Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phục hồi và phát triển sau đại dịch COVID-19, việc hoàn thiện công tác kế toán quản trị chi phí trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp sản xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Công ty TNHH Haesung Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất phụ liệu may mặc với quy mô lao động 102 người, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm và đóng góp ngân sách cho địa phương. Tuy nhiên, công tác kế toán quản trị chi phí tại công ty này chưa được tổ chức và vận hành một cách hiệu quả, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát chi phí và ra quyết định quản lý.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác kế toán quản trị chi phí tại Công ty TNHH Haesung Việt Nam trong năm 2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, góp phần tăng lợi nhuận và năng lực cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động kế toán quản trị chi phí trong năm 2021 tại nhà máy đặt tại khu công nghiệp Dệt May Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ công ty tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao chất lượng báo cáo quản trị và đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị chi phí hiện đại, trong đó:

  • Lý thuyết kế toán quản trị chi phí: Được định nghĩa là hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin chi phí phục vụ cho việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định trong doanh nghiệp (Horngren et al., 2002). Kế toán quản trị chi phí bao gồm các chức năng như phân loại chi phí, xây dựng định mức, lập dự toán, kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, kiểm soát và phân tích biến động chi phí.

  • Mô hình phân loại chi phí: Chi phí được phân loại theo mục đích sử dụng (chi phí sản phẩm, chi phí thời kỳ), theo cách ứng xử (định phí, biến phí, chi phí hỗn hợp), theo khả năng quy nạp (chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp) và theo tính phù hợp cho quyết định (chi phí phù hợp, chi phí không phù hợp, chi phí cơ hội).

  • Mô hình lập dự toán chi phí: Bao gồm dự toán hoạt động (tiêu thụ, sản xuất, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp) và dự toán tài chính (dự toán tiền, vốn đầu tư, bảng cân đối kế toán), với các phương pháp lập dự toán từ gốc và dự toán cuốn chiếu.

  • Phương pháp phân tích biến động chi phí: Phân tích bốn biến động chi phí sản xuất chung (biến động giá, biến động lượng, biến động dự toán, biến động sản lượng) giúp kiểm soát và đánh giá hiệu quả quản lý chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích số liệu thực tế thu thập tại Công ty TNHH Haesung Việt Nam trong năm 2021. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu kế toán chi phí và báo cáo quản trị chi phí của công ty trong năm. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp khảo sát toàn diện nhằm đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu.

Các bước phân tích bao gồm:

  • Hệ thống hóa lý thuyết kế toán quản trị chi phí để làm cơ sở phân tích.

  • Khảo sát thực trạng tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí tại công ty, thu thập số liệu về phân loại chi phí, định mức, dự toán, kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành.

  • Phân tích số liệu bằng phương pháp so sánh giữa chi phí thực tế và chi phí định mức, dự toán để xác định các biến động chi phí.

  • Đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân tồn tại trong công tác kế toán quản trị chi phí.

  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện dựa trên kết quả phân tích và thực tiễn hoạt động của công ty.

Timeline nghiên cứu tập trung trong năm 2021, với thu thập và phân tích số liệu chi tiết trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại chi phí chưa đồng bộ và chưa phù hợp: Công ty hiện tại phân loại chi phí chưa rõ ràng giữa chi phí trực tiếp và gián tiếp, dẫn đến khó khăn trong việc tập hợp và kiểm soát chi phí. Ví dụ, chi phí sản xuất chung chưa được phân bổ chính xác theo định mức, gây sai lệch trong tính giá thành sản phẩm.

  2. Định mức chi phí xây dựng chưa đầy đủ và chưa sát thực tế: Định mức nguyên vật liệu trực tiếp và nhân công trực tiếp được xây dựng dựa trên số liệu lịch sử nhưng chưa cập nhật kịp thời theo biến động giá cả và công nghệ sản xuất mới. Điều này dẫn đến chênh lệch chi phí thực tế so với định mức trung bình khoảng 8-10%.

  3. Công tác lập dự toán chi phí còn hạn chế: Dự toán chi phí sản xuất chung, chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp chưa được lập đầy đủ và chi tiết, thiếu dự toán linh hoạt theo các mức sản lượng khác nhau. Tỷ lệ chênh lệch giữa chi phí thực tế và dự toán lên đến 12% trong một số khoản mục.

  4. Kiểm soát và phân tích biến động chi phí chưa hiệu quả: Công ty chưa áp dụng đầy đủ các báo cáo phân tích biến động chi phí theo phương pháp bốn biến động, dẫn đến việc phát hiện nguyên nhân biến động chi phí còn chậm và thiếu chính xác. Ví dụ, biến động chi phí nguyên vật liệu trực tiếp do giá tăng chiếm khoảng 6% tổng chi phí sản xuất nhưng chưa được xử lý kịp thời.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc tổ chức bộ máy kế toán quản trị chi phí chưa hoàn chỉnh, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và chưa ứng dụng hiệu quả công nghệ thông tin trong quản lý chi phí. So sánh với một số doanh nghiệp cùng ngành tại địa phương, công ty có tỷ lệ chênh lệch chi phí cao hơn trung bình ngành khoảng 3-5%, cho thấy tiềm năng cải thiện còn lớn.

Việc chưa xây dựng định mức và dự toán chi phí linh hoạt làm giảm khả năng dự báo và kiểm soát chi phí, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh. Bên cạnh đó, thiếu các báo cáo phân tích chi tiết khiến nhà quản trị khó khăn trong việc ra quyết định kịp thời, làm giảm khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường quốc tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh chi phí thực tế và dự toán theo từng loại chi phí, bảng phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu và nhân công, giúp minh họa rõ ràng mức độ chênh lệch và nguyên nhân biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện phân loại chi phí: Tổ chức lại hệ thống phân loại chi phí theo hướng rõ ràng, phân biệt chi phí trực tiếp và gián tiếp, áp dụng các tiêu chuẩn phân bổ chi phí phù hợp. Mục tiêu giảm sai lệch phân bổ chi phí sản xuất chung xuống dưới 5% trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán phối hợp với Ban Quản lý sản xuất.

  2. Cập nhật và xây dựng định mức chi phí sát thực tế: Áp dụng phương pháp phân tích nhiệm vụ kết hợp số liệu lịch sử để xây dựng định mức nguyên vật liệu và nhân công trực tiếp phù hợp với công nghệ và điều kiện sản xuất hiện tại. Mục tiêu hoàn thành trong quý 3 năm 2023. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán và Phòng Kỹ thuật.

  3. Xây dựng dự toán chi phí linh hoạt và chi tiết: Thiết lập quy trình lập dự toán chi phí sản xuất, chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp theo dự toán linh hoạt, phản ánh các mức sản lượng khác nhau. Mục tiêu áp dụng dự toán linh hoạt cho năm tài chính 2024. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán và Ban Lãnh đạo.

  4. Tăng cường kiểm soát và phân tích biến động chi phí: Áp dụng báo cáo phân tích biến động chi phí theo phương pháp bốn biến động, đào tạo nhân viên kế toán quản trị chi phí nâng cao năng lực phân tích. Mục tiêu giảm thời gian phát hiện và xử lý biến động chi phí xuống dưới 1 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán và Ban Quản lý.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi phí: Triển khai phần mềm kế toán quản trị chi phí tích hợp, hỗ trợ tự động hóa thu thập, xử lý và báo cáo thông tin chi phí. Mục tiêu hoàn thành triển khai trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Phòng Công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất: Nhận diện các điểm yếu trong công tác kế toán quản trị chi phí, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

  2. Phòng kế toán và tài chính: Áp dụng các phương pháp phân loại chi phí, xây dựng định mức, lập dự toán và phân tích biến động chi phí để cải thiện chất lượng báo cáo quản trị và hỗ trợ quản lý nội bộ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp sản xuất.

  4. Các chuyên gia tư vấn quản lý và kiểm toán nội bộ: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để đánh giá và tư vấn cải tiến hệ thống kế toán quản trị chi phí cho các doanh nghiệp trong ngành sản xuất phụ liệu may mặc và các lĩnh vực tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị chi phí khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị chi phí tập trung cung cấp thông tin chi phí phục vụ quản lý nội bộ, không bị ràng buộc bởi chuẩn mực kế toán, trong khi kế toán tài chính chủ yếu phục vụ báo cáo cho bên ngoài theo chuẩn mực kế toán. Ví dụ, kế toán quản trị chi phí giúp lập dự toán và phân tích biến động chi phí để ra quyết định nội bộ.

  2. Tại sao phải xây dựng định mức chi phí?
    Định mức chi phí là cơ sở để lập dự toán, kiểm soát và đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực. Ví dụ, định mức nguyên vật liệu giúp xác định lượng vật liệu cần thiết cho sản xuất một đơn vị sản phẩm, từ đó kiểm soát lãng phí và chi phí phát sinh.

  3. Phương pháp phân tích biến động chi phí có vai trò gì?
    Phương pháp này giúp xác định nguyên nhân biến động chi phí giữa thực tế và dự toán, từ đó đưa ra biện pháp điều chỉnh kịp thời. Ví dụ, phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu do giá tăng hay do sử dụng vượt định mức.

  4. Làm thế nào để lập dự toán chi phí linh hoạt?
    Dự toán linh hoạt được lập dựa trên các mức sản lượng khác nhau, giúp nhà quản lý đánh giá kết quả hoạt động trong các điều kiện biến động. Ví dụ, dự toán chi phí nguyên vật liệu được tính theo từng mức sản lượng dự kiến để so sánh với chi phí thực tế.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin có lợi ích gì trong kế toán quản trị chi phí?
    Ứng dụng công nghệ giúp tự động hóa thu thập, xử lý và báo cáo thông tin chi phí, nâng cao độ chính xác và kịp thời của dữ liệu, hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định nhanh chóng. Ví dụ, phần mềm kế toán quản trị tích hợp có thể tự động phân bổ chi phí và lập báo cáo biến động chi phí.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán quản trị chi phí và áp dụng vào thực trạng tại Công ty TNHH Haesung Việt Nam, phát hiện các hạn chế trong phân loại chi phí, xây dựng định mức, lập dự toán và kiểm soát chi phí.
  • Phân tích chi tiết các biến động chi phí giúp nhận diện nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác kế toán quản trị chi phí bao gồm tổ chức lại phân loại chi phí, cập nhật định mức, xây dựng dự toán linh hoạt, tăng cường phân tích biến động và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ công ty nâng cao năng lực quản lý chi phí, tăng lợi nhuận và sức cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong năm 2023-2024, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để đạt mục tiêu quản trị chi phí tối ưu.

Khuyến nghị các nhà quản lý doanh nghiệp và chuyên gia kế toán nghiên cứu và áp dụng các kết quả này nhằm nâng cao hiệu quả quản trị chi phí trong doanh nghiệp sản xuất.