Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong ngành thủy sản, đang phải đối mặt với nhiều thách thức về quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động. Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Định, với vốn điều lệ khoảng 9,185 tỷ đồng, đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực chế biến và xuất khẩu thủy sản tại khu vực miền Trung. Tuy nhiên, hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty còn gặp nhiều khó khăn như cạnh tranh gay gắt về nguyên liệu, áp lực từ các rào cản kỹ thuật xuất khẩu, và sự biến động của thị trường quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Định trong giai đoạn gần đây, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và tăng cường năng lực cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống KSNB tại công ty trong bối cảnh ngành thủy sản đông lạnh, với các yếu tố đặc thù về môi trường hoạt động và pháp lý tại tỉnh Bình Định.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc giúp công ty bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh. Qua đó, góp phần phát triển bền vững ngành thủy sản địa phương và tăng cường vị thế trên thị trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khuôn khổ lý thuyết của báo cáo COSO 2013 về hệ thống kiểm soát nội bộ, trong đó hệ thống KSNB được cấu thành từ 5 thành phần cơ bản: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, và giám sát. Mỗi thành phần được phân tích qua 17 nguyên tắc chi tiết nhằm đảm bảo hệ thống KSNB hoạt động hiệu quả và phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các khái niệm về quản trị rủi ro, đặc điểm ngành thủy sản đông lạnh, và các yếu tố pháp lý điều chỉnh hoạt động kinh doanh thủy sản tại Việt Nam. Các khái niệm chính bao gồm: tính trung thực và giá trị đạo đức trong môi trường kiểm soát, phân tích rủi ro nội bộ và bên ngoài, chính sách kiểm soát và thủ tục kiểm soát, cũng như vai trò của hệ thống thông tin kế toán trong việc hỗ trợ kiểm soát nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đánh giá toàn diện hệ thống KSNB tại Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Định. Cỡ mẫu khảo sát là 50 cán bộ công nhân viên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban và cấp bậc khác nhau trong công ty.

Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu với các lãnh đạo và nhân viên chủ chốt, cùng với việc thu thập và phân tích các báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ và quy trình kiểm soát hiện hành. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá mức độ thực hiện các yếu tố của hệ thống KSNB.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 6 tháng, từ khảo sát thực trạng đến đề xuất giải pháp hoàn thiện, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với điều kiện thực tế của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Qua khảo sát 50 nhân viên, có 90% cho biết công ty đã ban hành quy tắc ứng xử và chuẩn mực đạo đức, tuy nhiên chỉ 20% cảm nhận được sự giảm áp lực để hạn chế sai sót và gian lận. Khoảng 60% nhân viên đánh giá nhà quản lý thể hiện tính chính trực qua hành động, trong khi 38% cho rằng quy định xử phạt chưa được thực hiện nghiêm túc.

  2. Đánh giá rủi ro chưa toàn diện: Công ty chưa có quy trình đánh giá rủi ro hệ thống một cách bài bản, dẫn đến việc nhận diện và quản lý các rủi ro trong hoạt động sản xuất kinh doanh còn thiếu sót. Điều này làm tăng nguy cơ phát sinh sai sót và gian lận trong các chu trình mua hàng, bán hàng và quản lý tài sản.

  3. Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ: Các chính sách và thủ tục kiểm soát hiện tại chưa được chuẩn hóa và áp dụng nhất quán trên toàn công ty. Ví dụ, kiểm soát quy trình mua hàng – thanh toán và bán hàng – thu tiền chưa được thực hiện đầy đủ, gây khó khăn trong việc kiểm soát dòng tiền và nguyên liệu.

  4. Thông tin và truyền thông chưa hiệu quả: Khoảng 44% nhân viên không hài lòng với mức độ minh bạch thông tin trong công ty. Hệ thống thông tin kế toán hiện đang sử dụng phần mềm Excom nhưng chưa được tích hợp đầy đủ với các bộ phận khác, làm giảm hiệu quả truyền đạt thông tin kiểm soát nội bộ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty vẫn duy trì một số bộ phận hoạt động theo mô hình cũ, chưa cập nhật kịp thời các quy trình kiểm soát phù hợp với đặc thù ngành thủy sản đông lạnh và yêu cầu quản lý hiện đại. So với các nghiên cứu trong ngành chế biến gỗ và dịch vụ kỹ thuật dầu khí, công ty còn thiếu sự đồng bộ trong việc áp dụng các nguyên tắc COSO 2013, đặc biệt là trong hoạt động giám sát và truyền thông nội bộ.

Việc thiếu một quy trình đánh giá rủi ro toàn diện khiến công ty khó kiểm soát được các rủi ro phát sinh từ biến động thị trường nguyên liệu và các rào cản kỹ thuật xuất khẩu. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm nhân viên đánh giá các yếu tố môi trường kiểm soát, bảng tổng hợp các rủi ro chính và sơ đồ quy trình kiểm soát hiện tại để minh họa các điểm yếu trong hệ thống.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện môi trường kiểm soát: Ban lãnh đạo cần tăng cường truyền thông về giá trị đạo đức và tính chính trực, đồng thời xây dựng chính sách giảm áp lực công việc nhằm hạn chế sai sót và gian lận. Mục tiêu đạt 90% nhân viên nhận thức rõ về quy tắc ứng xử trong vòng 12 tháng.

  2. Xây dựng quy trình đánh giá rủi ro toàn diện: Thiết lập hệ thống nhận diện, phân tích và quản lý rủi ro theo chuẩn mực COSO 2013, tập trung vào các chu trình mua hàng, bán hàng và quản lý tài sản. Thực hiện trong 6 tháng với sự phối hợp của phòng kiểm soát chất lượng và phòng tài chính kế toán.

  3. Chuẩn hóa hoạt động kiểm soát: Phát triển và áp dụng các chính sách, thủ tục kiểm soát đồng bộ trên toàn công ty, đặc biệt là trong các chu trình tài chính và sản xuất. Đào tạo nhân viên về quy trình mới, hoàn thành trong 9 tháng.

  4. Nâng cao hiệu quả hệ thống thông tin và truyền thông: Tích hợp phần mềm kế toán với các hệ thống quản lý khác, đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời và minh bạch đến tất cả các bộ phận. Mục tiêu cải thiện mức độ hài lòng của nhân viên lên trên 80% trong vòng 1 năm.

  5. Tăng cường hoạt động giám sát: Thiết lập cơ chế giám sát thường xuyên và định kỳ nhằm phát hiện kịp thời các khiếm khuyết trong hệ thống KSNB, báo cáo trực tiếp cho Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị. Thực hiện ngay trong quý tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp thủy sản: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng và cách thức hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

  2. Phòng tài chính kế toán và kiểm soát nội bộ: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng, đánh giá và cải tiến các quy trình kiểm soát tài chính, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của báo cáo tài chính.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình COSO 2013 trong ngành thủy sản, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành thủy sản: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm tra việc thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp thủy sản, góp phần phát triển ngành bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, bảo vệ tài sản và đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính. Nó giúp giảm thiểu rủi ro và gian lận, nâng cao uy tín doanh nghiệp.

  2. Mô hình COSO 2013 gồm những thành phần nào?
    Mô hình COSO 2013 bao gồm 5 thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, và giám sát. Mỗi thành phần có các nguyên tắc chi tiết để đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Hiệu quả được đánh giá dựa trên việc các thành phần của hệ thống có được thiết lập đầy đủ, vận hành đúng và đạt được mục tiêu đề ra. Việc đánh giá thường sử dụng khảo sát, phân tích dữ liệu và kiểm tra thực tế các quy trình.

  4. Những khó khăn phổ biến khi triển khai hệ thống kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp thủy sản?
    Khó khăn bao gồm sự thiếu đồng bộ trong quy trình, hạn chế về nguồn lực và năng lực nhân sự, áp lực cạnh tranh thị trường, cũng như các rào cản kỹ thuật và pháp lý trong ngành thủy sản.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ?
    Các giải pháp gồm hoàn thiện môi trường kiểm soát, xây dựng quy trình đánh giá rủi ro bài bản, chuẩn hóa hoạt động kiểm soát, nâng cao hệ thống thông tin và truyền thông, cùng với tăng cường giám sát thường xuyên và định kỳ.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Định, chỉ ra những hạn chế về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát và truyền thông nội bộ.
  • Áp dụng mô hình COSO 2013 làm khung lý thuyết giúp phân tích sâu sắc các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB phù hợp với đặc thù ngành thủy sản đông lạnh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB, tập trung vào nâng cao tính chính trực, xây dựng quy trình đánh giá rủi ro, chuẩn hóa kiểm soát và cải thiện hệ thống thông tin.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với công ty và các doanh nghiệp thủy sản khác trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo hệ thống KSNB hoạt động bền vững.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp thủy sản được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao năng lực quản trị và phát triển bền vững trong ngành.