## Tổng quan nghiên cứu
Ngành viễn thông tại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định, đóng góp quan trọng cho công cuộc công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước. Theo số liệu từ Bộ Thông tin và Truyền thông, doanh thu ngành viễn thông năm 2020 đạt hơn 130.000 tỷ đồng, tăng 0,3% so với năm 2019. Hạ tầng viễn thông phủ sóng rộng khắp với hơn 1 triệu km cáp quang và sóng di động phủ tới 99,81% dân số. Tuy nhiên, thị trường viễn thông đang đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài sau khi EVFTA có hiệu lực, cùng với những hạn chế về hạ tầng tại các địa phương như Tiên Lãng, Vĩnh Bảo, Hải Phòng.
Luận văn tập trung nghiên cứu hoàn thiện chiến lược kinh doanh cho VNPT khu vực Tiên Lãng, Vĩnh Bảo trong giai đoạn 2023 – 2027, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động kinh doanh của VNPT Hải Phòng và khu vực Tiên Lãng, Vĩnh Bảo từ năm 2018 đến giữa năm 2023. Mục tiêu cụ thể là phân tích thực trạng, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp hoàn thiện chiến lược kinh doanh phù hợp với bối cảnh thị trường và năng lực nội tại của VNPT.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoạch định chiến lược kinh doanh, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế cạnh tranh của VNPT tại địa bàn Hải Phòng, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp viễn thông khác trong nước.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:
- **Lý thuyết quản trị chiến lược**: Nhấn mạnh vai trò của việc phân tích môi trường bên trong và bên ngoài, xây dựng, thực hiện và đánh giá chiến lược nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
- **Mô hình Ma trận SWOT**: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của VNPT khu vực Tiên Lãng, Vĩnh Bảo để xác định các chiến lược phù hợp.
- **Ma trận BCG (Boston Consulting Group)**: Đánh giá vị trí các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên thị phần và tốc độ tăng trưởng thị trường, từ đó đề xuất chiến lược đầu tư, duy trì hoặc rút lui.
- **Ma trận SPACE**: Phân tích vị thế tài chính, lợi thế cạnh tranh, sự ổn định môi trường và sức mạnh ngành để xác định hướng chiến lược tổng thể.
- **Mô hình thẻ điểm cân bằng (BSC)**: Đo lường hiệu quả hoạt động qua bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập phát triển.
Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, quản trị chiến lược, hoạch định chiến lược, lợi thế cạnh tranh, và các công cụ phân tích chiến lược.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động của VNPT Hải Phòng và khu vực Tiên Lãng, Vĩnh Bảo giai đoạn 2018-2023; các tài liệu ngành viễn thông; số liệu thống kê từ Bộ Thông tin và Truyền thông; và các nghiên cứu chuyên gia.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phân tích SWOT, ma trận BCG, ma trận SPACE để đánh giá vị thế và tiềm năng phát triển của VNPT khu vực. Phân tích số liệu thống kê bằng phần mềm Microsoft Excel để đánh giá các chỉ tiêu sản lượng, doanh thu, chi phí và lợi nhuận.
- **Phương pháp chuyên gia**: Thu thập ý kiến từ lãnh đạo VNPT và các chuyên gia viễn thông để đánh giá các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ 2018 đến tháng 6 năm 2023, tập trung phân tích dữ liệu thực tế và đề xuất chiến lược cho giai đoạn 2023 – 2027.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các phòng ban và đơn vị trực thuộc VNPT khu vực Tiên Lãng, Vĩnh Bảo, với sự tham gia của các cán bộ quản lý và nhân viên chủ chốt.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Chất lượng dịch vụ mạng di động**: Tỷ lệ độ sẵn sàng mạng của VinaPhone đạt 99,98%, thấp hơn so với Viettel và MobiFone đạt 100%. Tỷ lệ cuộc gọi bị rơi của VinaPhone là 0,42%, cao hơn Viettel (0,24%) và MobiFone (0,40%). Tốc độ tải xuống trung bình 3G của VinaPhone là 12,25 Mb/s, thấp hơn Viettel (20,51 Mb/s) và MobiFone (15,57 Mb/s).
2. **Chất lượng dịch vụ Internet cáp quang**: Tốc độ Internet tại khu vực Tiên Lãng, Vĩnh Bảo thấp hơn mức trung bình các khu vực khác, gây ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng. Giá cước của VNPT tương đương với các nhà mạng lớn như Viettel và FPT, nhưng khách hàng vẫn còn băn khoăn về chất lượng dịch vụ.
3. **Hiệu quả hoạt động kinh doanh**: Doanh thu và lợi nhuận gộp của VNPT khu vực Tiên Lãng, Vĩnh Bảo có xu hướng tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2018-2022, tuy nhiên chi phí phục vụ hoạt động cũng tăng, ảnh hưởng đến biên lợi nhuận.
