Tổng quan nghiên cứu

Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững và thành công của các tổ chức kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Theo báo cáo Năng lực cạnh tranh toàn cầu 2017-2018 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, Việt Nam đã tăng 5 bậc, đứng thứ 55 trên thế giới, tuy nhiên năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam vẫn cần được nâng cao để mở rộng thị phần trong và ngoài nước. Ngành điện lực, với vai trò là ngành xương sống của nền kinh tế, đang trải qua quá trình chuyển đổi từ mô hình độc quyền sang thị trường cạnh tranh đa cấp độ theo lộ trình của Chính phủ Việt Nam đến năm 2025.

Luận văn tập trung nghiên cứu năng lực cạnh tranh tại Công ty Điện lực Bà Rịa - Vũng Tàu (BR-VT) trong giai đoạn 2014-2019, nhằm phân tích thực trạng, ưu nhược điểm và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty thích ứng với cơ chế thị trường điện cạnh tranh, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội địa phương. Các chỉ số như sản lượng điện thương phẩm, doanh thu, tổn thất điện năng và chỉ số tiếp cận điện năng được sử dụng làm thước đo hiệu quả và năng lực cạnh tranh của công ty.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba trường phái nghiên cứu chính về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp:

  1. Trường phái lợi thế cạnh tranh và định vị doanh nghiệp của Michael Porter, tập trung vào các mô hình phân tích lợi thế cạnh tranh và cách định vị doanh nghiệp trên thị trường.
  2. Trường phái nguồn lực doanh nghiệp của Barney, Hamel và Prahalad, nhấn mạnh vai trò của nguồn lực nội tại như công nghệ, tài chính, nhân lực trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh.
  3. Trường phái quá trình hoạch định và triển khai chiến lược, tập trung vào cấu trúc tổ chức và văn hóa doanh nghiệp như yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh.

Ngoài ra, luận văn áp dụng các khái niệm chuyên ngành như chỉ số tiếp cận điện năng (bao gồm thủ tục, thời gian, chi phí, độ tin cậy), các mô hình thị trường điện lực (độc quyền, cạnh tranh phát điện, bán buôn, bán lẻ), và các chỉ số kỹ thuật như SAIDI, SAIFI, MAIFI để đánh giá độ tin cậy cung cấp điện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Điện lực BR-VT giai đoạn 2014-2019, các báo cáo của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), và các tài liệu pháp luật liên quan.
  • Phân tích định lượng dựa trên các chỉ số sản lượng điện thương phẩm, tổn thất điện năng, doanh thu, chi phí, chỉ số tiếp cận điện năng và các chỉ số độ tin cậy cung cấp điện.
  • Phân tích định tính thông qua khảo sát, phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý công ty để đánh giá thực trạng năng lực quản trị, nguồn nhân lực và công nghệ.
  • So sánh và tổng hợp với kinh nghiệm quốc tế về thị trường điện cạnh tranh tại các nước như Ý, Na Uy, Úc và Mỹ để rút ra bài học phù hợp cho Việt Nam.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu hoạt động của công ty trong giai đoạn 2014-2019 với 878 cán bộ công nhân viên, sử dụng phương pháp chọn mẫu toàn bộ để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả sản xuất kinh doanh tăng trưởng ổn định: Sản lượng điện thương phẩm của công ty tăng từ khoảng 5,5 triệu kWh năm 2011 lên hơn 6 triệu kWh năm 2019, doanh thu tiền điện tăng gấp 7,5 lần trong giai đoạn 2015-2019, đồng thời tổn thất điện năng giảm từ 8,21% năm 2011 xuống còn 4,55% năm 2019, tương đương giảm 50%.

  2. Chỉ số tiếp cận điện năng được cải thiện rõ rệt: Năm 2019, công ty hoàn thành cấp điện mới cho 259 công trình trung áp với thời gian trung bình 3,97 ngày, thấp hơn chỉ tiêu 7 ngày. Đối với khách hàng hạ áp, thời gian cấp điện trung bình từ 1,84 đến 2,57 ngày, đều thấp hơn các chỉ tiêu EVN giao (3-7 ngày). Chỉ số tiếp cận điện năng của Việt Nam đứng thứ 4 trong khu vực ASEAN, với điểm số 88,2 năm 2019, tăng liên tục trong 6 năm.

  3. Năng lực tài chính và đầu tư được duy trì ổn định: Giá trị đầu tư xây dựng mới và sửa chữa lớn được duy trì ở mức cao, góp phần nâng cấp cơ sở hạ tầng và công nghệ. Doanh thu và nộp ngân sách tăng đều qua các năm, phản ánh năng lực tài chính vững chắc.

  4. Nguồn nhân lực và quản trị điều hành có nhiều điểm mạnh nhưng còn tồn tại: Công ty có đội ngũ 878 cán bộ công nhân viên với thu nhập bình quân 7.313 đồng/người, cơ cấu lao động hợp lý theo vai trò, giới tính và trình độ. Tuy nhiên, năng suất lao động và năng lực quản trị điều hành cần được cải thiện để đáp ứng yêu cầu cạnh tranh ngày càng cao.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy Công ty Điện lực BR-VT đã có bước phát triển tích cực trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt là trong cải thiện chỉ số tiếp cận điện năng và giảm tổn thất điện năng. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong dịch vụ khách hàng, chuyển đổi số và cung cấp dịch vụ điện trực tuyến 100% đã góp phần rút ngắn thời gian, giảm thủ tục và tăng tính minh bạch, phù hợp với xu hướng toàn cầu.

So sánh với kinh nghiệm quốc tế, công ty cần tiếp tục đẩy mạnh tái cơ cấu tổ chức, nâng cao năng lực quản lý và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để thích ứng với thị trường điện cạnh tranh bán buôn và bán lẻ dự kiến hoàn thiện sau năm 2022. Việc duy trì đầu tư vào công nghệ và hạ tầng kỹ thuật là yếu tố then chốt để giảm chi phí, nâng cao độ tin cậy cung cấp điện, từ đó tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng sản lượng điện, tổn thất điện năng, doanh thu, cũng như bảng so sánh chỉ số tiếp cận điện năng và các chỉ số SAIDI, SAIFI, MAIFI qua các năm để minh họa rõ nét hiệu quả cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số: Đẩy mạnh phát triển các dịch vụ điện năng trực tuyến, nâng cấp hệ thống CNTT để rút ngắn thời gian xử lý thủ tục, nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu đạt 100% dịch vụ điện năng cấp độ 4 trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng CNTT.

  2. Nâng cao năng lực quản trị và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản lý và kỹ thuật, áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại, tăng cường kỹ năng lãnh đạo và đổi mới sáng tạo. Mục tiêu tăng năng suất lao động ít nhất 10% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Lao động và Ban Giám đốc.

  3. Cải thiện cơ sở hạ tầng và công nghệ kỹ thuật: Đầu tư nâng cấp lưới điện, thiết bị đo đếm hiện đại, giảm tổn thất điện năng xuống dưới 4% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý xây dựng và Ban Quản lý dự án.

  4. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Tăng cường truyền thông nội bộ, khuyến khích sáng kiến cải tiến, xây dựng môi trường làm việc tích cực, thân thiện. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng khách hàng trên 90%. Chủ thể thực hiện: Phòng Thanh tra Bảo vệ Pháp chế và Ban Giám đốc.

  5. Tăng cường hợp tác và liên kết trong ngành điện lực: Học hỏi kinh nghiệm quốc tế, phối hợp với các đơn vị trong EVN và các đối tác để phát triển thị trường điện cạnh tranh hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các công ty điện lực: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và dịch vụ khách hàng.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh ngành điện, từ đó xây dựng chính sách phù hợp thúc đẩy thị trường điện cạnh tranh lành mạnh.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế năng lượng: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành điện lực Việt Nam.

  4. Các doanh nghiệp trong ngành năng lượng và các lĩnh vực liên quan: Học hỏi kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ trong bối cảnh thị trường cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của công ty điện lực được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các chỉ số như sản lượng điện thương phẩm, tổn thất điện năng, doanh thu, chỉ số tiếp cận điện năng (thủ tục, thời gian, chi phí, độ tin cậy), cùng với năng lực tài chính, công nghệ và nguồn nhân lực.

  2. Chỉ số tiếp cận điện năng có ý nghĩa gì đối với công ty điện lực?
    Chỉ số này phản ánh khả năng cung cấp điện nhanh chóng, chi phí hợp lý và độ tin cậy cao, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng và vị thế cạnh tranh của công ty trên thị trường.

  3. Công ty điện lực BR-VT đã cải thiện chỉ số tiếp cận điện năng như thế nào trong những năm gần đây?
    Công ty đã rút ngắn thời gian cấp điện mới xuống trung bình dưới 4 ngày cho công trình trung áp và dưới 3 ngày cho khách hàng hạ áp, đồng thời triển khai 100% dịch vụ điện năng trực tuyến, nâng cao tính minh bạch và tiện lợi cho khách hàng.

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của công ty điện lực BR-VT?
    Bao gồm năng lực quản trị điều hành, trình độ công nghệ kỹ thuật, chất lượng nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng lưới điện, cùng với môi trường pháp lý và kinh tế bên ngoài.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty đến năm 2025?
    Các giải pháp chính gồm tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao năng lực quản trị và đào tạo nguồn nhân lực, cải thiện cơ sở hạ tầng kỹ thuật, xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và tăng cường hợp tác trong ngành điện lực.

Kết luận

  • Công ty Điện lực Bà Rịa - Vũng Tàu đã đạt được nhiều thành tựu trong nâng cao năng lực cạnh tranh qua các chỉ số sản lượng điện, doanh thu và chỉ số tiếp cận điện năng trong giai đoạn 2014-2019.
  • Việc áp dụng công nghệ số và cải tiến quy trình dịch vụ khách hàng đã giúp rút ngắn thời gian cấp điện và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
  • Năng lực tài chính ổn định và đầu tư liên tục vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật là nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững của công ty.
  • Cần tiếp tục nâng cao năng lực quản trị, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng văn hóa doanh nghiệp để thích ứng với thị trường điện cạnh tranh đa cấp độ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả thường xuyên, đồng thời học hỏi kinh nghiệm quốc tế để nâng cao vị thế cạnh tranh của công ty đến năm 2025 và xa hơn.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng ngành điện lực Việt Nam phát triển bền vững và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế!