Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2020, tỉnh Đồng Nai đã khởi tố và điều tra 41 vụ án hình sự về chức vụ với 61 bị can, trong đó tội phạm tham ô tài sản chiếm tỷ lệ cao nhất với 48,7% số vụ án mới khởi tố. Các vụ án này có tính chất phức tạp, liên quan đến nhiều lĩnh vực chuyên ngành và đối tượng phạm tội thường là người có chức vụ, quyền hạn, có khả năng che giấu hành vi phạm tội tinh vi. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào yêu cầu điều tra của Kiểm sát viên (KSV) trong giai đoạn điều tra các vụ án hình sự về chức vụ, nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác thực hành quyền công tố và kiểm sát điều tra tại tỉnh Đồng Nai. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là phân tích các vấn đề lý luận, pháp luật và thực tiễn về yêu cầu điều tra của KSV, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng yêu cầu điều tra trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự về chức vụ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các vụ án hình sự về chức vụ trên địa bàn tỉnh Đồng Nai trong 5 năm từ 2016 đến 2020. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện lý luận về yêu cầu điều tra của KSV, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác kiểm sát điều tra, góp phần hạn chế oan sai, bỏ lọt tội phạm và đảm bảo xử lý đúng người, đúng tội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phép biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác – Lênin và quan điểm của Đảng, Nhà nước về đấu tranh phòng chống tội phạm tham nhũng, chức vụ. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm: (1) Lý thuyết về quyền năng pháp lý của Kiểm sát viên trong thực hành quyền công tố và kiểm sát điều tra, nhấn mạnh vai trò của KSV trong việc đề ra yêu cầu điều tra nhằm đảm bảo tính khách quan, toàn diện và đúng pháp luật trong quá trình điều tra; (2) Mô hình phối hợp giữa Viện kiểm sát và Cơ quan điều tra trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, tập trung vào mối quan hệ hỗ trợ, kiểm soát và định hướng hoạt động điều tra. Các khái niệm chính bao gồm: yêu cầu điều tra của KSV, bản yêu cầu điều tra, thẩm quyền và phạm vi đề ra yêu cầu điều tra, đối tượng chứng minh trong vụ án hình sự về chức vụ, và mối quan hệ giữa yêu cầu điều tra với kiểm sát điều tra.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hồ sơ các vụ án hình sự về chức vụ tại tỉnh Đồng Nai trong giai đoạn 2016-2020, bao gồm 41 vụ án với 61 bị can. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các vụ án điển hình có hoặc không có bản yêu cầu điều tra của KSV để phân tích thực trạng. Phương pháp phân tích sử dụng là phân tích định tính và định lượng, kết hợp tổng hợp, so sánh các quy định pháp luật với thực tiễn thi hành, đánh giá chất lượng bản yêu cầu điều tra dựa trên các tiêu chí về tính kịp thời, tính cụ thể, tính sát với hồ sơ vụ án và hiệu quả thực hiện. Timeline nghiên cứu kéo dài trong 2 năm học cao học, từ năm 2019 đến 2021, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ đề ra yêu cầu điều tra của KSV đạt khoảng 75,6% trong tổng số 41 vụ án hình sự về chức vụ được khởi tố tại Đồng Nai từ 2016 đến 2020. Trong đó, 31 vụ án có ít nhất một yêu cầu điều tra được ban hành, với tổng số 50 yêu cầu điều tra. Một số đơn vị như Phòng 3 VKS tỉnh và VKSND thành phố Biên Hòa có tỷ lệ ban hành yêu cầu điều tra cao, đạt trên 80%.

  2. Chất lượng yêu cầu điều tra đạt khoảng 80% yêu cầu điều tra có căn cứ, kịp thời và sát với nội dung vụ án. Các yêu cầu điều tra này giúp định hướng hoạt động điều tra của Điều tra viên (ĐTV) một cách khách quan, toàn diện và nhanh chóng, góp phần làm rõ tội phạm và người phạm tội. Tuy nhiên, còn khoảng 20% yêu cầu điều tra có nội dung chung chung, không cụ thể hoặc không sát với hồ sơ, ảnh hưởng đến tiến độ điều tra.

