Tổng quan nghiên cứu

Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới (NTM) là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Đảng và Nhà nước nhằm phát triển toàn diện, bền vững khu vực nông thôn Việt Nam. Theo báo cáo của ngành, đến năm 2018, 100% xã trên địa bàn thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên đã được công nhận đạt chuẩn NTM, và thị xã Phổ Yên được công nhận đơn vị cấp huyện đạt chuẩn NTM năm 2019. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2019-2021, công tác quản lý nhà nước về xây dựng NTM trên địa bàn thị xã vẫn còn nhiều khó khăn như cơ sở hạ tầng xuống cấp, quy hoạch chưa đồng bộ, nguồn vốn hạn chế và năng lực cán bộ còn yếu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về xây dựng NTM tại thị xã Phổ Yên, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường hiệu quả quản lý trong giai đoạn 2022-2025, góp phần nâng cao chất lượng các tiêu chí NTM đã đạt và phát triển xã NTM nâng cao, kiểu mẫu. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thị xã Phổ Yên, với dữ liệu thu thập từ năm 2019 đến 2021, bao gồm các hoạt động xây dựng, kiểm tra, giám sát và huy động nguồn lực.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý nhà nước về xây dựng NTM, đồng thời hỗ trợ các cấp chính quyền và cán bộ quản lý trong việc hoạch định chính sách, nâng cao hiệu quả triển khai chương trình xây dựng NTM tại địa phương. Các chỉ số như tỷ lệ xã đạt chuẩn, mức thu nhập bình quân đầu người và tỷ lệ hộ nghèo được sử dụng làm thước đo hiệu quả quản lý và phát triển nông thôn mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý nhà nước và mô hình phát triển nông thôn mới.

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước được hiểu là hoạt động thực thi quyền lực nhà nước nhằm điều hành các lĩnh vực xã hội theo pháp luật, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững. Trong bối cảnh xây dựng NTM, quản lý nhà nước bao gồm hoạch định chiến lược, xây dựng chính sách, tổ chức thực hiện và kiểm tra giám sát các hoạt động phát triển nông thôn.

  2. Mô hình phát triển nông thôn mới: Nông thôn mới được định nghĩa là khu vực có kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội hiện đại, cơ cấu kinh tế hợp lý, xã hội ổn định, giàu bản sắc văn hóa và môi trường sinh thái được bảo vệ. Mô hình này nhấn mạnh vai trò của cộng đồng dân cư, sự phối hợp của các cấp chính quyền và sự phát triển đồng bộ các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nông thôn mới, quản lý nhà nước về xây dựng NTM, bộ tiêu chí quốc gia về NTM (19 tiêu chí thuộc 5 nhóm: quy hoạch, hạ tầng, kinh tế, văn hóa - xã hội - môi trường, hệ thống chính trị), và các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước như năng lực cán bộ, nguồn lực tài chính, sự phối hợp liên ngành.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 145 cán bộ, công chức tham gia quản lý xây dựng NTM tại thị xã Phổ Yên, được chọn mẫu theo công thức Slovin với sai số 5%. Phương pháp khảo sát sử dụng bảng hỏi với thang đo Likert 5 bậc để đánh giá các yếu tố quản lý.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các văn bản pháp luật, nghị quyết, quyết định của Chính phủ và các bộ ngành liên quan đến xây dựng NTM; báo cáo, tài liệu của UBND thị xã Phổ Yên và các xã; các nghiên cứu khoa học và báo cáo ngành.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, điểm trung bình), so sánh qua các năm và phân tích nhân tố ảnh hưởng. Các công cụ hỗ trợ gồm phần mềm Excel để tổng hợp và xử lý số liệu. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021 với mục tiêu đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2022-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý nhà nước về xây dựng NTM: Kết quả khảo sát cho thấy 100% xã trên địa bàn thị xã Phổ Yên đã đạt chuẩn NTM vào năm 2018. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng tại một số xã đã xuống cấp, tỷ lệ xã có quy hoạch phù hợp chỉ đạt khoảng 70%. Điểm trung bình đánh giá năng lực cán bộ quản lý đạt 3,2 (trung bình), cho thấy còn hạn chế về trình độ và kỹ năng chuyên môn.

  2. Nguồn lực và huy động vốn: Ngân sách nhà nước chiếm khoảng 60% tổng nguồn vốn xây dựng NTM, phần còn lại đến từ doanh nghiệp và cộng đồng dân cư. Tỷ lệ huy động vốn ngoài ngân sách còn thấp, chỉ đạt khoảng 35% kế hoạch đề ra. Việc phối hợp giữa các cơ quan chức năng trong quản lý nguồn lực được đánh giá ở mức khá (điểm trung bình 3,8).

  3. Công tác tuyên truyền và vận động: Tuyên truyền được thực hiện đa dạng với nhiều hình thức, tuy nhiên mức độ nhận thức và tham gia của người dân còn chưa đồng đều, đặc biệt ở các xã có đông đồng bào dân tộc thiểu số. Điểm đánh giá mức độ hiệu quả tuyên truyền là 3,5 (khá).

  4. Kiểm tra, giám sát và đánh giá: Công tác kiểm tra, giám sát được thực hiện thường xuyên nhưng chưa đồng bộ và thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp. Tỷ lệ các dự án xây dựng NTM bị chậm tiến độ hoặc vượt chi phí chiếm khoảng 15%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc quy hoạch chưa sát thực tế, thiếu đồng bộ và chưa có sự điều chỉnh kịp thời theo diễn biến phát triển địa phương. Nguồn lực tài chính hạn chế, đặc biệt là vốn huy động từ cộng đồng và doanh nghiệp, làm giảm hiệu quả đầu tư. Năng lực cán bộ quản lý còn yếu kém, thiếu kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn, ảnh hưởng đến chất lượng tổ chức thực hiện và kiểm tra giám sát.

