Tổng quan nghiên cứu

Chế độ ốm đau là một trong năm chế độ bảo hiểm xã hội bắt buộc tại Việt Nam, nhằm bảo vệ người lao động khi họ bị mất hoặc giảm khả năng lao động do ốm đau, bệnh tật không liên quan đến tai nạn lao động. Từ năm 2018 đến 2022, tỉnh Thanh Hóa đã giải quyết chế độ ốm đau cho khoảng 700.000 lượt người lao động với tổng số tiền chi trả hơn 570 tỷ đồng, phản ánh tầm quan trọng và quy mô của chế độ này trong thực tiễn. Luận văn tập trung nghiên cứu chế độ ốm đau trong Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, phân tích thực trạng thi hành tại tỉnh Thanh Hóa trong giai đoạn 2018-2021. Mục tiêu chính là đánh giá các quy định pháp luật hiện hành, xác định những hạn chế, bất cập trong thực tiễn áp dụng và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chế độ ốm đau. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm quyền lợi người lao động, góp phần ổn định chính trị - xã hội và phát triển kinh tế địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật về chế độ ốm đau, số liệu thực tiễn tại Thanh Hóa, cùng các so sánh với kinh nghiệm quốc tế để rút ra bài học phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về bảo hiểm xã hội và an sinh xã hội, trong đó có:

  • Lý thuyết chia sẻ rủi ro: Chế độ ốm đau hoạt động dựa trên nguyên tắc số đông bù số ít, sử dụng quỹ bảo hiểm xã hội để hỗ trợ người lao động gặp rủi ro sức khỏe.
  • Lý thuyết đóng - hưởng công bằng: Mức hưởng chế độ ốm đau phụ thuộc vào mức đóng và thời gian đóng bảo hiểm xã hội, đảm bảo sự công bằng giữa các đối tượng tham gia.
  • Mô hình quản lý bảo hiểm xã hội: Tập trung vào vai trò của Nhà nước trong việc bảo trợ, quản lý quỹ và tổ chức chi trả chế độ bảo hiểm xã hội.
  • Các khái niệm chính bao gồm: ốm đau, chế độ ốm đau, quỹ trợ cấp ốm đau, điều kiện hưởng, thời gian và mức hưởng chế độ ốm đau.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử làm cơ sở lý luận xuyên suốt. Các phương pháp cụ thể gồm:

  • Phân tích: Đánh giá các quy định pháp luật về chế độ ốm đau trong Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014 và các văn bản hướng dẫn liên quan.
  • Thống kê: Thu thập và xử lý số liệu thực tiễn từ Bảo hiểm xã hội tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2018-2022, bao gồm số lượt người hưởng chế độ và tổng số tiền chi trả.
  • So sánh: Đối chiếu quy định và thực tiễn thực hiện chế độ ốm đau tại Việt Nam với một số quốc gia như Đức, Anh, Đan Mạch để rút ra bài học kinh nghiệm.
  • Tổng hợp: Kết luận các vấn đề lý luận và thực tiễn, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu về người lao động hưởng chế độ ốm đau tại tỉnh Thanh Hóa trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là tổng hợp toàn bộ dữ liệu có sẵn từ cơ quan bảo hiểm xã hội. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2018 đến 2021, phù hợp với dữ liệu thu thập và các thay đổi pháp luật liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đối tượng hưởng chế độ ốm đau: Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014 quy định đối tượng hưởng là người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, bao gồm người làm việc theo hợp đồng lao động, cán bộ công chức, viên chức, lực lượng vũ trang và quản lý doanh nghiệp. Lao động tự do không được hưởng chế độ này. Tại Thanh Hóa, hiện tượng người sử dụng lao động né tránh ký hợp đồng lao động để trốn đóng bảo hiểm xã hội vẫn còn phổ biến, gây thất thoát quỹ bảo hiểm xã hội.

  2. Điều kiện hưởng chế độ: Người lao động phải bị ốm đau hoặc có con nhỏ dưới 7 tuổi bị ốm đau, có xác nhận của cơ sở khám chữa bệnh có thẩm quyền và phải nghỉ việc điều trị. Luật không quy định thời gian đóng bảo hiểm tối thiểu để hưởng chế độ, dẫn đến việc người lao động có thể hưởng ngay khi mới tham gia, gây mất cân đối quỹ. Ngoài ra, một số trường hợp như nghỉ phép, nghỉ không lương, nghỉ thai sản không được hưởng chế độ ốm đau.

  3. Thời gian và mức hưởng chế độ: Thời gian hưởng tối đa từ 30 đến 60 ngày/năm tùy theo thời gian đóng bảo hiểm và tính chất công việc, với mức hưởng 75% mức tiền lương đóng bảo hiểm xã hội tháng liền kề trước khi nghỉ việc. Người thuộc lực lượng vũ trang được hưởng 100%. Tại Thanh Hóa, số tiền chi trả chế độ ốm đau giai đoạn 2018-2022 là hơn 570 tỷ đồng cho khoảng 700.000 lượt người.

  4. Thủ tục hưởng chế độ: Quy trình giải quyết chế độ ốm đau gồm nộp hồ sơ trong vòng 45 ngày kể từ ngày trở lại làm việc, người sử dụng lao động lập danh sách và nộp hồ sơ cho cơ quan bảo hiểm xã hội, cơ quan có 10 ngày để giải quyết. Tuy nhiên, thời gian này thường không đủ trong các đợt dịch bệnh hoặc khi hồ sơ nhiều, gây chậm trễ chi trả.

Thảo luận kết quả

Việc quy định đối tượng hưởng chế độ ốm đau chỉ giới hạn trong người lao động có hợp đồng lao động bắt buộc đã tạo ra khoảng trống cho lao động tự do và các hình thức hợp đồng "biến thể" không được bảo vệ, làm giảm tính bao phủ của chính sách bảo hiểm xã hội. So với các nước như Đức, Anh, nơi đối tượng hưởng được mở rộng hơn, Việt Nam cần cân nhắc điều chỉnh để phù hợp với thực tế lao động hiện nay.

Quy định không yêu cầu thời gian đóng bảo hiểm tối thiểu để hưởng chế độ ốm đau làm mất cân đối nguyên tắc đóng - hưởng, ảnh hưởng đến sự bền vững của quỹ. Mức hưởng 75% tiền lương là hợp lý, cân bằng giữa việc đảm bảo đời sống người lao động và tránh lạm dụng quỹ. Tuy nhiên, ưu đãi mức 100% cho lực lượng vũ trang không dựa trên nguồn quỹ riêng biệt, gây mất công bằng.

Thủ tục giải quyết chế độ còn nhiều bất cập, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19, khi số lượng hồ sơ tăng đột biến. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và giao dịch điện tử tại Thanh Hóa đã góp phần cải thiện hiệu quả, với tỷ lệ giao dịch điện tử tăng từ 28% năm 2018 lên 78% năm 2022.

Các biện pháp xử lý vi phạm, bao gồm xử phạt hành chính và truy cứu hình sự đối với hành vi gian lận, trốn đóng bảo hiểm xã hội, đã được quy định chặt chẽ nhằm bảo vệ quỹ và quyền lợi người lao động. Tuy nhiên, việc thực thi còn gặp khó khăn do thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượt người hưởng và tổng số tiền chi trả theo năm, bảng so sánh mức hưởng và thời gian hưởng chế độ ốm đau giữa Việt Nam và một số quốc gia để minh họa sự khác biệt và bài học kinh nghiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng đối tượng hưởng chế độ ốm đau: Đề nghị bổ sung quy định cho phép lao động tự do và các hình thức hợp đồng lao động không chính thức được tham gia và hưởng chế độ ốm đau, nhằm tăng tính bao phủ và công bằng trong bảo hiểm xã hội. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với Bộ Tư pháp.

  2. Quy định thời gian đóng bảo hiểm tối thiểu: Xây dựng quy định rõ ràng về thời gian đóng bảo hiểm xã hội tối thiểu để được hưởng chế độ ốm đau, đảm bảo nguyên tắc đóng - hưởng công bằng và bền vững quỹ. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Quốc hội và Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

  3. Đơn giản hóa thủ tục và tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin: Tiếp tục nâng cao tỷ lệ giao dịch điện tử, rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ hưởng chế độ ốm đau, đặc biệt trong các tình huống dịch bệnh hoặc số lượng hồ sơ lớn. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Bảo hiểm xã hội Việt Nam và các cơ quan liên quan.

