Tổng quan nghiên cứu

Công tác quản lý chất lượng duy tu sửa chữa các công trình thủy lợi đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả khai thác, an toàn vận hành và kéo dài tuổi thọ công trình. Tại tỉnh Ninh Thuận, với hệ thống quản lý 21 hồ chứa, đập dâng cùng mạng lưới kênh tưới phục vụ khoảng 67.500 ha đất nông nghiệp, việc duy tu sửa chữa các công trình thủy lợi là nhiệm vụ trọng tâm nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất nông nghiệp ba vụ mỗi năm và các nhu cầu sử dụng nước khác. Tuy nhiên, thực tế cho thấy công tác quản lý chất lượng duy tu sửa chữa còn nhiều bất cập như nhân sự không chuyên trách, giám sát chưa chặt chẽ, tiến độ dự án kéo dài và chưa đáp ứng yêu cầu công nghệ xây dựng hiện đại.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác quản lý chất lượng duy tu sửa chữa tại Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Ninh Thuận trong giai đoạn 2016-2019, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu lãng phí nguồn lực và đảm bảo an toàn công trình. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Ninh Thuận, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công trình thủy lợi, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững của tỉnh và khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý chất lượng xây dựng hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý chất lượng toàn diện (TQM): Nhấn mạnh việc quản lý đồng bộ, toàn diện các khâu từ khảo sát, thiết kế, thi công đến bảo trì nhằm đảm bảo chất lượng công trình.
  • Mô hình ISO 9000: Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế, tập trung vào hoạch định, kiểm soát, đảm bảo và cải tiến chất lượng liên tục.
  • Khái niệm quản lý chất lượng xây dựng: Bao gồm các yếu tố kỹ thuật, mỹ thuật, an toàn, tuổi thọ công trình, phù hợp với tiêu chuẩn xây dựng và quy định pháp luật hiện hành.
  • Các chức năng quản lý chất lượng: Hoạch định, tổ chức, kiểm soát, kích thích, phối hợp và điều chỉnh nhằm đảm bảo chất lượng công trình.
  • Nguyên tắc quản lý chất lượng: Hướng tới khách hàng, toàn diện, đồng bộ, đảm bảo và cải tiến liên tục, theo quy trình và có kiểm tra điều chỉnh thường xuyên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ hồ sơ dự án, báo cáo quản lý chất lượng, các văn bản pháp luật liên quan, khảo sát thực tế tại Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Ninh Thuận.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các dự án duy tu sửa chữa tiêu biểu trong giai đoạn 2016-2019, cùng các cán bộ quản lý, kỹ thuật viên và nhà thầu thi công để khảo sát, phỏng vấn.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu về tiến độ, chi phí, tỷ lệ sự cố công trình; phân tích định tính qua phỏng vấn, đánh giá thực trạng quản lý chất lượng; so sánh với các quy định pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, tập trung đánh giá dữ liệu 4 năm trước đó (2016-2019) nhằm phản ánh chính xác thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý chất lượng duy tu sửa chữa còn nhiều hạn chế: Khoảng 30% dự án duy tu sửa chữa tại Công ty bị chậm tiến độ so với kế hoạch, nguyên nhân chủ yếu do nhân sự quản lý không chuyên trách và công tác giám sát chưa hiệu quả.

  2. Chất lượng công trình chưa đồng đều: Tỷ lệ công trình đạt tiêu chuẩn chất lượng sau duy tu sửa chữa chỉ đạt khoảng 75%, còn lại có hiện tượng xuống cấp nhanh, thấm dột, nứt nẻ do thiếu kiểm soát chặt chẽ trong thi công và vật liệu sử dụng.

  3. Công tác giám sát và nghiệm thu còn yếu: Khoảng 40% các hạng mục thi công không được giám sát thường xuyên, dẫn đến sai sót kỹ thuật không được phát hiện kịp thời, ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể công trình.

  4. Áp dụng quy trình và văn bản pháp luật chưa đồng bộ: Mặc dù Công ty đã cập nhật các văn bản pháp luật như Luật Xây dựng 2014, Nghị định 46/2015/NĐ-CP, Thông tư 26/2016/TT-BXD, nhưng việc thực thi còn chưa đồng bộ, gây khó khăn trong quản lý và kiểm soát chất lượng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc thiếu nhân sự chuyên trách và năng lực quản lý chưa đồng đều, dẫn đến công tác giám sát và kiểm tra chất lượng không được thực hiện nghiêm túc. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả này tương đồng với thực trạng chung tại nhiều địa phương, nơi mà công tác quản lý chất lượng còn mang tính hình thức, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể tham gia.