So sánh với kinh nghiệm quản lý nhà nước về xây dựng NTM tại thị xã Đông Triều (Quảng Ninh) và huyện Vĩnh Lộc (Thanh Hóa), nơi có tỷ lệ huy động vốn ngoài ngân sách đạt trên 50% và năng lực cán bộ được nâng cao thông qua đào tạo bài bản, thị xã Phổ Yên cần học hỏi để cải thiện. Việc sử dụng biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ xã đạt chuẩn, tỷ lệ vốn huy động và điểm đánh giá năng lực cán bộ qua các năm sẽ minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả quản lý.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ các điểm mạnh, điểm yếu trong quản lý nhà nước về xây dựng NTM tại thị xã Phổ Yên, từ đó làm cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển bền vững nông thôn địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và kỹ năng quản lý xây dựng NTM cho cán bộ các cấp, đặc biệt là cấp xã. Mục tiêu nâng điểm đánh giá năng lực cán bộ lên trên 4,0 trong giai đoạn 2022-2025. Chủ thể thực hiện là UBND thị xã phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  2. Rà soát, điều chỉnh quy hoạch xây dựng NTM: Thực hiện đánh giá, cập nhật quy hoạch phù hợp với thực tế phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đảm bảo tính đồng bộ và kết nối với các quy hoạch vùng. Thời gian hoàn thành trong năm 2023, do Ban Quản lý dự án xây dựng NTM chủ trì.

  3. Đẩy mạnh huy động nguồn lực ngoài ngân sách: Xây dựng chính sách ưu đãi, khuyến khích doanh nghiệp và cộng đồng dân cư tham gia đầu tư xây dựng NTM. Mục tiêu tăng tỷ lệ huy động vốn ngoài ngân sách lên 50% tổng nguồn vốn trong giai đoạn 2022-2025. Chủ thể là UBND thị xã, Ban Chỉ đạo xây dựng NTM và các tổ chức xã hội.

  4. Nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, vận động: Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, tập trung vào các xã có dân trí thấp và đồng bào dân tộc thiểu số, nhằm nâng cao nhận thức và sự tham gia của người dân. Thực hiện liên tục trong giai đoạn 2022-2025, do Phòng Văn hóa - Thông tin phối hợp với các xã thực hiện.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát liên ngành chặt chẽ, minh bạch, đảm bảo tiến độ và chất lượng các dự án xây dựng NTM. Thực hiện định kỳ hàng quý, do Ban Chỉ đạo xây dựng NTM thị xã chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Đặc biệt là cán bộ phụ trách xây dựng NTM tại thị xã Phổ Yên và các xã, giúp nâng cao năng lực quản lý, tổ chức thực hiện và kiểm tra giám sát chương trình.

  2. Nhà hoạch định chính sách: Các cơ quan ban ngành liên quan đến phát triển nông thôn có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Là tài liệu tham khảo cho các trường đại học, viện nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế, phát triển nông thôn và chính sách công.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Hiểu rõ cơ chế, chính sách và thực trạng xây dựng NTM tại địa phương để có kế hoạch đầu tư hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế nông thôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới là gì?
    Quản lý nhà nước về xây dựng NTM là hoạt động tổ chức, điều hành của các cơ quan nhà nước nhằm thực hiện mục tiêu phát triển nông thôn mới bền vững, bao gồm hoạch định chính sách, tổ chức thực hiện, kiểm tra giám sát và huy động nguồn lực.

  2. Tại sao cần tăng cường năng lực cán bộ quản lý xây dựng NTM?
    Cán bộ có năng lực tốt sẽ đảm bảo việc triển khai các chính sách, kế hoạch xây dựng NTM hiệu quả, đồng thời nâng cao chất lượng kiểm tra, giám sát, góp phần tiết kiệm nguồn lực và đạt mục tiêu đề ra.

  3. Nguồn lực nào quan trọng nhất trong xây dựng NTM?
    Nguồn lực bao gồm ngân sách nhà nước, vốn doanh nghiệp và nguồn lực cộng đồng dân cư. Việc huy động đa dạng nguồn lực giúp tăng tính bền vững và hiệu quả của chương trình xây dựng NTM.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền xây dựng NTM?
    Cần đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, tập trung vào các nhóm dân cư khó tiếp cận thông tin, sử dụng các kênh truyền thông phù hợp và tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quá trình tuyên truyền.

  5. Kiểm tra, giám sát có vai trò như thế nào trong xây dựng NTM?
    Kiểm tra, giám sát giúp phát hiện kịp thời các sai sót, hạn chế trong quá trình thực hiện, đảm bảo các dự án đúng tiến độ, đúng mục tiêu, đồng thời nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Kết luận

  • Quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới tại thị xã Phổ Yên đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về cơ sở hạ tầng, quy hoạch và năng lực cán bộ.
  • Nguồn lực tài chính chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, tỷ lệ huy động vốn ngoài ngân sách còn thấp, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng xây dựng NTM.
  • Công tác tuyên truyền và kiểm tra giám sát cần được nâng cao để đảm bảo sự đồng thuận và hiệu quả thực hiện chương trình.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cao năng lực cán bộ, điều chỉnh quy hoạch, huy động nguồn lực đa dạng, tăng cường tuyên truyền và kiểm tra giám sát.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cấp chính quyền và tổ chức liên quan triển khai hiệu quả công tác quản lý nhà nước về xây dựng NTM trong giai đoạn 2022-2025 và định hướng đến năm 2030.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý địa phương cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển nông thôn mới bền vững.