Tổng quan nghiên cứu
Kiểm soát nội bộ (KSNB) các khoản chi trong đơn vị hành chính nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sử dụng ngân sách nhà nước (NSNN) hiệu quả, minh bạch và phòng ngừa rủi ro gian lận. Tại Sở Y tế tỉnh Bình Định, tổng số tiền chi NSNN giai đoạn 2017-2019 đạt khoảng 27.051 triệu đồng, trong đó kinh phí thường xuyên/tự chủ chiếm 5.703 triệu đồng và kinh phí không thường xuyên/không tự chủ chiếm 21.348 triệu đồng. Tuy nhiên, thực trạng kiểm soát các khoản chi tại đây còn nhiều hạn chế như việc sử dụng hai phần mềm kế toán độc lập, thiếu sự liên kết giữa các bộ phận, dẫn đến khó khăn trong kiểm tra, giám sát.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng KSNB các khoản chi tại Sở Y tế tỉnh Bình Định trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, tuân thủ quy định pháp luật và giảm thiểu rủi ro thất thoát. Phạm vi nghiên cứu tập trung trong phạm vi Sở Y tế tỉnh Bình Định, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, khảo sát cán bộ viên chức và quan sát thực tế.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao năng lực quản trị tài chính công tại đơn vị sự nghiệp công lập, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, đảm bảo sử dụng ngân sách hiệu quả và minh bạch.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ theo hướng dẫn của INTOSAI (2013) và báo cáo COSO (2013), tập trung vào năm thành phần chính của hệ thống KSNB: môi trường kiểm soát, nhận dạng và đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.
- Môi trường kiểm soát: Bao gồm tính chính trực, năng lực nhân viên, triết lý lãnh đạo, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự. Đây là nền tảng tạo nên văn hóa kiểm soát trong đơn vị.
- Nhận dạng và đánh giá rủi ro: Quá trình xác định các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động chi NSNN, đánh giá mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra để thiết lập biện pháp kiểm soát phù hợp.
- Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục nhằm ngăn ngừa, phát hiện và bù đắp sai sót, bao gồm phân quyền, phân chia trách nhiệm, kiểm soát vật chất và kiểm soát quá trình xử lý nghiệp vụ.
- Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời phục vụ cho việc ra quyết định và kiểm soát.
- Giám sát: Hoạt động đánh giá liên tục và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống KSNB vận hành hiệu quả và kịp thời điều chỉnh khi phát hiện sai sót.
Các khái niệm chuyên ngành như KSNB, NSNN, đơn vị hành chính nhà nước, kiểm soát chi thường xuyên, và các thuật ngữ về phân quyền, giám sát được vận dụng xuyên suốt nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, với cỡ mẫu khảo sát khoảng 50 cán bộ viên chức tại Sở Y tế tỉnh Bình Định, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban liên quan đến công tác tài chính và kế toán.
Nguồn dữ liệu chính bao gồm: báo cáo tài chính NSNN giai đoạn 2017-2019, kết quả khảo sát ý kiến cán bộ về các yếu tố môi trường kiểm soát, nhận dạng rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát; tài liệu pháp luật liên quan như Nghị định số 43/2006/NĐ-CP, Nghị định số 85/2012/NĐ-CP và Nghị định số 16/2015/NĐ-CP.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, so sánh, đối chiếu giữa thực trạng và lý thuyết, đồng thời sử dụng biểu đồ và bảng số liệu để minh họa các kết quả khảo sát và số liệu tài chính. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 7/2020, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy 65% cán bộ đánh giá năng lực nhân viên chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu chuyên môn, 58% cho rằng triết lý lãnh đạo chưa thực sự coi trọng KSNB, dẫn đến việc thực thi kiểm soát chưa nghiêm túc. Cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự chưa được cập nhật kịp thời, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.
Nhận dạng và đánh giá rủi ro chưa toàn diện: Chỉ khoảng 60% các rủi ro trong chi NSNN được nhận diện đầy đủ, đặc biệt các rủi ro liên quan đến gian lận và sai sót do yếu tố con người chưa được đánh giá kỹ. Rủi ro về việc sử dụng hai phần mềm kế toán độc lập làm giảm tính liên kết và kế thừa số liệu, gây khó khăn trong kiểm soát.
