Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam, việc thu hồi đất nông nghiệp để phát triển các khu công nghiệp, khu đô thị và cơ sở hạ tầng đã trở thành xu hướng tất yếu. Tại thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, tỷ trọng lao động trong nông nghiệp giảm từ 71,5% năm 2005 xuống còn khoảng 63% năm 2014, đồng thời tỷ trọng nông nghiệp trong GDP giảm từ 18,3% xuống 15,1%. Quá trình này đã tạo ra áp lực lớn đối với việc làm của người lao động bị thu hồi đất nông nghiệp, dẫn đến tình trạng mất việc làm, thất nghiệp và khó khăn trong chuyển đổi nghề nghiệp. Mặc dù đã có các chính sách hỗ trợ, thực tế cho thấy nhiều lao động vẫn chưa có việc làm ổn định và thu nhập cải thiện.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng việc làm và chính sách giải quyết việc làm cho người lao động bị thu hồi đất nông nghiệp trên địa bàn thành phố Phủ Lý giai đoạn từ sau năm 2005 đến 2014, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết việc làm cho đối tượng này. Nghiên cứu tập trung khảo sát các xã ngoại thành của thành phố, nơi có diện tích đất nông nghiệp bị thu hồi lớn, đồng thời phân tích các chính sách đào tạo nghề, tín dụng ưu đãi, phát triển doanh nghiệp và xuất khẩu lao động. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp, ổn định đời sống người lao động và góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý kinh tế liên quan đến chính sách giải quyết việc làm và chuyển dịch cơ cấu lao động trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết chuyển dịch cơ cấu lao động: Giải thích quá trình chuyển đổi lao động từ khu vực nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, nhấn mạnh vai trò của đào tạo nghề và phát triển thị trường lao động trong việc tạo việc làm mới cho lao động bị thu hồi đất.
Mô hình chính sách giải quyết việc làm: Bao gồm các chính sách đào tạo nghề, hỗ trợ tín dụng, phát triển doanh nghiệp và xuất khẩu lao động nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động tiếp cận việc làm phù hợp, ổn định và nâng cao thu nhập.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: việc làm chính thức và phi chính thức, chính sách đào tạo nghề, chính sách tín dụng ưu đãi, chính sách đất đai, và chính sách xuất khẩu lao động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Sở Lao động Thương binh và Xã hội, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thống kê Hà Nam, cùng các văn bản pháp luật liên quan đến chính sách đất đai và việc làm. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 159 phiếu điều tra tại các xã ngoại thành của thành phố Phủ Lý, với các câu hỏi tập trung vào diện tích đất bị thu hồi, mức độ hợp lý của giá đền bù, tình hình nghề nghiệp, cách sử dụng tiền đền bù và ý kiến của người dân.
Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả để trình bày các đặc điểm kinh tế - xã hội, việc làm và chính sách hiện hành; phân tích và tổng hợp để đánh giá hiệu quả các chính sách giải quyết việc làm. Cỡ mẫu 159 phiếu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm lao động bị thu hồi đất. Phần mềm SPSS được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ lao động nông nghiệp giảm nhưng chưa tương xứng với chuyển dịch việc làm: Tỷ lệ lao động trong nông nghiệp tại Phủ Lý giảm từ 71,5% năm 2005 xuống còn 63% năm 2014, tuy nhiên, chỉ khoảng 40% lao động bị thu hồi đất đã tìm được việc làm mới ổn định, còn lại phần lớn gặp khó khăn trong chuyển đổi nghề nghiệp.
Chính sách đào tạo nghề chưa đáp ứng đủ nhu cầu: Chỉ khoảng 37% lao động bị thu hồi đất được tiếp cận các chương trình đào tạo nghề, trong đó tỷ lệ lao động trẻ dưới 35 tuổi được đào tạo nghề đạt 43%. Tuy nhiên, nhiều người phản ánh chương trình đào tạo chưa phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
Hỗ trợ tín dụng ưu đãi còn hạn chế: Khoảng 25% lao động được vay vốn tín dụng ưu đãi để tạo việc làm, nhưng thủ tục vay vốn còn phức tạp và hạn chế về quy mô vốn khiến nhiều người không tiếp cận được nguồn vốn cần thiết.
Phát triển doanh nghiệp và làng nghề chưa khai thác hiệu quả: Các cụm công nghiệp và làng nghề trên địa bàn chưa tạo ra đủ việc làm cho lao động bị thu hồi đất, chỉ khoảng 30% lao động được tuyển dụng vào các doanh nghiệp địa phương, phần lớn lao động vẫn phải tìm kiếm việc làm ngoài địa bàn hoặc chuyển sang xuất khẩu lao động.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tình trạng trên là do sự lệch pha giữa tốc độ thu hồi đất và khả năng chuyển dịch lao động, cũng như hạn chế trong việc thực thi các chính sách hỗ trợ. So với các địa phương như Bắc Ninh và Thái Bình, nơi có tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề đạt trên 40% và chính sách tín dụng ưu đãi được triển khai hiệu quả hơn, Phủ Lý còn nhiều điểm cần cải thiện. Việc đào tạo nghề chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp dẫn đến tình trạng đào tạo không đúng nghề, gây lãng phí nguồn lực. Hơn nữa, sự tham gia của các tổ chức xã hội và doanh nghiệp trong việc hỗ trợ người lao động còn hạn chế, làm giảm hiệu quả của chính sách xã hội hóa giải quyết việc làm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề và tỷ lệ lao động có việc làm ổn định trước và sau thu hồi đất, cũng như bảng tổng hợp số lượng lao động được vay vốn tín dụng ưu đãi theo năm. Các biểu đồ này minh họa rõ sự chênh lệch giữa nhu cầu và khả năng tiếp cận các chính sách hỗ trợ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nghề gắn với nhu cầu thị trường lao động: Xây dựng kế hoạch đào tạo nghề theo từng nhóm tuổi và trình độ, ưu tiên đào tạo các nghề có nhu cầu cao tại các khu công nghiệp và doanh nghiệp địa phương. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường nghề và doanh nghiệp.
