản lý dự án, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp viễn thông khác trong cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án đầu tư, tập trung vào ba nội dung chính: chuẩn bị đầu tư, quản lý thực hiện dự án và quyết toán, nghiệm thu dự án. Khái niệm dự án đầu tư được hiểu là một hệ thống phức tạp với mục tiêu rõ ràng, có điểm bắt đầu và kết thúc xác định, nhằm tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Quản lý dự án đầu tư là quá trình áp dụng các kỹ năng, công cụ và kỹ thuật để đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ, trong phạm vi ngân sách và đạt chất lượng yêu cầu.

Hai nhóm nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý dự án được phân tích gồm: nhóm nhân tố khách quan (chính sách Nhà nước, năng lực tổ chức hợp tác) và nhóm nhân tố chủ quan (năng lực công ty, nguồn nhân lực quản lý, công nghệ áp dụng). Ngoài ra, các kinh nghiệm quản lý dự án từ VNPT Hà Nội và Viễn thông Quảng Nam được sử dụng làm cơ sở thực tiễn để rút ra bài học cho VNPT Lào Cai.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: dự án đầu tư, quản lý dự án đầu tư, thẩm định dự án, quyết toán dự án, nghiệm thu dự án, vốn đầu tư, tiến độ dự án, và các chỉ tiêu đánh giá công tác quản lý dự án.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tổng kết năm, các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thống kê, Tập đoàn VNPT và các cơ quan quản lý địa phương. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn 111 chủ dự án đầu tư tại VNPT Lào Cai trong giai đoạn 2016-2018, được chọn ngẫu nhiên từ tổng số 153 chủ dự án theo công thức Slovin với sai số 5%.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả (số tuyệt đối, tỷ lệ phần trăm, trung bình) và phương pháp so sánh (so sánh theo thời gian và giữa các chỉ tiêu). Phần mềm Excel được sử dụng để tổng hợp, xử lý và biểu diễn dữ liệu bằng bảng biểu và đồ thị nhằm minh họa trực quan các kết quả nghiên cứu.

Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu được xây dựng theo ba nhóm chính: chỉ tiêu đánh giá công tác chuẩn bị đầu tư (lập dự án, kế hoạch vốn, đấu thầu), chỉ tiêu đánh giá công tác quản lý thực hiện dự án (quản lý vốn, tiến độ, chất lượng), và chỉ tiêu đánh giá công tác quyết toán, nghiệm thu dự án (tỷ lệ dự án hoàn thành, đúng tiến độ, gia hạn).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác lập dự án đầu tư: Trong giai đoạn 2016-2018, tỷ lệ dự án phải điều chỉnh tiến độ chiếm khoảng 20-40% tùy chương trình đầu tư, với chương trình đầu tư mạng truy nhập băng rộng có 43,8% dự án điều chỉnh tiến độ. Tỷ lệ dự án thiếu kế hoạch khảo sát, phương án khảo sát chiếm khoảng 6,5%. Điều này cho thấy công tác lập dự án còn tồn tại hạn chế về tính chính xác và đầy đủ của kế hoạch.

  2. Quản lý thực hiện dự án: Tỷ lệ giá trị thực hiện so với kế hoạch vốn giao đạt khoảng 85-95%, cho thấy việc sử dụng vốn đầu tư tương đối hiệu quả nhưng vẫn còn chênh lệch. Khoảng 15% dự án gặp phải các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện, chủ yếu liên quan đến tiến độ và chất lượng thi công. Công tác giám sát và kiểm soát dự án được đánh giá là chưa đồng bộ và thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban.

  3. Quyết toán và nghiệm thu dự án: Tỷ lệ dự án hoàn thành thực tế so với kế hoạch đạt khoảng 90%, trong đó khoảng 70% dự án hoàn thành đúng tiến độ, 20% dự án xin gia hạn thêm thời gian. Việc nghiệm thu dự án còn gặp khó khăn do hồ sơ pháp lý chưa đầy đủ và chất lượng công trình chưa đồng đều.

  4. Ảnh hưởng của nhân tố khách quan và chủ quan: Chính sách Nhà nước và năng lực tổ chức hợp tác có tác động tích cực đến công tác quản lý dự án khi phù hợp với thực tiễn. Năng lực công ty và chất lượng nguồn nhân lực quản lý dự án là yếu tố quyết định thành công, trong khi việc ứng dụng công nghệ quản lý còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trong công tác quản lý dự án đầu tư tại VNPT Lào Cai chủ yếu do quy trình lập dự án chưa chặt chẽ, thiếu kế hoạch khảo sát kỹ lưỡng dẫn đến điều chỉnh tiến độ nhiều lần. So với các doanh nghiệp viễn thông khác như VNPT Hà Nội và Viễn thông Quảng Nam, VNPT Lào Cai còn chưa hoàn thiện bộ máy quản lý và chưa đầu tư đủ cho đào tạo nâng cao năng lực cán bộ quản lý dự án.

