Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động giám sát của Hội đồng nhân dân (HĐND) cấp huyện đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện quyền lực nhà nước của nhân dân, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tại huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương, với dân số hơn 120 nghìn người và diện tích tự nhiên khoảng 72.000 ha, hoạt động giám sát của HĐND từ năm 2016 đến 2018 đã được triển khai trong bối cảnh địa phương có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế nông nghiệp kỹ thuật cao, công nghiệp và dịch vụ. Tuy nhiên, thực trạng hoạt động giám sát còn tồn tại nhiều hạn chế như thiếu chủ động trong xây dựng kế hoạch, năng lực chuyên môn của đại biểu còn yếu, kết luận giám sát chưa quyết đoán và thiếu chế tài xử lý sau giám sát.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng hoạt động giám sát của HĐND huyện Dầu Tiếng trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả giám sát, góp phần phát huy quyền làm chủ của nhân dân và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động giám sát của HĐND huyện Dầu Tiếng trong ba năm kể trên, với trọng tâm là các hình thức giám sát tại kỳ họp và ngoài kỳ họp, cũng như năng lực và hiệu quả thực thi của các đại biểu.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện tổ chức, nâng cao năng lực giám sát của HĐND cấp huyện, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các huyện khác trong tỉnh Bình Dương và các địa phương tương tự. Qua đó, góp phần tăng cường hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước, đảm bảo quyền lợi của nhân dân và thúc đẩy phát triển bền vững địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước, đặc biệt là lý thuyết về quyền lực nhà nước và chức năng giám sát của cơ quan dân cử. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  1. Lý thuyết quyền lực nhà nước: Nhấn mạnh HĐND là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương, đại diện cho ý chí, nguyện vọng của nhân dân, thực hiện chức năng lập pháp và giám sát theo quy định của Hiến pháp năm 2013 và Luật tổ chức chính quyền địa phương năm 2015.

  2. Lý thuyết chức năng giám sát: Giám sát được hiểu là hoạt động theo dõi, kiểm tra việc thực thi nhiệm vụ, pháp luật của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nhằm đảm bảo quyền lực nhà nước được thực hiện đúng pháp luật, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý xã hội.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: Hội đồng nhân dân, đại biểu HĐND, hoạt động giám sát, chất vấn, hiệu quả giám sát, và các hình thức giám sát (tại kỳ họp, ngoài kỳ họp, giám sát chuyên đề).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và thống kê dựa trên dữ liệu thu thập từ các báo cáo hoạt động của HĐND huyện Dầu Tiếng giai đoạn 2016-2018, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu nghiên cứu khoa học. Cỡ mẫu gồm 34 đại biểu HĐND huyện, với phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính và định lượng, tập trung vào đánh giá thực trạng hoạt động giám sát, năng lực đại biểu, hiệu quả các hình thức giám sát và mức độ thực thi các kiến nghị sau giám sát. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2021, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạt động giám sát tại kỳ họp được tổ chức bài bản: Trong nhiệm kỳ 2016-2021, HĐND huyện Dầu Tiếng đã tổ chức 7 kỳ họp thường lệ, ban hành 49 nghị quyết, trong đó có 9 nghị quyết liên quan đến công tác nhân sự. Các báo cáo, tờ trình được gửi đến đại biểu trước kỳ họp ít nhất 5-10 ngày, tạo điều kiện cho đại biểu nghiên cứu kỹ lưỡng. Tỷ lệ đại biểu tham gia thảo luận và chất vấn tại kỳ họp đạt khoảng 85%, thể hiện sự tích cực trong hoạt động.

  2. Giám sát ngoài kỳ họp còn hạn chế về tính chủ động và chuyên môn: Chỉ khoảng 30% các kế hoạch giám sát ngoài kỳ họp được xây dựng chủ động, còn lại phụ thuộc nhiều vào chỉ đạo cấp trên. Năng lực chuyên môn của đại biểu còn yếu, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế và pháp luật, dẫn đến việc phát hiện sai phạm và đề xuất giải pháp chưa hiệu quả.

  3. Hiệu lực thi hành các kiến nghị giám sát chưa cao: Khoảng 60% kiến nghị sau giám sát được các cơ quan chức năng tiếp thu và thực hiện, còn lại chưa được xử lý kịp thời hoặc mang tính hình thức. Việc thiếu chế tài và theo dõi sau giám sát là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng “chữa cháy cho qua”.

  4. Năng lực và cơ cấu đại biểu chưa đáp ứng yêu cầu: Trong 34 đại biểu HĐND, chỉ có 4 đại biểu hoạt động chuyên trách (11,76%), phần lớn đại biểu kiêm nhiệm công tác khác. Trình độ chuyên môn đại học chiếm 94,11%, tuy nhiên kỹ năng giám sát và chất vấn còn hạn chế. Tỷ lệ đại biểu nữ chiếm 29,41%, đại biểu tái cử chiếm 41,17%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động giám sát của HĐND huyện Dầu Tiếng đã có những chuyển biến tích cực, đặc biệt trong tổ chức kỳ họp và ban hành nghị quyết. Tuy nhiên, hạn chế về năng lực đại biểu và thiếu chủ động trong giám sát ngoài kỳ họp làm giảm hiệu quả tổng thể. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, như thành phố Rạch Giá hay huyện Kiên Lương, tình trạng này là phổ biến do cơ cấu đại biểu còn nặng về kiêm nhiệm và thiếu chuyên môn sâu.

