Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng đóng góp khoảng 6,19% vào GDP Việt Nam năm 2020, giữ vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc dân. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt trong công tác đấu thầu xây lắp, các doanh nghiệp xây dựng phải không ngừng nâng cao năng lực để duy trì và phát triển. Công ty Cổ phần và Thiết bị Tràng An, với lịch sử tham gia nhiều dự án quan trọng, đang đối mặt với sự giảm sút số lượng công trình trúng thầu trong giai đoạn 2017-2019 do cạnh tranh khốc liệt từ cả doanh nghiệp trong nước và quốc tế. Nghiên cứu nhằm mục tiêu đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực đấu thầu xây lắp của công ty này, tập trung trong phạm vi hoạt động đấu thầu xây lắp tại công ty trong giai đoạn 2017-2019. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp công ty cải thiện hiệu quả đấu thầu mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động xây lắp nói chung, đồng thời tạo cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp xây dựng khác trong việc phát triển năng lực cạnh tranh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết cạnh tranh trong kinh tế thị trường và lý thuyết quản lý dự án xây dựng. Lý thuyết cạnh tranh nhấn mạnh sự ganh đua giữa các nhà thầu nhằm giành ưu thế trên thị trường, trong khi lý thuyết quản lý dự án xây dựng tập trung vào các yếu tố kỹ thuật, tài chính và tổ chức ảnh hưởng đến hiệu quả thi công. Các khái niệm trọng tâm bao gồm: năng lực đấu thầu xây lắp (tổng hợp các nguồn lực tài chính, kỹ thuật, nhân lực và công nghệ), tính minh bạch và công bằng trong đấu thầu, cũng như các tiêu chí đánh giá năng lực nhà thầu như năng lực tài chính, kinh nghiệm, khả năng đáp ứng kỹ thuật và tiến độ thi công.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tài liệu pháp lý và thực tiễn, kết hợp với phương pháp thống kê, tổng hợp và so sánh số liệu thu thập từ công ty Cổ phần và Thiết bị Tràng An trong giai đoạn 2017-2019. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các gói thầu xây lắp mà công ty tham gia trong giai đoạn này, với phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định lượng và định tính, tập trung vào đánh giá năng lực tài chính, cơ cấu tổ chức, năng lực kỹ thuật, cũng như kết quả đấu thầu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2022, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính còn hạn chế: Tỷ lệ vốn tự có so với tổng tài sản của công ty chỉ đạt khoảng 35%, thấp hơn mức kỳ vọng trên 50% để đảm bảo khả năng huy động vốn và thanh toán. Điều này ảnh hưởng đến khả năng đảm bảo vốn lưu động trong các dự án đấu thầu.

  2. Giá dự thầu chưa tối ưu: Giá dự thầu của công ty thường cao hơn trung bình thị trường khoảng 8-10%, làm giảm khả năng cạnh tranh so với các đối thủ. Một số gói thầu bị loại do giá dự thầu vượt quá dự toán chủ đầu tư.

  3. Kinh nghiệm và năng lực kỹ thuật: Công ty có hơn 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây lắp, đáp ứng yêu cầu tối thiểu 5 năm cho các công trình vừa và nhỏ. Tuy nhiên, biện pháp thi công và hồ sơ dự thầu còn thiếu chi tiết, chưa thể hiện rõ tiến độ và biện pháp kỹ thuật tối ưu.

  4. Cơ cấu tổ chức và nhân lực: Tỷ lệ cán bộ quản lý có trình độ đại học trở lên chiếm khoảng 60%, nhưng đội ngũ lập hồ sơ dự thầu còn non trẻ, thiếu kinh nghiệm thực tế, ảnh hưởng đến chất lượng hồ sơ và khả năng thuyết phục chủ đầu tư.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ năng lực tài chính chưa vững vàng, dẫn đến khó khăn trong việc huy động vốn và đảm bảo tiến độ thi công. Giá dự thầu cao hơn thị trường phản ánh sự chưa chính xác trong dự toán chi phí và chiến lược giá chưa phù hợp. So với một số doanh nghiệp xây dựng lớn, công ty còn thiếu sự đầu tư vào công nghệ thi công hiện đại và biện pháp kỹ thuật tiên tiến như BIM, dẫn đến hiệu quả thi công chưa tối ưu. Việc thiếu kinh nghiệm trong lập hồ sơ dự thầu làm giảm khả năng cạnh tranh trong đấu thầu, nhất là trong bối cảnh yêu cầu minh bạch và công bằng ngày càng cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ trúng thầu và giá dự thầu của công ty với các đối thủ trong giai đoạn 2017-2019, cũng như bảng phân tích năng lực tài chính và nhân lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực tài chính: Chủ động xây dựng kế hoạch huy động vốn, tăng tỷ lệ vốn tự có lên ít nhất 50% trong vòng 2 năm tới, đồng thời cải thiện hệ số thanh toán ngắn hạn để đảm bảo khả năng thanh toán kịp thời. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng tài chính.

  2. Tối ưu hóa giá dự thầu: Áp dụng phương pháp dự toán chi phí chính xác hơn, kết hợp phân tích thị trường để đưa ra mức giá cạnh tranh, giảm giá dự thầu xuống dưới mức trung bình thị trường khoảng 5% trong vòng 1 năm. Phòng đấu thầu và phòng kỹ thuật chịu trách nhiệm.

  3. Nâng cao chất lượng hồ sơ dự thầu: Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ lập hồ sơ dự thầu về kỹ năng thuyết trình, biện pháp kỹ thuật và tiến độ thi công, hoàn thành trong 6 tháng. Đồng thời áp dụng công nghệ BIM để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hồ sơ.

  4. Cải tổ cơ cấu tổ chức và nhân lực: Tăng cường tuyển dụng và đào tạo cán bộ quản lý có kinh nghiệm, nâng tỷ lệ cán bộ trình độ đại học lên 75% trong 2 năm tới, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá và khen thưởng để giữ chân nhân tài.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các công ty xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực đấu thầu và cách thức nâng cao hiệu quả cạnh tranh trên thị trường xây lắp.

  2. Phòng đấu thầu và phòng kỹ thuật: Cung cấp các giải pháp thực tiễn để tối ưu hóa giá dự thầu, nâng cao chất lượng hồ sơ và biện pháp thi công.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đấu thầu: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định nhằm thúc đẩy tính minh bạch và công bằng trong đấu thầu xây lắp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo khoa học về năng lực đấu thầu, phương pháp nghiên cứu và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực tài chính ảnh hưởng thế nào đến khả năng thắng thầu?
    Năng lực tài chính vững mạnh giúp doanh nghiệp đảm bảo vốn lưu động, thanh toán kịp thời và đáp ứng yêu cầu bảo đảm hợp đồng, từ đó tăng uy tín và khả năng cạnh tranh trong đấu thầu.

  2. Tại sao giá dự thầu lại quan trọng trong đấu thầu xây lắp?
    Giá dự thầu hợp lý là yếu tố quyết định để nhà thầu không bị loại do vượt dự toán, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh khi giá không quá cao so với đối thủ.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng hồ sơ dự thầu?
    Đào tạo đội ngũ lập hồ sơ, áp dụng công nghệ BIM, trình bày biện pháp kỹ thuật rõ ràng và tiến độ thi công hợp lý giúp hồ sơ thuyết phục hơn và tăng khả năng trúng thầu.

  4. Vai trò của công nghệ BIM trong đấu thầu xây lắp là gì?
    BIM giúp mô phỏng 3D, tối ưu hóa thiết kế và thi công, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời tăng tính minh bạch và hiệu quả quản lý dự án.

  5. Cơ cấu tổ chức ảnh hưởng thế nào đến năng lực đấu thầu?
    Cơ cấu tổ chức hợp lý với đội ngũ quản lý có trình độ và kinh nghiệm giúp doanh nghiệp ứng phó linh hoạt với thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả thi công.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích chi tiết năng lực đấu thầu xây lắp của Công ty Cổ phần và Thiết bị Tràng An trong giai đoạn 2017-2019, chỉ ra các điểm mạnh và hạn chế.
  • Các yếu tố tài chính, giá dự thầu, chất lượng hồ sơ và cơ cấu tổ chức là những nhân tố quyết định đến khả năng trúng thầu của công ty.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực tài chính, tối ưu giá dự thầu, cải thiện hồ sơ dự thầu và tổ chức nhân lực.
  • Kế hoạch thực hiện các giải pháp được đề xuất trong vòng 1-2 năm nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động xây lắp.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp xây dựng và cơ quan quản lý tham khảo để phát triển năng lực đấu thầu, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng Việt Nam.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo công ty duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường xây lắp.