Tổng quan nghiên cứu

Ngành thủy sản Việt Nam đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc dân với sản lượng nuôi trồng và khai thác đạt khoảng 5,3 triệu tấn năm 2011, tăng 4% so với năm trước, trong đó xuất khẩu đạt trên 6 tỷ USD, tăng khoảng 20%. Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (AQUATEX BENTRE) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu tỉnh Bến Tre, chuyên chế biến và xuất khẩu các sản phẩm thủy sản đông lạnh như cá tra fillet và nghêu đông lạnh. Tuy nhiên, công ty đang đối mặt với nhiều thách thức như mức thuế chống phá giá từ 53%-63% tại thị trường Mỹ, giá thức ăn chăn nuôi tăng 16%-30%, chi phí nhiên liệu và lãi suất ngân hàng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động chuỗi cung ứng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hoàn thiện hoạt động chuỗi cung ứng của công ty, tập trung vào việc kiểm soát chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng thị phần và tối đa hóa lợi nhuận. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại công ty AQUATEX BENTRE trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2011, với các chỉ số hiệu quả chuỗi cung ứng như giao hàng đúng hạn, chất lượng sản phẩm, thời gian tồn kho và chi phí sản xuất được phân tích chi tiết. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp thủy sản Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) và quản trị logistics nhằm phân tích và hoàn thiện chuỗi cung ứng tại công ty. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chuỗi cung ứng: Mạng lưới các nhà cung cấp, nhà sản xuất, kho bãi, kênh phân phối và khách hàng cuối cùng, liên kết chặt chẽ để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Quản trị nhu cầu (Demand Management): Quản lý nhu cầu hàng hóa và dịch vụ trong chuỗi cung ứng nhằm cân bằng cung cầu hiệu quả.
  • Quản trị logistics: Quản lý vận chuyển, lưu kho, đóng gói và phân phối sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
  • Hiệu quả chuỗi cung ứng: Đo lường qua các tiêu chuẩn như giao hàng đúng hạn, chất lượng sản phẩm, thời gian tồn kho và chi phí.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào bảy hoạt động chính trong chuỗi cung ứng: lập kế hoạch, cung ứng nguyên vật liệu, sản xuất, giao hàng, tối ưu hóa tổ chức nội bộ, kế hoạch giảm chi phí và dịch vụ khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ báo cáo công ty, phỏng vấn chuyên gia, nhân viên và khách hàng, cùng các tài liệu liên quan đến ngành thủy sản. Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Tổng hợp, phân tích và diễn giải thông tin qua thảo luận nhóm với cán bộ công nhân viên để khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát chuyên gia và khách hàng bằng bảng câu hỏi, xử lý dữ liệu trên Excel để đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 100 cán bộ nhân viên và khách hàng tiêu thụ sản phẩm. Phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá mức độ hài lòng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2009 đến 2011, tập trung phân tích các chỉ số hiệu quả chuỗi cung ứng trong giai đoạn này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kế hoạch sản xuất và cung ứng nguyên vật liệu: Khoảng 67,74% đơn hàng được giao đúng hạn, tuy nhiên việc lập kế hoạch chưa sát thực tế dẫn đến tỷ lệ giao hàng đúng hạn chỉ đạt trung bình. Lượng nguyên liệu thu mua cao nhất vào các tháng 8 đến 12, với tồn kho đạt hơn 1.000 tấn cá tra trong tháng 12 năm 2011, đảm bảo nguồn cung cho sản xuất.

  2. Hiệu quả sản xuất: 77,42% nhân viên được đánh giá có trình độ và kỹ năng phù hợp, công ty áp dụng hệ thống quản lý chất lượng HACCP và ISO 9001:2000. Máy móc thiết bị hiện đại chiếm 80% tổng công suất, giúp nâng cao năng suất lên 28,5 tấn/ngày so với công suất tối đa 45 tấn/ngày.

  3. Giao hàng và phân phối: 67,74% đơn hàng được giao đúng thời gian yêu cầu, kênh phân phối chính là nhà nhập khẩu trực tiếp tại các thị trường EU, Mỹ, Nhật Bản, chiếm hơn 70% doanh thu. Công ty có hệ thống phân phối qua ba kênh chính, trong đó kênh trực tiếp mang lại hiệu quả cao nhất.

  4. Quản lý chi phí và tối ưu hóa nội bộ: 64,52% chi phí sản xuất được kiểm soát tốt, công ty thực hiện các biện pháp tiết kiệm nguyên vật liệu và chống lãng phí. Tuy nhiên, chi phí tồn kho và chi phí không định trước vẫn còn cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Thảo luận kết quả

Việc lập kế hoạch chưa sát với thực tế thị trường và năng lực sản xuất là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả giao hàng đúng hạn. So sánh với các doanh nghiệp như Dell và Holcim Việt Nam, AQUATEX BENTRE còn hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ thông tin và quản lý tồn kho hiện đại như RFID hay ERP, dẫn đến tồn kho cao và chi phí lưu kho lớn.

Sự đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại và đào tạo nhân lực đã góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, phù hợp với yêu cầu khắt khe của thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, công tác quản lý chi phí cần được cải thiện để giảm thiểu các khoản chi phí không cần thiết, từ đó tăng lợi nhuận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tồn kho theo tháng, bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng về giao hàng và chất lượng, cũng như biểu đồ so sánh chi phí sản xuất qua các năm để minh họa xu hướng và hiệu quả cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác lập kế hoạch sản xuất và cung ứng: Áp dụng hệ thống dự báo nhu cầu chính xác hơn, kết hợp dữ liệu thị trường và đơn hàng thực tế để lập kế hoạch sát với năng lực sản xuất. Thời gian thực hiện: 6 tháng, chủ thể: Phòng Kế hoạch - Kinh doanh.

  2. Tối ưu hóa quản lý tồn kho nguyên vật liệu và thành phẩm: Ứng dụng công nghệ RFID và phần mềm quản lý kho hiện đại để giảm tồn kho và chi phí lưu kho, đồng thời nâng cao khả năng kiểm soát chất lượng nguyên liệu. Thời gian thực hiện: 12 tháng, chủ thể: Phòng Kho và Quản lý chất lượng.

  3. Nâng cao năng lực sản xuất và đào tạo nhân lực: Tăng cường đào tạo kỹ năng cho công nhân trực tiếp sản xuất, đồng thời đầu tư nâng cấp thiết bị để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Phòng Nhân sự và Phòng Sản xuất.

  4. Cải tiến hệ thống phân phối và dịch vụ khách hàng: Mở rộng kênh phân phối trực tiếp, tăng cường giao tiếp và hỗ trợ khách hàng nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng trung thành. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng, chủ thể: Phòng Kinh doanh và Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp thủy sản: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Phòng Kế hoạch và Quản lý sản xuất: Áp dụng các giải pháp lập kế hoạch và quản lý tồn kho hiệu quả, giảm chi phí và tối ưu hóa nguồn lực.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Logistics: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích chuỗi cung ứng trong ngành thủy sản, phục vụ cho các đề tài học thuật và thực tiễn.

  4. Các nhà cung cấp và đối tác trong chuỗi cung ứng thủy sản: Hiểu rõ vai trò và yêu cầu trong chuỗi cung ứng, từ đó phối hợp chặt chẽ với doanh nghiệp để nâng cao hiệu quả chung.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi cung ứng là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp thủy sản?
    Chuỗi cung ứng là mạng lưới các bên liên quan từ cung cấp nguyên liệu đến khách hàng cuối cùng. Nó giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, nâng cao chất lượng và đáp ứng nhu cầu thị trường kịp thời, đặc biệt quan trọng trong ngành thủy sản với tính chất sản phẩm dễ hỏng.

  2. Các tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng gồm những gì?
    Hiệu quả được đo qua các tiêu chuẩn: giao hàng đúng hạn, chất lượng sản phẩm, thời gian tồn kho và chi phí. Ví dụ, AQUATEX BENTRE đạt tỷ lệ giao hàng đúng hạn khoảng 67,74% trong giai đoạn nghiên cứu.

  3. Làm thế nào để giảm tồn kho mà không ảnh hưởng đến sản xuất?
    Ứng dụng công nghệ quản lý kho hiện đại như RFID, dự báo nhu cầu chính xác và lập kế hoạch sản xuất sát thực tế giúp giảm tồn kho mà vẫn đảm bảo nguồn nguyên liệu và sản phẩm kịp thời.

  4. Vai trò của đào tạo nhân lực trong chuỗi cung ứng?
    Đào tạo nâng cao kỹ năng công nhân và quản lý giúp tăng năng suất, giảm sai sót và nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng.

  5. Làm sao để cải thiện dịch vụ khách hàng trong chuỗi cung ứng?
    Tăng cường giao tiếp, hỗ trợ khách hàng trước, trong và sau giao dịch, đồng thời mở rộng kênh phân phối trực tiếp giúp nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng trung thành.

Kết luận

  • Chuỗi cung ứng là yếu tố chiến lược quyết định hiệu quả kinh doanh của công ty thủy sản Bến Tre.
  • Việc lập kế hoạch chưa sát thực tế và quản lý tồn kho chưa tối ưu là những điểm cần cải thiện.
  • Đầu tư vào công nghệ và đào tạo nhân lực góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • Cải tiến hệ thống phân phối và dịch vụ khách hàng giúp tăng thị phần và lợi nhuận.
  • Các giải pháp đề xuất cần được triển khai trong vòng 6-12 tháng để đạt hiệu quả tối ưu.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng, đồng thời theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ tư vấn, quý doanh nghiệp có thể liên hệ với nhóm nghiên cứu để nhận được các tài liệu và hướng dẫn cụ thể.