Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, việc hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính của các đơn vị sự nghiệp y tế công lập có thu trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế. Tỉnh Phú Yên, với hệ thống 21 đơn vị sự nghiệp y tế công lập có thu tính đến năm 2017, đang trong quá trình chuyển đổi cơ chế tài chính từ bao cấp sang tự chủ, tự chịu trách nhiệm. Giai đoạn nghiên cứu từ 2013 đến 2017, với dự báo đến năm 2020, tập trung phân tích thực trạng tài chính, mức độ tự chủ và các nhân tố ảnh hưởng đến cơ chế tự chủ tài chính tại các đơn vị này. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng, xác định những ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các đơn vị y tế công lập tại Phú Yên thích ứng với cơ chế thị trường, giảm áp lực ngân sách nhà nước và nâng cao sự hài lòng của người bệnh thông qua các chỉ số tài chính và hiệu quả hoạt động được đo lường cụ thể.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý tài chính công và lý thuyết tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập. Lý thuyết quản lý tài chính công nhấn mạnh vai trò của việc phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả trong các đơn vị công lập nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững. Lý thuyết tự chủ tài chính tập trung vào quyền tự quyết định về thu chi, huy động và sử dụng nguồn tài chính của đơn vị, đồng thời chịu trách nhiệm về kết quả tài chính. Các khái niệm chính bao gồm: đơn vị sự nghiệp y tế công lập có thu, cơ chế tự chủ tài chính, nguồn thu sự nghiệp, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, và mức độ tự chủ tài chính (tự bảo đảm toàn bộ chi phí, tự bảo đảm một phần chi phí, do ngân sách nhà nước bảo đảm toàn bộ chi phí). Mô hình nghiên cứu phân tích mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng như chính sách nhà nước, tổ chức bộ máy kế toán, hệ thống kiểm tra kiểm soát tài chính, trình độ cán bộ quản lý và nhận thức của cán bộ viên chức với mức độ tự chủ tài chính của các đơn vị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê so sánh kết hợp với thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp qua phiếu khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý và nhân viên tài chính tại các đơn vị sự nghiệp y tế công lập có thu trên địa bàn tỉnh Phú Yên. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 21 đơn vị y tế công lập có thu, bao gồm bệnh viện đa khoa, chuyên khoa tuyến tỉnh, trung tâm y tế huyện, thị xã, thành phố và các trung tâm tuyến tỉnh thuộc hệ dự phòng. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp định tính và định lượng, so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm 2013-2017 và dự báo đến năm 2020. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến 2018, với dự báo và kế hoạch thực hiện các giải pháp đến năm 2020. Phương pháp phân tích tập trung vào đánh giá cơ cấu nguồn thu, tỷ lệ chi NSNN, mức độ tự chủ tài chính, hiệu quả sử dụng nguồn lực và các nhân tố ảnh hưởng đến cơ chế tự chủ tài chính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu nguồn tài chính chuyển dịch tích cực: Giai đoạn 2013-2017, tỷ lệ kinh phí ngân sách nhà nước (NSNN) cấp cho các đơn vị giảm dần, trong khi nguồn thu sự nghiệp tăng lên, đặc biệt nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh (DVKCB) tăng 121% năm 2017 so với 2016. Ví dụ, năm 2017, phần kinh phí NSNN cấp chiếm khoảng 31% trong tổng nguồn kinh phí sử dụng tại các đơn vị tự bảo đảm một phần chi phí, trong khi nguồn thu sự nghiệp chiếm 69%.
Mức độ tự chủ tài chính được nâng cao: Đến năm 2017, 85,7% đơn vị được phân loại là tự bảo đảm một phần chi phí hoạt động, tăng so với 61,2% giai đoạn 2013-2016, cao hơn tỷ lệ trung bình ngành y tế cả nước (68%). Số đơn vị do NSNN bảo đảm toàn bộ chi phí giảm xuống còn 14,3%, thấp hơn mức trung bình cả nước (28,6%).
