Tổng quan nghiên cứu

Công nghiệp khai thác than tại Việt Nam, đặc biệt ở tỉnh Quảng Ninh, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nhưng cũng gây ra nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng. Tỉnh Quảng Ninh hiện có khoảng 30 mỏ than lớn nhỏ, trong đó Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu – Vinacomin là một trong những mỏ than lộ thiên lớn nhất cả nước với sản lượng khai thác trên 3,5 triệu tấn than mỗi năm và khối lượng đất bóc trên 30 triệu m³/năm. Hoạt động khai thác than đã dẫn đến ô nhiễm nguồn nước, không khí và suy giảm chất lượng môi trường sinh thái, đặc biệt là ô nhiễm nước thải với độ pH dao động từ 3,1 đến 6,5, hàm lượng cặn lơ lửng vượt tiêu chuẩn cho phép từ 1,7 đến 8 lần.

Luận văn tập trung kiểm toán chất thải, đặc biệt là nước thải tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu trong giai đoạn từ tháng 8/2021 đến tháng 10/2022 nhằm đánh giá sự tuân thủ các quy định pháp lý về bảo vệ môi trường và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý môi trường. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định nguồn phát sinh, lượng chất thải phát sinh, đánh giá hiệu quả xử lý nước thải và đề xuất các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin khoa học, thực tiễn cho công tác quản lý môi trường tại các doanh nghiệp khai thác than, đồng thời nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cán bộ công nhân viên trong công tác bảo vệ môi trường, góp phần phát triển bền vững ngành than Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và khái niệm chuyên ngành về môi trường và kiểm toán chất thải, bao gồm:

  • Kiểm toán môi trường: Là quá trình rà soát, đánh giá toàn diện hiệu quả quản lý môi trường, kiểm soát ô nhiễm tại các cơ sở sản xuất (Luật Bảo vệ Môi trường, 2020).
  • Kiểm toán chất thải: Quá trình kiểm tra, đo lường, ghi chép và phân tích các nguồn phát sinh chất thải nhằm giảm thiểu lượng chất thải phát sinh từ nguồn, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • Cân bằng vật chất: Phương pháp tính toán tổng khối lượng đầu vào và đầu ra trong quá trình sản xuất để xác định lượng chất thải phát sinh và các điểm lãng phí nguyên liệu.
  • Quy chuẩn kỹ thuật môi trường: Các tiêu chuẩn bắt buộc về chất lượng môi trường, hàm lượng chất ô nhiễm trong chất thải, được ban hành bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Quy trình kiểm toán chất thải: Bao gồm ba giai đoạn chính: tiền đánh giá, xác định và đánh giá nguồn thải, xây dựng và đánh giá các phương án giảm thiểu chất thải.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo quan trắc môi trường, hồ sơ pháp lý, báo cáo đánh giá tác động môi trường, kết quả phân tích mẫu nước thải tại phòng thí nghiệm VITE – Vinacomin, cùng với số liệu khảo sát thực tế tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu nước thải công nghiệp và sinh hoạt theo tiêu chuẩn quốc gia, bảo quản và phân tích các chỉ tiêu như pH, COD, BOD5, TSS, kim loại nặng, tổng dầu mỡ, coliform, tổng N, tổng P.
  • Phương pháp phân tích: So sánh kết quả phân tích với các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia như QCVN 14:2008/BTNMT (nước thải sinh hoạt), QCVN 40:2011/BTNMT (nước thải công nghiệp), QCĐP 03:2020/QN (nước thải tỉnh Quảng Ninh). Phân tích phương sai để đánh giá sự khác biệt giữa các mẫu trước và sau xử lý.
  • Phương pháp khảo sát hiện trường: Quan sát trực tiếp quy trình khai thác, xử lý nước thải, thu thập thông tin về nguồn phát sinh chất thải.
  • Phương pháp điều tra phỏng vấn: Thu thập ý kiến của lãnh đạo, cán bộ quản lý và công nhân về nhận thức và thực trạng quản lý môi trường.
  • Phương pháp tham khảo ý kiến chuyên gia: Thu thập ý kiến chuyên gia đầu ngành để đánh giá và hoàn thiện kết quả nghiên cứu.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 8/2021 đến tháng 10/2022, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát hiện trường, phân tích mẫu, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn phát sinh và lượng nước thải: Công ty phát sinh nước thải từ nhiều nguồn gồm nước thải sản xuất, sinh hoạt, nước mưa và nước thải moong khai thác. Lưu lượng nước thải trung bình khoảng 1200 m³/h vào mùa mưa và 300 m³/h vào mùa khô. Nước thải có độ pH dao động từ 3,1 đến 6,5, thấp hơn tiêu chuẩn cho phép, gây ăn mòn thiết bị và ảnh hưởng đến môi trường.

