Tổng quan nghiên cứu

Bảo hiểm xã hội (BHXH) là trụ cột quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội, góp phần ổn định đời sống người lao động và gia đình họ khi gặp rủi ro về sức khỏe, thất nghiệp hoặc tuổi già. Tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với sự phát triển kinh tế, đặc biệt là sự hình thành các khu công nghiệp và khu kinh tế như Nhơn Hội, số lượng người tham gia BHXH, BHYT ngày càng tăng, tạo ra thách thức lớn trong công tác quản lý và kiểm soát nội bộ (KSNB) tại cơ quan BHXH TP Quy Nhơn. Năm 2019, cơ quan này đã quản lý hàng chục nghìn đối tượng tham gia, với nguồn thu và chi từ quỹ BHXH ngày càng phức tạp.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng KSNB tại BHXH TP Quy Nhơn, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro thất thoát quỹ và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động thu - chi BHXH tại đơn vị trong năm 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản lý tài chính công, góp phần phát triển bền vững hệ thống BHXH tại địa phương, đồng thời hỗ trợ thực hiện mục tiêu bảo hiểm y tế toàn dân theo chỉ đạo của Chính phủ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khuôn khổ lý thuyết chính về kiểm soát nội bộ:

  1. Báo cáo COSO 1992: Định nghĩa KSNB là một quá trình do con người thiết lập và vận hành nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý về hiệu quả hoạt động, tính trung thực của báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. COSO xác định năm thành phần cấu thành KSNB gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.

  2. Hướng dẫn INTOSAI 2001 và 2013: Mở rộng khái niệm KSNB trong khu vực công, nhấn mạnh vai trò của đạo đức, phòng chống gian lận và tham nhũng, đồng thời nhấn mạnh tính liên tục trong đánh giá rủi ro và giám sát. INTOSAI cũng xác định năm yếu tố cấu thành tương tự COSO nhưng có sự điều chỉnh phù hợp với đặc thù quản lý nhà nước.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: kiểm soát nội bộ, đánh giá rủi ro, môi trường kiểm soát, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, quỹ BHXH, chế độ BHXH, quản lý thu - chi BHXH.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu pháp luật liên quan đến BHXH và KSNB, báo cáo, văn bản hướng dẫn của BHXH Việt Nam, kết quả khảo sát thực tế tại BHXH TP Quy Nhơn năm 2019 với 32 mẫu khảo sát từ cán bộ, nhân viên các tổ nghiệp vụ.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung tài liệu, tổng hợp lý thuyết, đánh giá thực trạng qua khảo sát, so sánh với tiêu chuẩn COSO và INTOSAI. Phân tích số liệu khảo sát bằng thống kê mô tả tỷ lệ đồng ý, không đồng ý với các câu hỏi liên quan đến năm thành phần KSNB.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu và khảo sát thực nghiệm trong tháng 11 năm 2019, phân tích và đề xuất giải pháp trong giai đoạn tiếp theo.

Cỡ mẫu khảo sát 32 người được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, tập trung vào các cán bộ có liên quan trực tiếp đến công tác thu - chi BHXH nhằm đảm bảo tính đại diện và thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát: 100% cán bộ đồng ý cơ quan có quy tắc đạo đức ứng xử rõ ràng, 94% cho rằng các hành vi vi phạm được xử phạt thích hợp. Tuy nhiên, 35% phản ánh cơ quan chưa thường xuyên tổ chức đào tạo nâng cao nghiệp vụ, 16% cho rằng phân công công việc chưa phù hợp với trình độ chuyên môn. Ban giám đốc được đánh giá cao về tính độc lập và sự thận trọng trong ra quyết định (100% đồng ý).

  2. Đánh giá rủi ro: 100% đồng ý có văn bản hướng dẫn công tác thu - chi. Tuy nhiên, có tới 38% không đồng ý rằng cơ quan thu đủ các khoản đóng BHXH, 50% cho rằng việc kê khai số lao động và mức lương đóng chưa chính xác, dẫn đến thất thoát nguồn thu. 36% cho rằng đơn vị chưa thường xuyên nhận diện rủi ro trong hoạt động.

  3. Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục kiểm soát được ban hành đầy đủ, nhưng việc phối hợp giữa các bộ phận còn hạn chế, dẫn đến sai sót trong xử lý hồ sơ và chậm trễ trong cấp thẻ BHYT (4% không đồng ý về phối hợp hiệu quả).

  4. Thông tin và truyền thông: Hệ thống thông tin được đánh giá là đầy đủ, kịp thời và bảo mật, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số khó khăn trong việc truyền đạt thông tin giữa các bộ phận và với người tham gia BHXH.

  5. Hoạt động giám sát: Giám sát thường xuyên được thực hiện, nhưng giám sát định kỳ còn hạn chế do nguồn lực và năng lực cán bộ chưa đáp ứng yêu cầu. Việc rà soát và điều chỉnh hệ thống KSNB chưa được thực hiện liên tục.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy BHXH TP Quy Nhơn đã xây dựng được môi trường kiểm soát tương đối tốt với sự quan tâm của lãnh đạo về đạo đức và kỷ luật nội bộ. Tuy nhiên, tồn tại về năng lực nhân viên, khối lượng công việc lớn và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các bộ phận làm giảm hiệu quả KSNB. So với các nghiên cứu trong ngành BHXH tại các tỉnh khác, mức độ nhận diện rủi ro và xử lý sai phạm tại Quy Nhơn còn thấp hơn, đặc biệt trong công tác thu.

