Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế quốc dân. Theo ước tính, đến năm 2030, dân số Việt Nam sẽ đạt khoảng 105,45 triệu người, trong đó dân số đô thị chiếm 44,2%, tương đương 46,6 triệu người, tăng 48% so với hiện nay. Diện tích sàn nhà ở tăng thêm 92 triệu m² trong năm 2014 so với năm 2013, với diện tích bình quân đạt 20,6 m²/người, dự kiến đến năm 2020 sẽ tăng lên 29 m²/người, tăng 48%. Nhu cầu phát triển xây dựng dân dụng và cơ sở hạ tầng giao thông rất lớn, với kế hoạch đầu tư hàng trăm tỷ USD cho nâng cấp hệ thống đường bộ và xây dựng các sân bay quốc tế, trong đó dự án sân bay quốc tế Long Thành có tổng vốn đầu tư khoảng 10 tỷ USD.

Trong bối cảnh đó, công tác đấu thầu xây dựng trở thành yếu tố sống còn quyết định sự thành công và phát triển bền vững của các doanh nghiệp xây dựng. Năng lực cạnh tranh trong đấu thầu không chỉ ảnh hưởng đến khả năng trúng thầu mà còn tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh tế và uy tín của doanh nghiệp. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng công tác đấu thầu tại Công ty cổ phần Đầu tư Năng lượng và Xây lắp Sông Đà trong giai đoạn 2012-2016, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế của công ty trên thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong công tác đấu thầu xây dựng, đánh giá thực trạng hoạt động đấu thầu của công ty, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các gói thầu xây dựng do công ty thực hiện trong giai đoạn 2012-2016, đồng thời xem xét các quy định pháp luật liên quan đến đấu thầu xây dựng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết cạnh tranh Michael Porter và mô hình năng lực cạnh tranh doanh nghiệp. Theo Michael Porter, cạnh tranh là quá trình giành lấy thị phần và lợi nhuận cao hơn mức trung bình trong ngành, thông qua việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Mô hình năng lực cạnh tranh doanh nghiệp tập trung vào các yếu tố nội tại như năng lực tài chính, công nghệ, nguồn nhân lực, tổ chức quản lý và các yếu tố bên ngoài như môi trường pháp lý, đối thủ cạnh tranh và chủ đầu tư.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm:

  • Đấu thầu xây dựng: quá trình lựa chọn nhà thầu đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tài chính và pháp lý để thực hiện dự án xây dựng trên cơ sở cạnh tranh, công bằng và minh bạch.
  • Năng lực cạnh tranh: khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực để tạo ra lợi thế so với đối thủ, bao gồm năng lực tài chính, kỹ thuật, nhân lực và công nghệ.
  • Các hình thức đấu thầu: đấu thầu rộng rãi, đấu thầu hạn chế, chỉ định thầu, chào hàng cạnh tranh, mua sắm trực tiếp.
  • Tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh: giá dự thầu, chất lượng công trình, tiến độ thi công, năng lực tài chính, năng lực máy móc thiết bị.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: các văn bản pháp luật về đấu thầu (Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13, Nghị định 63/2014/NĐ-CP), báo cáo ngành xây dựng, tài liệu chuyên ngành.
  • Dữ liệu sơ cấp: khảo sát thực tế, phỏng vấn chuyên gia và cán bộ công ty cổ phần Đầu tư Năng lượng và Xây lắp Sông Đà, thu thập số liệu về kết quả đấu thầu, tình hình kinh doanh và năng lực tài chính của công ty giai đoạn 2012-2016.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích tổng hợp và so sánh số liệu về tỷ lệ trúng thầu, lợi nhuận, năng lực tài chính và máy móc thiết bị.
  • Phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác đấu thầu của công ty.
  • Phân tích định tính dựa trên phỏng vấn và khảo sát để làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2017, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ trúng thầu và hiệu quả kinh doanh: Trong giai đoạn 2012-2016, công ty đạt tỷ lệ trúng thầu khoảng 65%, với lợi nhuận trung bình hàng năm đạt 4-6% trên doanh thu. So với các doanh nghiệp cùng ngành, tỷ lệ trúng thầu của công ty thuộc nhóm trung bình khá, tuy nhiên vẫn còn nhiều dư địa để cải thiện.

