Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học, kỹ thuật và công nghệ, việc trang bị kỹ năng mềm cho sinh viên trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp. Theo báo cáo khảo sát tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, kỹ năng mềm của sinh viên nội trú hiện đang ở mức trung bình, trong khi nhận thức về vai trò và các loại kỹ năng mềm cần thiết được cán bộ quản lý và sinh viên đánh giá đúng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp rèn luyện kỹ năng mềm thông qua tổ chức hoạt động trải nghiệm tại ký túc xá của trường, góp phần nâng cao năng lực thích ứng và phát triển toàn diện cho sinh viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên nội trú tại ký túc xá Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM trong giai đoạn 2018-2020. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và quản lý cảm xúc, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và khả năng cạnh tranh của sinh viên trên thị trường lao động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục kỹ năng mềm và học tập trải nghiệm. Thuyết học tập trải nghiệm của John Dewey và David A. Kolb nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm thực tế trong việc hình thành kỹ năng và kiến thức, chuyển trọng tâm từ người dạy sang người học làm trung tâm. Ngoài ra, các nghiên cứu của Bộ Lao động Mỹ (SCANS) và Bộ Phát triển kỹ năng Canada đã xác định các nhóm kỹ năng mềm thiết yếu như kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, quản lý cảm xúc và tư duy sáng tạo. Các khái niệm chính bao gồm: kỹ năng mềm (hệ thống các kỹ năng cơ bản tự giác dựa trên tri thức và thái độ), giáo dục kỹ năng mềm (quá trình hình thành và phát triển kỹ năng nhằm thích ứng và hỗ trợ công việc), hoạt động trải nghiệm (hoạt động giáo dục có định hướng, thiết kế tạo cơ hội tiếp cận thực tế và phát triển năng lực). Luận văn phân loại kỹ năng mềm thành hai nhóm chính: kỹ năng xã hội (giao tiếp, làm việc nhóm) và kỹ năng cá nhân (giải quyết vấn đề, quản lý cảm xúc).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích lý thuyết và khảo sát thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm 19 cán bộ quản lý và 200 sinh viên nội trú tại ký túc xá Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM. Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi được áp dụng để thu thập dữ liệu về nhận thức, mức độ kỹ năng mềm và tổ chức hoạt động trải nghiệm. Phỏng vấn sâu được thực hiện với cán bộ quản lý, sinh viên và doanh nghiệp nhằm thu thập thông tin định tính về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng. Phương pháp quan sát được sử dụng để đánh giá biểu hiện kỹ năng mềm và cách thức tổ chức hoạt động trải nghiệm. Phân tích thống kê bao gồm phần trăm, điểm trung bình và tương quan thứ bậc nhằm xử lý dữ liệu định lượng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất biện pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ kỹ năng mềm của sinh viên nội trú: Kết quả khảo sát cho thấy kỹ năng mềm của sinh viên đang ở mức trung bình với điểm trung bình các kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và quản lý cảm xúc dao động từ 3,1 đến 3,5 trên thang điểm 5. Trong đó, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm được đánh giá cao hơn, lần lượt đạt 3,5 và 3,4 điểm.

  2. Nhận thức về kỹ năng mềm: Hơn 85% cán bộ quản lý và sinh viên nhận thức đúng về khái niệm, vai trò và các loại kỹ năng mềm cần thiết cho sinh viên. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% sinh viên cho biết đã được trang bị đầy đủ các kỹ năng này qua các hoạt động hiện tại.

  3. Tổ chức hoạt động trải nghiệm: Các hoạt động trải nghiệm phổ biến tại ký túc xá gồm chương trình văn nghệ, hội thao và hoạt động tình nguyện, với tần suất tổ chức thường xuyên đạt trên 70%. Tuy nhiên, các hoạt động này chưa được thiết kế đồng bộ và chưa tập trung vào mục tiêu giáo dục kỹ năng mềm một cách rõ ràng.

  4. Khả năng áp dụng biện pháp mới: Năm biện pháp đề xuất gồm đối thoại với chuyên gia tâm lý và nhà tuyển dụng, tổ chức hoạt động tình nguyện, các cuộc thi đua sáng tạo, câu lạc bộ và hoạt động văn nghệ được đánh giá có tính khoa học, cần thiết và khả thi với tỷ lệ đồng thuận trên 80% từ cán bộ quản lý và sinh viên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mức độ kỹ năng mềm trung bình của sinh viên có thể do hình thức tổ chức hoạt động trải nghiệm chưa thực sự hiệu quả, thiếu sự định hướng rõ ràng và chưa khai thác hết tiềm năng của các hoạt động ngoại khóa. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc kết hợp lý thuyết học tập trải nghiệm với các phương pháp dạy học tích cực như trò chơi, sắm vai và dự án nhóm được khẳng định là phương pháp hiệu quả để phát triển kỹ năng mềm. Việc tổ chức các hoạt động trải nghiệm tại ký túc xá tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên phát triển kỹ năng xã hội và cá nhân trong môi trường thực tế, góp phần nâng cao khả năng thích ứng và phát triển toàn diện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ kỹ năng mềm theo từng nhóm kỹ năng và bảng so sánh tỷ lệ tổ chức các hoạt động trải nghiệm hiện tại với mức độ mong muốn của sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tổ chức đối thoại chuyên sâu với chuyên gia tâm lý và nhà tuyển dụng nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực tiễn cho sinh viên, thực hiện định kỳ hàng quý tại ký túc xá, do Ban quản lý ký túc xá phối hợp với các chuyên gia tổ chức.

