Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng trở thành yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển. Theo đánh giá của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, chỉ số năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong giai đoạn 1998-2006 có xu hướng tăng nhưng vẫn còn thấp so với các quốc gia khác, với vị trí từ 43/53 năm 1998 xuống 77/125 năm 2006. Ngành bảo hiểm nhân thọ, với vai trò quan trọng trong ổn định tài chính cá nhân và thu hút vốn trung dài hạn, đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn khi nhiều công ty bảo hiểm nước ngoài gia nhập thị trường Việt Nam.

Luận văn tập trung nghiên cứu năng lực cạnh tranh của Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Prévoir Việt Nam trong giai đoạn 2012-2015, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trong bối cảnh hội nhập sâu rộng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động kinh doanh, các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Prévoir Việt Nam trên thị trường bảo hiểm nhân thọ Việt Nam. Mục tiêu cụ thể là phân tích điểm mạnh, điểm yếu, năng lực lõi của công ty, từ đó đề xuất các giải pháp chiến lược phù hợp nhằm tăng trưởng bền vững và nâng cao thị phần.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty Prévoir Việt Nam củng cố vị thế cạnh tranh, đồng thời đóng góp vào sự phát triển chung của ngành bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội trong giai đoạn hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược nổi bật để phân tích năng lực cạnh tranh doanh nghiệp. Trước hết là khái niệm về cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, năng lực cạnh tranh và năng lực lõi. Cạnh tranh được hiểu là quá trình các doanh nghiệp cạnh tranh để giành thị phần và khách hàng, trong đó lợi thế cạnh tranh là điểm mạnh vượt trội giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị lớn hơn chi phí sản xuất. Năng lực cạnh tranh là tổng hòa các yếu tố cấu thành sức mạnh của doanh nghiệp, còn năng lực lõi là những thế mạnh đặc trưng, khó sao chép, tạo nên sự khác biệt bền vững.

Mô hình PEST được sử dụng để phân tích môi trường vĩ mô gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp đánh giá áp lực cạnh tranh trong ngành qua các yếu tố: đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm năng, sản phẩm thay thế, quyền thương lượng của khách hàng và nhà cung ứng.

Các công cụ đánh giá năng lực cạnh tranh được áp dụng gồm: chỉ số đo lường cốt lõi (KPI) theo tiêu chí SMART, ma trận đánh giá các yếu tố bên trong (IFE), ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE), ma trận SWOT để xác định chiến lược dựa trên điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, ma trận QSPM để lựa chọn giải pháp chiến lược tối ưu, và phân tích chuỗi giá trị nhằm đánh giá các hoạt động tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ công ty, các báo cáo ngành và tài liệu học thuật liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn sâu với lãnh đạo và nhân viên công ty, cũng như khảo sát khách hàng để đánh giá mức độ hài lòng và gắn bó.

Cỡ mẫu khảo sát nhân viên là 32 người, khảo sát khách hàng được thực hiện trên một số lượng tương ứng nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích ma trận SWOT, QSPM và các chỉ số tài chính như tỷ số thanh toán, tỷ số thanh toán nhanh, tỷ số dòng tiền hoạt động (OCF), chỉ số tiền mặt để đánh giá năng lực tài chính.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2012-2015, với mục tiêu đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty Prévoir Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và mạng lưới phân phối: Doanh thu phí bảo hiểm gốc của Prévoir Việt Nam tăng từ 78,1 tỷ đồng năm 2012 lên 421,3 tỷ đồng năm 2015, tương đương mức tăng hơn 5 lần. Số lượng hợp đồng ký mới cũng tăng gấp gần 3 lần, từ 11.264 hợp đồng năm 2012 lên 30.121 hợp đồng năm 2015. Mạng lưới đại lý bưu chính mở rộng từ 278 điểm năm 2012 lên 359 điểm năm 2015, phủ khắp 63 tỉnh thành.

  2. Biến động các chỉ số tài chính: Tỷ số thanh toán hiện hành giảm mạnh từ 39,66 năm 2012 xuống 13,28 năm 2013, sau đó phục hồi lên 17,59 năm 2015. Tỷ số thanh toán nhanh cũng giảm từ 35,38 xuống 12,06 năm 2013 rồi tăng lên 21,12 năm 2015. Tỷ số dòng tiền hoạt động (OCF) tăng từ 1,53 năm 2012 lên 2,56 năm 2013, giảm nhẹ còn 1,73 năm 2015. Chỉ số tiền mặt biến động, giảm xuống 0 năm 2013 và phục hồi 1,39 năm 2015.

  3. Nguồn nhân lực và đào tạo: Tỷ lệ lao động có trình độ đại học tăng từ 34% năm 2012 lên 56% năm 2015. Tỷ lệ lao động nam chiếm đa số, tăng từ 56% lên 66%. Tỷ lệ lao động trẻ (20-30 tuổi) chiếm trên 50%. Công ty tổ chức ngày càng nhiều khóa đào tạo nội bộ, với 100% cán bộ tham gia các khóa học. Tuy nhiên, tỷ lệ nghỉ việc tăng từ 0,7% năm 2012 lên 1,5% năm 2015, đặc biệt ở cấp quản lý tăng gấp 6 lần.

  4. Mức độ hài lòng khách hàng: 82% khách hàng hài lòng với thái độ nhân viên, 48% hài lòng về chất lượng nhân viên và 46% về sự đa dạng sản phẩm. Tuy nhiên, 48% khách hàng chưa hài lòng về độ nổi tiếng thương hiệu, 34% chưa hài lòng về cập nhật thông tin và 32% chưa hài lòng về kênh phân phối.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu và mở rộng mạng lưới phân phối cho thấy Prévoir Việt Nam đã tận dụng tốt cơ hội thị trường và phát huy điểm mạnh trong kênh phân phối bưu chính. Tuy nhiên, biến động các chỉ số tài chính phản ánh sự chưa ổn định trong quản lý dòng tiền và khả năng thanh toán, có thể do đầu tư mở rộng mạng lưới và phát triển sản phẩm mới.

Nguồn nhân lực được đầu tư bài bản với tỷ lệ lao động trình độ cao tăng, cùng hệ thống đào tạo nội bộ và hợp tác đào tạo với các trường đại học, góp phần nâng cao năng lực chuyên môn. Tuy nhiên, tỷ lệ nghỉ việc tăng, đặc biệt ở cấp quản lý, cảnh báo về vấn đề giữ chân nhân tài và chính sách đãi ngộ chưa thực sự hiệu quả.

Mức độ hài lòng khách hàng cao về nhân viên và sản phẩm nhưng thấp về thương hiệu và kênh phân phối cho thấy công ty cần tăng cường hoạt động marketing và cải thiện trải nghiệm khách hàng. So sánh với các công ty bảo hiểm nhân thọ khác, Prévoir Việt Nam có lợi thế về mạng lưới bưu chính nhưng cần nâng cao nhận diện thương hiệu và đa dạng hóa kênh phân phối để cạnh tranh hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, biểu đồ tỷ lệ lao động theo trình độ và độ tuổi, bảng so sánh các chỉ số tài chính qua các năm, cùng biểu đồ mức độ hài lòng khách hàng theo các tiêu chí đánh giá.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý tài chính và dòng tiền: Áp dụng các công cụ quản lý tài chính hiện đại nhằm ổn định tỷ số thanh toán và dòng tiền hoạt động, đảm bảo khả năng thanh toán nợ ngắn hạn. Mục tiêu đạt tỷ số thanh toán hiện hành trên 20 trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Tài chính – Kế toán.

  2. Phát triển đa dạng kênh phân phối: Mở rộng kênh phân phối ngoài mạng lưới bưu chính, như hợp tác với các ngân hàng, kênh trực tuyến và đại lý độc lập để tăng độ phủ và tiếp cận khách hàng mới. Mục tiêu tăng số lượng kênh phân phối thêm 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Marketing.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và giữ chân nhân tài: Cải thiện chính sách đãi ngộ, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng, tăng cường đào tạo kỹ năng mềm và chuyên môn. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 1% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự.

  4. Tăng cường hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu: Đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá thương hiệu, nâng cao nhận thức khách hàng về sản phẩm và dịch vụ, cải thiện kênh truyền thông và chăm sóc khách hàng. Mục tiêu tăng mức độ nhận diện thương hiệu lên 70% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing.

  5. Cải tiến quy trình nội bộ và dịch vụ khách hàng: Rà soát, tối ưu hóa quy trình làm việc, nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi, tăng cường phản hồi và hỗ trợ khách hàng. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên trên 85% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Điều hành và Phòng Chăm sóc khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty bảo hiểm nhân thọ: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính – Bảo hiểm: Tham khảo các mô hình phân tích năng lực cạnh tranh, phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng trong lĩnh vực bảo hiểm.

  3. Các chuyên gia tư vấn chiến lược và phát triển doanh nghiệp: Áp dụng các công cụ phân tích như PEST, SWOT, QSPM và chuỗi giá trị để đánh giá và đề xuất giải pháp cho doanh nghiệp bảo hiểm.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức ngành bảo hiểm: Hiểu rõ thực trạng và thách thức của doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ trong bối cảnh hội nhập, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của công ty bảo hiểm nhân thọ là gì?
    Năng lực cạnh tranh là tổng hợp các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài giúp công ty tạo ra lợi thế so với đối thủ, bao gồm tài chính, quy trình, nhân lực và chiến lược phát triển sản phẩm.

  2. Tại sao tỷ số thanh toán lại quan trọng đối với công ty bảo hiểm?
    Tỷ số thanh toán phản ánh khả năng công ty đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn, đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định và uy tín với khách hàng, nhà đầu tư.

  3. Làm thế nào để giữ chân nhân viên giỏi trong ngành bảo hiểm?
    Cần có chính sách đãi ngộ cạnh tranh, cơ hội thăng tiến rõ ràng, môi trường làm việc tích cực và chương trình đào tạo phát triển kỹ năng liên tục.

  4. Vai trò của mạng lưới phân phối trong ngành bảo hiểm nhân thọ?
    Mạng lưới phân phối giúp tiếp cận khách hàng rộng rãi, tăng doanh số bán hàng và nâng cao nhận diện thương hiệu, đặc biệt trong thị trường cạnh tranh cao.

  5. Các công cụ phân tích chiến lược nào được sử dụng trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng mô hình PEST, 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, ma trận SWOT, QSPM, KPI và phân tích chuỗi giá trị để đánh giá và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Prévoir Việt Nam có sự tăng trưởng rõ rệt về doanh thu và mạng lưới phân phối trong giai đoạn 2012-2015.
  • Các chỉ số tài chính biến động cho thấy cần cải thiện quản lý dòng tiền và khả năng thanh toán.
  • Nguồn nhân lực được đầu tư phát triển nhưng tỷ lệ nghỉ việc tăng, đặc biệt ở cấp quản lý, là thách thức cần giải quyết.
  • Mức độ hài lòng khách hàng cao về nhân viên và sản phẩm nhưng thấp về thương hiệu và kênh phân phối, đòi hỏi tăng cường marketing và đa dạng hóa kênh phân phối.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào quản lý tài chính, phát triển kênh phân phối, nâng cao chất lượng nhân lực, xây dựng thương hiệu và cải tiến quy trình nội bộ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.

Tiếp theo, công ty cần triển khai các giải pháp đã đề xuất trong giai đoạn 2015-2020, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành bảo hiểm nhân thọ được khuyến khích tham khảo nghiên cứu này để áp dụng vào thực tiễn phát triển doanh nghiệp.