Việc áp dụng các quy trình quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000 và TQM chưa được triển khai toàn diện tại Công ty, làm giảm hiệu quả kiểm soát chất lượng trong các giai đoạn duy tu sửa chữa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tiến độ dự án và tỷ lệ công trình đạt chuẩn, giúp minh họa rõ ràng mức độ hiệu quả quản lý hiện tại.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý, tăng cường giám sát thi công và áp dụng nghiêm ngặt các quy định pháp luật để đảm bảo chất lượng công trình thủy lợi, góp phần phát triển bền vững ngành thủy lợi tại Ninh Thuận.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và chuyên môn hóa nhân sự quản lý chất lượng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý chất lượng xây dựng, nâng cao trình độ kỹ thuật và pháp lý cho cán bộ quản lý và giám sát. Mục tiêu đạt 100% nhân sự quản lý có chứng chỉ hành nghề trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Công ty phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  2. Xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: Thiết lập quy trình quản lý chất lượng đồng bộ từ khảo sát, thiết kế, thi công đến nghiệm thu và bảo trì. Mục tiêu hoàn thành hệ thống trong 18 tháng, giảm tỷ lệ công trình không đạt chuẩn xuống dưới 10%. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng kỹ thuật Công ty.

  3. Tăng cường công tác giám sát thi công và nghiệm thu: Phân công giám sát viên chuyên trách, tăng cường kiểm tra hiện trường, sử dụng công nghệ giám sát hiện đại như camera và phần mềm quản lý dự án. Mục tiêu giám sát 100% hạng mục thi công, giảm sự cố kỹ thuật xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng giám sát và Ban quản lý dự án.

  4. Hoàn thiện khung pháp lý nội bộ và quy trình quản lý: Cập nhật, ban hành các quy định, hướng dẫn chi tiết phù hợp với Luật Xây dựng 2014 và các nghị định, thông tư liên quan, đồng thời tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm. Mục tiêu hoàn thiện trong 6 tháng, nâng cao tính tuân thủ pháp luật lên 95%. Chủ thể thực hiện: Phòng pháp chế và Ban lãnh đạo Công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và kỹ thuật tại các công ty thủy lợi: Giúp nâng cao năng lực quản lý chất lượng duy tu sửa chữa, áp dụng các giải pháp thực tiễn để cải thiện hiệu quả công tác.

  2. Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án xây dựng công trình thủy lợi: Cung cấp cơ sở khoa học và pháp lý để hoàn thiện quy trình quản lý dự án, đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công.

  3. Các nhà thầu thi công xây dựng công trình thủy lợi: Tham khảo các tiêu chuẩn, quy trình quản lý chất lượng nhằm nâng cao uy tín và hiệu quả thi công.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và thủy lợi: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác quản lý chất lượng duy tu sửa chữa công trình thủy lợi lại quan trọng?
    Quản lý chất lượng đảm bảo công trình hoạt động ổn định, an toàn, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí sửa chữa lớn về sau, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý chất lượng hiện nay là gì?
    Thiếu nhân sự chuyên trách, giám sát chưa chặt chẽ, áp dụng quy trình chưa đồng bộ và chưa cập nhật đầy đủ các văn bản pháp luật mới.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả giám sát thi công?
    Phân công giám sát viên chuyên trách, sử dụng công nghệ giám sát hiện đại, tăng cường kiểm tra hiện trường và đào tạo nâng cao năng lực giám sát.

  4. Các quy định pháp luật nào liên quan đến quản lý chất lượng xây dựng công trình thủy lợi?
    Luật Xây dựng 2014 và sửa đổi 2020, Nghị định 46/2015/NĐ-CP, Thông tư 26/2016/TT-BXD, Thông tư 05/2019/TT-BNNPTNT là các văn bản pháp lý quan trọng.

  5. Giải pháp nào giúp giảm tỷ lệ công trình không đạt chất lượng?
    Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO, đào tạo nhân sự, tăng cường giám sát và hoàn thiện khung pháp lý nội bộ.

Kết luận

  • Công tác quản lý chất lượng duy tu sửa chữa các công trình thủy lợi tại Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Ninh Thuận còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác và an toàn công trình.
  • Nghiên cứu đã phân tích thực trạng, chỉ ra các nguyên nhân chủ yếu như nhân sự chưa chuyên trách, giám sát yếu kém và áp dụng pháp luật chưa đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo nhân sự, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO, tăng cường giám sát thi công và hoàn thiện khung pháp lý nội bộ.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần nâng cao chất lượng công trình thủy lợi, giảm thiểu lãng phí nguồn lực và đảm bảo an toàn vận hành.
  • Các bước tiếp theo là triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm và điều chỉnh phù hợp với thực tiễn địa phương.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng duy tu sửa chữa công trình thủy lợi, góp phần phát triển bền vững ngành thủy lợi tại Ninh Thuận và các vùng lân cận!