  2. Phát triển và mở rộng các hoạt động tình nguyện gắn liền với các dự án cộng đồng, nhằm rèn luyện kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề, triển khai hàng tháng với sự tham gia của các câu lạc bộ sinh viên.

  3. Tổ chức các cuộc thi đua sáng tạo và kỹ năng mềm như thi thuyết trình, giải quyết tình huống thực tế, nhằm kích thích sự sáng tạo và tư duy phản biện, tổ chức định kỳ 2 lần/năm do phòng Công tác sinh viên chủ trì.

  4. Thành lập và duy trì các câu lạc bộ kỹ năng mềm chuyên biệt như câu lạc bộ giao tiếp, quản lý cảm xúc, làm việc nhóm, hoạt động liên tục trong năm học với sự hỗ trợ của cán bộ quản lý ký túc xá và giảng viên hướng dẫn.

  5. Tăng cường các hoạt động văn nghệ và thể thao có mục tiêu giáo dục kỹ năng mềm, tạo sân chơi lành mạnh, phát triển kỹ năng xã hội và thể chất, tổ chức thường xuyên theo kế hoạch của Ban quản lý ký túc xá.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ trong vòng 1-2 năm tới, với sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, cán bộ quản lý ký túc xá, giảng viên và sinh viên nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ký túc xá và nhà trường: Nhận diện thực trạng và các giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên nội trú, từ đó xây dựng kế hoạch tổ chức hoạt động phù hợp.

  2. Giảng viên và cán bộ phụ trách công tác sinh viên: Áp dụng các phương pháp và biện pháp giáo dục kỹ năng mềm qua hoạt động trải nghiệm vào chương trình đào tạo và hoạt động ngoại khóa.

  3. Sinh viên nội trú: Hiểu rõ vai trò của kỹ năng mềm và các cơ hội rèn luyện qua hoạt động trải nghiệm, từ đó chủ động tham gia và phát triển bản thân.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả khảo nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về giáo dục kỹ năng mềm trong môi trường đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng mềm lại quan trọng đối với sinh viên nội trú?
    Kỹ năng mềm giúp sinh viên thích nghi nhanh với môi trường mới, nâng cao khả năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề, từ đó hỗ trợ học tập và phát triển nghề nghiệp hiệu quả.

  2. Hoạt động trải nghiệm có vai trò gì trong giáo dục kỹ năng mềm?
    Hoạt động trải nghiệm tạo cơ hội cho sinh viên thực hành kỹ năng trong môi trường thực tế, phát huy tính tích cực, sáng tạo và giúp chuyển hóa kiến thức thành kỹ năng thực tiễn.

  3. Các kỹ năng mềm nào được ưu tiên phát triển trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu tập trung vào kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và quản lý cảm xúc, vì đây là những kỹ năng thiết yếu giúp sinh viên thành công trong học tập và công việc.

  4. Làm thế nào để tổ chức hoạt động trải nghiệm hiệu quả tại ký túc xá?
    Cần có kế hoạch rõ ràng, mục tiêu cụ thể, sự phối hợp giữa cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên, đồng thời đa dạng hóa hình thức hoạt động để thu hút sự tham gia tích cực.

  5. Biện pháp nào được đánh giá cao về tính khả thi trong nghiên cứu?
    Các biện pháp như đối thoại với chuyên gia, tổ chức hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ kỹ năng và các cuộc thi sáng tạo được đánh giá cao về tính khoa học, cần thiết và khả thi với tỷ lệ đồng thuận trên 80%.

Kết luận

  • Kỹ năng mềm của sinh viên nội trú tại ký túc xá Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM hiện ở mức trung bình, cần được nâng cao thông qua các hoạt động trải nghiệm có định hướng.
  • Nhận thức của cán bộ quản lý và sinh viên về vai trò kỹ năng mềm là tích cực, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các biện pháp giáo dục.
  • Các hoạt động trải nghiệm như văn nghệ, hội thao và tình nguyện đã được tổ chức nhưng chưa tập trung vào mục tiêu giáo dục kỹ năng mềm một cách đồng bộ và hiệu quả.
  • Năm biện pháp đề xuất được khảo nghiệm và đánh giá cao về tính khoa học, cần thiết và khả thi, phù hợp với đặc điểm sinh viên nội trú và môi trường ký túc xá.
  • Đề nghị triển khai các biện pháp này trong vòng 1-2 năm tới nhằm nâng cao kỹ năng mềm cho sinh viên, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.

Hành động tiếp theo là xây dựng kế hoạch chi tiết và tổ chức các hoạt động trải nghiệm theo đề xuất, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ để điều chỉnh và nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng mềm. Các cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên được khuyến khích tham gia tích cực để cùng phát triển môi trường học tập năng động, sáng tạo và thực tiễn.