Việc thiếu các chương trình đào tạo thường xuyên và phân công công việc chưa phù hợp dẫn đến sai sót trong nghiệp vụ, ảnh hưởng đến tính chính xác của số liệu thu - chi. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ đồng ý với từng câu hỏi khảo sát có thể minh họa rõ nét các điểm mạnh và điểm yếu của từng thành phần KSNB, giúp lãnh đạo đơn vị tập trung cải thiện.

Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ thực trạng KSNB tại một đơn vị sự nghiệp công trong bối cảnh mở rộng đối tượng tham gia BHXH, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, giảm thiểu rủi ro thất thoát quỹ và tăng cường sự minh bạch, công bằng trong thực hiện chính sách BHXH.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện môi trường kiểm soát: Tăng cường tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ nhân viên, đặc biệt là kỹ năng nghiệp vụ thu - chi BHXH. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành thực hiện.

  2. Nâng cao công tác đánh giá rủi ro: Thiết lập quy trình nhận diện và đánh giá rủi ro định kỳ, áp dụng công nghệ thông tin để giám sát các khoản thu, phát hiện kịp thời các sai phạm. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm, do phòng Kiểm soát nội bộ chủ trì.

  3. Tăng cường hoạt động kiểm soát: Rà soát, điều chỉnh phân công công việc phù hợp với trình độ chuyên môn, tăng cường phối hợp liên phòng ban để xử lý hồ sơ nhanh chóng, chính xác. Thời gian thực hiện 9 tháng, do Giám đốc và các tổ trưởng tổ nghiệp vụ chịu trách nhiệm.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Xây dựng kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin được cập nhật, truyền đạt kịp thời đến tất cả cán bộ và người tham gia BHXH. Thực hiện trong 6 tháng, phối hợp giữa phòng CNTT và phòng Tổ chức.

  5. Tăng cường hoạt động giám sát: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên và định kỳ, bao gồm kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập, nhằm đánh giá hiệu quả KSNB và đề xuất điều chỉnh kịp thời. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban Giám đốc và phòng Kiểm toán nội bộ phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý BHXH các cấp: Nghiên cứu giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả KSNB trong quản lý thu - chi BHXH, từ đó áp dụng vào công tác quản lý tại đơn vị mình.

  2. Cán bộ kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để xây dựng, vận hành hệ thống KSNB hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính công và BHXH.

  3. Chuyên gia, nhà nghiên cứu về quản lý tài chính công và an sinh xã hội: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình KSNB trong khu vực công, đặc biệt trong lĩnh vực BHXH tại Việt Nam.

  4. Sinh viên, học viên cao học chuyên ngành Kế toán, Quản trị công: Học tập, nghiên cứu về kiểm soát nội bộ, quản lý tài chính công, cũng như áp dụng lý thuyết vào thực tiễn tại các đơn vị sự nghiệp công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng trong BHXH?
    Kiểm soát nội bộ là quá trình do con người thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính trung thực và tuân thủ pháp luật. Trong BHXH, KSNB giúp ngăn ngừa thất thoát quỹ, đảm bảo quyền lợi người tham gia và nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Năm thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO là gì?
    Bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, hoạt động giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống KSNB toàn diện.

  3. Những khó khăn chính trong công tác kiểm soát nội bộ tại BHXH TP Quy Nhơn là gì?
    Khó khăn gồm: khối lượng công việc lớn, năng lực chuyên môn cán bộ còn hạn chế, phối hợp giữa các bộ phận chưa hiệu quả, và việc nhận diện rủi ro chưa thường xuyên.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ trong BHXH?
    Cần tăng cường đào tạo nhân viên, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, cải thiện phân công công việc, nâng cấp hệ thống thông tin và tăng cường giám sát định kỳ.

  5. Vai trò của giám sát trong hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?
    Giám sát giúp đánh giá chất lượng hoạt động KSNB, phát hiện kịp thời sai phạm và điều chỉnh hệ thống phù hợp với tình hình thực tế, đảm bảo KSNB vận hành hiệu quả liên tục.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ tại BHXH TP Quy Nhơn đã được xây dựng với đầy đủ năm thành phần theo chuẩn mực quốc tế, tạo nền tảng quản lý hiệu quả.
  • Môi trường kiểm soát được đánh giá tích cực, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về năng lực nhân viên và phân công công việc chưa phù hợp.
  • Công tác đánh giá rủi ro và phối hợp giữa các bộ phận chưa đạt hiệu quả tối ưu, dẫn đến rủi ro thất thoát quỹ BHXH.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện KSNB, tập trung vào đào tạo, đánh giá rủi ro, cải tiến quy trình và tăng cường giám sát.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc nâng cao chất lượng quản lý tài chính công tại các đơn vị sự nghiệp công, góp phần phát triển bền vững hệ thống BHXH.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi đánh giá KSNB tại các đơn vị BHXH khác.

Call to action: Các cơ quan BHXH và đơn vị quản lý tài chính công cần chú trọng đầu tư nguồn lực cho KSNB, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý và minh bạch tài chính.