Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt, đòi hỏi phải nâng cao hiệu quả quản lý chi phí để tối đa hóa lợi nhuận và duy trì sự phát triển bền vững. Theo báo cáo của ngành xây dựng, hoạt động xây lắp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu của nhiều doanh nghiệp, trong đó Công ty TNHH Trần Trí Vũ có doanh thu từ xây lắp chiếm gần 90% tổng doanh thu. Tuy nhiên, thực trạng kế toán quản trị chi phí tại công ty này còn nhiều hạn chế, chủ yếu tập trung vào kế toán tài chính, chưa đáp ứng kịp thời và chính xác nhu cầu thông tin quản trị nội bộ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí xây lắp tại Công ty TNHH Trần Trí Vũ nhằm cung cấp thông tin hữu ích, kịp thời cho nhà quản trị trong việc ra quyết định kinh doanh. Nghiên cứu tập trung vào năm 2018, phân tích thực trạng, đánh giá các hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện phù hợp với đặc thù ngành xây lắp. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, giúp công ty kiểm soát tốt hơn các biến động chi phí, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng khắc nghiệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị chi phí, tập trung vào ba khái niệm chính: kế toán quản trị chi phí, phân loại chi phí và kiểm soát chi phí xây lắp. Kế toán quản trị chi phí được định nghĩa là quá trình thu thập, xử lý và cung cấp thông tin chi phí phục vụ quản lý nội bộ, giúp nhà quản trị lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Phân loại chi phí được thực hiện theo ba cách: theo nội dung kinh tế (nguyên vật liệu, nhân công, chi phí sản xuất chung), theo cách ứng xử (biến phí, định phí, chi phí hỗn hợp) và theo chức năng hoạt động (chi phí xây lắp và chi phí ngoài xây lắp). Mô hình kiểm soát chi phí xây lắp tập trung vào phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu, nhân công, máy thi công và chi phí sản xuất chung dựa trên các nhân tố giá, lượng và định mức.

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình tổ chức kế toán quản trị chi phí gồm ba kiểu: mô hình kết hợp, mô hình tách biệt và mô hình hỗn hợp, nhằm lựa chọn mô hình phù hợp với đặc điểm hoạt động và điều kiện thực tế của công ty xây lắp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp – phân tích để thu thập và hệ thống hóa các tài liệu, giáo trình và công trình nghiên cứu liên quan đến kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp xây lắp. Phương pháp so sánh đối chiếu được áp dụng để phân tích thực trạng kế toán quản trị chi phí tại Công ty TNHH Trần Trí Vũ dựa trên dữ liệu thu thập từ phòng kế toán và các bộ phận liên quan trong năm 2018.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các công trình xây lắp và các khoản chi phí phát sinh trong năm 2018 tại công ty, với trọng tâm phân tích chi tiết các khoản mục chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp, chi phí sử dụng máy thi công và chi phí sản xuất chung. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các kỹ thuật định lượng như phân tích biến động chi phí, phân tích điểm hòa vốn và phân tích thông tin thích hợp cho quyết định ngắn hạn. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2018, tập trung vào đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí xây lắp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phân loại và tập hợp chi phí chưa hoàn chỉnh: Công ty hiện chỉ tập trung phân loại chi phí theo mục đích tính giá thành công trình, chưa phân loại chi phí theo cách ứng xử (biến phí, định phí) và chưa tách biệt chi phí sản xuất chung thành các yếu tố định phí và biến phí. Điều này làm giảm hiệu quả kiểm soát chi phí và ảnh hưởng đến độ chính xác của thông tin quản trị.

  2. Dự toán chi phí xây lắp chưa sát thực tế: Việc lập dự toán chi phí dựa trên các định mức chung và kinh nghiệm thi công, chưa cập nhật kịp thời các biến động giá nguyên vật liệu và nhân công. Kết quả là chi phí thực tế thường chênh lệch khoảng 5-10% so với dự toán, gây khó khăn trong việc kiểm soát và điều chỉnh kế hoạch kinh doanh.

  3. Kiểm soát biến động chi phí còn hạn chế: Phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu cho thấy giá nguyên vật liệu thực tế tăng trung bình 3% so với dự toán, trong khi lượng sử dụng vượt dự toán khoảng 7%, chủ yếu do thay đổi thiết kế và hao hụt vật liệu. Chi phí nhân công trực tiếp cũng biến động với mức tăng giá giờ công khoảng 4%, thời gian lao động vượt dự toán 5%. Chi phí sử dụng máy thi công và chi phí sản xuất chung có biến động không đáng kể nhưng chưa được phân tích sâu để xác định nguyên nhân.

  4. Mô hình tổ chức kế toán quản trị chi phí chưa phù hợp: Công ty áp dụng mô hình kế toán tài chính truyền thống, chưa xây dựng hệ thống kế toán quản trị chi phí độc lập hoặc hỗn hợp. Bộ máy kế toán còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận, dẫn đến thông tin kế toán quản trị chưa kịp thời và chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa nhận thức đầy đủ vai trò của kế toán quản trị chi phí trong quản lý doanh nghiệp xây lắp, cũng như thiếu sự đầu tư về công nghệ và nhân lực cho hệ thống kế toán quản trị. So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, các doanh nghiệp có hệ thống kế toán quản trị chi phí hoàn thiện thường kiểm soát được biến động chi phí trong khoảng 2-3%, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh.

