Tổng quan nghiên cứu

Cư dân vạn đò tại thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế là một nhóm dân cư đặc thù, có lịch sử sinh sống lâu đời trên sông nước với nghề nghiệp chủ yếu là đánh bắt thủy sản và lao động chân tay. Theo số liệu điều tra năm 2006, có khoảng 1.069 hộ với 6.168 nhân khẩu sống rải rác dọc các con sông như sông Hương, sông Đông Ba, sông An Hòa. Từ năm 2008 đến 2010, dự án “Định cư và cải thiện cuộc sống dân vạn đò thành phố Huế” đã đưa toàn bộ cư dân này lên bờ, tập trung tại các khu tái định cư như Hương Sơ, Kim Long, Phú Mậu, Phường Đúc. Mặc dù có chỗ ở ổn định hơn, nhưng cư dân vạn đò vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản như nhà ở, y tế, giáo dục, nước sạch và thông tin.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng hoạt động hỗ trợ cư dân vạn đò tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản tại khu tái định cư phường Hương Sơ, thành phố Huế trong giai đoạn từ tháng 11/2016 đến tháng 5/2017. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ tiếp cận và sử dụng các dịch vụ xã hội cơ bản, phân tích các yếu tố tác động và vai trò của nhân viên công tác xã hội trong việc hỗ trợ nhóm dân cư này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách an sinh xã hội, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự hòa nhập cộng đồng của cư dân vạn đò tại nơi ở mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính để phân tích và giải thích thực trạng tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản của cư dân vạn đò:

  • Lý thuyết hệ thống sinh thái: Nhấn mạnh sự tương tác giữa cá nhân, gia đình với môi trường xã hội và các hệ thống cung cấp dịch vụ. Theo lý thuyết này, hộ gia đình vạn đò được xem như một tiểu hệ thống trong hệ thống xã hội rộng lớn, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố vi mô, trung mô và vĩ mô. Nhân viên công tác xã hội cần hiểu rõ các hệ thống này để hỗ trợ hiệu quả, từ việc cải thiện năng lực cá nhân đến điều phối các nguồn lực xã hội.

  • Lý thuyết nhu cầu của A. Maslow và Kilpatrick & Holland: Maslow phân loại nhu cầu con người theo thang bậc từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu thể hiện bản thân, trong khi Kilpatrick & Holland mở rộng đánh giá nhu cầu ở cấp độ gia đình gồm vật chất cơ bản, an toàn, không gian và nghệ thuật sống. Việc áp dụng lý thuyết này giúp xác định nhu cầu thực tế của cư dân vạn đò, từ đó đề xuất các dịch vụ xã hội phù hợp nhằm thỏa mãn nhu cầu cơ bản và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Ngoài ra, luận văn còn tham khảo quan điểm của Đảng và Nhà nước về đảm bảo mức tối thiểu các dịch vụ xã hội cơ bản, được thể hiện trong Nghị quyết số 15-NQ/TW (2012) và các chính sách liên quan về giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch và thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát 183 hộ gia đình cư dân vạn đò tại khu tái định cư Hương Sơ (tỷ lệ mẫu 33,7% trên tổng 543 hộ), được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống với bước nhảy k=3. Ngoài ra, 8 cuộc phỏng vấn sâu được thực hiện với chủ hộ và cán bộ địa phương để bổ sung thông tin định tính. Dữ liệu thứ cấp được khai thác từ các báo cáo dự án, văn bản chính sách, báo cáo thống kê địa phương và các nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, phân tích mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm các chỉ số liên quan đến tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn sâu được phân tích nội dung nhằm làm rõ các yếu tố tác động và vai trò của nhân viên công tác xã hội.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 11/2016 đến tháng 5/2017, đảm bảo thu thập thông tin đầy đủ về thực trạng và các hoạt động hỗ trợ tại địa bàn nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hộ nghèo và trình độ dân trí thấp: Tại khu tái định cư Hương Sơ, tỷ lệ hộ nghèo chiếm khoảng 20%, hộ cận nghèo 16%. Trình độ học vấn của chủ hộ rất thấp, với 52% mù chữ, 30% chỉ học tiểu học, chỉ 2% có trình độ THPT. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận và sử dụng các dịch vụ xã hội cơ bản.

  2. Khó khăn trong việc làm và thu nhập: Khoảng 80% hộ gia đình vạn đò thất nghiệp hoặc làm các công việc lao động chân tay không ổn định, thu nhập thấp. Nghề truyền thống như đánh bắt cá và khai thác cát sạn vẫn tồn tại nhưng bị hạn chế do cam kết không làm nghề liên quan đến sông nước. Thu nhập trung bình từ nghề truyền thống khoảng 100.000 đồng/người/ngày, trong khi các nghề khác chỉ khoảng 50.000 đồng/người/ngày.

  3. Thực trạng tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản: Mặc dù đã có chỗ ở ổn định, cư dân vạn đò vẫn gặp nhiều rào cản trong tiếp cận nhà ở, y tế, giáo dục, nước sạch và thông tin. Ví dụ, tỷ lệ trẻ em bỏ học còn cao, nhiều hộ không tham gia khám chữa bệnh đầy đủ do thủ tục phức tạp và thiếu nhận thức. Mức độ hài lòng với điều kiện nước sạch chưa cao, nhiều hộ chưa được hỗ trợ đầy đủ về y tế và giáo dục.

  4. Vai trò của nhân viên công tác xã hội: Các hoạt động hỗ trợ như truyền thông nâng cao nhận thức, đào tạo nghề, chăm sóc sức khỏe và huy động nguồn lực cộng đồng đã giúp cư dân vạn đò tiếp cận dịch vụ xã hội tốt hơn. Tuy nhiên, sự thiếu chuyên nghiệp và hạn chế về năng lực của nhân viên công tác xã hội còn ảnh hưởng đến hiệu quả hỗ trợ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù chính quyền địa phương đã triển khai nhiều chính sách an sinh xã hội cho cư dân vạn đò, nhưng việc tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản vẫn còn hạn chế do nhiều nguyên nhân. Trình độ dân trí thấp và thu nhập bấp bênh khiến người dân khó chủ động tiếp cận và sử dụng dịch vụ. Các thủ tục hành chính phức tạp, thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan cung cấp dịch vụ cũng là rào cản lớn.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định về nhóm dân cư dễ bị tổn thương, có nhiều rào cản trong thụ hưởng chính sách xã hội. Việc áp dụng lý thuyết hệ thống sinh thái giúp hiểu rõ mối quan hệ tương tác giữa cá nhân, gia đình và môi trường xã hội, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp đa chiều.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ hộ nghèo, trình độ học vấn, cơ cấu nghề nghiệp và mức độ tiếp cận dịch vụ xã hội, giúp minh họa rõ nét các vấn đề thực trạng và hỗ trợ phân tích sâu sắc hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng hỗ trợ, truyền thông và điều phối dịch vụ xã hội nhằm tăng hiệu quả hỗ trợ cư dân vạn đò. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đại học chuyên ngành đảm nhiệm.

  2. Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Rà soát, cải tiến quy trình tiếp nhận và giải quyết hồ sơ liên quan đến dịch vụ xã hội cơ bản, giảm bớt giấy tờ và thời gian xử lý để người dân dễ dàng tiếp cận. Thực hiện trong 6 tháng, do UBND phường Hương Sơ chủ trì.

  3. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình tuyên truyền, tập huấn về quyền lợi và cách thức sử dụng dịch vụ xã hội cho cư dân vạn đò, đặc biệt là nhóm người lớn tuổi và phụ nữ. Thời gian liên tục trong 1 năm, do các tổ chức xã hội và cộng đồng phối hợp thực hiện.

  4. Phát triển các chương trình đào tạo nghề và tạo việc làm: Hỗ trợ đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu và khả năng của cư dân vạn đò, đồng thời kết nối với các doanh nghiệp để tạo cơ hội việc làm ổn định. Thời gian triển khai 18 tháng, do Trung tâm Dạy nghề địa phương phối hợp với các doanh nghiệp.