  4. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Nâng cao hiệu quả công tác giám sát, xử lý nghiêm các hành vi gian lận, trốn đóng bảo hiểm xã hội để bảo vệ quỹ và quyền lợi người lao động. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Bảo hiểm xã hội, Thanh tra Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

  5. Điều chỉnh mức hưởng và ưu đãi hợp lý: Xem xét điều chỉnh mức hưởng chế độ ốm đau cho lực lượng vũ trang phù hợp với nguồn quỹ và nguyên tắc công bằng xã hội, tránh sử dụng quỹ bảo hiểm xã hội để thực hiện chính sách ưu đãi không liên quan. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội: Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý, chi trả chế độ ốm đau.

  2. Người sử dụng lao động và doanh nghiệp: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ trong việc tham gia bảo hiểm xã hội và thực hiện chế độ ốm đau cho người lao động.

  3. Người lao động và tổ chức công đoàn: Nắm bắt quyền lợi được hưởng, thủ tục và điều kiện hưởng chế độ ốm đau, từ đó bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

  4. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực luật kinh tế và an sinh xã hội: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn về bảo hiểm xã hội và chính sách an sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chế độ ốm đau áp dụng cho những đối tượng nào?
    Chế độ ốm đau áp dụng cho người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, bao gồm người làm việc theo hợp đồng lao động, cán bộ công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Lao động tự do hiện chưa được hưởng chế độ này.

  2. Người lao động cần đáp ứng điều kiện gì để được hưởng chế độ ốm đau?
    Người lao động phải bị ốm đau hoặc có con nhỏ dưới 7 tuổi bị ốm, có xác nhận của cơ sở khám chữa bệnh có thẩm quyền và phải nghỉ việc điều trị. Ngoài ra, người lao động phải đang tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc.

  3. Thời gian hưởng chế độ ốm đau được quy định như thế nào?
    Thời gian hưởng tối đa từ 30 đến 60 ngày/năm tùy theo thời gian đóng bảo hiểm xã hội và tính chất công việc. Với bệnh cần chữa trị dài ngày, thời gian có thể lên đến 180 ngày.

  4. Mức hưởng trợ cấp ốm đau là bao nhiêu?
    Mức hưởng trợ cấp ốm đau bằng 75% mức tiền lương đóng bảo hiểm xã hội của tháng liền kề trước khi nghỉ việc. Đối với lực lượng vũ trang, mức hưởng là 100%.

  5. Thủ tục giải quyết chế độ ốm đau gồm những bước nào?
    Người lao động nộp hồ sơ trong vòng 45 ngày kể từ ngày trở lại làm việc, người sử dụng lao động lập danh sách và nộp hồ sơ cho cơ quan bảo hiểm xã hội. Cơ quan bảo hiểm xã hội có 10 ngày để giải quyết và chi trả chế độ.

Kết luận

  • Chế độ ốm đau là chính sách bảo hiểm xã hội quan trọng, góp phần bảo vệ quyền lợi người lao động khi bị mất hoặc giảm khả năng lao động do ốm đau.
  • Thực tiễn tại tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2018-2022 cho thấy số lượt người hưởng và tổng chi trả chế độ ốm đau tăng đều, phản ánh nhu cầu và hiệu quả của chính sách.
  • Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014 có nhiều quy định tiến bộ nhưng còn tồn tại hạn chế như phạm vi đối tượng hưởng chưa rộng, chưa quy định thời gian đóng bảo hiểm tối thiểu, thủ tục giải quyết còn phức tạp.
  • Đề xuất mở rộng đối tượng, hoàn thiện quy định về điều kiện, thời gian đóng, đơn giản hóa thủ tục và tăng cường quản lý, xử lý vi phạm nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chế độ ốm đau.
  • Các bước tiếp theo bao gồm nghiên cứu sâu hơn về tác động chính sách, phối hợp các cơ quan liên quan để triển khai các giải pháp và tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật đến người lao động và doanh nghiệp.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ quyền lợi người lao động và phát triển bền vững hệ thống bảo hiểm xã hội!