Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 diễn ra mạnh mẽ, tự động hóa và chuyển dịch lao động quy mô lớn đã đặt ra yêu cầu cấp bách đối với giáo dục nghề nghiệp tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành, năm 2018, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp trình độ cao đẳng có việc làm ngay đạt khoảng 87%, tuy nhiên, chất lượng nguồn nhân lực vẫn còn nhiều hạn chế do sự liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp còn lỏng lẻo, rời rạc. Tại trường Đại học Tiền Giang, hoạt động liên kết đào tạo ngành Công nghệ May với các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Mỹ Tho còn chưa hiệu quả, chủ yếu chỉ dừng lại ở việc gửi sinh viên đi thực tập sau khi hoàn thành khóa học.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm tìm hiểu thực trạng liên kết đào tạo ngành Công nghệ May giữa trường Đại học Tiền Giang và các doanh nghiệp may trên địa bàn thành phố Mỹ Tho, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy mối liên kết này nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng nhu cầu xã hội và thị trường lao động trong giai đoạn 2019-2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nguồn nhân lực ngành may, góp phần phát triển kinh tế địa phương và khẳng định vị thế của trường trong vùng đồng bằng sông Cửu Long.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình liên kết đào tạo nghề giữa nhà trường và doanh nghiệp, trong đó nổi bật là:
- Mô hình đào tạo kép (Dual System) của Đức: đào tạo song song tại nhà trường và doanh nghiệp, giúp người học vừa nắm vững lý thuyết vừa thực hành thực tế, tạo sự gắn kết chặt chẽ giữa các bên.
- Mô hình đào tạo luân phiên (Alternation) của Pháp: người học học lý thuyết tại trường và thực tập tại doanh nghiệp theo chu kỳ, giúp nâng cao kỹ năng thực tiễn.
- Khái niệm liên kết đào tạo: sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp nhằm thực hiện thống nhất chương trình đào tạo, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
- Các nguyên tắc liên kết đào tạo: đảm bảo tính mục tiêu, kế thừa, khả thi, hiệu quả và cân bằng quyền lợi giữa các bên tham gia.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:
- Nguồn dữ liệu: thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo tổng kết của trường Đại học Tiền Giang, khảo sát ý kiến cán bộ quản lý, giảng viên nhà trường và doanh nghiệp may trên địa bàn thành phố Mỹ Tho.
- Phương pháp khảo sát: sử dụng bảng hỏi để đánh giá nhận thức, nhu cầu và thực trạng liên kết đào tạo; phỏng vấn sâu để làm rõ các vấn đề liên quan.
- Phương pháp phân tích: thống kê toán học chủ yếu bằng phép tính phần trăm để xử lý số liệu khảo sát; phân tích nội dung các văn bản, báo cáo liên quan.
- Cỡ mẫu: khảo sát hơn 50 cán bộ quản lý và giảng viên của trường, cùng với đại diện của hai doanh nghiệp may lớn trên địa bàn.
- Timeline nghiên cứu: từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2021, tập trung khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về liên kết đào tạo: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giảng viên nhà trường đánh giá hoạt động liên kết đào tạo là rất cần thiết, trong khi 78% doanh nghiệp cũng đồng thuận về nhu cầu này. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% doanh nghiệp và nhà trường thực hiện liên kết một cách thường xuyên và có kế hoạch cụ thể.
Nội dung liên kết đào tạo: Hoạt động liên kết chủ yếu tập trung vào việc gửi sinh viên đi thực tập sản xuất sau khi hoàn thành khóa học, chiếm khoảng 70% tổng số hoạt động liên kết. Các nội dung như xây dựng chuẩn đầu ra, thiết kế chương trình đào tạo có sự tham gia của doanh nghiệp chỉ chiếm dưới 30%.
Phương thức liên kết: Liên kết chủ yếu qua hình thức ký kết hợp đồng thực tập, chiếm 65%, trong khi các phương thức như phối hợp xây dựng chương trình đào tạo, tổ chức đào tạo tại doanh nghiệp còn rất hạn chế, chỉ chiếm khoảng 20%.
Hiệu quả liên kết: Khoảng 60% cán bộ nhà trường và doanh nghiệp đánh giá hiệu quả liên kết chưa cao, do thiếu sự phối hợp chặt chẽ, cơ sở vật chất và trang thiết bị lạc hậu, giảng viên thiếu kinh nghiệm thực tiễn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của thực trạng trên là do sự thiếu đồng bộ trong cơ chế chính sách hỗ trợ, cũng như nhận thức chưa đầy đủ về vai trò của liên kết đào tạo giữa nhà trường và doanh nghiệp. So với các mô hình đào tạo nghề thành công ở Đức hay Pháp, hoạt động liên kết tại trường Đại học Tiền Giang còn mang tính hình thức, chưa phát huy được lợi ích kinh tế và xã hội. Việc thiếu sự tham gia sâu rộng của doanh nghiệp trong xây dựng chương trình đào tạo và đánh giá kết quả học tập làm giảm tính thực tiễn và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các nội dung liên kết đào tạo và mức độ hiệu quả đánh giá từ các bên tham gia, giúp minh họa rõ nét khoảng cách giữa nhận thức và thực tế triển khai. Bảng so sánh các phương thức liên kết cũng cho thấy sự chênh lệch lớn giữa các hình thức hợp tác hiện có và mô hình đào tạo kép tiêu biểu trên thế giới.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các bên: Tổ chức các hội thảo, tập huấn nhằm nâng cao nhận thức cho cán bộ nhà trường và doanh nghiệp về vai trò và lợi ích của liên kết đào tạo. Mục tiêu đạt 90% cán bộ và doanh nghiệp hiểu rõ và cam kết tham gia trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường và các hiệp hội doanh nghiệp địa phương.
Tăng cường trao đổi thông tin và phối hợp hoạt động: Thiết lập kênh thông tin liên lạc thường xuyên giữa bộ môn Công nghệ May và doanh nghiệp để cập nhật nhu cầu nhân lực, điều chỉnh chương trình đào tạo phù hợp. Mục tiêu đạt ít nhất 4 cuộc họp phối hợp mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Bộ môn Công nghệ May và phòng Quan hệ doanh nghiệp.
Phối hợp xây dựng chuẩn đầu ra và chương trình đào tạo: Mời doanh nghiệp tham gia xây dựng và đánh giá chuẩn đầu ra, đồng thời tham gia giảng dạy các học phần thực hành chuyên sâu. Mục tiêu hoàn thiện chương trình đào tạo mới trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ môn Công nghệ May, doanh nghiệp đối tác.
Phát triển đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm thực tiễn: Tổ chức các khóa đào tạo, cử giảng viên đi thực tế tại doanh nghiệp để nâng cao kỹ năng và kiến thức thực tiễn. Mục tiêu 100% giảng viên tham gia ít nhất một khóa đào tạo trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường, bộ môn Công nghệ May.
Huy động nguồn lực hỗ trợ tài chính và cơ sở vật chất: Ký kết hợp tác hỗ trợ trang thiết bị, máy móc hiện đại từ doanh nghiệp cho nhà trường, đồng thời kêu gọi các chính sách ưu đãi từ Nhà nước. Mục tiêu nâng cấp ít nhất 50% thiết bị thực hành trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, doanh nghiệp, cơ quan quản lý nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục nghề nghiệp: Nhận diện các giải pháp thực tiễn để tăng cường liên kết đào tạo, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
Giảng viên và bộ môn Công nghệ May: Áp dụng các phương pháp phối hợp với doanh nghiệp trong xây dựng chương trình và tổ chức đào tạo, nâng cao kỹ năng giảng dạy thực tiễn.
Doanh nghiệp ngành may: Hiểu rõ vai trò và lợi ích khi tham gia liên kết đào tạo, từ đó chủ động hợp tác với nhà trường để phát triển nguồn nhân lực phù hợp.
Nhà hoạch định chính sách giáo dục và đào tạo: Tham khảo các đề xuất nhằm hoàn thiện cơ chế, chính sách hỗ trợ liên kết đào tạo nghề, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao liên kết đào tạo giữa nhà trường và doanh nghiệp lại quan trọng?
Liên kết đào tạo giúp đảm bảo chương trình đào tạo sát với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, nâng cao kỹ năng thực hành cho sinh viên, từ đó tăng khả năng có việc làm sau tốt nghiệp. Ví dụ, mô hình đào tạo kép của Đức đã giảm tỷ lệ thất nghiệp thanh niên xuống mức rất thấp.Những khó khăn chính trong liên kết đào tạo hiện nay là gì?
Khó khăn gồm nhận thức chưa đồng đều, thiếu cơ chế chính sách hỗ trợ, cơ sở vật chất lạc hậu và giảng viên thiếu kinh nghiệm thực tiễn. Tại Đại học Tiền Giang, liên kết chủ yếu là gửi sinh viên đi thực tập sau khóa học, chưa có sự phối hợp sâu rộng.Làm thế nào để doanh nghiệp tham gia tích cực hơn vào đào tạo?
Doanh nghiệp cần được khuyến khích qua các chính sách ưu đãi, đồng thời tham gia xây dựng chương trình, giảng dạy và đánh giá kết quả học tập. Việc này giúp doanh nghiệp có nguồn nhân lực phù hợp và giảm chi phí tuyển dụng, đào tạo lại.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu, phân tích thống kê phần trăm và nghiên cứu sản phẩm hoạt động qua các văn bản, báo cáo của trường và doanh nghiệp.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng liên kết đào tạo?
Các giải pháp gồm nâng cao nhận thức, tăng cường trao đổi thông tin, phối hợp xây dựng chương trình đào tạo, phát triển đội ngũ giảng viên thực tiễn và huy động nguồn lực hỗ trợ tài chính, cơ sở vật chất.
Kết luận
- Liên kết đào tạo giữa trường Đại học Tiền Giang và doanh nghiệp may trên địa bàn Mỹ Tho còn lỏng lẻo, chưa phát huy hiệu quả cao.
- Nhận thức về vai trò của liên kết đào tạo được đánh giá cao nhưng thực tế triển khai còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào thực tập sau khóa học.
- Các mô hình đào tạo nghề thành công trên thế giới như mô hình đào tạo kép của Đức là bài học quý giá để áp dụng.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao nhận thức, tăng cường phối hợp, phát triển đội ngũ giảng viên và huy động nguồn lực hỗ trợ.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2021-2023 để nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng nhu cầu xã hội và phát triển kinh tế địa phương.
Hành động ngay hôm nay để thúc đẩy liên kết đào tạo giữa nhà trường và doanh nghiệp, góp phần xây dựng nguồn nhân lực ngành Công nghệ May chất lượng cao, sẵn sàng cho cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.