4. **Nguồn lực và cơ sở hạ tầng**: VNPT đã đầu tư hàng nghìn km cáp quang và hàng trăm trạm phát sóng 3G, 4G, nhưng vẫn còn tồn tại các điểm phát sóng chưa đáp ứng đủ nhu cầu, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế về chất lượng dịch vụ mạng di động và Internet là do hạ tầng chưa đồng bộ và chưa được đầu tư mở rộng kịp thời. So với các đối thủ như Viettel và MobiFone, VNPT cần tăng cường đầu tư công nghệ mới và nâng cao năng lực phục vụ khách hàng. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu ngành viễn thông cho thấy sự cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu đổi mới liên tục để giữ vững thị phần.
Việc doanh thu tăng nhưng chi phí cũng tăng cho thấy VNPT cần tối ưu hóa quản lý chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. Các chiến lược phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ là cần thiết để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tốc độ mạng, tỷ lệ cuộc gọi thành công và bảng phân tích chi phí – doanh thu để minh họa rõ ràng hơn về hiệu quả hoạt động và điểm mạnh, điểm yếu của VNPT khu vực.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường đầu tư hạ tầng viễn thông**: Mở rộng mạng lưới cáp quang và nâng cấp các trạm phát sóng 4G, 5G nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng tốc độ truy cập Internet. Mục tiêu đạt tăng trưởng 15% về năng lực hạ tầng trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo VNPT Hải Phòng phối hợp với Tập đoàn VNPT.
2. **Nâng cao hiệu quả chăm sóc khách hàng**: Triển khai hệ thống phản hồi và xử lý khiếu nại nhanh chóng, đào tạo nhân viên chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp để tăng mức độ hài lòng lên trên 90% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng VNPT khu vực.
3. **Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ**: Phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng như truyền hình MyTV, chữ ký số VNPT-CA, hóa đơn điện tử để mở rộng nguồn thu và giữ chân khách hàng hiện tại. Mục tiêu tăng doanh thu từ dịch vụ mới lên 20% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và R&D.
4. **Tối ưu hóa quản lý chi phí và nâng cao năng suất lao động**: Áp dụng các công cụ quản lý hiện đại, cải tiến quy trình vận hành để giảm chi phí hoạt động ít nhất 10% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán – tài chính và Ban giám đốc.
5. **Hợp tác với các đối tác công nghệ**: Tăng cường hợp tác với các nhà cung cấp thiết bị và công nghệ để cập nhật nhanh các xu hướng mới, đặc biệt là công nghệ 5G và IoT. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo VNPT Hải Phòng.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Lãnh đạo và quản lý VNPT các cấp**: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội phát triển để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động.
2. **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Viễn thông**: Tài liệu tham khảo về lý thuyết quản trị chiến lược và ứng dụng thực tiễn trong ngành viễn thông tại Việt Nam.
3. **Các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin**: Học hỏi kinh nghiệm xây dựng và hoàn thiện chiến lược kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh và thay đổi nhanh chóng của thị trường.
4. **Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông**: Tham khảo để đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển ngành viễn thông tại địa phương.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng?**
Chiến lược kinh doanh là kế hoạch tổng thể giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu dài hạn. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp định hướng phát triển, tận dụng cơ hội và đối phó thách thức hiệu quả.
2. **Ma trận BCG giúp gì trong hoạch định chiến lược?**
Ma trận BCG phân loại các đơn vị kinh doanh theo thị phần và tốc độ tăng trưởng, giúp doanh nghiệp quyết định đầu tư, duy trì hay rút lui từng mảng kinh doanh.
3. **VNPT khu vực Tiên Lãng, Vĩnh Bảo đang gặp những thách thức gì?**
Chất lượng dịch vụ mạng di động và Internet chưa đồng đều, hạ tầng chưa đáp ứng đủ nhu cầu, cạnh tranh gay gắt từ các nhà mạng khác và áp lực chi phí tăng cao.
4. **Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ viễn thông?**
Đầu tư hạ tầng hiện đại, nâng cao năng lực nhân sự, cải tiến quy trình chăm sóc khách hàng và phát triển sản phẩm dịch vụ mới phù hợp nhu cầu thị trường.
5. **Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?**
Kết hợp phân tích định tính và định lượng, sử dụng dữ liệu thứ cấp, ý kiến chuyên gia, phân tích SWOT, BCG, SPACE và xử lý số liệu bằng phần mềm Excel.
## Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng hoạch định chiến lược kinh doanh của VNPT khu vực Tiên Lãng, Vĩnh Bảo, góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
- Phân tích chi tiết các chỉ tiêu về sản lượng, doanh thu, chi phí và lợi nhuận, đồng thời đánh giá chất lượng dịch vụ mạng di động và Internet tại địa phương.
- Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh, bao gồm đầu tư hạ tầng, nâng cao chăm sóc khách hàng, đa dạng hóa sản phẩm và tối ưu hóa quản lý chi phí.
- Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, hỗ trợ VNPT và các doanh nghiệp viễn thông khác trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
- Khuyến nghị tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược định kỳ để thích ứng với sự biến động của thị trường và công nghệ.
**Hành động tiếp theo:** VNPT khu vực Tiên Lãng, Vĩnh Bảo cần triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2023 – 2027, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả để đảm bảo mục tiêu phát triển đề ra được thực hiện thành công.