Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, công tác giảm nghèo bền vững luôn được xem là một nhiệm vụ trọng tâm và cấp thiết. Tỷ lệ hộ nghèo cả nước đã giảm từ 20,8% năm 2010 xuống còn 9,8% năm 2016, thể hiện những thành tựu đáng ghi nhận trong công cuộc xóa đói giảm nghèo. Tuy nhiên, tình trạng tái nghèo, chênh lệch giàu nghèo và sự phân hóa mức sống giữa các vùng miền vẫn còn là thách thức lớn. Huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình, với đặc điểm địa hình đồi núi chiếm trên 83% diện tích, là một trong những địa phương có tỷ lệ hộ nghèo cao, mặc dù đã đạt được tốc độ giảm nghèo trung bình 4,9%/năm từ 2015 đến 2019, giảm từ 51,75% xuống còn 29,22%. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện Đà Bắc trong giai đoạn 2016-2019, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả chính sách này đến năm 2025. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách giảm nghèo bền vững, góp phần nâng cao thu nhập, cải thiện điều kiện sống và tạo cơ hội bình đẳng tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản cho người nghèo tại huyện Đà Bắc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và ổn định xã hội tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng và lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, kết hợp với tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng về giảm nghèo bền vững. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm: lý thuyết về nghèo đa chiều và lý thuyết về chính sách giảm nghèo bền vững.

  • Nghèo đa chiều: Khái niệm này mở rộng phạm vi đánh giá nghèo không chỉ dựa trên thu nhập mà còn bao gồm các khía cạnh về giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch, vệ sinh và tiếp cận thông tin. Chỉ số nghèo đa chiều do UNDP và Ngân hàng Thế giới phát triển được sử dụng để đo lường mức độ thiếu hụt các dịch vụ xã hội cơ bản, giúp đánh giá toàn diện hơn về nghèo đói.

  • Chính sách giảm nghèo bền vững: Là hệ thống các chính sách đồng bộ trên nhiều lĩnh vực kinh tế - xã hội nhằm tạo điều kiện cho người nghèo tiếp cận nguồn lực phát triển, nâng cao thu nhập và cải thiện điều kiện sống một cách bền vững, tránh tái nghèo. Các tiêu chí đánh giá bao gồm tỷ lệ hộ nghèo giảm, chỉ số khoảng cách nghèo, mức độ tiếp cận dịch vụ xã hội và khả năng tự chủ của người nghèo.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là: chuẩn nghèo đa chiều, vòng luẩn quẩn của nghèo đói, và các yếu tố tác động đến thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tài liệu để hệ thống hóa cơ sở lý luận và tổng hợp các chính sách hiện hành về giảm nghèo bền vững. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý như Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân huyện Đà Bắc, cùng Ngân hàng Chính sách xã hội huyện.

Phương pháp thống kê mô tả và phân tích tổng hợp được áp dụng để đánh giá thực trạng thực hiện chính sách giảm nghèo dựa trên số liệu từ năm 2016 đến 2019. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ hộ nghèo và cận nghèo trên địa bàn huyện, với số liệu chi tiết về tỷ lệ hộ nghèo, thu nhập bình quân, mức độ tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục và các chính sách hỗ trợ khác. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các khu vực miền núi, vùng dân tộc thiểu số và các xã đặc biệt khó khăn nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2019, với định hướng phân tích và đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hộ nghèo giảm rõ rệt nhưng chưa đồng đều: Tỷ lệ hộ nghèo trên địa bàn huyện Đà Bắc giảm từ 51,75% năm 2015 xuống còn 29,22% năm 2019, tương đương mức giảm trung bình 4,9%/năm. Tuy nhiên, tốc độ giảm nghèo không đồng đều giữa các khu vực, đặc biệt các xã miền núi đặc biệt khó khăn vẫn duy trì tỷ lệ hộ nghèo cao trên 40%.

  2. Thu nhập hộ gia đình tăng nhưng còn thấp: Thu nhập bình quân của các hộ tham gia dự án hỗ trợ phát triển sản xuất và đa dạng hóa sinh kế tăng khoảng 20%/năm. Bình quân mỗi năm có ít nhất 15% hộ gia đình thoát nghèo hoặc thoát cận nghèo. Tuy nhiên, mức thu nhập trung bình vẫn thấp hơn nhiều so với chuẩn nghèo đa chiều, đặc biệt ở các nhóm dân tộc thiểu số.

  3. Tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản được cải thiện: Kết quả miễn, giảm học phí cho học sinh nghèo giai đoạn 2016-2019 đạt trên 90%, tỷ lệ người nghèo được cấp thẻ bảo hiểm y tế khám chữa bệnh đạt gần 100%. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận người nghèo khó tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng cao và giáo dục nghề nghiệp.