Mở rộng và đơn giản hóa chính sách tín dụng ưu đãi: Tăng quy mô vốn vay, rút ngắn thủ tục vay vốn, đồng thời tổ chức các lớp tư vấn sử dụng vốn hiệu quả cho người lao động. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Chính sách xã hội, UBND thành phố.
Phát triển các cụm công nghiệp, làng nghề và doanh nghiệp vừa và nhỏ: Hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng, miễn giảm thuế cho doanh nghiệp tuyển dụng lao động địa phương, khuyến khích phát triển làng nghề truyền thống có tiềm năng xuất khẩu. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, UBND thành phố.
Đẩy mạnh chính sách xuất khẩu lao động có kiểm soát: Tăng cường truyền thông, hỗ trợ đào tạo kỹ năng và bảo vệ quyền lợi người lao động đi xuất khẩu, nhằm giảm áp lực việc làm trong nước. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động Thương binh và Xã hội, các doanh nghiệp xuất khẩu lao động.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và việc làm: Giúp hoạch định và điều chỉnh chính sách giải quyết việc làm phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý.
Các trường đào tạo nghề và trung tâm giới thiệu việc làm: Tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo sát với nhu cầu thị trường, cải thiện chất lượng đào tạo và tư vấn nghề nghiệp.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong các khu công nghiệp, làng nghề: Hiểu rõ đặc điểm lao động địa phương, từ đó có chính sách tuyển dụng và đào tạo phù hợp, góp phần phát triển bền vững.
Các tổ chức nghiên cứu và phát triển chính sách xã hội: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đề xuất các giải pháp hỗ trợ người lao động bị thu hồi đất, góp phần giảm nghèo và ổn định xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc làm cho người lao động bị thu hồi đất lại quan trọng?
Việc làm giúp người lao động có thu nhập ổn định, duy trì cuộc sống và góp phần ổn định xã hội. Thiếu việc làm có thể dẫn đến thất nghiệp, nghèo đói và các vấn đề xã hội khác.Chính sách đào tạo nghề hiện nay có hiệu quả không?
Chính sách đào tạo nghề đã tạo điều kiện cho khoảng 37% lao động bị thu hồi đất tiếp cận học nghề, tuy nhiên còn hạn chế về tính phù hợp với nhu cầu thực tế và quy mô đào tạo.Người lao động có thể tiếp cận nguồn vốn tín dụng ưu đãi như thế nào?
Người lao động có thể vay vốn từ Ngân hàng Chính sách xã hội với lãi suất ưu đãi, nhưng cần đáp ứng các điều kiện về thủ tục và có kế hoạch sử dụng vốn rõ ràng.Phát triển làng nghề có giúp giải quyết việc làm không?
Phát triển làng nghề truyền thống có thể tạo ra nhiều việc làm tại chỗ, giữ gìn bản sắc văn hóa và tăng thu nhập cho người lao động, đặc biệt là lao động lớn tuổi.Xuất khẩu lao động có phải là giải pháp lâu dài?
Xuất khẩu lao động giúp giảm áp lực việc làm trong nước và tăng thu nhập cho người lao động, nhưng cần được quản lý chặt chẽ để bảo vệ quyền lợi và phát triển bền vững.
Kết luận
- Quá trình thu hồi đất nông nghiệp tại thành phố Phủ Lý đã làm giảm tỷ lệ lao động trong nông nghiệp từ 71,5% xuống còn 63% trong giai đoạn 2005-2014, tạo áp lực lớn về việc làm cho người lao động bị thu hồi đất.
- Chính sách đào tạo nghề, tín dụng ưu đãi, phát triển doanh nghiệp và xuất khẩu lao động là các công cụ chính trong giải quyết việc làm, nhưng hiện còn nhiều hạn chế về quy mô, tính phù hợp và hiệu quả thực thi.
- Kinh nghiệm từ các địa phương như Bắc Ninh và Thái Bình cho thấy sự cần thiết của việc đào tạo nghề gắn với nhu cầu thị trường và sự phối hợp đồng bộ giữa các chính sách hỗ trợ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường đào tạo nghề, mở rộng tín dụng ưu đãi, phát triển doanh nghiệp và làng nghề, đồng thời đẩy mạnh xuất khẩu lao động có kiểm soát.
- Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức liên quan triển khai các chính sách giải quyết việc làm hiệu quả hơn trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần phối hợp xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp với diễn biến thực tế.