Tổng quan nghiên cứu
Cháy rừng là một hiện tượng phổ biến và nghiêm trọng trên toàn cầu, đặc biệt tại các khu vực có diện tích rừng lớn như Việt Nam. Theo ước tính, khu rừng đặc dụng Tân Trào, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang, có tổng diện tích tự nhiên khoảng 14.666,9 ha, trong đó diện tích rừng chiếm 9.373,82 ha với độ che phủ đạt 63,91%. Tuy nhiên, khu vực này đang đối mặt với nguy cơ cháy rừng cao do nhiều yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội tác động. Mùa khô kéo dài từ tháng 1 đến tháng 4 với gió khô nóng, cùng với hiện tượng thực bì chết hàng loạt như tre, nứa khuy tạo ra nguồn vật liệu cháy lớn, làm tăng nguy cơ cháy rừng. Bên cạnh đó, hoạt động canh tác nương rẫy, du lịch và tập quán sinh hoạt của người dân địa phương cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ này.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác phòng cháy và chữa cháy rừng (PCCCR) tại khu rừng đặc dụng Tân Trào, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả PCCCR. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2016-2020, trên địa bàn 5 xã thuộc khu vực ATK Tân Trào gồm Tân Trào, Trung Yên, Minh Thanh, Bình Yên và Lương Thiện. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần bảo vệ tài nguyên rừng quý giá mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế, du lịch bền vững tại địa phương, đồng thời giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cháy rừng, trong đó nổi bật là:
- Lý thuyết ba yếu tố cháy rừng: Cháy rừng xảy ra khi có đồng thời ba yếu tố gồm nguồn nhiệt, ôxy và vật liệu cháy. Việc phòng cháy tập trung vào việc kiểm soát và giảm thiểu các yếu tố này.
- Phân loại loại cháy rừng: Cháy dưới tán cây (cháy mặt đất), cháy tán rừng và cháy ngầm. Mỗi loại cháy yêu cầu biện pháp phòng và chữa cháy khác nhau.
- Mô hình dự báo nguy cơ cháy rừng: Dựa trên các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm không khí, lượng mưa, tốc độ gió và đặc điểm vật liệu cháy để xác định cấp độ nguy hiểm cháy rừng.
- Biện pháp kỹ thuật lâm sinh phòng cháy rừng (KTLSPCR): Bao gồm trồng rừng hỗn giao nhiều loài để giảm khả năng cháy, đốt trước vật liệu cháy có kiểm soát nhằm giảm nguồn vật liệu cháy, và xây dựng các công trình phòng cháy như băng cản lửa, đai xanh.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: vật liệu cháy (bao gồm thảm khô, thảm tươi, cây bụi), trạng thái rừng (giàu, trung bình, nghèo, phục hồi), và các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến cháy rừng như hoạt động nương rẫy, du lịch, trình độ dân trí.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với các bước chính:
- Thu thập số liệu thứ cấp: Sử dụng các báo cáo, số liệu thống kê về diện tích rừng, hiện trạng tài nguyên, số vụ cháy, thiệt hại và công tác PCCCR giai đoạn 2016-2020 do UBND huyện Sơn Dương, Hạt Kiểm lâm và Ban Quản lý rừng đặc dụng Tân Trào cung cấp.
- Điều tra thực địa: Khảo sát vật liệu cháy trên các ô tiêu chuẩn (diện tích 500-1000 m²) tại các trạng thái rừng khác nhau, đo đạc khối lượng thảm khô, thảm tươi và sinh khối cây bụi; xác định độ ẩm vật liệu cháy bằng phương pháp sấy mẫu tại phòng thí nghiệm.
- Phỏng vấn sâu và khảo sát xã hội học: Phỏng vấn 70 người gồm cán bộ quản lý, kiểm lâm và người dân sống gần rừng để thu thập thông tin về công tác PCCCR, nguyên nhân cháy rừng, khó khăn và đề xuất giải pháp.
- Phân tích số liệu: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác PCCCR tại khu vực nghiên cứu.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020-2021, tập trung thu thập và phân tích số liệu trong giai đoạn 2016-2020.