Việc hiệu lực thi hành kiến nghị giám sát chỉ đạt khoảng 60% phản ánh sự cần thiết phải tăng cường chế tài và cơ chế theo dõi, đôn đốc sau giám sát. Điều này phù hợp với quan điểm của Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và HĐND năm 2015, nhấn mạnh vai trò của HĐND trong việc đảm bảo pháp luật được thực thi nghiêm túc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến nghị được thực hiện theo năm, biểu đồ tròn về cơ cấu đại biểu theo chuyên trách và kiêm nhiệm, cũng như bảng tổng hợp số lượng kỳ họp, nghị quyết và nội dung giám sát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực chuyên môn cho đại biểu HĐND: Tổ chức các khóa bồi dưỡng về pháp luật, kỹ năng giám sát và chất vấn, đặc biệt tập trung vào các lĩnh vực kinh tế, tài chính và quản lý nhà nước. Mục tiêu nâng tỷ lệ đại biểu có năng lực giám sát chuyên sâu lên ít nhất 50% trong nhiệm kỳ tới. Chủ thể thực hiện: Ban Thường vụ Huyện ủy phối hợp với các cơ sở đào tạo. Thời gian: 2024-2025.

  2. Đổi mới nội dung và phương thức giám sát ngoài kỳ họp: Xây dựng kế hoạch giám sát chủ động, bám sát các vấn đề bức xúc của cử tri và tình hình thực tế địa phương. Áp dụng công nghệ thông tin trong thu thập, xử lý thông tin giám sát để nâng cao hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Thường trực HĐND và các Ban HĐND. Thời gian: 2024-2026.

  3. Tăng cường chế tài và cơ chế theo dõi thực hiện kiến nghị giám sát: Thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá việc thực hiện kiến nghị sau giám sát, phối hợp với Ủy ban MTTQ và các đoàn thể để giám sát xã hội. Chủ thể thực hiện: HĐND huyện phối hợp UBND và MTTQ. Thời gian: 2024-2025.

  4. Cơ cấu lại đại biểu HĐND theo hướng tăng tỷ lệ đại biểu chuyên trách: Nâng tỷ lệ đại biểu chuyên trách từ 11,76% lên ít nhất 25% để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả hoạt động. Chủ thể thực hiện: Ban Thường vụ Huyện ủy và Ủy ban bầu cử huyện. Thời gian: Chu kỳ bầu cử tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về chức năng, nhiệm vụ và phương pháp giám sát, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động đại biểu.

  2. Cán bộ, công chức làm việc tại các cơ quan chính quyền địa phương: Hiểu rõ vai trò giám sát của HĐND để phối hợp hiệu quả, nâng cao trách nhiệm trong thực thi nhiệm vụ.

  3. Nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành quản lý công, luật học: Tài liệu tham khảo bổ ích về lý luận và thực tiễn hoạt động giám sát của cơ quan dân cử cấp huyện.

  4. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội: Tham khảo để phối hợp giám sát xã hội, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý nhà nước tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động giám sát của HĐND huyện Dầu Tiếng được tổ chức như thế nào?
    Hoạt động giám sát được thực hiện tại kỳ họp và ngoài kỳ họp, bao gồm xem xét báo cáo, chất vấn, thành lập đoàn giám sát chuyên đề. Ví dụ, trong nhiệm kỳ 2016-2021, đã tổ chức 7 kỳ họp thường lệ với nhiều nội dung giám sát quan trọng.

  2. Những hạn chế chính trong hoạt động giám sát của HĐND huyện là gì?
    Hạn chế gồm thiếu chủ động trong xây dựng kế hoạch giám sát, năng lực chuyên môn đại biểu còn yếu, kết luận giám sát thiếu quyết đoán và thiếu chế tài xử lý sau giám sát.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả giám sát của HĐND cấp huyện?
    Cần tăng cường đào tạo đại biểu, đổi mới phương thức giám sát, tăng cường chế tài và theo dõi thực hiện kiến nghị, đồng thời cơ cấu lại đại biểu chuyên trách.

  4. Vai trò của đại biểu HĐND trong hoạt động giám sát là gì?
    Đại biểu HĐND là người đại diện cho ý chí, nguyện vọng của nhân dân, tham gia chất vấn, giám sát việc thực hiện pháp luật và nghị quyết, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

  5. Tác động của hoạt động giám sát đến phát triển kinh tế - xã hội địa phương?
    Hoạt động giám sát giúp phát hiện và khắc phục sai phạm, đảm bảo pháp luật được thực thi, từ đó tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân và giữ vững an ninh trật tự.

Kết luận

  • Hoạt động giám sát của HĐND huyện Dầu Tiếng từ 2016-2018 đã có nhiều chuyển biến tích cực, đặc biệt trong tổ chức kỳ họp và ban hành nghị quyết.
  • Hạn chế về năng lực đại biểu, tính chủ động và hiệu lực thi hành kiến nghị giám sát còn ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cao năng lực đại biểu, đổi mới phương thức giám sát, tăng cường chế tài và cơ cấu lại đại biểu chuyên trách.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, làm cơ sở cho việc hoàn thiện hoạt động giám sát của HĐND cấp huyện trong thời gian tới.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2024-2026 để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Quý độc giả và các cơ quan liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao chất lượng hoạt động giám sát, góp phần xây dựng chính quyền địa phương trong sạch, vững mạnh, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.