  4. Nguồn lực và hiệu quả thực thi chính sách còn hạn chế: Nguồn vốn hỗ trợ giảm nghèo từ ngân sách và các chương trình mục tiêu quốc gia còn hạn chế, chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tế. Việc phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức và cộng đồng trong triển khai chính sách chưa đồng bộ, dẫn đến hiệu quả thực hiện chưa cao và nguy cơ tái nghèo vẫn tồn tại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự giảm nghèo chưa đồng đều và chưa bền vững chủ yếu do đặc điểm địa hình đồi núi phức tạp, đất nông nghiệp chiếm tỷ lệ thấp (khoảng 4,55%), ảnh hưởng đến khả năng phát triển sản xuất nông nghiệp và đa dạng hóa sinh kế. So với các nghiên cứu ở các tỉnh miền núi khác, tỷ lệ giảm nghèo của Đà Bắc tương đối tích cực nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình toàn quốc. Việc cải thiện thu nhập và tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản đã góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống người nghèo, tuy nhiên, các chỉ số về giáo dục nghề nghiệp và y tế vẫn còn hạn chế, phản ánh qua tỷ lệ lao động có tay nghề thấp và tình trạng bệnh tật kéo dài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng giảm tỷ lệ hộ nghèo theo năm, bảng phân tích mức thu nhập bình quân và tỷ lệ tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục. So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy, việc thiếu nguồn lực tài chính và năng lực quản lý là những rào cản lớn trong thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững. Do đó, cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cấp chính quyền, tổ chức xã hội và cộng đồng để nâng cao hiệu quả thực thi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội: Ưu tiên xây dựng hệ thống giao thông, điện, nước sinh hoạt tại các xã miền núi đặc biệt khó khăn nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển sản xuất và tiếp cận dịch vụ xã hội. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Ủy ban nhân dân tỉnh và huyện Đà Bắc phối hợp với các sở ngành liên quan.

  2. Mở rộng và nâng cao hiệu quả các chương trình hỗ trợ tín dụng ưu đãi: Tăng nguồn vốn cho Ngân hàng Chính sách xã hội huyện để hỗ trợ người nghèo phát triển sản xuất, đa dạng hóa sinh kế, đặc biệt là các hộ dân tộc thiểu số. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Ngân hàng Chính sách xã hội, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

  3. Đẩy mạnh đào tạo nghề và giải quyết việc làm cho lao động nông thôn: Tổ chức các lớp đào tạo nghề phù hợp với điều kiện địa phương, ưu tiên người nghèo và cận nghèo, kết hợp với hỗ trợ vay vốn tạo việc làm. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Trung tâm dạy nghề huyện, các tổ chức xã hội.

  4. Nâng cao năng lực quản lý và phối hợp thực hiện chính sách giảm nghèo: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý, nâng cao trách nhiệm và minh bạch trong phân bổ nguồn lực, đồng thời tăng cường sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ủy ban nhân dân huyện, các tổ chức chính trị - xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành công tác giảm nghèo tại địa phương.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành Quản lý công, Kinh tế phát triển: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phục vụ nghiên cứu, luận văn và các đề tài liên quan đến giảm nghèo và phát triển bền vững.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực giảm nghèo: Tham khảo để xây dựng chương trình hỗ trợ phù hợp với đặc điểm vùng miền và nhóm đối tượng tại huyện Đà Bắc.

  4. Lãnh đạo và cán bộ các cơ quan chuyên môn tại địa phương: Hỗ trợ trong việc hoạch định chính sách, lập kế hoạch và triển khai các chương trình giảm nghèo hiệu quả, đồng thời nâng cao nhận thức về vai trò của chính sách giảm nghèo bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách giảm nghèo bền vững là gì?
    Chính sách giảm nghèo bền vững là hệ thống các chính sách đồng bộ nhằm giúp người nghèo tiếp cận nguồn lực phát triển, nâng cao thu nhập và cải thiện điều kiện sống một cách lâu dài, tránh tái nghèo. Ví dụ, chính sách hỗ trợ tín dụng ưu đãi và đào tạo nghề giúp người nghèo tự chủ kinh tế.

  2. Tại sao tỷ lệ hộ nghèo ở Đà Bắc giảm nhưng vẫn còn cao?
    Do đặc điểm địa hình đồi núi phức tạp, đất nông nghiệp hạn chế (khoảng 4,55%), cùng với trình độ lao động thấp và nguồn lực hỗ trợ còn hạn chế, nên tốc độ giảm nghèo chưa đồng đều và bền vững.

  3. Các tiêu chí xác định hộ nghèo hiện nay là gì?
    Tiêu chí bao gồm thu nhập bình quân đầu người dưới chuẩn nghèo (700.000 đồng/tháng ở nông thôn, 900.000 đồng/tháng ở thành thị) và mức độ thiếu hụt tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, vệ sinh và thông tin.

  4. Ngân hàng Chính sách xã hội hỗ trợ người nghèo như thế nào?
    Ngân hàng cung cấp vốn vay ưu đãi không cần thế chấp, miễn phí thủ tục, nhằm hỗ trợ người nghèo phát triển sản xuất, kinh doanh và tạo việc làm, góp phần nâng cao thu nhập và ổn định cuộc sống.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách giảm nghèo?
    Cần tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng, mở rộng đào tạo nghề, nâng cao năng lực quản lý, phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền và cộng đồng, đồng thời khuyến khích người nghèo tự vươn lên thoát nghèo.

Kết luận

  • Tỷ lệ hộ nghèo huyện Đà Bắc giảm từ 51,75% năm 2015 xuống còn 29,22% năm 2019, thể hiện tiến bộ trong công tác giảm nghèo bền vững.
  • Thu nhập hộ gia đình tham gia dự án tăng khoảng 20%/năm, với ít nhất 15% hộ thoát nghèo mỗi năm, nhưng mức thu nhập vẫn còn thấp so với chuẩn nghèo đa chiều.
  • Tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục được cải thiện, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về chất lượng và phạm vi tiếp cận.
  • Nguồn lực hỗ trợ và năng lực quản lý chính sách còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện và nguy cơ tái nghèo vẫn tồn tại.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đầu tư cơ sở hạ tầng, mở rộng tín dụng ưu đãi, đào tạo nghề và nâng cao năng lực quản lý nhằm thúc đẩy giảm nghèo bền vững đến năm 2025.

Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho việc hoàn thiện chính sách giảm nghèo bền vững tại huyện Đà Bắc. Các cấp quản lý, nhà nghiên cứu và tổ chức liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.