  2. Chất lượng nước thải: Các chỉ tiêu như TSS, COD, BOD5 vượt quy chuẩn quốc gia từ 1,7 đến 8 lần, đặc biệt hàm lượng cặn lơ lửng và kim loại nặng như Fe, Mn vượt mức cho phép. Nước thải sinh hoạt có chỉ tiêu coliform vượt mức quy định, tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.

  3. Hiệu quả xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải của công ty gồm các công trình thu gom, xử lý nước thải váng dầu mỡ, nước thải sinh hoạt và nước thải mỏ. Tuy nhiên, hiệu quả xử lý chưa đạt yêu cầu do công nghệ lạc hậu, thiết bị xuống cấp và quy trình vận hành chưa tối ưu. Tỷ lệ giảm tải các chất ô nhiễm sau xử lý chỉ đạt khoảng 60-70%, chưa đáp ứng hoàn toàn các tiêu chuẩn môi trường.

  4. Tuân thủ pháp lý và nhận thức cán bộ: Qua khảo sát phỏng vấn, khoảng 85% cán bộ lãnh đạo và quản lý môi trường nắm rõ các quy định về an toàn, sức khỏe và môi trường, trong khi tỷ lệ công nhân viên nắm rõ chỉ khoảng 60%. Công tác tuân thủ các thủ tục pháp lý về bảo vệ môi trường còn nhiều hạn chế, chưa đồng bộ và thiếu sự giám sát chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vấn đề môi trường tại Công ty Than Cọc Sáu là do quy trình khai thác than lộ thiên với khối lượng đất bóc lớn, sử dụng công nghệ khai thác và xử lý nước thải chưa hiện đại, cùng với việc quản lý môi trường chưa chặt chẽ. So với các nghiên cứu trong ngành khai thác mỏ tại Quảng Ninh và các nước phát triển, hiệu quả xử lý nước thải của công ty còn thấp, cần cải tiến công nghệ và nâng cao năng lực quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ các chỉ tiêu ô nhiễm trước và sau xử lý, bảng thống kê lưu lượng nước thải theo mùa, và biểu đồ tỷ lệ nhận thức của cán bộ công nhân viên về quản lý môi trường. Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của kiểm toán chất thải trong việc phát hiện các điểm yếu, từ đó đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý phù hợp nhằm giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến công nghệ xử lý nước thải: Đầu tư nâng cấp hệ thống xử lý nước thải hiện có, áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến như xử lý sinh học kết hợp với xử lý hóa học để nâng cao hiệu quả loại bỏ các chất ô nhiễm, đặc biệt là kim loại nặng và cặn lơ lửng. Mục tiêu đạt tỷ lệ xử lý trên 90% các chỉ tiêu ô nhiễm trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với nhà cung cấp công nghệ.

  2. Tăng cường công tác kiểm toán chất thải định kỳ: Thiết lập quy trình kiểm toán chất thải nội bộ và phối hợp với các cơ quan chức năng để đánh giá định kỳ, phát hiện sớm các vi phạm và điểm yếu trong quản lý môi trường. Mục tiêu thực hiện kiểm toán ít nhất 2 lần/năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Môi trường và Ban kiểm soát công ty.

  3. Nâng cao nhận thức và đào tạo nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản lý môi trường, an toàn lao động và kỹ thuật xử lý chất thải cho cán bộ quản lý và công nhân viên nhằm nâng cao ý thức và kỹ năng thực hiện. Mục tiêu 100% cán bộ quản lý và trên 80% công nhân viên được đào tạo trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Phòng Môi trường.

  4. Hoàn thiện hệ thống quản lý môi trường và tuân thủ pháp luật: Xây dựng và cập nhật hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành về bảo vệ môi trường. Mục tiêu đạt chứng nhận ISO 14001 trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty và tư vấn chuyên môn.

  5. Xây dựng kế hoạch giảm thiểu phát sinh chất thải từ nguồn: Áp dụng kiểm toán chất thải để xác định các công đoạn sản xuất gây phát sinh chất thải lớn, từ đó điều chỉnh quy trình, thay thế nguyên liệu và thiết bị nhằm giảm thiểu phát sinh chất thải. Mục tiêu giảm 15% lượng chất thải phát sinh trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Phòng Môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp khai thác than: Giúp hiểu rõ thực trạng quản lý chất thải, đánh giá hiệu quả xử lý nước thải và xây dựng các chính sách quản lý môi trường phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.

  2. Cán bộ chuyên trách môi trường tại các công ty công nghiệp: Cung cấp kiến thức về quy trình kiểm toán chất thải, phương pháp đánh giá và phân tích chất thải, từ đó áp dụng vào công tác quản lý và giám sát môi trường tại đơn vị.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học môi trường: Là tài liệu tham khảo quý giá về kiểm toán chất thải trong ngành khai thác mỏ, giúp hiểu sâu về các phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và đề xuất giải pháp quản lý môi trường.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn kỹ thuật về kiểm toán chất thải, đồng thời nâng cao hiệu quả giám sát và kiểm tra các doanh nghiệp khai thác than.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm toán chất thải là gì và tại sao cần thiết trong ngành khai thác than?
    Kiểm toán chất thải là quá trình đánh giá toàn diện các nguồn phát sinh chất thải nhằm giảm thiểu ô nhiễm và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên. Trong ngành khai thác than, kiểm toán giúp phát hiện các điểm yếu trong quản lý chất thải, từ đó đề xuất giải pháp giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  2. Các nguồn nước thải chính tại Công ty Than Cọc Sáu gồm những loại nào?
    Nguồn nước thải chính gồm nước thải sản xuất từ quá trình khai thác và chế biến than, nước thải sinh hoạt của công nhân viên, nước mưa và nước thải moong khai thác. Mỗi nguồn có đặc điểm và mức độ ô nhiễm khác nhau, cần được xử lý phù hợp.

  3. Hiệu quả xử lý nước thải hiện tại của công ty ra sao?
    Hiệu quả xử lý nước thải hiện đạt khoảng 60-70% các chỉ tiêu ô nhiễm, chưa đáp ứng hoàn toàn các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Nguyên nhân do công nghệ xử lý lạc hậu, thiết bị xuống cấp và quy trình vận hành chưa tối ưu.

  4. Luật và quy chuẩn nào được áp dụng trong quản lý môi trường tại công ty?
    Công ty tuân thủ Luật Bảo vệ môi trường 2020, Nghị định 08/2022/NĐ-CP, Thông tư 02/2022/TT-BTNMT, các Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước thải (QCVN 14:2008, QCVN 40:2011), cùng các văn bản pháp luật liên quan đến khai thác khoáng sản và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực môi trường.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của công nhân viên về quản lý môi trường?
    Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn thường xuyên, truyền thông nội bộ về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường, đồng thời xây dựng các quy định, chính sách khuyến khích và giám sát việc thực hiện công tác bảo vệ môi trường trong toàn công ty.

Kết luận

  • Kiểm toán chất thải tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu – Vinacomin đã xác định rõ các nguồn phát sinh nước thải và mức độ ô nhiễm vượt quy chuẩn, đặc biệt là nước thải sản xuất và sinh hoạt.
  • Hiệu quả xử lý nước thải hiện tại còn hạn chế do công nghệ và quản lý chưa đồng bộ, cần được cải tiến để đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường.
  • Nhận thức và tuân thủ pháp luật về môi trường của cán bộ quản lý tốt hơn công nhân viên, cần tăng cường đào tạo và nâng cao ý thức toàn diện.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm nâng cao hiệu quả xử lý nước thải, giảm thiểu phát sinh chất thải và hoàn thiện hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Tiếp tục triển khai kiểm toán chất thải định kỳ, giám sát chặt chẽ và cập nhật công nghệ xử lý để đảm bảo phát triển bền vững ngành khai thác than.

Next steps: Triển khai các giải pháp cải tiến công nghệ, đào tạo nhân lực và xây dựng hệ thống quản lý môi trường hoàn chỉnh trong vòng 12-18 tháng tới.

Call to action: Các doanh nghiệp khai thác than và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kiểm toán chất thải như một công cụ quản lý hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.