  3. Một số vụ án hình sự về chức vụ phải trả hồ sơ điều tra bổ sung hoặc bị hủy án để điều tra lại do yêu cầu điều tra của KSV không kịp thời hoặc thiếu sót trong việc đề ra yêu cầu điều tra, dẫn đến bỏ lọt tội phạm hoặc thiếu chứng cứ quan trọng. Ví dụ, vụ án Phạm Minh Tân bị Tòa án nhân dân cấp cao tuyên hủy án do bỏ lọt hành vi phạm tội.

  4. Công tác lãnh đạo, chỉ đạo và bồi dưỡng nghiệp vụ được tăng cường tại Viện kiểm sát hai cấp tỉnh Đồng Nai, góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của KSV trong việc đề ra yêu cầu điều tra. Tỷ lệ ban hành yêu cầu điều tra tăng dần qua các năm, từ 100% năm 2016 lên đến 160% năm 2020, thể hiện sự chủ động và tích cực của ngành kiểm sát.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những tồn tại trong việc đề ra yêu cầu điều tra là do một số KSV chưa bám sát hồ sơ ngay từ khi khởi tố vụ án, chưa phát hiện kịp thời các vi phạm tố tụng của CQĐT và mâu thuẫn trong chứng cứ. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phản ánh thực trạng chung của công tác kiểm sát điều tra tại địa phương, đồng thời cho thấy sự cần thiết của việc nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng thực hành quyền công tố của KSV. Việc đề ra yêu cầu điều tra có chất lượng cao không chỉ giúp cho hoạt động điều tra được tiến hành đúng hướng mà còn góp phần giảm thiểu việc trả hồ sơ điều tra bổ sung, rút ngắn thời gian giải quyết vụ án, nâng cao hiệu quả công tác phòng chống tham nhũng và tội phạm về chức vụ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ đề ra yêu cầu điều tra theo năm và bảng phân tích chất lượng yêu cầu điều tra theo từng đơn vị Viện kiểm sát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho Kiểm sát viên nhằm nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng phân tích hồ sơ và đề ra yêu cầu điều tra cụ thể, sát với thực tế vụ án. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; Chủ thể thực hiện: Viện kiểm sát nhân dân tỉnh và các đơn vị đào tạo nghiệp vụ.

  2. Hoàn thiện quy định pháp luật và hướng dẫn nghiệp vụ về yêu cầu điều tra để làm rõ tiêu chí, nội dung và trình tự đề ra yêu cầu điều tra, tránh tình trạng chung chung, không cụ thể. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm; Chủ thể thực hiện: Viện kiểm sát nhân dân tối cao phối hợp với Bộ Tư pháp.

  3. Tăng cường công tác quản lý, chỉ đạo và kiểm tra việc thực hiện yêu cầu điều tra tại các đơn vị Viện kiểm sát cấp huyện, nhằm đảm bảo tỷ lệ ban hành yêu cầu điều tra đạt chuẩn theo quy định ngành. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể thực hiện: Lãnh đạo Viện kiểm sát các cấp.

  4. Thắt chặt quan hệ phối hợp giữa Kiểm sát viên và Điều tra viên, giữa Viện kiểm sát và Cơ quan điều tra để kịp thời trao đổi thông tin, tháo gỡ khó khăn trong quá trình điều tra, đảm bảo yêu cầu điều tra được thực hiện đầy đủ và hiệu quả. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: Viện kiểm sát nhân dân tỉnh và Cơ quan điều tra tỉnh Đồng Nai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm sát viên và cán bộ Viện kiểm sát nhân dân: Nghiên cứu luận văn giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng đề ra yêu cầu điều tra, từ đó nâng cao hiệu quả công tác thực hành quyền công tố và kiểm sát điều tra.

  2. Điều tra viên và cán bộ Cơ quan điều tra: Hiểu rõ vai trò, thẩm quyền và nội dung yêu cầu điều tra của KSV để phối hợp chặt chẽ, thực hiện đúng và đầy đủ các yêu cầu điều tra, góp phần nâng cao chất lượng điều tra vụ án.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Luật hình sự và tố tụng hình sự: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú về yêu cầu điều tra trong tố tụng hình sự, phục vụ cho công tác giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Lãnh đạo các cơ quan tư pháp và quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và kế hoạch đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ thực thi pháp luật, góp phần cải cách tư pháp và phòng chống tham nhũng hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yêu cầu điều tra của Kiểm sát viên là gì?
    Yêu cầu điều tra là quyền năng pháp lý của KSV trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, nhằm định hướng, yêu cầu Cơ quan điều tra tiến hành các hoạt động điều tra cần thiết để làm rõ tội phạm và người phạm tội, đảm bảo điều tra khách quan, toàn diện và đúng pháp luật.

  2. Khi nào KSV phải đề ra yêu cầu điều tra?
    KSV phải đề ra yêu cầu điều tra khi thấy cần thiết hoặc phát hiện có những vấn đề cần điều tra mà Điều tra viên chưa thực hiện, nhằm đảm bảo việc giải quyết vụ án được khách quan, đầy đủ và đúng pháp luật.

  3. Yêu cầu điều tra có thể được đề ra bằng hình thức nào?
    Yêu cầu điều tra có thể được đề ra bằng lời nói khi KSV trực tiếp kiểm sát hoạt động điều tra hoặc bằng văn bản trong các trường hợp khác, với văn bản phải đảm bảo đầy đủ nội dung, rõ ràng, cụ thể và được lưu hồ sơ vụ án.

  4. Tỷ lệ đề ra yêu cầu điều tra của KSV tại Đồng Nai trong giai đoạn 2016-2020 như thế nào?
    Tỷ lệ đề ra yêu cầu điều tra đạt khoảng 75,6% trong tổng số vụ án hình sự về chức vụ được khởi tố, với chất lượng yêu cầu điều tra đạt khoảng 80% có căn cứ, kịp thời và sát với nội dung vụ án.

  5. Những khó khăn chính trong việc đề ra yêu cầu điều tra của KSV là gì?
    Khó khăn gồm việc KSV chưa bám sát hồ sơ ngay từ đầu, chưa phát hiện kịp thời các vi phạm tố tụng và mâu thuẫn trong chứng cứ, một số yêu cầu điều tra còn chung chung, không cụ thể hoặc không sát với hồ sơ, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng điều tra.

Kết luận

  • Yêu cầu điều tra của Kiểm sát viên là quyền năng pháp lý quan trọng, góp phần đảm bảo điều tra vụ án hình sự về chức vụ khách quan, toàn diện và đúng pháp luật.
  • Tỷ lệ đề ra yêu cầu điều tra tại tỉnh Đồng Nai trong giai đoạn 2016-2020 đạt khoảng 75,6%, với chất lượng yêu cầu điều tra đạt khoảng 80%.
  • Một số tồn tại như yêu cầu điều tra chưa kịp thời, nội dung chung chung, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng giải quyết vụ án.
  • Cần tăng cường đào tạo, hoàn thiện quy định pháp luật, nâng cao công tác quản lý và phối hợp giữa các cơ quan liên quan để nâng cao chất lượng yêu cầu điều tra.
  • Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn quan trọng, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo và cải tiến công tác thực hành quyền công tố, kiểm sát điều tra tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và Viện kiểm sát các cấp cần triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả công tác đề ra yêu cầu điều tra, góp phần nâng cao chất lượng giải quyết các vụ án hình sự về chức vụ.