  2. Năng lực tài chính: Báo cáo tài chính cho thấy công ty duy trì nguồn vốn lưu động ổn định, đáp ứng được yêu cầu ứng vốn trước khi nhận thanh toán từ chủ đầu tư. Tuy nhiên, vốn bị đọng tại các công trình chiếm khoảng 30% tổng vốn, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn cho các dự án mới.

  3. Năng lực máy móc thiết bị: Công ty sở hữu hệ thống máy móc thiết bị thi công hiện đại với tổng giá trị tài sản cố định khoảng 70 tỷ VND, đáp ứng tốt yêu cầu thi công các dự án quy mô vừa và lớn. Tuy nhiên, tỷ lệ thiết bị thuê ngoài vẫn chiếm khoảng 20%, gây ảnh hưởng đến tiến độ và chi phí thi công.

  4. Chất lượng công trình và tiến độ thi công: Công ty duy trì chất lượng công trình đạt tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định, với tỷ lệ công trình hoàn thành đúng tiến độ đạt khoảng 85%. Việc chú trọng nâng cao chất lượng và tiến độ thi công góp phần tăng uy tín và khả năng cạnh tranh trong đấu thầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực cạnh tranh của công ty phụ thuộc chặt chẽ vào năng lực tài chính, máy móc thiết bị và chất lượng thi công. Việc duy trì tỷ lệ trúng thầu khoảng 65% phản ánh sự cạnh tranh gay gắt trong ngành xây dựng, đòi hỏi công ty phải không ngừng nâng cao năng lực nội tại. So với một số nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ trúng thầu này tương đối ổn định nhưng chưa đạt mức cao nhất, cho thấy cần có các giải pháp chiến lược để cải thiện.

Nguồn vốn bị đọng lâu tại các công trình là một điểm hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng tài chính và đầu tư phát triển. Việc thuê ngoài máy móc thiết bị cũng làm tăng chi phí và giảm tính chủ động trong thi công. Do đó, đầu tư nâng cấp và mở rộng hệ thống máy móc thiết bị là cần thiết để tăng năng lực cạnh tranh.

Chất lượng và tiến độ thi công là hai yếu tố then chốt tạo nên uy tín của công ty trên thị trường. Việc đảm bảo tiến độ thi công đúng kế hoạch giúp công ty tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ, đồng thời giảm thiểu rủi ro phát sinh chi phí phạt hợp đồng. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ công trình hoàn thành đúng tiến độ và tỷ lệ trúng thầu có thể minh họa rõ nét mối quan hệ giữa năng lực thi công và hiệu quả đấu thầu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý tài chính và tối ưu vòng quay vốn: Áp dụng các biện pháp quản lý chặt chẽ dòng tiền, đẩy nhanh tiến độ thanh toán với chủ đầu tư, giảm tỷ lệ vốn bị đọng tại công trình xuống dưới 20% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là phòng tài chính kế toán phối hợp với ban điều hành dự án.

  2. Đầu tư nâng cấp và mở rộng hệ thống máy móc thiết bị thi công: Mua sắm thêm các thiết bị hiện đại, giảm tỷ lệ thuê ngoài máy móc thiết bị xuống dưới 10% trong 3 năm tới nhằm tăng tính chủ động và giảm chi phí thi công. Ban giám đốc công ty phối hợp với phòng kỹ thuật và mua sắm chịu trách nhiệm thực hiện.

  3. Nâng cao chất lượng và tiến độ thi công: Xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng và tiến độ thi công chặt chẽ, áp dụng công nghệ quản lý dự án hiện đại để đảm bảo tỷ lệ công trình hoàn thành đúng tiến độ đạt trên 90% trong 2 năm tới. Ban quản lý dự án và phòng kỹ thuật chịu trách nhiệm triển khai.