Nguồn thu DVKCB chưa đảm bảo chi trả tiền lương đầy đủ: Tổng tiền lương thu được từ DVKCB năm 2017 là khoảng 127.952 triệu đồng, nhưng chỉ chi trả được khoảng 75.669 triệu đồng, còn lại 52% chưa sử dụng. Một số đơn vị như Trung tâm Y tế TX Sông Cầu đạt tỷ lệ đảm bảo tiền lương từ nguồn thu DVKCB lên đến 97%, trong khi một số đơn vị khác chỉ đạt dưới 60%.
Ưu điểm trong đổi mới cơ chế: Các đơn vị đã tổ chức sắp xếp lại nhân sự, xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ, phát huy tính năng động sáng tạo, triển khai các dịch vụ đáp ứng nhu cầu xã hội, tập trung đào tạo đội ngũ cán bộ y tế và tiếp nhận chuyển giao kỹ thuật. Việc điều chỉnh giá DVKCB, đặc biệt tính chi phí tiền lương vào giá dịch vụ, đã nâng cao nhận thức và chất lượng phục vụ.
Thảo luận kết quả
Sự chuyển dịch cơ cấu tài chính từ phụ thuộc ngân sách sang tăng nguồn thu sự nghiệp phản ánh hiệu quả bước đầu của cơ chế tự chủ tài chính. Việc tăng tỷ lệ đơn vị tự bảo đảm một phần chi phí cho thấy sự chủ động hơn trong quản lý tài chính, phù hợp với xu hướng chung của ngành y tế cả nước. Tuy nhiên, tỷ lệ tiền lương chưa được chi trả từ nguồn thu DVKCB còn cao cho thấy các đơn vị chưa hoàn toàn chủ động tài chính, còn phụ thuộc vào NSNN để bù đắp phần thiếu hụt. Điều này cũng phản ánh hạn chế trong việc xây dựng và điều chỉnh mức giá dịch vụ phù hợp với chi phí thực tế, đặc biệt chi phí tiền lương và chi phí quản lý. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của các đơn vị sự nghiệp y tế công lập tại các tỉnh khác, nơi mà việc chuyển đổi cơ chế tài chính còn nhiều thách thức do hạn chế về nguồn lực, trình độ quản lý và chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ. Việc xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ và tăng cường đào tạo cán bộ quản lý tài chính được xem là những bước đi quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ nguồn thu NSNN và nguồn thu sự nghiệp qua các năm, cũng như biểu đồ phân loại mức độ tự chủ tài chính của các đơn vị, sẽ minh họa rõ nét xu hướng chuyển dịch và hiệu quả của cơ chế tự chủ tài chính tại Phú Yên.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ: Cần xây dựng và ban hành các tiêu chí đánh giá mức độ hoàn thành công việc chuyên môn y tế, đồng thời sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật liên quan đến tự chủ tài chính để tạo hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch. Thời gian thực hiện: 2019-2020; Chủ thể: Sở Y tế phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.
Tăng cường công tác kiểm tra, kiểm soát tài chính: Thiết lập hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ và phối hợp với các cơ quan chức năng nhằm ngăn ngừa lạm dụng dịch vụ kỹ thuật, thất thoát tài sản, đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo các đơn vị và cơ quan thanh tra.
Nâng cao năng lực quản lý tài chính và nhận thức cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ cho cán bộ quản lý tài chính và nhân viên y tế, đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền, phổ biến về cơ chế tự chủ tài chính. Thời gian: 2019-2021; Chủ thể: Sở Y tế, các đơn vị y tế.
Xây dựng và điều chỉnh mức giá dịch vụ y tế phù hợp: Rà soát, điều chỉnh khung giá dịch vụ khám chữa bệnh để phản ánh đầy đủ chi phí thực tế, bao gồm chi phí tiền lương, khấu hao và chi phí quản lý, nhằm đảm bảo nguồn thu bền vững cho các đơn vị. Thời gian: 2019-2020; Chủ thể: Sở Y tế, cơ quan quản lý giá.
Khuyến khích xã hội hóa và liên doanh liên kết: Phát triển các hình thức liên doanh, liên kết trong cung cấp dịch vụ y tế, khai thác hiệu quả tài sản hiện có, đồng thời huy động các nguồn lực xã hội để đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị. Thời gian: 2019-2022; Chủ thể: Ban lãnh đạo các đơn vị, Sở Y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý các đơn vị sự nghiệp y tế công lập: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp.
Cán bộ quản lý tài chính và kế toán trong ngành y tế: Cung cấp kiến thức về cơ chế tự chủ tài chính, phương pháp quản lý thu chi và kiểm soát tài chính hiệu quả.
Các cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định và giám sát hoạt động tài chính của các đơn vị y tế công lập.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính, quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về quản lý tài chính công và đổi mới cơ chế tài chính trong lĩnh vực y tế.
Câu hỏi thường gặp
Cơ chế tự chủ tài chính là gì và tại sao quan trọng đối với đơn vị sự nghiệp y tế công lập?
Cơ chế tự chủ tài chính là quyền tự quyết định về thu chi, huy động và sử dụng nguồn tài chính của đơn vị, đồng thời chịu trách nhiệm về kết quả tài chính. Nó giúp các đơn vị y tế công lập nâng cao hiệu quả quản lý, giảm phụ thuộc ngân sách nhà nước và cải thiện chất lượng dịch vụ.Các nguồn thu chính của đơn vị sự nghiệp y tế công lập có thu tại Phú Yên gồm những gì?
Nguồn thu chính bao gồm kinh phí ngân sách nhà nước cấp, thu từ dịch vụ khám chữa bệnh, phí lệ phí được để lại, thu từ các dịch vụ khác như cho thuê mặt bằng, quầy thuốc, và nguồn viện trợ, tài trợ.Mức độ tự chủ tài chính được phân loại như thế nào?
Có ba mức độ: đơn vị tự bảo đảm toàn bộ chi phí hoạt động, đơn vị tự bảo đảm một phần chi phí hoạt động, và đơn vị do ngân sách nhà nước bảo đảm toàn bộ chi phí hoạt động.Những khó khăn chính trong việc thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại các đơn vị y tế công lập?
Bao gồm việc chưa có khung pháp lý đầy đủ, hạn chế trong quản lý tài chính, nguồn thu chưa ổn định, khó khăn trong điều chỉnh giá dịch vụ, và nhận thức chưa đồng đều của cán bộ viên chức.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính tại các đơn vị y tế công lập?
Thông qua hoàn thiện chính sách pháp luật, tăng cường kiểm tra kiểm soát, nâng cao năng lực quản lý tài chính, điều chỉnh giá dịch vụ phù hợp, và phát triển các hình thức xã hội hóa, liên doanh liên kết.
Kết luận
- Đơn vị sự nghiệp y tế công lập có thu tại tỉnh Phú Yên đã có sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu nguồn tài chính, tăng tỷ lệ tự chủ tài chính qua các năm 2013-2017.
- Mức độ tự chủ tài chính được nâng cao, với phần lớn đơn vị tự bảo đảm một phần chi phí hoạt động, góp phần giảm áp lực ngân sách nhà nước.
- Tuy nhiên, vẫn tồn tại hạn chế về nguồn thu chưa đảm bảo chi trả đầy đủ, cơ chế quản lý tài chính còn nhiều bất cập và nhận thức cán bộ chưa đồng đều.
- Các giải pháp hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính cần tập trung vào hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực quản lý, điều chỉnh giá dịch vụ và phát triển xã hội hóa.
- Tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách trong giai đoạn 2018-2020 để đảm bảo sự phát triển bền vững của các đơn vị y tế công lập tại Phú Yên.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo và kiểm soát tài chính để nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho người dân.