Hoạt động kiểm soát chưa chặt chẽ: Phân quyền và thủ tục xét duyệt chưa rõ ràng, 40% cán bộ cho biết có hiện tượng đùn đẩy trách nhiệm và thiếu phân chia nhiệm vụ hợp lý. Kiểm soát vật chất và kiểm soát quá trình xử lý nghiệp vụ còn lỏng lẻo, dẫn đến nguy cơ thất thoát tài sản và sai sót trong ghi chép kế toán.
Thông tin và truyền thông chưa hiệu quả: Hệ thống thông tin kế toán chưa được tích hợp đồng bộ, thông tin truyền đạt chưa kịp thời và đầy đủ, gây khó khăn trong việc ra quyết định và giám sát. Chỉ 55% cán bộ nhận được thông tin cần thiết đúng lúc phục vụ công việc.
Giám sát các khoản chi còn yếu: Hoạt động giám sát thường xuyên chưa được thực hiện đầy đủ, giám sát định kỳ chủ yếu dựa vào thanh tra bên ngoài. Bộ phận thanh tra nội bộ chưa phát huy hiệu quả do thiếu nhân lực và năng lực chuyên môn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa xây dựng được môi trường kiểm soát vững chắc, thiếu sự quan tâm đúng mức của lãnh đạo cấp cao, cũng như hạn chế về năng lực và nhận thức của cán bộ. Việc sử dụng hai phần mềm kế toán riêng biệt không tích hợp làm giảm tính liên kết dữ liệu, gây khó khăn trong kiểm tra, đối chiếu và giám sát.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành y tế và các đơn vị hành chính khác cho thấy tình trạng này không phải là cá biệt, mà là vấn đề phổ biến trong các đơn vị sự nghiệp công lập tại Việt Nam. Việc hoàn thiện hệ thống KSNB đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố môi trường kiểm soát, công nghệ thông tin và nâng cao năng lực cán bộ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá các yếu tố môi trường kiểm soát, biểu đồ đường về mức độ nhận dạng rủi ro qua các năm, và bảng tổng hợp chi tiết các khoản chi NSNN giai đoạn 2017-2019 để minh họa sự phân bổ và biến động chi phí.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực và nhận thức cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn về KSNB và quản lý tài chính công cho cán bộ, đặc biệt là đội ngũ kế toán và quản lý tài chính. Mục tiêu đạt 90% cán bộ được đào tạo trong vòng 12 tháng, do Sở Y tế phối hợp với các cơ sở đào tạo thực hiện.
Tích hợp hệ thống công nghệ thông tin: Triển khai tích hợp phần mềm kế toán MISA.NET với phần mềm quản lý bệnh viện VNPT.Hospital để tạo hệ thống thông tin quản lý thống nhất, giảm thiểu sai sót và tăng tính kế thừa số liệu. Thời gian thực hiện dự kiến 18 tháng, do phòng Kế hoạch - Tài chính chủ trì phối hợp với phòng Công nghệ thông tin.
Hoàn thiện quy trình phân quyền và phân chia trách nhiệm: Rà soát, xây dựng lại quy trình ủy quyền, xét duyệt và phân chia nhiệm vụ rõ ràng, đảm bảo nguyên tắc bất kiêm nhiệm, giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót. Áp dụng trong vòng 6 tháng, do Ban lãnh đạo Sở Y tế và phòng Tổ chức - Cán bộ thực hiện.