  5. Huy động nguồn lực xã hội và cộng đồng: Khuyến khích các tổ chức phi chính phủ, nhà hảo tâm tham gia hỗ trợ về tài chính, vật chất và dịch vụ xã hội nhằm cải thiện điều kiện sống và nâng cao chất lượng dịch vụ tại khu tái định cư. Thực hiện liên tục, do UBND phường và Mặt trận Tổ quốc quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý chính sách xã hội địa phương: Giúp hiểu rõ thực trạng và các rào cản trong việc triển khai chính sách an sinh xã hội cho nhóm dân cư đặc thù, từ đó xây dựng kế hoạch hỗ trợ hiệu quả hơn.

  2. Nhân viên công tác xã hội và các tổ chức cung cấp dịch vụ xã hội: Cung cấp kiến thức về vai trò, phương pháp hỗ trợ cư dân vạn đò tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản, nâng cao kỹ năng thực hành và phối hợp liên ngành.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công tác xã hội, Xã hội học: Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng lý thuyết trong lĩnh vực an sinh xã hội.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và nhà tài trợ: Giúp nhận diện nhu cầu thực tế và các điểm nghẽn trong hỗ trợ cư dân vạn đò, từ đó thiết kế các chương trình can thiệp phù hợp, hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cư dân vạn đò khó tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản dù đã được tái định cư?
    Nguyên nhân chính là trình độ dân trí thấp, thu nhập bấp bênh, thủ tục hành chính phức tạp và thiếu thông tin đầy đủ. Ví dụ, nhiều hộ không biết cách đăng ký bảo hiểm y tế hoặc không hiểu quyền lợi của mình.

  2. Nhân viên công tác xã hội đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ cư dân vạn đò?
    Họ là cầu nối giữa người dân và các dịch vụ xã hội, giúp truyền thông, tư vấn, điều phối nguồn lực và hỗ trợ sinh kế. Ví dụ, nhân viên đã tổ chức các lớp đào tạo nghề và hướng dẫn người dân làm thủ tục hưởng chính sách.

  3. Các dịch vụ xã hội cơ bản nào được ưu tiên nghiên cứu trong luận văn?
    Bao gồm nhà ở, y tế, giáo dục, nước sạch và vệ sinh môi trường, thông tin. Đây là những nhu cầu thiết yếu giúp cư dân vạn đò ổn định cuộc sống và hòa nhập cộng đồng.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào để đảm bảo tính khách quan?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng (khảo sát 183 hộ) và định tính (8 cuộc phỏng vấn sâu), sử dụng phần mềm SPSS để phân tích số liệu, đảm bảo độ tin cậy 95% với sai số không vượt quá 6%.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện tiếp cận dịch vụ xã hội cho cư dân vạn đò?
    Các giải pháp bao gồm nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường truyền thông, phát triển đào tạo nghề và huy động nguồn lực xã hội. Ví dụ, tổ chức các khóa đào tạo nghề trong vòng 18 tháng nhằm tạo việc làm ổn định.

Kết luận

  • Cư dân vạn đò tại khu tái định cư Hương Sơ vẫn còn nhiều khó khăn trong tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản do trình độ dân trí thấp, thu nhập bấp bênh và các rào cản hành chính.
  • Tỷ lệ hộ nghèo chiếm khoảng 20%, trình độ học vấn chủ hộ chủ yếu dưới cấp tiểu học, ảnh hưởng lớn đến khả năng sử dụng dịch vụ xã hội.
  • Nhân viên công tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ, tuy nhiên cần nâng cao năng lực và chuyên môn để đáp ứng nhu cầu thực tế.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực hỗ trợ, cải tiến thủ tục, truyền thông, đào tạo nghề và huy động nguồn lực xã hội nhằm tăng cường hiệu quả tiếp cận dịch vụ xã hội.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoàn thiện chính sách an sinh xã hội, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và sự hòa nhập cộng đồng của cư dân vạn đò tại nơi ở mới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả an sinh xã hội cho nhóm dân cư đặc thù này. Đọc giả và các nhà hoạch định chính sách được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm thúc đẩy phát triển bền vững cộng đồng cư dân vạn đò.