Cỡ mẫu điều tra thực địa gồm 5 ô tiêu chuẩn cho các trạng thái rừng tự nhiên và 2 ô cho rừng trồng, cùng với 70 người tham gia phỏng vấn được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng tài nguyên rừng và vật liệu cháy: Khu rừng đặc dụng Tân Trào có diện tích rừng tự nhiên 3.699,68 ha và rừng trồng 5.674,14 ha. Rừng tự nhiên phân bố theo các trạng thái: giàu (1,5%), trung bình (24%), nghèo (12,68%) và phục hồi (14%). Vật liệu cháy chủ yếu là cành khô, lá rụng, cây bụi và thảm tươi với khối lượng lớn, đặc biệt ở các trạng thái rừng nghèo và phục hồi, làm tăng nguy cơ cháy rừng. Rừng tre nứa và hỗn giao chiếm gần 48% diện tích, với hiện tượng nứa khuy chết tạo nguồn vật liệu cháy rất lớn, nguy cơ cháy cao và khó kiểm soát.
Ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội: Thời tiết khô hạn kéo dài, gió khô nóng từ tháng 1 đến tháng 4 làm giảm độ ẩm vật liệu cháy xuống mức thấp, tăng khả năng bén lửa. Địa hình đồi núi hiểm trở, chia cắt mạnh gây khó khăn trong công tác tuần tra, phát hiện và chữa cháy. Dân cư chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số với trình độ dân trí không đồng đều, tập quán canh tác lạc hậu như đốt nương rẫy, săn bắn, khai thác lâm sản trái phép làm gia tăng nguy cơ cháy rừng. Hoạt động du lịch ngày càng phát triển cũng tạo thêm nguồn lửa tiềm ẩn.
Thực trạng công tác phòng cháy chữa cháy rừng: Bộ máy tổ chức PCCCR đã được thành lập với sự phối hợp của các cấp chính quyền và lực lượng kiểm lâm. Tuy nhiên, cơ sở vật chất, trang thiết bị còn thiếu và lạc hậu; kinh phí đầu tư chưa đáp ứng yêu cầu; công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật chưa sâu rộng. Giai đoạn 2016-2020, số vụ cháy rừng giảm khoảng 15% so với giai đoạn trước, nhưng diện tích thiệt hại vẫn còn cao do cháy lan nhanh và khó kiểm soát.
Phân tích SWOT: Điểm mạnh là sự quan tâm chỉ đạo của chính quyền, lực lượng kiểm lâm có kinh nghiệm; điểm yếu là địa hình phức tạp, nguồn lực hạn chế; cơ hội là sự phát triển công nghệ dự báo và truyền thông; thách thức là biến đổi khí hậu, tập quán sinh hoạt và hoạt động kinh tế gây áp lực lên rừng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tương quan chặt chẽ giữa đặc điểm vật liệu cháy và nguy cơ cháy rừng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về ba yếu tố cháy rừng. Việc rừng nghèo và phục hồi có vật liệu cháy nhiều, độ ẩm thấp làm tăng khả năng cháy lan nhanh, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khô hạn kéo dài. So sánh với các nghiên cứu trong nước, kết quả tương đồng về ảnh hưởng của yếu tố kinh tế - xã hội như hoạt động nương rẫy, du lịch và trình độ dân trí đến nguy cơ cháy.
Việc tổ chức bộ máy PCCCR đã có bước tiến nhưng còn nhiều hạn chế về trang thiết bị và nguồn lực, dẫn đến hiệu quả chữa cháy chưa cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số vụ cháy và diện tích thiệt hại theo năm, bảng phân tích SWOT và biểu đồ phân bố vật liệu cháy theo trạng thái rừng để minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng.
Nghiên cứu nhấn mạnh cần có giải pháp đồng bộ, kết hợp kỹ thuật lâm sinh, công nghệ dự báo và nâng cao nhận thức cộng đồng để giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình phổ biến pháp luật, kỹ năng phòng cháy chữa cháy cho người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số tại 5 xã trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện là UBND các xã phối hợp với Ban Quản lý rừng và các tổ chức xã hội.
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống công trình phòng cháy rừng: Thiết kế, xây dựng các băng cản lửa, đai xanh phòng cháy phù hợp với đặc điểm địa hình và loại rừng tại khu vực trọng điểm trong 3 năm tới. Ban Quản lý rừng đặc dụng Tân Trào chủ trì phối hợp với các đơn vị chuyên môn.
