Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường, hoạt động nghiên cứu và phát triển (NC&TK) cùng đổi mới công nghệ (ĐMCN) trở thành yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp (DN). Theo báo cáo của Cục Ứng dụng và Phát triển công nghệ, Bộ Khoa học và Công nghệ, tỷ lệ đầu tư cho đổi mới công nghệ của các DN tại Việt Nam hiện chỉ đạt dưới 0,05% doanh thu, trong khi khoảng 98% DN là doanh nghiệp vừa và nhỏ, phần lớn sử dụng công nghệ lạc hậu từ 2 đến 3 thế hệ so với thế giới. Đặc biệt, khoảng 80-90% máy móc và công nghệ trong các DN Việt Nam là nhập khẩu, trong đó 75% thiết bị đã hết khấu hao, gây áp lực lớn cho đổi mới công nghệ.

Luật thuế thu nhập DN năm 2008 cho phép DN trích tối đa 10% lợi nhuận trước thuế để chi cho các hoạt động KH&CN, tạo nguồn cho quỹ phát triển KH&CN của DN. Tuy nhiên, thực tế cho thấy số DN thành lập quỹ rất ít, tỷ lệ giải ngân từ quỹ cũng chỉ chiếm khoảng 30%, gây khó khăn cho việc thúc đẩy hoạt động NC&TK. Trường hợp Công ty VTC Mobile, hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp nội dung số – một lĩnh vực công nghệ cao có nhu cầu đổi mới lớn, cũng gặp phải nhiều rào cản trong trích lập và sử dụng quỹ này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện các rào cản trong trích lập và sử dụng quỹ phát triển KH&CN của DN, đặc biệt tại Công ty VTC Mobile, từ đó đề xuất các giải pháp tháo gỡ nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng quỹ, góp phần thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh của DN. Nghiên cứu tập trung trong khoảng thời gian từ năm 2008 đến 2015, với phạm vi không gian là Công ty VTC Mobile và các DN thuộc Tổng công ty VTC.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) và mô hình đổi mới công nghệ. Hoạt động NC&TK được phân thành ba giai đoạn: nghiên cứu cơ bản, nghiên cứu ứng dụng và triển khai thực nghiệm, mỗi giai đoạn có đặc điểm và yêu cầu tài chính riêng biệt. Đổi mới công nghệ được xem là quá trình tạo ra sản phẩm, quy trình mới hoặc cải tiến đáng kể dựa trên kết quả NC&TK hoặc chuyển giao công nghệ.

Ba khái niệm trọng tâm được làm rõ gồm: năng lực NC&TK (bao gồm nhân lực, tài chính, thông tin và cơ sở vật chất kỹ thuật), quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm của DN trong quản lý quỹ phát triển KH&CN, và rào cản trong trích lập, sử dụng quỹ phát triển KH&CN. Mô hình đổi mới phi tuyến được áp dụng để phân tích mối quan hệ tương tác giữa các yếu tố NC&TK, nhu cầu thị trường và năng lực DN, trong đó DN là trung tâm của hệ thống đổi mới.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận hệ thống kết hợp nội quan và ngoại quan, tập trung vào nghiên cứu trường hợp Công ty VTC Mobile. Dữ liệu được thu thập từ năm 2008 đến 2015, bao gồm số liệu tài chính, tổ chức hoạt động NC&TK, và khảo sát thực trạng trích lập, giải ngân quỹ phát triển KH&CN.

Cỡ mẫu khảo sát gồm các DN thuộc Tổng công ty VTC và đặc biệt là Công ty VTC Mobile, với phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm tập trung vào các đối tượng có liên quan trực tiếp đến hoạt động NC&TK và quản lý quỹ. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính qua phỏng vấn sâu các chuyên gia, lãnh đạo DN và phân tích định lượng số liệu tài chính, chi phí NC&TK.

Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 5 năm, từ thu thập dữ liệu, phân tích hiện trạng, nhận diện rào cản đến đề xuất giải pháp và đánh giá khả thi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ DN thành lập quỹ phát triển KH&CN rất thấp: Trong tổng số 137.000 DN mới tại TP. Hồ Chí Minh, chỉ có 49 DN báo cáo thành lập quỹ, trong đó 26 DN trích lập quỹ với tổng số tiền 346,8 tỷ đồng, nhưng chỉ khoảng 30% số tiền này được giải ngân cho hoạt động KH&CN.

  2. Rào cản hành chính là trở ngại lớn nhất: Sự lệch chuẩn giữa Bộ Khoa học và Công nghệ và Bộ Tài chính về định nghĩa và quản lý hoạt động NC&TK dẫn đến thủ tục phức tạp, nhiều hội đồng thẩm định, làm mất quyền tự chủ của DN trong sử dụng quỹ. Quy định trần 10% lợi nhuận trước thuế cũng không phù hợp với DN công nghệ cao có nhu cầu vốn lớn.

  3. Rào cản tâm lý và thông tin: Áp lực nhiệm kỳ, sức ép chia cổ tức khiến lãnh đạo DN nhà nước không ưu tiên đầu tư dài hạn cho NC&TK. Thiếu thông tin về chính sách hỗ trợ và hướng dẫn thực thi pháp luật cũng làm giảm động lực trích lập quỹ.

  4. Công ty VTC Mobile gặp khó khăn trong giải ngân quỹ: Do thủ tục hành chính rườm rà, công ty phải đưa chi phí NC&TK vào giá thành sản phẩm, giảm lợi nhuận để duy trì hoạt động đổi mới, làm giảm hiệu quả sử dụng quỹ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rào cản là sự không thống nhất trong quản lý nhà nước về KH&CN và tài chính, dẫn đến việc DN mất quyền tự chủ trong trích lập và sử dụng quỹ. So sánh với các quốc gia như Hàn Quốc, Anh, Mỹ, nơi DN được trao quyền tự chủ cao hơn và có các chương trình hỗ trợ tài chính trực tiếp, Việt Nam còn nhiều hạn chế trong cơ chế vận hành quỹ.

Biểu đồ thể hiện tỷ lệ DN thành lập và giải ngân quỹ tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy sự chênh lệch lớn giữa số DN thành lập quỹ và số tiền giải ngân thực tế, minh họa rõ ràng tác động tiêu cực của rào cản hành chính. Bảng phân tích các rào cản theo nhóm (hành chính, tâm lý, thông tin) cũng cho thấy mức độ ảnh hưởng khác nhau, trong đó rào cản hành chính chiếm ưu thế.

Kết quả nghiên cứu khẳng định giả thuyết rằng trao quyền tự chủ cho DN là giải pháp cơ bản để tháo gỡ rào cản, đồng thời các cơ quan nhà nước cần chuyển từ vai trò chỉ huy sang hỗ trợ và hậu kiểm, tạo điều kiện thuận lợi cho DN chủ động trích lập và sử dụng quỹ phát triển KH&CN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Trao quyền tự chủ cho DN trong trích lập và sử dụng quỹ: Bỏ quy định giới hạn trần 10% lợi nhuận trước thuế, cho phép DN tự quyết định tỷ lệ trích lập phù hợp với nhu cầu đổi mới công nghệ, đặc biệt đối với DN công nghệ cao. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Bộ KH&CN; Thời gian: 1-2 năm.

  2. Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Thống nhất quan điểm quản lý giữa Bộ KH&CN và Bộ Tài chính, giảm bớt các hội đồng thẩm định, rút ngắn thời gian xét duyệt đề tài và giải ngân quỹ. Chủ thể thực hiện: Chính phủ, các bộ ngành liên quan; Thời gian: 1 năm.

  3. Tăng cường tuyên truyền, phổ biến chính sách: Đẩy mạnh công tác truyền thông về quyền lợi, chính sách hỗ trợ và hướng dẫn thực hiện quỹ phát triển KH&CN đến DN, đặc biệt là DN vừa và nhỏ. Chủ thể thực hiện: Bộ KH&CN, các hiệp hội DN; Thời gian: liên tục.

  4. Xây dựng cơ chế hỗ trợ tài chính linh hoạt: Áp dụng các chương trình tài trợ trực tiếp, ưu đãi thuế và hỗ trợ mạo hiểm cho DN đầu tư NC&TK, học tập kinh nghiệm quốc tế như Hàn Quốc, Anh. Chủ thể thực hiện: Bộ KH&CN, Bộ Tài chính; Thời gian: 2-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý DN công nghệ cao: Nhận diện các rào cản trong trích lập và sử dụng quỹ phát triển KH&CN, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả đầu tư đổi mới công nghệ.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về KH&CN và tài chính: Hiểu rõ các vướng mắc trong chính sách và thủ tục hành chính, từ đó cải tiến cơ chế quản lý, tạo điều kiện thuận lợi cho DN.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành quản lý KH&CN: Nắm bắt khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng vận hành quỹ phát triển KH&CN tại Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức hỗ trợ phát triển DN và hiệp hội ngành nghề: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình hỗ trợ, tư vấn cho DN trong việc trích lập và sử dụng quỹ phát triển KH&CN hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quỹ phát triển KH&CN của DN là gì?
    Là nguồn tài chính do DN trích lập từ lợi nhuận trước thuế để đầu tư cho các hoạt động nghiên cứu, phát triển và đổi mới công nghệ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Tại sao tỷ lệ DN thành lập quỹ phát triển KH&CN lại thấp?
    Nguyên nhân chính là rào cản hành chính phức tạp, thủ tục giải ngân khó khăn, cùng với tâm lý e ngại đầu tư dài hạn và thiếu thông tin về chính sách hỗ trợ.

  3. Quyền tự chủ trong sử dụng quỹ phát triển KH&CN có ý nghĩa gì?
    Trao quyền tự chủ giúp DN chủ động lựa chọn dự án, phân bổ nguồn lực và giải ngân nhanh chóng, từ đó tăng hiệu quả đầu tư đổi mới công nghệ.

  4. Các rào cản tâm lý ảnh hưởng thế nào đến việc trích lập quỹ?
    Áp lực nhiệm kỳ, yêu cầu chia cổ tức và tư tưởng ưu tiên nhập khẩu công nghệ khiến lãnh đạo DN không ưu tiên đầu tư cho NC&TK nội sinh.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để tháo gỡ rào cản?
    Đơn giản hóa thủ tục hành chính, bỏ giới hạn trần trích lập quỹ, tăng cường tuyên truyền chính sách và xây dựng cơ chế hỗ trợ tài chính linh hoạt.

Kết luận

  • Hoạt động NC&TK và ĐMCN là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của DN, trong đó quỹ phát triển KH&CN đóng vai trò nguồn lực tài chính chủ động.
  • Rào cản hành chính, tâm lý và thiếu thông tin là những nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả trích lập và sử dụng quỹ phát triển KH&CN tại Việt Nam.
  • Trao quyền tự chủ cho DN và đơn giản hóa thủ tục hành chính là giải pháp cơ bản để tháo gỡ các rào cản này.
  • Kinh nghiệm quốc tế cho thấy cơ chế hỗ trợ tài chính linh hoạt và chính sách ưu đãi là yếu tố quan trọng thúc đẩy đổi mới công nghệ.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng quỹ phát triển KH&CN, góp phần thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh của DN trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý cần phối hợp xây dựng chính sách mới, DN cần chủ động áp dụng giải pháp trao quyền tự chủ, đồng thời tăng cường truyền thông để nâng cao nhận thức về vai trò của quỹ phát triển KH&CN.