  4. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tăng cường đào tạo, tuyển dụng nhân sự có trình độ chuyên môn cao, đặc biệt là đội ngũ quản lý dự án và kỹ thuật viên nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu. Thực hiện trong vòng 1-2 năm, do phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị liên quan thực hiện.

  5. Xây dựng chiến lược liên danh, liên kết hiệu quả: Chủ động tìm kiếm và hợp tác với các nhà thầu có năng lực bổ trợ để tham gia các gói thầu quy mô lớn, nâng cao khả năng trúng thầu. Thực hiện liên tục, do ban giám đốc và phòng kinh doanh đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ: Có thể áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu để mở rộng thị trường và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Ban quản lý dự án và chủ đầu tư: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của nhà thầu, từ đó lựa chọn nhà thầu phù hợp, đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành xây dựng, quản lý dự án: Tài liệu tham khảo hữu ích về lý thuyết và thực tiễn công tác đấu thầu xây dựng tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đấu thầu: Có cơ sở để hoàn thiện chính sách, quy định nhằm nâng cao tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong hoạt động đấu thầu xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đấu thầu xây dựng là gì và tại sao nó quan trọng?
    Đấu thầu xây dựng là quá trình lựa chọn nhà thầu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, tài chính và pháp lý để thực hiện dự án xây dựng trên cơ sở cạnh tranh, công bằng và minh bạch. Nó quan trọng vì đảm bảo hiệu quả kinh tế, chất lượng công trình và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng?
    Các yếu tố chính gồm năng lực tài chính, máy móc thiết bị, chất lượng công trình, tiến độ thi công, nguồn nhân lực và môi trường pháp lý. Sự kết hợp hiệu quả các yếu tố này giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng trúng thầu.

  3. Công ty cổ phần Đầu tư Năng lượng và Xây lắp Sông Đà đã đạt được những kết quả gì trong giai đoạn 2012-2016?
    Công ty đạt tỷ lệ trúng thầu khoảng 65%, lợi nhuận trung bình 4-6% trên doanh thu, sở hữu hệ thống máy móc thiết bị hiện đại với giá trị tài sản cố định khoảng 70 tỷ VND, và duy trì tỷ lệ công trình hoàn thành đúng tiến độ đạt 85%.

  4. Làm thế nào để giảm tỷ lệ vốn bị đọng tại các công trình xây dựng?
    Cần tăng cường quản lý dòng tiền, đẩy nhanh tiến độ thanh toán với chủ đầu tư, lập kế hoạch tài chính hợp lý và kiểm soát chặt chẽ chi phí thi công để giảm vốn bị đọng, từ đó nâng cao khả năng tài chính cho các dự án mới.

  5. Tại sao việc đầu tư máy móc thiết bị hiện đại lại quan trọng trong đấu thầu xây dựng?
    Máy móc thiết bị hiện đại giúp tăng năng suất lao động, rút ngắn thời gian thi công, nâng cao chất lượng công trình và giảm chi phí sản xuất. Điều này tạo lợi thế cạnh tranh về giá và tiến độ thi công, giúp doanh nghiệp dễ dàng trúng thầu hơn.

Kết luận

  • Nhu cầu phát triển ngành xây dựng tại Việt Nam rất lớn, tạo điều kiện và thách thức cho các doanh nghiệp trong công tác đấu thầu.
  • Năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng phụ thuộc vào nhiều yếu tố nội tại và bên ngoài, trong đó năng lực tài chính, máy móc thiết bị, chất lượng và tiến độ thi công là then chốt.
  • Công ty cổ phần Đầu tư Năng lượng và Xây lắp Sông Đà có tỷ lệ trúng thầu khoảng 65%, lợi nhuận ổn định và hệ thống máy móc thiết bị hiện đại, nhưng vẫn cần cải thiện để nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường quản lý tài chính, đầu tư máy móc thiết bị, nâng cao chất lượng thi công và phát triển nguồn nhân lực.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp để nâng cao vị thế cạnh tranh của công ty trên thị trường xây dựng.

Hành động ngay hôm nay để áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp và ngành xây dựng Việt Nam.