Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội tại Việt Nam, công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả kinh tế và tiến độ thực hiện các dự án xây dựng. Theo báo cáo của ngành, nguồn vốn dành cho xây dựng chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách nhà nước hàng năm, đặc biệt đối với các công trình có quy mô lớn và thời gian thi công kéo dài. Tại Trường Đại học Thủy lợi, Ban Quản lý Dự án (Ban QLDA) được giao nhiệm vụ quản lý các dự án sửa chữa lớn sử dụng nguồn kinh phí không thường xuyên và quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, nhằm cải tạo, nâng cấp cơ sở vật chất phục vụ công tác giảng dạy và học tập.

Tuy đã đạt được một số kết quả tích cực, công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng tại Trường vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như lập tổng mức đầu tư chưa chính xác, dự toán xây dựng và dự toán gói thầu chưa tuân thủ đúng quy định, chi phí thanh toán và quyết toán vượt giá trị hợp đồng ban đầu. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng tại Trường Đại học Thủy lợi, tập trung vào dự án sửa chữa lớn giai đoạn năm 2018. Nghiên cứu có phạm vi thời gian và địa điểm cụ thể, sử dụng số liệu thực tế từ quá trình triển khai dự án, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, góp phần tăng cường hiệu quả đầu tư và phát triển bền vững của Trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng, trong đó trọng tâm là quản lý chi phí dự án. Theo Viện Quản lý Dự án Mỹ (PMI), quản lý chi phí dự án bao gồm các quá trình dự toán chi phí, thiết lập ngân sách và kiểm soát chi phí nhằm đảm bảo dự án hoàn thành trong phạm vi ngân sách được duyệt.

Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý chi phí đầu tư xây dựng: Bao gồm các nội dung quản lý tổng mức đầu tư, dự toán xây dựng công trình, dự toán gói thầu, thanh toán và quyết toán hợp đồng xây dựng, quản lý vốn đầu tư và chi phí tư vấn. Các chỉ tiêu chi phí được hình thành theo từng giai đoạn đầu tư xây dựng, từ sơ bộ tổng mức đầu tư đến quyết toán vốn đầu tư khi công trình hoàn thành.

  2. Lý thuyết về các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý chi phí: Nhận diện các nhân tố như biến động giá cả nguyên vật liệu, thời gian thực hiện dự án, năng lực nhà thầu và tư vấn, trình độ cán bộ quản lý, cơ sở vật chất và trang thiết bị, cũng như ý thức con người trong quản lý chi phí.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: Tổng mức đầu tư (TMĐT), dự toán xây dựng công trình, dự toán gói thầu, thanh toán hợp đồng xây dựng, quyết toán vốn đầu tư, chi phí quản lý dự án, và các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định 32/2015/NĐ-CP, Thông tư 06/2016/TT-BXD.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích tài liệu, khảo sát thực tế và tham vấn ý kiến chuyên gia. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thu thập từ dự án sửa chữa lớn Trường Đại học Thủy lợi năm 2018, các văn bản pháp luật, báo cáo ngành và tài liệu chuyên môn.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các dự án sửa chữa lớn do Ban QLDA Trường quản lý trong năm 2018, với phương pháp chọn mẫu toàn diện nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính và định lượng, bao gồm đánh giá thực trạng, so sánh các chỉ tiêu chi phí, phân tích nguyên nhân tồn tại và đề xuất giải pháp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2018, bao gồm các giai đoạn thu thập số liệu, phân tích, tham vấn và hoàn thiện đề xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lập tổng mức đầu tư chưa chính xác: Khoảng 30% dự án sửa chữa lớn tại Trường có tổng mức đầu tư ban đầu bị điều chỉnh tăng do sai sót trong dự toán và biến động giá nguyên vật liệu. So với các dự án tương tự trong ngành, tỷ lệ điều chỉnh này cao hơn khoảng 10%.

  2. Dự toán xây dựng và dự toán gói thầu chưa tuân thủ quy định: 25% dự toán gói thầu được lập chưa chính xác, dẫn đến việc thanh toán và quyết toán vượt giá trị hợp đồng ban đầu từ 5-15%. Tình trạng này gây khó khăn trong kiểm soát chi phí và ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư.

  3. Công tác thanh toán và quyết toán hợp đồng còn chậm và chưa đồng bộ: Thời gian quyết toán trung bình kéo dài hơn 6 tháng so với quy định, làm ảnh hưởng đến tiến độ dự án và gây phát sinh chi phí trượt giá.

  4. Nguồn nhân lực và trang thiết bị quản lý còn hạn chế: Số lượng cán bộ tham gia quản lý chi phí chỉ đạt khoảng 60% so với nhu cầu thực tế, trong khi trang thiết bị và phần mềm hỗ trợ quản lý còn thiếu và chưa đồng bộ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do biến động giá cả nguyên vật liệu và thời gian thực hiện dự án kéo dài, dẫn đến phát sinh chi phí ngoài dự kiến. Năng lực của một số đơn vị tư vấn và nhà thầu còn hạn chế, thiếu kinh nghiệm trong lập dự toán và quản lý chi phí, gây sai sót trong các bước lập tổng mức đầu tư và dự toán gói thầu.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng tại Việt Nam, kết quả nghiên cứu tại Trường Đại học Thủy lợi phản ánh đúng xu hướng chung về những khó khăn trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng, đặc biệt là trong các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước. Việc áp dụng các quy định pháp luật như Nghị định 32/2015/NĐ-CP và Thông tư 06/2016/TT-BXD đã giúp cải thiện phần nào công tác quản lý, nhưng vẫn còn nhiều bất cập do thủ tục hành chính phức tạp và sự chưa đồng bộ trong áp dụng các văn bản pháp luật.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ dự án bị điều chỉnh tổng mức đầu tư, biểu đồ so sánh thời gian quyết toán hợp đồng so với quy định, và bảng tổng hợp các nguyên nhân phát sinh chi phí vượt dự toán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ cấu tổ chức quản lý chi phí đầu tư xây dựng: Tăng cường số lượng và chất lượng cán bộ quản lý chi phí, thành lập bộ phận chuyên trách quản lý chi phí trong Ban QLDA Trường. Mục tiêu đạt 100% dự án có cán bộ quản lý chi phí đủ năng lực trong vòng 12 tháng.

  2. Nâng cao năng lực và đào tạo chuyên môn cho cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về lập dự toán, quản lý chi phí và áp dụng phần mềm quản lý dự án. Mục tiêu đào tạo ít nhất 80% cán bộ quản lý chi phí trong 6 tháng tới.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin và phần mềm quản lý chi phí hiện đại: Đầu tư trang thiết bị, phần mềm hỗ trợ lập dự toán, theo dõi chi phí và báo cáo tự động nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Thực hiện trong vòng 9 tháng với sự phối hợp của phòng CNTT và Ban QLDA.

  4. Rà soát, đơn giản hóa quy trình thanh toán và quyết toán hợp đồng: Xây dựng quy trình nội bộ phù hợp với quy định pháp luật, giảm thiểu thủ tục rườm rà, rút ngắn thời gian quyết toán xuống dưới 3 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban QLDA phối hợp với các phòng ban liên quan, hoàn thành trong 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Quản lý Dự án các trường đại học và cơ sở giáo dục: Áp dụng các giải pháp quản lý chi phí phù hợp với đặc thù dự án sửa chữa, nâng cấp cơ sở vật chất giáo dục.

  2. Các chủ đầu tư sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước: Tham khảo kinh nghiệm quản lý chi phí, quy trình lập dự toán và kiểm soát chi phí dự án đầu tư xây dựng.

  3. Các đơn vị tư vấn và nhà thầu thi công xây dựng: Nâng cao nhận thức về vai trò phối hợp trong quản lý chi phí, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các giai đoạn dự án.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng và tài chính: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định và hướng dẫn quản lý chi phí đầu tư xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng có vai trò gì trong dự án?
    Quản lý chi phí đảm bảo dự án được thực hiện trong phạm vi ngân sách, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư và tránh lãng phí. Ví dụ, tại Trường Đại học Thủy lợi, quản lý chi phí giúp kiểm soát chi phí sửa chữa lớn, tránh vượt ngân sách.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quản lý chi phí đầu tư xây dựng?
    Biến động giá nguyên vật liệu, thời gian thực hiện dự án kéo dài, năng lực nhà thầu và cán bộ quản lý là các nhân tố chính. Ví dụ, giá vật liệu tăng đã làm tăng tổng mức đầu tư nhiều dự án.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý chi phí tại các đơn vị chủ đầu tư?
    Tổ chức đào tạo chuyên môn, ứng dụng phần mềm quản lý hiện đại và hoàn thiện cơ cấu tổ chức quản lý. Tại Trường Đại học Thủy lợi, đề xuất đào tạo 80% cán bộ trong 6 tháng.

  4. Quy trình thanh toán và quyết toán hợp đồng có thể được cải thiện ra sao?
    Đơn giản hóa thủ tục, rút ngắn thời gian quyết toán và tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan. Ví dụ, rút ngắn thời gian quyết toán từ hơn 6 tháng xuống dưới 3 tháng giúp giảm chi phí trượt giá.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho những loại dự án nào?
    Phù hợp với các dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn ngân sách nhà nước, đặc biệt là dự án sửa chữa, cải tạo cơ sở vật chất tại các trường đại học và cơ sở giáo dục.

Kết luận

  • Quản lý chi phí đầu tư xây dựng là yếu tố quyết định hiệu quả và thành công của dự án, đặc biệt trong các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước.
  • Thực trạng tại Trường Đại học Thủy lợi cho thấy còn nhiều tồn tại như sai sót trong lập tổng mức đầu tư, dự toán gói thầu và chậm trễ trong thanh toán, quyết toán.
  • Các nhân tố ảnh hưởng bao gồm biến động giá cả, năng lực cán bộ và nhà thầu, cũng như quy trình quản lý còn phức tạp.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm hoàn thiện cơ cấu tổ chức, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và đơn giản hóa quy trình thanh toán.
  • Nghiên cứu có thể được áp dụng trong vòng 1-2 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí đầu tư xây dựng tại Trường và các đơn vị tương tự.

Hành động tiếp theo: Ban QLDA Trường Đại học Thủy lợi nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư xây dựng và phát triển bền vững.