Áp dụng biện pháp kỹ thuật lâm sinh như trồng rừng hỗn giao và đốt trước có kiểm soát: Thực hiện thí điểm trồng rừng hỗn giao nhiều loài cây có khả năng giảm vật liệu cháy và tổ chức đốt trước vật liệu cháy vào đầu mùa khô nhằm giảm nguồn vật liệu cháy trong 2 năm tiếp theo. Chủ thể là các đơn vị quản lý rừng và các tổ chức nghiên cứu lâm nghiệp.
Nâng cao năng lực và trang bị phương tiện cho lực lượng PCCCR: Đầu tư trang thiết bị hiện đại như máy cưa xăng, máy phun nước, thiết bị thông tin liên lạc và đào tạo chuyên môn cho lực lượng kiểm lâm trong vòng 2 năm. UBND huyện Sơn Dương và Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chịu trách nhiệm.
Ứng dụng công nghệ dự báo và giám sát cháy rừng: Sử dụng phần mềm dự báo nguy cơ cháy rừng kết hợp công nghệ GIS và viễn thám để phát hiện sớm và cảnh báo nguy cơ cháy, triển khai trong 1 năm tới. Ban Quản lý rừng đặc dụng phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý rừng và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện công tác PCCCR, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ rừng tại các khu vực tương tự.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp PCCCR giúp xây dựng chính sách phù hợp, phân bổ nguồn lực hiệu quả cho công tác phòng cháy chữa cháy rừng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, môi trường: Luận văn cung cấp dữ liệu thực địa, phương pháp nghiên cứu và phân tích chuyên sâu về cháy rừng, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cộng đồng dân cư và tổ chức phi chính phủ hoạt động bảo vệ môi trường: Hiểu rõ về nguy cơ cháy rừng và vai trò của cộng đồng trong PCCCR, từ đó nâng cao ý thức và tham gia tích cực vào công tác bảo vệ rừng.
Câu hỏi thường gặp
Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại khu rừng đặc dụng Tân Trào là gì?
Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động của con người như đốt nương rẫy, săn bắn, du lịch và tập quán sinh hoạt lạc hậu. Thời tiết khô hạn kéo dài và vật liệu cháy nhiều cũng làm tăng nguy cơ cháy.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá vật liệu cháy trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra thực địa trên các ô tiêu chuẩn, thu gom và cân đo khối lượng thảm khô, thảm tươi, cây bụi, đồng thời xác định độ ẩm vật liệu cháy bằng cách sấy mẫu tại phòng thí nghiệm.Các biện pháp kỹ thuật lâm sinh nào được đề xuất để giảm nguy cơ cháy rừng?
Bao gồm trồng rừng hỗn giao nhiều loài cây để giảm vật liệu cháy, đốt trước có kiểm soát nhằm giảm nguồn vật liệu cháy, và xây dựng các công trình phòng cháy như băng cản lửa, đai xanh.Hiệu quả của công tác phòng cháy chữa cháy rừng trong giai đoạn 2016-2020 ra sao?
Số vụ cháy rừng giảm khoảng 15% so với giai đoạn trước, tuy nhiên diện tích thiệt hại vẫn còn cao do khó khăn trong công tác phát hiện và chữa cháy, thiếu trang thiết bị và nguồn lực.Làm thế nào để nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng cháy chữa cháy rừng?
Thông qua các chương trình tuyên truyền, giáo dục pháp luật, đào tạo kỹ năng PCCCR, đặc biệt tập trung vào các nhóm dân tộc thiểu số và người dân sống gần rừng, kết hợp với sự hỗ trợ của chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội.
Kết luận
- Khu rừng đặc dụng Tân Trào có nguy cơ cháy rừng cao do đặc điểm vật liệu cháy phong phú, thời tiết khô hạn kéo dài và các yếu tố kinh tế - xã hội tác động.
- Công tác phòng cháy chữa cháy rừng đã có những bước tiến nhưng còn nhiều hạn chế về tổ chức, trang thiết bị và nguồn lực.
- Các biện pháp kỹ thuật lâm sinh như trồng rừng hỗn giao và đốt trước có kiểm soát được đề xuất nhằm giảm nguồn vật liệu cháy và nguy cơ cháy rừng.
- Nâng cao nhận thức cộng đồng và ứng dụng công nghệ dự báo cháy rừng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả PCCCR.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng và thử nghiệm các giải pháp trong thực tiễn nhằm bảo vệ bền vững tài nguyên rừng và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đầu tư trang thiết bị và đào tạo lực lượng PCCCR trong vòng 1-3 năm tới để giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra.