I. Tính cấp thiết của việc nghiên cứu đề tài
Mô hình đối tác công tư (PPP) đã trở thành một phương thức quan trọng trong việc huy động vốn đầu tư từ khu vực tư nhân cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng công cộng tại Việt Nam. Theo Báo cáo năng lực cạnh tranh toàn cầu năm 2019, Việt Nam đã có những cải thiện đáng kể trong chỉ số GCI, cho thấy sự cam kết của Chính phủ trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư. Mô hình PPP, đặc biệt là hợp đồng BOT, đã giúp giải quyết nhiều vấn đề cấp bách trong việc phát triển hạ tầng, từ giao thông đến năng lượng. Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình này cũng gặp phải nhiều thách thức và bất cập trong thực tiễn. Do đó, việc nghiên cứu và hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động đầu tư dự án theo hình thức hợp đồng BOT là cần thiết để nâng cao hiệu quả và tính bền vững của các dự án này. Việc nghiên cứu cũng giúp làm rõ vai trò của các bên liên quan và trách nhiệm trong quá trình triển khai dự án, từ đó tạo ra một môi trường đầu tư minh bạch và hấp dẫn hơn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
II. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu là phân tích và đánh giá thực trạng pháp luật Việt Nam về hoạt động đầu tư dự án theo hình thức hợp đồng BOT, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện. Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm việc làm rõ các vấn đề lý luận liên quan đến hợp đồng BOT, phân tích thực trạng áp dụng pháp luật trong thực tiễn, và đề xuất các khuyến nghị nhằm cải thiện khung pháp lý hiện hành. Nghiên cứu sẽ tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hợp đồng BOT, cũng như những khó khăn mà các nhà đầu tư gặp phải trong quá trình thực hiện dự án. Đồng thời, việc so sánh với kinh nghiệm quốc tế sẽ giúp rút ra bài học quý giá cho Việt Nam. Các khuyến nghị sẽ được xây dựng dựa trên cơ sở phân tích thực trạng, từ đó tạo ra các đề xuất cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động đầu tư theo hình thức BOT tại Việt Nam.
III. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong luận văn này bao gồm phương pháp phân tích, tổng hợp và so sánh. Phương pháp phân tích giúp làm rõ các khái niệm và quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng BOT, từ đó xác định các vấn đề cần cải thiện. Phương pháp tổng hợp cho phép tổng kết các kết quả nghiên cứu từ các tài liệu, báo cáo và nghiên cứu trước đó, nhằm tạo ra cái nhìn tổng quát về thực trạng và xu hướng phát triển của hợp đồng BOT tại Việt Nam. Phương pháp so sánh sẽ được sử dụng để đối chiếu giữa quy định pháp luật Việt Nam và các quốc gia khác, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất các giải pháp phù hợp. Sự kết hợp của các phương pháp này sẽ giúp đảm bảo tính khách quan và khoa học trong quá trình nghiên cứu, đồng thời tạo ra những kết quả có giá trị thực tiễn cao.
IV. Thực trạng pháp luật Việt Nam về hợp đồng BOT
Thực trạng pháp luật Việt Nam về hợp đồng BOT hiện nay cho thấy nhiều điểm tích cực nhưng cũng tồn tại không ít bất cập. Các quy định pháp luật đã được ban hành nhằm điều chỉnh hoạt động đầu tư theo hình thức BOT, tuy nhiên, việc thực thi vẫn gặp nhiều khó khăn. Một số dự án BOT đã thành công trong việc huy động vốn và hoàn thành đúng tiến độ, góp phần tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều dự án gặp khó khăn trong việc thực hiện hợp đồng, do thiếu minh bạch trong quy trình lựa chọn nhà đầu tư, cũng như những tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện. Điều này cho thấy cần có sự hoàn thiện hơn nữa trong khung pháp lý, nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và đảm bảo tính khả thi của các dự án BOT. Việc đánh giá thực trạng pháp luật cũng giúp xác định rõ những điểm yếu, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động đầu tư theo hình thức này.
V. Giải pháp hoàn thiện pháp luật về hợp đồng BOT
Để hoàn thiện pháp luật về hợp đồng BOT, cần tập trung vào việc xây dựng một khung pháp lý rõ ràng và minh bạch hơn. Các quy định cần được cụ thể hóa để giảm thiểu sự mơ hồ trong việc thực hiện hợp đồng, từ đó tạo ra sự tin tưởng cho các nhà đầu tư. Cần có các tiêu chí rõ ràng trong việc lựa chọn dự án và nhà đầu tư, cũng như quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng. Bên cạnh đó, việc tăng cường giám sát và quản lý nhà nước đối với các dự án BOT cũng là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình thực hiện. Các giải pháp này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả đầu tư mà còn góp phần tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn và bền vững cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước.