I. Giải mã giáo trình quản lý nhà nước về tài chính phần 1
Giáo trình Quản lý nhà nước về tài chính là một tài liệu học thuật nền tảng, do tập thể các giáo sư, tiến sĩ tại Học viện Hành chính Quốc gia biên soạn, với chủ biên là PGS.TS Trần Đình Ty. Tài liệu này được xây dựng nhằm phục vụ chương trình đào tạo đại học hành chính, đồng thời đáp ứng nhu cầu nghiên cứu của đông đảo bạn đọc quan tâm đến lĩnh vực tài chính công. Nội dung cốt lõi của giáo trình quản lý nhà nước về tài chính phần 1 pgs ts trần đình ty tập trung vào việc hệ thống hóa các lý luận chung về tài chính, tiền tệ và vai trò quản lý của nhà nước trong nền kinh tế thị trường. Giáo trình nhấn mạnh rằng tài chính là một phạm trù kinh tế khách quan, gắn liền với sự ra đời và tồn tại của nhà nước cũng như sự phát triển của nền sản xuất hàng hóa. Nó không chỉ là công cụ để phân phối tổng sản phẩm xã hội mà còn là đòn bẩy quan trọng để điều tiết vĩ mô nền kinh tế. Cấu trúc của giáo trình được sắp xếp một cách logic, bắt đầu từ những vấn đề lý luận cơ bản nhất, sau đó đi sâu vào từng lĩnh vực cụ thể như quản lý ngân sách nhà nước, tín dụng, thị trường chứng khoán, và kiểm toán. Cách tiếp cận này giúp người học xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc trước khi khám phá các khía cạnh phức tạp hơn của quản lý nhà nước về tài chính. Đặc biệt, tài liệu này kế thừa và phát triển các công trình nghiên cứu trước đây, cập nhật những thay đổi trong bối cảnh Việt Nam chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Vì vậy, giáo trình quản lý nhà nước về tài chính phần 1 pgs ts trần đình ty không chỉ mang giá trị lý thuyết mà còn có tính ứng dụng thực tiễn cao, là nguồn tham khảo không thể thiếu cho sinh viên, cán bộ, và các nhà hoạch định chính sách.
1.1. Tác giả PGS.TS Trần Đình Ty và mục tiêu biên soạn
Chủ biên của giáo trình, PGS.TS Trần Đình Ty, cùng với các tác giả khác từ Khoa Quản lý Nhà nước về kinh tế, Học viện Hành chính Quốc gia, đã đặt ra mục tiêu rõ ràng khi biên soạn tài liệu này. Mục tiêu chính là cung cấp một hệ thống kiến thức toàn diện và có hệ thống về quản lý nhà nước về tài chính và tiền tệ. Tài liệu được xây dựng dựa trên chương trình đào tạo đại học hành chính, nhằm trang bị cho người học những lý luận cơ bản và kỹ năng phân tích các hoạt động tài chính - tiền tệ cụ thể. Như lời nói đầu của giáo trình đã nêu, tài liệu được biên soạn “phục vụ cho đào tạo đại học hành chính của Học viện Hành chính Quốc gia và đáp ứng nhu cầu quan tâm của bạn đọc”. Điều này cho thấy tầm nhìn của các tác giả không chỉ giới hạn trong môi trường học thuật mà còn hướng tới việc phổ biến kiến thức cho xã hội.
1.2. Cấu trúc và nội dung cốt lõi của tài liệu nghiên cứu
Giáo trình bao gồm 8 chương, được sắp xếp theo một trật tự khoa học. Chương I trình bày các vấn đề lý luận chung về tài chính, tiền tệ. Các chương tiếp theo đi sâu vào từng khâu cụ thể của hệ thống tài chính, bao gồm: Quản lý Ngân sách nhà nước (Chương II), Tín dụng (Chương III), Thị trường chứng khoán (Chương IV), Bảo hiểm, Kế toán, Kiểm toán và Thanh tra tài chính. Cấu trúc này giúp người đọc nắm bắt từ tổng quan đến chi tiết, từ lý thuyết đến các nghiệp vụ quản lý thực tế. Nội dung cốt lõi xoay quanh việc làm rõ bản chất các quan hệ kinh tế nảy sinh trong quá trình phân phối và sử dụng các quỹ tiền tệ, đồng thời phân tích vai trò và phương thức can thiệp của nhà nước vào các quan hệ này để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.
II. Vì sao quản lý nhà nước về tài chính tiền tệ là tất yếu
Sự cần thiết của việc quản lý nhà nước về tài chính, tiền tệ là một yêu cầu khách quan, xuất phát từ chính vai trò của tài chính trong đời sống kinh tế - xã hội và bản chất của nhà nước. Trong nền kinh tế thị trường, các quan hệ tài chính - tiền tệ chi phối mọi hoạt động, từ sản xuất, kinh doanh đến tiêu dùng. Nếu không có sự can thiệp và điều tiết của nhà nước, các quan hệ này có thể vận động một cách tự phát, gây ra những bất ổn vĩ mô như lạm phát, khủng hoảng kinh tế, hoặc bất bình đẳng xã hội. Do đó, nhà nước phải chủ động tác động vào lĩnh vực tài chính để định hướng sự phát triển theo mục tiêu chung. Giáo trình quản lý nhà nước về tài chính phần 1 pgs ts trần đình ty khẳng định, vai trò quản lý này thể hiện ở hai khía cạnh. Thứ nhất, nhà nước phải trực tiếp can thiệp để đảm bảo các quan hệ tài chính tuân thủ quy luật khách quan và phù hợp với điều kiện đất nước. Thứ hai, nhà nước sử dụng chính chính sách tài chính - tiền tệ như một công cụ quản lý kinh tế vĩ mô hữu hiệu. Thông qua các công cụ như thuế, chi tiêu ngân sách, lãi suất, tỷ giá, nhà nước có thể điều chỉnh tổng cung - cầu, khuyến khích đầu tư, kiểm soát lạm phát và ổn định nền kinh tế. Việc nghiên cứu giáo trình quản lý nhà nước về tài chính giúp làm rõ rằng, sự tồn tại của nhà nước và nền sản xuất hàng hóa là tiền đề quyết định sự tồn tại và hoạt động của tài chính. Ngược lại, một nền tài chính vững mạnh là điều kiện không thể thiếu để nhà nước thực hiện các chức năng của mình.
2.1. Phân tích vai trò của tài chính trong nền kinh tế thị trường
Tài chính có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế thị trường. Nó là huyết mạch của nền kinh tế, chi phối và tác động đến mọi hoạt động xã hội. Theo giáo trình, chính sách tài chính tiền tệ là công cụ trọng yếu để đảm bảo ổn định và tăng trưởng. Tài chính thực hiện chức năng phân phối và phân phối lại tổng sản phẩm xã hội, điều tiết các quan hệ lợi ích giữa các chủ thể. Nó cũng là nguồn lực vật chất quyết định sự ổn định chính trị và an ninh quốc phòng. Hơn nữa, thông qua chức năng kiểm tra tài chính, nhà nước có thể giám sát mọi hoạt động kinh tế, ngăn ngừa các hiện tượng tiêu cực như tham nhũng, lãng phí. Bất kỳ nhà nước nào cũng cần quản lý tài chính để thực thi hiệu quả chức năng quản lý kinh tế của mình.
2.2. Luận giải vai trò của nhà nước trong việc điều tiết tài chính
Nhà nước sử dụng tài chính, tiền tệ như một công cụ quản lý xã hội và kinh tế. Cụ thể, nhà nước ban hành hệ thống pháp luật về tài chính (luật ngân sách, luật thuế) để tạo ra hành lang pháp lý cho các hoạt động kinh tế. Nhà nước đầu tư vào các công trình hạ tầng, các ngành kinh tế then chốt thông qua ngân sách nhà nước. Nhà nước là người duy nhất có quyền phát hành tiền tệ, kiểm soát lưu thông tiền tệ và các hoạt động tín dụng. Đồng thời, thông qua các khoản chi tiêu công, nhà nước trở thành người mua hàng lớn nhất, tạo ra một thị trường rộng lớn cho các doanh nghiệp. Cuối cùng, với quyền lực công, nhà nước thực hiện kiểm tra, kiểm soát tài chính để đảm bảo trật tự, kỷ cương.
III. Top lý luận chung về tài chính theo PGS
Chương đầu tiên của giáo trình quản lý nhà nước về tài chính phần 1 pgs ts trần đình ty tập trung xây dựng một hệ thống lý luận chung, làm nền tảng cho toàn bộ môn học. Các lý luận này không chỉ định nghĩa các khái niệm cơ bản mà còn phân tích sâu sắc bản chất, vai trò và các mối quan hệ nội tại của hệ thống tài chính. Theo giáo trình, tài chính được định nghĩa là “tổng thể các quan hệ kinh tế trong quá trình hình thành, phân phối và sử dụng các quỹ tiền tệ trong nền kinh tế quốc dân”. Bản chất của nó gắn liền với sự vận động của tiền tệ và sự phân phối giá trị. Một trong những luận điểm quan trọng là mối quan hệ hữu cơ giữa tài chính và sản xuất. Tài chính phụ thuộc vào kết quả sản xuất, nhưng ngược lại, nó cũng mở đường và tạo điều kiện cho sản xuất phát triển thông qua việc phân phối vốn. Bên cạnh đó, giáo trình cũng làm rõ hệ thống tài chính của một quốc gia, bao gồm nhiều khâu (bộ phận) có mối quan hệ mật thiết với nhau. Việc phân tích hệ thống tài chính giúp nhận diện vai trò chủ đạo của tài chính nhà nước (ngân sách, tín dụng, bảo hiểm) và vai trò nền tảng của tài chính doanh nghiệp, tài chính dân cư. Những lý luận này là cơ sở khoa học để nhà nước xây dựng các chính sách tài chính - tiền tệ phù hợp, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Việc nắm vững các lý luận trong giáo trình quản lý nhà nước về tài chính là yêu cầu tiên quyết để hiểu đúng về cơ chế vận hành của tài chính công.
3.1. Phân tích bản chất và đặc trưng cơ bản của tài chính
Bản chất của tài chính là các quan hệ kinh tế nảy sinh trong quá trình phân phối của cải xã hội dưới hình thức giá trị. Các quan hệ này luôn gắn liền với việc hình thành và sử dụng các quỹ tiền tệ nhất định. Giáo trình chỉ rõ, đặc trưng của tài chính là thực hiện phân phối nguồn lực thông qua sự vận động của vốn tiền tệ. Nó phản ánh lợi ích của các giai cấp, các thành phần kinh tế trong xã hội. Bản chất của nhà nước quyết định bản chất của tài chính. Dưới chế độ Xã hội chủ nghĩa, tài chính phục vụ mục tiêu sản xuất và nâng cao đời sống nhân dân, do đó về cơ bản mang tính chất sản xuất. Mọi hoạt động kinh tế - xã hội đều cần đến nguồn tài chính để ổn định và phát triển.
3.2. Tìm hiểu hệ thống tài chính và các khâu cấu thành
Hệ thống tài chính là tổng thể các khâu tài chính khác nhau nhưng có mối liên hệ hữu cơ. Dựa vào tính chất hoạt động, giáo trình phân chia hệ thống tài chính thành 6 bộ phận chính: Ngân sách Nhà nước, Tín dụng, Bảo hiểm Nhà nước, Tài chính doanh nghiệp, Tài chính các tổ chức ngoài sản xuất, và Tài chính dân cư. Trong đó, Ngân sách Nhà nước và Tín dụng đóng vai trò chủ đạo, chi phối toàn bộ hệ thống. Các khâu còn lại như tài chính doanh nghiệp và dân cư là cơ sở, là tiền đề tạo ra nguồn lực tài chính cho đất nước. Mối quan hệ giữa các khâu này cần được giải quyết hài hòa theo phương châm “dân giàu, nước mạnh”, trong đó các khâu chủ đạo phải có tác dụng kích thích kinh tế cơ sở phát triển.
IV. Phương pháp quản lý Ngân sách Nhà nước trong giáo trình
Một trong những nội dung trọng tâm của giáo trình quản lý nhà nước về tài chính phần 1 pgs ts trần đình ty là về Quản lý Ngân sách nhà nước. Đây được xem là khâu tài chính tập trung lớn nhất và quan trọng nhất, là công cụ điều tiết vĩ mô chủ yếu của nhà nước. Giáo trình định nghĩa: “Ngân sách nhà nước là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định và được thực hiện trong một năm”. Việc quản lý ngân sách phải tuân thủ các nguyên tắc chặt chẽ để đảm bảo tính hiệu quả, minh bạch và kỷ cương. Nguyên tắc quản lý quan trọng nhất là nguyên tắc tập trung thống nhất, thể hiện qua việc cả nước chỉ có một ngân sách nhà nước duy nhất, hoạt động theo một luật thống nhất. Đồng thời, giáo trình cũng nhấn mạnh các nguyên tắc khác như tính toàn diện (mọi khoản thu chi phải được tập trung vào ngân sách), tính công khai, và tính cân đối. Về nguyên tắc cân đối, một yêu cầu cốt lõi là “tổng số thu từ thuế, phí, lệ phí phải lớn hơn tổng số chi thường xuyên”. Bội chi ngân sách, nếu có, chỉ được sử dụng cho đầu tư phát triển và phải được bù đắp bằng các nguồn vay trung và dài hạn. Phương pháp quản lý được trình bày chi tiết thông qua quy trình ba bước: lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách. Mỗi bước đều có sự phân công, phân cấp rõ ràng giữa các cơ quan từ trung ương đến địa phương, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực quốc gia.
4.1. Nguyên tắc quản lý và cân đối ngân sách nhà nước hiệu quả
Giáo trình đề cập chi tiết các nguyên tắc quản lý ngân sách nhà nước, bao gồm: nguyên tắc tập trung thống nhất, nguyên tắc toàn diện và đầy đủ, nguyên tắc công khai, và nguyên tắc hiệu quả. Đặc biệt, nguyên tắc cân đối ngân sách được nhấn mạnh, theo đó, chi thường xuyên không được vượt quá tổng thu từ thuế và phí. Bội chi phải nhỏ hơn chi đầu tư phát triển và không được bù đắp bằng phát hành tiền. Đây là những nguyên tắc nền tảng để đảm bảo một nền tài chính quốc gia lành mạnh, góp phần kiểm soát lạm phát và tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc này là biểu hiện của kỷ cương tài chính.
4.2. Quy trình lập chấp hành và quyết toán ngân sách chi tiết
Quy trình quản lý ngân sách nhà nước là một chu trình khép kín hàng năm. Quy trình lập dự toán bắt đầu từ chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ, sau đó các bộ, ngành, địa phương xây dựng dự toán của mình, tổng hợp lên cơ quan tài chính cấp trên. Bộ Tài chính tổng hợp và lập dự toán ngân sách nhà nước trình Chính phủ để trình ra Quốc hội quyết định. Sau khi được phê duyệt, quá trình chấp hành ngân sách diễn ra. Cuối năm ngân sách, các cơ quan tiến hành quyết toán, báo cáo tình hình thu chi thực tế để Quốc hội phê chuẩn. Quy trình này đảm bảo việc sử dụng ngân sách có kế hoạch, được giám sát chặt chẽ và có trách nhiệm giải trình.
V. Cách vận dụng chức năng tài chính vào quản lý kinh tế
Nội dung giáo trình quản lý nhà nước về tài chính phần 1 pgs ts trần đình ty không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn chỉ ra cách vận dụng các chức năng của tài chính vào thực tiễn quản lý kinh tế. Tài chính có nhiều chức năng cơ bản, mỗi chức năng là một công cụ để nhà nước tác động lên nền kinh tế. Chức năng đầu tiên và quan trọng nhất là tạo lập vốn. Nhà nước sử dụng các chính sách thuế, phí, phát hành công trái để huy động nguồn lực tài chính từ mọi thành phần kinh tế, hình thành các quỹ tiền tệ tập trung. Sau khi có vốn, chức năng phân phối vốn được thực hiện. Thông qua ngân sách nhà nước và hệ thống tín dụng, vốn được phân bổ đến các ngành, lĩnh vực, địa phương theo chiến lược phát triển kinh tế - xã hội. Chức năng kích thích được thể hiện qua việc sử dụng các đòn bẩy kinh tế như thuế, lãi suất, trợ cấp để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực ưu tiên, đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả sản xuất. Lợi ích vật chất là động lực mạnh mẽ, và tài chính là công cụ để định hướng động lực đó theo hướng tích cực. Ngoài ra, chức năng giám đốc bằng đồng tiền cho phép nhà nước kiểm tra, giám sát mọi hoạt động kinh tế thông qua các số liệu tài chính, kế toán. Nhờ đó, nhà nước có thể phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi sai phạm, đảm bảo kỷ cương tài chính. Việc hiểu và vận dụng linh hoạt các chức năng này là chìa khóa để thực hiện thành công vai trò quản lý nhà nước về tài chính.
5.1. Chức năng phân phối và tạo lập vốn trong thực tiễn
Chức năng tạo lập vốn là chức năng khởi đầu, thông qua các công cụ như thuế, chính sách lãi suất, phát hành trái phiếu để huy động nguồn lực. Sau đó, chức năng phân phối thực hiện việc cấp phát các nguồn vốn này. Quá trình này diễn ra qua hai giai đoạn: phân phối lần đầu (trong khu vực sản xuất) và phân phối lại (đáp ứng nhu cầu của các ngành không sản xuất vật chất và thực hiện các nhiệm vụ kinh tế-xã hội). Vai trò của nhà nước trong quá trình phân phối là cực kỳ quan trọng, quyết định đến sự phát triển cân đối và bền vững của nền kinh tế.
5.2. Chức năng giám đốc bằng đồng tiền và kích thích kinh tế
Chức năng kích thích của tài chính sử dụng lợi ích vật chất làm động lực. Các công cụ như thuế suất ưu đãi, lãi suất cho vay thấp, hay các khoản trợ giá có thể thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động sản xuất, kinh doanh theo đúng định hướng của nhà nước. Song song đó, chức năng giám đốc bằng đồng tiền được thực hiện. Mọi hoạt động kinh tế đều được phản ánh qua các chỉ số tài chính, do đó, thông qua việc kiểm tra số sách kế toán, tài khoản, nhà nước có thể giám sát toàn bộ nền kinh tế, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra đúng pháp luật và có hiệu quả.