Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là sau khi Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) được ký kết vào năm 2016, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức. Công ty cổ phần thủy sản và xuất nhập khẩu Côn Đảo, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực xuất khẩu sản phẩm surimi, cần nâng cao năng lực quản trị tài chính để thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Tuy nhiên, thực trạng tại công ty cho thấy chưa có mô hình dự toán ngân sách cụ thể và quy trình rõ ràng, dẫn đến việc lập dự toán còn rời rạc, pha trộn giữa dự toán, kế hoạch và thực tế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng hệ thống dự toán ngân sách phù hợp với đặc thù hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2015-2016, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hỗ trợ ra quyết định. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng hệ thống thông tin kế toán phục vụ quản lý sản xuất kinh doanh, từ đó đề xuất mô hình dự toán ngân sách và quy trình lập dự toán phù hợp. Việc xây dựng dự toán ngân sách được kỳ vọng giúp công ty kiểm soát tốt hơn nguồn lực tài chính, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả dự toán ngân sách bao gồm độ chính xác của dự toán tiêu thụ, dự toán chi phí sản xuất, và khả năng phản ánh biến động thị trường. Nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến việc xây dựng dự toán ngân sách như mô hình thông tin, kỹ thuật lập dự toán và tổ chức vận hành dự toán ngân sách. Qua đó, luận văn góp phần hoàn thiện công tác kế toán quản trị tại công ty, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các doanh nghiệp thủy sản trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị liên quan đến dự toán ngân sách, bao gồm:

  • Lý thuyết hoạch định và kiểm soát tài chính: Dự toán ngân sách được xem là công cụ quan trọng trong chức năng hoạch định, tổ chức điều hành, kiểm soát và ra quyết định của nhà quản trị. Mối quan hệ giữa hoạch định và kiểm soát được thể hiện qua việc xây dựng dự toán ngân sách và so sánh kết quả thực tế với dự toán để điều chỉnh kịp thời.

  • Mô hình thông tin dự toán ngân sách: Ba mô hình chính được áp dụng gồm mô hình thông tin từ dưới lên, từ trên xuống và mô hình có phản hồi. Mô hình có phản hồi kết hợp ưu điểm của hai mô hình còn lại, huy động sự tham gia của các cấp quản lý, tăng tính khả thi và hiệu quả của dự toán.

  • Khái niệm và nội dung dự toán ngân sách: Dự toán ngân sách là kế hoạch chi tiết về nguồn tài chính và dòng tiền trong doanh nghiệp, bao gồm các dự toán tiêu thụ, sản xuất, nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí sản xuất chung, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, dự toán tiền và báo cáo kết quả kinh doanh.

  • Kỹ thuật lập dự toán ngân sách: Luận văn áp dụng kỹ thuật dự toán ngân sách trên cơ sở bằng không (Zero-based budgeting - ZBB) và dự toán ngân sách linh hoạt. ZBB giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả, loại bỏ chi phí không cần thiết, trong khi dự toán linh hoạt thích ứng với biến động hoạt động kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu thực tế tại Công ty cổ phần thủy sản và xuất nhập khẩu Côn Đảo trong giai đoạn 2015-2016. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với các cán bộ quản lý và nhân viên kế toán, quan sát thực tế quy trình sản xuất và quản lý tài chính tại công ty. Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh, tài liệu nội bộ và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích nội dung để đánh giá thực trạng hệ thống thông tin kế toán và công tác lập dự toán ngân sách. Phân tích so sánh các chỉ tiêu dự toán với kết quả thực tế nhằm xác định các điểm mạnh, hạn chế và nguyên nhân. Áp dụng lý thuyết kế toán quản trị để đề xuất mô hình và quy trình dự toán ngân sách phù hợp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2016, tập trung vào phân tích dữ liệu năm 2015 và 2016, đồng thời xây dựng và đề xuất giải pháp dự toán ngân sách cho các năm tiếp theo.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn các phòng ban chủ chốt liên quan đến kế toán quản trị, sản xuất và kinh doanh để phỏng vấn và thu thập dữ liệu nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện của nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập dự toán ngân sách còn hạn chế: Công ty chưa có mô hình dự toán ngân sách cụ thể và quy trình rõ ràng. Các báo cáo hiện tại pha trộn giữa dự toán, kế hoạch và thực tế, thiếu tính hệ thống và đồng bộ. Ví dụ, dự toán tiêu thụ và dự toán chi phí chưa được xây dựng chi tiết theo từng bộ phận, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát và đánh giá hiệu quả.

  2. Hệ thống thông tin kế toán phục vụ quản lý sản xuất kinh doanh chưa hoàn chỉnh: Hệ thống kế toán hiện tại chủ yếu tập trung vào kế toán tài chính, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thông tin cho công tác dự toán ngân sách và quản lý chi phí sản xuất. Việc phân loại chi phí theo mô hình ứng xử biến phí và định phí chưa được áp dụng triệt để, ảnh hưởng đến độ chính xác của dự toán chi phí.

  3. Mô hình dự toán ngân sách đề xuất phù hợp với đặc thù công ty: Luận văn xây dựng mô hình dự toán ngân sách theo mô hình thông tin có phản hồi, kết hợp kỹ thuật ZBB và dự toán linh hoạt. Mô hình này huy động sự tham gia của các cấp quản lý, tăng tính khả thi và phản ánh sát thực tế sản xuất kinh doanh. Dự toán tiêu thụ được xác định dựa trên phân tích thị trường và số liệu quá khứ, dự toán sản xuất và chi phí được xây dựng dựa trên định mức và mô hình ứng xử chi phí.

  4. Quy trình lập dự toán ngân sách được chuẩn hóa: Quy trình gồm ba giai đoạn chính: chuẩn bị dự toán, soạn thảo dự toán và theo dõi dự toán. Công ty cần xây dựng hệ thống báo cáo dự toán ngân sách đầy đủ, bao gồm dự toán tiêu thụ, sản xuất, nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí sản xuất chung, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, dự toán tiền và báo cáo kết quả kinh doanh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng hạn chế trong công tác dự toán ngân sách là do thiếu mô hình và quy trình chuẩn, cũng như hệ thống thông tin kế toán chưa đáp ứng được yêu cầu quản lý chi phí và tài chính. So với các nghiên cứu trong ngành thủy sản và các doanh nghiệp sản xuất khác, công ty còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban trong việc xây dựng dự toán, dẫn đến dự toán thiếu tính khả thi và khó kiểm soát.

Việc áp dụng mô hình thông tin có phản hồi và kỹ thuật ZBB giúp khắc phục nhược điểm của mô hình truyền thống, tăng cường sự tham gia của các cấp quản lý, đồng thời nâng cao hiệu quả phân bổ nguồn lực. Dự toán linh hoạt giúp công ty thích ứng với biến động thị trường và hoạt động sản xuất, giảm thiểu rủi ro tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh dự toán và thực tế từng chỉ tiêu chi phí, bảng tổng hợp các dự toán bộ phận và sơ đồ quy trình lập dự toán ngân sách để minh họa tính hệ thống và liên kết giữa các bước. Việc này giúp nhà quản trị dễ dàng theo dõi, đánh giá và điều chỉnh kịp thời.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai mô hình dự toán ngân sách theo mô hình thông tin có phản hồi: Tăng cường sự tham gia của các cấp quản lý trong quá trình lập dự toán, đảm bảo tính khả thi và sát thực tế. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng kế toán quản trị.

  2. Áp dụng kỹ thuật dự toán ngân sách trên cơ sở bằng không (ZBB) kết hợp dự toán linh hoạt: Giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả, loại bỏ chi phí không cần thiết và thích ứng với biến động hoạt động. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Phòng kế toán quản trị và các phòng ban liên quan.

  3. Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán phục vụ quản lý sản xuất kinh doanh: Phân loại chi phí theo mô hình ứng xử biến phí và định phí, xây dựng hệ thống báo cáo dự toán ngân sách đầy đủ và đồng bộ. Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Phòng kế toán tài chính và kế toán quản trị.

  4. Đào tạo nâng cao trình độ nhân viên kế toán và quản lý: Tập trung vào kỹ năng lập dự toán ngân sách, phân tích chi phí và sử dụng công cụ quản lý tài chính hiện đại. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban nhân sự phối hợp phòng kế toán.

  5. Xây dựng quy trình chuẩn hóa lập và theo dõi dự toán ngân sách: Bao gồm các bước chuẩn bị, soạn thảo và theo dõi dự toán, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng kế toán quản trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp thủy sản: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của dự toán ngân sách trong quản lý tài chính và ra quyết định chiến lược, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.

  2. Phòng kế toán quản trị và tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về mô hình, quy trình và kỹ thuật lập dự toán ngân sách, hỗ trợ xây dựng hệ thống báo cáo và phân tích chi phí chính xác.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết kế toán quản trị trong thực tiễn doanh nghiệp thủy sản, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  4. Các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh trong ngành thủy sản và chế biến thực phẩm: Tham khảo mô hình và giải pháp xây dựng dự toán ngân sách phù hợp với đặc thù ngành nghề, giúp cải thiện công tác quản lý tài chính và kiểm soát chi phí.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dự toán ngân sách có vai trò gì trong quản lý doanh nghiệp thủy sản?
    Dự toán ngân sách giúp hoạch định tài chính, phân bổ nguồn lực hiệu quả, kiểm soát chi phí và hỗ trợ ra quyết định nhằm đạt mục tiêu sản xuất kinh doanh. Ví dụ, dự toán tiêu thụ giúp xác định sản lượng cần sản xuất, tránh tồn kho quá mức.

  2. Mô hình thông tin có phản hồi trong lập dự toán ngân sách là gì?
    Đây là mô hình kết hợp giữa thông tin từ trên xuống và từ dưới lên, cho phép các cấp quản lý phản hồi và điều chỉnh dự toán để phù hợp với thực tế, tăng tính khả thi và hiệu quả của dự toán.

  3. Kỹ thuật Zero-based budgeting (ZBB) có ưu điểm gì?
    ZBB giúp loại bỏ chi phí không cần thiết, phân bổ nguồn lực dựa trên nhu cầu thực tế và lợi ích, thúc đẩy sáng tạo và trách nhiệm trong quản lý chi phí, phù hợp với doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ chi phí.

  4. Làm thế nào để xây dựng dự toán ngân sách linh hoạt?
    Dự toán linh hoạt được xây dựng dựa trên phân loại chi phí biến phí và định phí, điều chỉnh dự toán theo mức độ hoạt động thực tế, giúp doanh nghiệp thích ứng với biến động sản xuất và thị trường.

  5. Những khó khăn thường gặp khi xây dựng dự toán ngân sách tại doanh nghiệp thủy sản?
    Khó khăn bao gồm thiếu mô hình và quy trình chuẩn, hệ thống thông tin kế toán chưa hoàn chỉnh, thiếu sự phối hợp giữa các phòng ban, và biến động nguyên liệu đầu vào ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.

Kết luận

  • Dự toán ngân sách là công cụ quản lý tài chính quan trọng, hỗ trợ công ty cổ phần thủy sản và xuất nhập khẩu Côn Đảo nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong bối cảnh hội nhập kinh tế.
  • Thực trạng công tác lập dự toán ngân sách tại công ty còn nhiều hạn chế do thiếu mô hình, quy trình và hệ thống thông tin kế toán phù hợp.
  • Luận văn đề xuất mô hình dự toán ngân sách theo mô hình thông tin có phản hồi, kết hợp kỹ thuật ZBB và dự toán linh hoạt, phù hợp với đặc thù ngành thủy sản.
  • Quy trình lập dự toán ngân sách được chuẩn hóa gồm ba giai đoạn: chuẩn bị, soạn thảo và theo dõi, giúp nâng cao tính hệ thống và hiệu quả quản lý.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai mô hình dự toán, hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán, đào tạo nhân viên và xây dựng quy trình vận hành dự toán ngân sách chuyên nghiệp.

Call-to-action: Các doanh nghiệp thủy sản và các nhà quản lý tài chính nên áp dụng các giải pháp dự toán ngân sách được đề xuất để nâng cao năng lực quản trị tài chính, tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh hiện đại.