Tăng cường hoạt động giám sát và kiểm tra nội bộ: Thành lập bộ phận thanh tra nội bộ chuyên trách, nâng cao năng lực và tăng cường giám sát thường xuyên các khoản chi. Thiết lập kế hoạch giám sát định kỳ và báo cáo kết quả lên lãnh đạo Sở. Mục tiêu hoàn thành trong 12 tháng, do Thanh tra Sở chủ trì.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Xây dựng kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời, đầy đủ đến các bộ phận liên quan. Khuyến khích cán bộ phản hồi và báo cáo các vấn đề phát sinh. Thực hiện trong 6 tháng, do Văn phòng Sở phối hợp với các phòng ban liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các đơn vị hành chính sự nghiệp công lập: Giúp hiểu rõ về vai trò và cách thức hoàn thiện hệ thống KSNB các khoản chi, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và tuân thủ pháp luật.
Cán bộ kế toán, tài chính trong khu vực công: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về kiểm soát nội bộ, kỹ năng nhận dạng rủi ro và áp dụng các biện pháp kiểm soát phù hợp trong thực tế công tác.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị công: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn KSNB trong đơn vị hành chính nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.
Cơ quan quản lý nhà nước và thanh tra, kiểm toán: Hỗ trợ đánh giá, giám sát hoạt động tài chính công, từ đó đề xuất chính sách và biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát nội bộ các khoản chi là gì?
Kiểm soát nội bộ các khoản chi là hệ thống các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo các khoản chi được thực hiện đúng quy định, hiệu quả, minh bạch và phòng ngừa rủi ro gian lận, thất thoát. Ví dụ, phân quyền rõ ràng và thủ tục xét duyệt nghiêm ngặt giúp ngăn ngừa chi sai mục đích.Tại sao cần hoàn thiện KSNB tại Sở Y tế tỉnh Bình Định?
Do thực trạng sử dụng hai phần mềm kế toán độc lập, năng lực cán bộ chưa đồng đều và quy trình kiểm soát còn lỏng lẻo, việc hoàn thiện KSNB giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro và tuân thủ pháp luật. Theo số liệu, chi NSNN giai đoạn 2017-2019 có nhiều biến động cần kiểm soát chặt chẽ hơn.Phương pháp nhận dạng và đánh giá rủi ro được áp dụng như thế nào?
Quá trình này bao gồm nhận diện các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động chi, đánh giá mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra, từ đó thiết lập biện pháp kiểm soát phù hợp. Ví dụ, rủi ro do sai sót con người được giảm thiểu bằng đào tạo và phân chia nhiệm vụ rõ ràng.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả giám sát các khoản chi?
Tăng cường giám sát thường xuyên và định kỳ, thành lập bộ phận thanh tra nội bộ chuyên trách, sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi và báo cáo kịp thời các sai phạm. Ví dụ, giám sát qua phần mềm tích hợp giúp phát hiện nhanh các khoản chi bất thường.Các giải pháp công nghệ thông tin có vai trò gì trong KSNB?
Công nghệ thông tin giúp tích hợp dữ liệu, tự động hóa quy trình kiểm soát, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch. Việc tích hợp phần mềm kế toán với hệ thống quản lý bệnh viện tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra, đối chiếu và giám sát các khoản chi.
Kết luận
- Kiểm soát nội bộ các khoản chi tại Sở Y tế tỉnh Bình Định còn nhiều hạn chế về môi trường kiểm soát, nhận dạng rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.
- Tổng số chi NSNN giai đoạn 2017-2019 đạt khoảng 27.051 triệu đồng, trong đó chi thường xuyên chiếm 21% và chi không thường xuyên chiếm 79%.
- Việc sử dụng hai phần mềm kế toán độc lập làm giảm hiệu quả kiểm soát và tăng rủi ro sai sót, gian lận.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cán bộ, tích hợp công nghệ thông tin, hoàn thiện quy trình phân quyền, tăng cường giám sát và cải thiện truyền thông nội bộ.
- Tiếp tục triển khai nghiên cứu, đánh giá hiệu quả các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để đảm bảo hệ thống KSNB vận hành hiệu quả, góp phần nâng cao quản lý tài chính công tại Sở Y tế tỉnh Bình Định.
Các đơn vị hành chính sự nghiệp công lập và các cơ quan quản lý nhà nước nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ, đảm bảo sử dụng ngân sách nhà nước tiết kiệm, minh bạch và hiệu quả.