Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2019, tỉnh Tây Ninh đã chứng kiến sự phát triển đáng kể của các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao. Theo Niên giám thống kê tỉnh Tây Ninh năm 2018, tổng doanh thu thuần của các doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn đạt khoảng 176.476 triệu đồng, tăng 23.360 triệu đồng so với năm trước đó. Số lượng lao động trong các doanh nghiệp ngoài nhà nước cũng tăng lên 187.125 người, tăng 6.489 người so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp đăng ký mới trong lĩnh vực nông nghiệp không có nhiều biến động, dao động quanh mức 560-660 doanh nghiệp mỗi năm từ 2016 đến 2019.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá hiệu quả công tác ban hành văn bản quy phạm pháp luật (QPPL) về hỗ trợ doanh nghiệp của chính quyền địa phương cấp tỉnh Tây Ninh, nhằm tháo gỡ các vướng mắc pháp lý, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy phát triển doanh nghiệp. Mục tiêu cụ thể là làm rõ cơ sở pháp lý, thực trạng ban hành văn bản QPPL về hỗ trợ doanh nghiệp, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này trong giai đoạn từ 01/7/2016 đến 30/12/2019.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật địa phương, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Tây Ninh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phù hợp với thực tiễn địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: Thứ nhất là lý thuyết về văn bản quy phạm pháp luật của chính quyền địa phương cấp tỉnh, trong đó nhấn mạnh vai trò của văn bản QPPL như công cụ pháp lý để cụ thể hóa chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật Nhà nước, đồng thời điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh tại địa phương. Thứ hai là lý thuyết về chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, tập trung vào các nội dung hỗ trợ tiếp cận tín dụng, công nghệ, mặt bằng sản xuất và khởi nghiệp sáng tạo nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm: văn bản quy phạm pháp luật, chính quyền địa phương cấp tỉnh, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, và phát triển kinh tế địa phương. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa hoạt động ban hành văn bản QPPL của chính quyền địa phương và hiệu quả hỗ trợ doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Tây Ninh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích, tổng hợp, quy nạp và diễn dịch để làm rõ các luận điểm khoa học về văn bản QPPL và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp. Phương pháp phân tích logic quy phạm được áp dụng để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác ban hành văn bản QPPL.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật, nghị quyết, quyết định của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân tỉnh Tây Ninh từ năm 2016 đến 2019, báo cáo thống kê của Cục Thống kê tỉnh Tây Ninh, các báo cáo của Ủy ban nhân dân tỉnh, cùng các tài liệu nghiên cứu học thuật liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các văn bản QPPL về hỗ trợ doanh nghiệp do chính quyền địa phương tỉnh Tây Ninh ban hành trong giai đoạn nghiên cứu.

Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là phân tích định tính các văn bản pháp luật, đánh giá tính hợp pháp, tính thống nhất, tính khả thi của văn bản, kết hợp với phân tích định lượng số liệu thống kê về doanh nghiệp và các chính sách hỗ trợ. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 7/2016 đến tháng 12/2019, tập trung vào giai đoạn Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 có hiệu lực.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và chất lượng văn bản QPPL về hỗ trợ doanh nghiệp: Từ năm 2016 đến 2019, chính quyền tỉnh Tây Ninh đã ban hành 13 văn bản QPPL về hỗ trợ doanh nghiệp, trong đó 7 văn bản đang được triển khai thực hiện. Các văn bản tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, sở hữu trí tuệ, mở rộng thị trường và liên kết sản xuất. Chất lượng văn bản được nâng cao, đảm bảo tính hợp pháp và thống nhất với hệ thống pháp luật Trung ương.

  2. Hiệu quả chính sách tín dụng hỗ trợ doanh nghiệp: Số dư nợ cho vay doanh nghiệp trong lĩnh vực ưu tiên tăng liên tục từ năm 2016 đến 2018, với mức cho vay nông nghiệp, nông thôn đạt khoảng 4.637 triệu đồng, cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa là 4.537 triệu đồng, và cho vay doanh nghiệp ứng dụng công nghệ cao tăng lên 2.000 triệu đồng vào năm 2018.

  3. Hỗ trợ công nghệ và liên kết ngành: Tỉnh đã hỗ trợ 22 doanh nghiệp với 30 lượt hỗ trợ về ứng dụng, chuyển giao công nghệ và phát triển tài sản trí tuệ trong giai đoạn 2016-2018. Các doanh nghiệp được hỗ trợ xây dựng hệ thống quản lý, chứng nhận hợp quy và đăng ký nhãn hiệu. Ngoài ra, 5 dự án liên kết sản xuất nông nghiệp được hỗ trợ 30% chi phí mua giống với tổng diện tích 349 ha và kinh phí 3.725 triệu đồng.

  4. Tác động đến phát triển doanh nghiệp: Số doanh nghiệp đăng ký mới trong lĩnh vực nông nghiệp tăng từ 60 doanh nghiệp năm 2016 lên 90 doanh nghiệp năm 2018, tương ứng tỷ lệ tăng từ 10,58% lên 15,9%. Tổng số doanh nghiệp hoạt động cũng tăng từ 618 lên 735 doanh nghiệp trong cùng giai đoạn. Các dự án nông nghiệp công nghệ cao thu hút vốn đầu tư lớn, như nhà máy chế biến rau quả Tanifood với tổng mức đầu tư 1.820 tỷ đồng và trang trại bò sữa Vinamilk Tây Ninh với đàn 8.000 con.

Thảo luận kết quả

Việc ban hành văn bản QPPL về hỗ trợ doanh nghiệp của chính quyền tỉnh Tây Ninh đã góp phần tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao. Sự tăng trưởng về số lượng doanh nghiệp và vốn đầu tư phản ánh hiệu quả bước đầu của các chính sách hỗ trợ, nhất là chính sách tín dụng và hỗ trợ công nghệ.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra một số hạn chế như việc ban hành văn bản còn chậm trễ, chưa đầy đủ các nội dung hỗ trợ như tiếp cận đất đai, hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, và một số chính sách chưa thực sự khả thi do quy định chưa thống nhất, đồng bộ. Ví dụ, các quy định về điều kiện hỗ trợ lãi vay trong các nghị quyết có sự khác biệt gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận chính sách.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với nhận định chung về những khó khăn trong việc thể chế hóa chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tại địa phương, đặc biệt là trong việc đảm bảo tính thống nhất và khả thi của văn bản QPPL. Việc sử dụng biểu đồ thể hiện số lượng doanh nghiệp đăng ký mới qua các năm, biểu đồ tăng trưởng dư nợ tín dụng và bảng tổng hợp các chính sách hỗ trợ sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp: Cần rà soát, sửa đổi, bổ sung các văn bản QPPL để đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ và khả thi, đặc biệt là các quy định về điều kiện, mức hỗ trợ và thẩm quyền phê duyệt. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Sở Tư pháp phối hợp với các sở, ngành liên quan chủ trì.

  2. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ xây dựng văn bản QPPL: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về kỹ năng soạn thảo, kiểm tra văn bản pháp luật và kiến thức về chính sách hỗ trợ doanh nghiệp cho cán bộ, công chức các sở, ban, ngành. Kế hoạch đào tạo thực hiện hàng năm, do UBND tỉnh chỉ đạo.

  3. Đẩy mạnh công tác khảo sát, đánh giá tác động chính sách: Thiết lập quy trình khảo sát, sơ kết, tổng kết và đánh giá tác động các văn bản QPPL về hỗ trợ doanh nghiệp để kịp thời phát hiện khó khăn, vướng mắc và đề xuất điều chỉnh. Thời gian thực hiện định kỳ 6 tháng/lần, do Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Sở Tư pháp thực hiện.

  4. Mở rộng các chính sách hỗ trợ mới: Ban hành các chính sách hỗ trợ tiếp cận đất đai, mặt bằng sản xuất, hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo và chính sách hỗ trợ giá đất phù hợp với điều kiện thực tế địa phương. Thời gian triển khai trong 18 tháng, do UBND tỉnh chủ trì phối hợp các ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức các sở, ban, ngành tỉnh Tây Ninh: Nâng cao hiểu biết về pháp luật và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, cải thiện kỹ năng xây dựng, kiểm tra văn bản QPPL, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước.

  2. Các nhà hoạch định chính sách địa phương: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, hoàn thiện các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phù hợp với đặc thù kinh tế - xã hội của tỉnh.

  3. Doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Tây Ninh: Hiểu rõ các chính sách hỗ trợ, quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong quá trình hoạt động, từ đó tận dụng hiệu quả các chính sách hỗ trợ để phát triển sản xuất kinh doanh.

  4. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực luật kinh tế và quản lý nhà nước: Tham khảo các phân tích, đánh giá về hoạt động ban hành văn bản QPPL và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tại địa phương, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn bản quy phạm pháp luật của chính quyền địa phương cấp tỉnh là gì?
    Văn bản QPPL của chính quyền địa phương cấp tỉnh là văn bản có chứa quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành, nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội trong phạm vi địa phương, được bảo đảm thi hành theo quy định pháp luật.

  2. Tại sao việc ban hành văn bản QPPL về hỗ trợ doanh nghiệp lại quan trọng?
    Văn bản QPPL giúp cụ thể hóa chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, tạo môi trường pháp lý thuận lợi, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, đồng thời điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh, góp phần ổn định trật tự xã hội.

  3. Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tại Tây Ninh tập trung vào những lĩnh vực nào?
    Chủ yếu tập trung vào hỗ trợ tiếp cận tín dụng, công nghệ, liên kết ngành, mở rộng thị trường và phát triển nông nghiệp công nghệ cao, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  4. Những khó khăn chính trong việc ban hành văn bản QPPL về hỗ trợ doanh nghiệp là gì?
    Bao gồm việc ban hành văn bản chưa kịp thời, nội dung chưa đầy đủ, thiếu tính thống nhất và khả thi, cũng như sự chồng chéo, mâu thuẫn giữa các văn bản cùng điều chỉnh một chính sách.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp tiếp cận hiệu quả các chính sách hỗ trợ?
    Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu các văn bản QPPL liên quan, phối hợp với các cơ quan chức năng để được hướng dẫn, đồng thời nâng cao năng lực quản lý, minh bạch tài chính để đáp ứng điều kiện vay vốn và nhận hỗ trợ.

Kết luận

  • Văn bản quy phạm pháp luật của chính quyền địa phương cấp tỉnh là công cụ pháp lý quan trọng để cụ thể hóa chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
  • Tỉnh Tây Ninh đã ban hành nhiều văn bản QPPL về hỗ trợ doanh nghiệp, tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, tín dụng và công nghệ, đạt được những kết quả tích cực trong thu hút đầu tư và phát triển doanh nghiệp.
  • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các hạn chế về tính kịp thời, thống nhất và khả thi của văn bản, ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chính sách.
  • Cần thiết hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường đánh giá tác động chính sách để nâng cao hiệu quả công tác ban hành văn bản QPPL.
  • Các bước tiếp theo bao gồm rà soát, sửa đổi văn bản, đào tạo cán bộ và mở rộng chính sách hỗ trợ mới, nhằm tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và thúc đẩy phát triển doanh nghiệp bền vững tại Tây Ninh.

Hành động ngay: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao hiệu quả hỗ trợ doanh nghiệp và phát triển kinh tế địa phương.