Việc phân loại chi phí chưa rõ ràng làm giảm khả năng phân tích và ra quyết định chính xác, đặc biệt trong bối cảnh sản phẩm xây lắp có tính đơn chiếc, giá trị lớn và thời gian thi công kéo dài. Kiểm soát biến động chi phí chưa hiệu quả khiến công ty khó khăn trong việc điều chỉnh kế hoạch và tối ưu hóa chi phí, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.

Mô hình tổ chức kế toán quản trị chi phí phù hợp sẽ giúp công ty tận dụng tối đa nguồn lực, nâng cao chất lượng thông tin quản trị và tăng cường khả năng phản ứng nhanh với biến động thị trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động chi phí theo từng khoản mục và bảng so sánh chi phí thực tế với dự toán để minh họa rõ ràng các điểm cần kiểm soát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện phân loại chi phí xây lắp: Áp dụng phân loại chi phí theo cách ứng xử (biến phí, định phí, hỗn hợp) và theo chức năng hoạt động để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng kế toán phối hợp với bộ phận kỹ thuật và quản lý dự án thực hiện.

  2. Cải tiến quy trình lập dự toán chi phí: Cập nhật định mức và đơn giá nguyên vật liệu, nhân công theo biến động thị trường, kết hợp sử dụng phần mềm quản lý dự toán hiện đại để nâng cao độ chính xác. Thời gian triển khai 9 tháng, do phòng kỹ thuật và kế toán dự toán chủ trì.

  3. Tăng cường kiểm soát biến động chi phí: Xây dựng hệ thống báo cáo phân tích biến động chi phí định kỳ, tập trung vào các nhân tố giá, lượng và định mức để phát hiện sớm các sai lệch và nguyên nhân. Thời gian thực hiện 6 tháng, do phòng kế toán quản trị phối hợp với ban chỉ huy công trường.

  4. Xây dựng mô hình kế toán quản trị chi phí hỗn hợp: Kết hợp giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị chi phí, thiết lập bộ máy kế toán chuyên trách, đào tạo nhân viên nâng cao năng lực kế toán quản trị. Thời gian thực hiện 12 tháng, do ban giám đốc chỉ đạo, phòng nhân sự và kế toán phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp xây lắp: Nắm bắt kiến thức về kế toán quản trị chi phí để nâng cao hiệu quả quản lý, ra quyết định chính xác và kiểm soát chi phí hiệu quả trong hoạt động xây dựng.

  2. Phòng kế toán và tài chính: Áp dụng các phương pháp phân loại, lập dự toán và kiểm soát chi phí xây lắp, cải tiến quy trình kế toán quản trị phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.

  3. Chuyên gia tư vấn quản lý và kiểm toán: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để tư vấn, đánh giá hệ thống kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp xây lắp, từ đó đề xuất giải pháp tối ưu.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Học tập và nghiên cứu chuyên sâu về kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp xây lắp, hiểu rõ đặc điểm và phương pháp áp dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị chi phí khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị chi phí tập trung cung cấp thông tin nội bộ cho nhà quản trị nhằm lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định, trong khi kế toán tài chính chủ yếu phục vụ báo cáo cho các đối tượng bên ngoài như cơ quan thuế, nhà đầu tư.

  2. Tại sao phân loại chi phí theo cách ứng xử lại quan trọng?
    Phân loại này giúp nhà quản trị nhận diện chi phí biến đổi và chi phí cố định, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp, kiểm soát chi phí hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận.

  3. Làm thế nào để kiểm soát biến động chi phí nguyên vật liệu?
    Thông qua phân tích biến động giá, lượng và định mức nguyên vật liệu so với dự toán, xác định nguyên nhân biến động để điều chỉnh kế hoạch mua sắm, bảo quản và sử dụng nguyên vật liệu hợp lý.

  4. Mô hình kế toán quản trị chi phí nào phù hợp cho doanh nghiệp xây lắp vừa và nhỏ?
    Mô hình hỗn hợp là lựa chọn tối ưu, kết hợp giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị chi phí, vừa tiết kiệm chi phí vận hành vừa đảm bảo cung cấp thông tin quản trị đầy đủ.

  5. Làm sao để lập dự toán chi phí xây lắp chính xác hơn?
    Cần xây dựng định mức chi phí dựa trên khảo sát thực tế, cập nhật đơn giá nguyên vật liệu và nhân công theo thị trường, sử dụng phần mềm quản lý dự toán và phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận kỹ thuật và kế toán.

Kết luận

  • Kế toán quản trị chi phí xây lắp là công cụ thiết yếu giúp nhà quản trị lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định kinh doanh hiệu quả trong doanh nghiệp xây lắp.
  • Thực trạng tại Công ty TNHH Trần Trí Vũ cho thấy nhiều hạn chế trong phân loại chi phí, lập dự toán và kiểm soát biến động chi phí, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
  • Luận văn đã đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí xây lắp, bao gồm cải tiến phân loại chi phí, quy trình lập dự toán, kiểm soát biến động và mô hình tổ chức kế toán.
  • Việc triển khai các giải pháp này dự kiến trong vòng 6-12 tháng, nhằm nâng cao chất lượng thông tin quản trị và tăng cường năng lực cạnh tranh của công ty.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp xây lắp và nhà quản trị ngành xây dựng tham khảo và áp dụng để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và phát triển bền vững.