Việc quản lý vốn và tiến độ dự án chưa đồng bộ làm phát sinh chi phí và kéo dài thời gian thi công, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư. Các dự án có tỷ lệ gia hạn tiến độ cao phản ánh sự thiếu linh hoạt trong điều chỉnh kế hoạch và phối hợp giữa các bên liên quan. Việc nghiệm thu và quyết toán dự án còn gặp khó khăn do thiếu hồ sơ pháp lý và quy trình kiểm tra chưa nghiêm ngặt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ dự án điều chỉnh tiến độ theo từng chương trình đầu tư, biểu đồ đường thể hiện tiến độ thực hiện vốn so với kế hoạch qua các năm, và bảng tổng hợp đánh giá chất lượng nghiệm thu dự án. So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông cho thấy việc hoàn thiện bộ máy quản lý và nâng cao năng lực nhân sự là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý dự án.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện bộ máy quản lý dự án: Tổ chức lại bộ phận quản lý dự án theo hướng chuyên nghiệp, phân công rõ ràng trách nhiệm từng cá nhân và phòng ban. Mục tiêu đạt 100% dự án có nhóm quản lý chuyên trách trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo VNPT Lào Cai phối hợp với phòng nhân sự.

  2. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý dự án: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, kỹ năng thẩm định và giám sát thi công. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có chứng chỉ quản lý dự án đạt trên 80% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.

  3. Triển khai ứng dụng công nghệ quản lý dự án: Áp dụng phần mềm quản lý dự án hiện đại để theo dõi tiến độ, chi phí và chất lượng dự án theo thời gian thực. Mục tiêu giảm 20% thời gian xử lý báo cáo và tăng tính minh bạch trong 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật - đầu tư phối hợp với phòng CNTT.

  4. Tăng cường công tác thẩm định và lập kế hoạch dự án: Xây dựng quy trình chuẩn hóa công tác khảo sát, lập kế hoạch và thẩm định dự án nhằm giảm tỷ lệ điều chỉnh tiến độ xuống dưới 10% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật - đầu tư và phòng kế hoạch - kế toán.

  5. Cải thiện quy trình nghiệm thu và quyết toán dự án: Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá chất lượng công trình và hồ sơ pháp lý trước khi nghiệm thu, đảm bảo 100% dự án nghiệm thu đúng quy định trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng pháp chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Lào Cai: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý dự án, từ đó xây dựng chiến lược phát triển và hoàn thiện bộ máy quản lý.

  2. Phòng kỹ thuật - đầu tư và phòng kế hoạch - kế toán: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả lập kế hoạch, thẩm định và quản lý vốn đầu tư dự án.

  3. Các doanh nghiệp viễn thông và công ty đầu tư xây dựng: Tham khảo kinh nghiệm và bài học thực tiễn trong quản lý dự án đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực viễn thông.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý dự án: Cung cấp cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về quản lý dự án đầu tư trong doanh nghiệp viễn thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác quản lý dự án đầu tư tại VNPT Lào Cai gặp những khó khăn gì chính?
    Khó khăn chính gồm việc lập dự án chưa chặt chẽ, tỷ lệ điều chỉnh tiến độ cao (đến 43,8% ở một số chương trình), quản lý vốn và tiến độ chưa đồng bộ, cùng với việc nghiệm thu và quyết toán còn thiếu hồ sơ pháp lý đầy đủ.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý dự án?
    Năng lực của công ty và chất lượng nguồn nhân lực quản lý dự án là yếu tố chủ quan quan trọng nhất. Ngoài ra, chính sách Nhà nước và năng lực tổ chức hợp tác cũng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả quản lý.

  3. VNPT Lào Cai đã áp dụng những giải pháp gì để nâng cao công tác quản lý dự án?
    Đơn vị đã chú trọng hoàn thiện bộ máy quản lý, nâng cao năng lực cán bộ, áp dụng công nghệ quản lý và tăng cường công tác thẩm định dự án, tuy nhiên vẫn cần tiếp tục cải tiến để đạt hiệu quả cao hơn.

  4. Làm thế nào để giảm tỷ lệ dự án phải điều chỉnh tiến độ?
    Cần chuẩn hóa quy trình khảo sát, lập kế hoạch và thẩm định dự án kỹ lưỡng, đồng thời nâng cao năng lực đội ngũ quản lý dự án để dự báo và xử lý kịp thời các rủi ro phát sinh.

  5. Vai trò của công nghệ trong quản lý dự án đầu tư tại VNPT Lào Cai như thế nào?
    Công nghệ giúp theo dõi tiến độ, chi phí và chất lượng dự án theo thời gian thực, giảm chi phí nhân công và thời gian xử lý thông tin, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý.

Kết luận

  • Đã đánh giá thực trạng công tác quản lý dự án đầu tư tại VNPT Lào Cai giai đoạn 2016-2018, nhận diện các hạn chế về lập dự án, quản lý vốn, tiến độ và nghiệm thu.
  • Xác định các nhân tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý dự án, trong đó năng lực công ty và nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định.
  • Rút ra bài học kinh nghiệm từ các doanh nghiệp viễn thông khác để đề xuất giải pháp hoàn thiện bộ máy quản lý, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và cải tiến quy trình quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể với mục tiêu rõ ràng, thời gian thực hiện và chủ thể chịu trách nhiệm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư tại VNPT Lào Cai.
  • Khuyến nghị các đối tượng liên quan như ban lãnh đạo, phòng kỹ thuật, doanh nghiệp viễn thông và nhà nghiên cứu tham khảo để áp dụng và phát triển công tác quản lý dự án đầu tư.

Tiếp theo, VNPT Lào Cai cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả thực hiện để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành được khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về ứng dụng công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực nhằm nâng cao năng lực quản lý dự án trong bối cảnh cạnh tranh và phát triển nhanh của ngành viễn thông.