Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc nâng cao năng lực ngoại ngữ cho học sinh Việt Nam ngày càng được chú trọng. Theo Quyết định số 1400/QĐ–TTg năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ, phát triển năng lực dạy và học Toán bằng tiếng Anh (DTBTA) là một trong những nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, thực tế triển khai DTBTA tại Việt Nam, đặc biệt ở cấp trung học cơ sở, còn nhiều hạn chế về số lượng người học, chất lượng giảng dạy và phương pháp tiếp cận. Luận văn tập trung nghiên cứu dạy học Toán bằng tiếng Anh chủ đề "Quan hệ chia hết – Dấu hiệu chia hết" cho học sinh lớp 6 tại trường Liên cấp Darwin, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa trong giai đoạn từ tháng 02/2022 đến tháng 11/2022. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất quy trình dạy học và các biện pháp giảng dạy hiệu quả theo định hướng CLIL (Content and Language Integrated Learning), giúp học sinh vừa nắm vững kiến thức Toán học vừa phát triển kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dạy học Toán bằng tiếng Anh, góp phần phát triển năng lực ngôn ngữ và tư duy toán học cho học sinh, đồng thời hỗ trợ giáo viên trong việc thiết kế bài giảng phù hợp với đặc thù môn học và trình độ học sinh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên phương pháp dạy học tích hợp nội dung và ngôn ngữ CLIL, được phát triển từ năm 1994, với mục tiêu kép là vừa học kiến thức môn học vừa phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Khung 4Cs trong CLIL gồm bốn thành tố: Content (Nội dung), Communication (Giao tiếp), Cognition (Nhận thức) và Culture (Văn hóa). Nội dung môn học được tích hợp với ngôn ngữ tiếng Anh nhằm phát triển toàn diện năng lực học sinh. Ngoài ra, luận văn so sánh CLIL với hai phương pháp khác là EMI (English as a Medium of Instruction) và CBI (Content-Based Instruction), trong đó CLIL được đánh giá là phương pháp tối ưu khi kết hợp hài hòa giữa nội dung và ngôn ngữ. Các khái niệm chính bao gồm: dấu hiệu chia hết, quan hệ chia hết, thuật ngữ Toán tiếng Anh chuyên ngành, và thang đo nhận thức Bloom để đánh giá mức độ tư duy của học sinh trong quá trình học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận, điều tra quan sát thực tiễn và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát thực trạng dạy học Toán bằng tiếng Anh tại 5 trường THCS ở tỉnh Thanh Hóa với 5 giáo viên và 122 học sinh tham gia, thu thập thông qua phỏng vấn sâu, phiếu điều tra ý kiến, và phân tích giáo án, tiến trình bài dạy. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích định lượng kết quả học tập và đánh giá định tính phản hồi của học sinh. Cỡ mẫu thực nghiệm gồm hai lớp 6 tại trường Liên cấp Darwin, trong đó lớp thực nghiệm áp dụng quy trình và biện pháp dạy học đề xuất, lớp đối chứng học theo phương pháp truyền thống. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 02/2022 đến tháng 11/2022, đảm bảo đủ thời gian khảo sát, thực nghiệm và đánh giá kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức và thái độ của giáo viên và học sinh về DTBTA: 100% giáo viên khảo sát nhận thức đúng về tổ chức dạy học Toán bằng tiếng Anh theo định hướng phát triển năng lực học sinh. 95% học sinh cho rằng DTBTA giúp nâng cao năng lực tiếng Anh, 80% học sinh thấy môn học mở ra cơ hội hội nhập quốc tế, tuy nhiên 45% học sinh còn phân vân về tính cần thiết của môn học trong bối cảnh áp lực thi cử.
Năng lực tiếng Anh và Toán của học sinh: 100% giáo viên đánh giá học sinh có năng lực Toán tốt nhưng năng lực tiếng Anh chỉ ở mức trung bình. 60% học sinh gặp khó khăn trong kỹ năng nghe và nói do hạn chế từ vựng chuyên ngành.
Thực trạng tổ chức dạy học: 100% trường khảo sát bắt đầu tổ chức DTBTA sau năm 2016, dưới hình thức thí điểm với 1-2 tiết/tuần, không áp dụng toàn bộ thời lượng môn Toán. Các trường tự chọn giáo trình và tài liệu phù hợp với năng lực học sinh. Đội ngũ giáo viên chủ yếu là giáo viên Toán có trình độ tiếng Anh, trong đó chỉ 20% được đào tạo chuyên ngành DTBTA.
Hiệu quả thực nghiệm sư phạm: Kết quả bài kiểm tra sau thực nghiệm cho thấy lớp thực nghiệm có điểm trung bình cao hơn lớp đối chứng khoảng 15%, với tỉ lệ học sinh đạt điểm trên trung bình tăng từ 65% lên 85%. Phản hồi của học sinh về các biện pháp dạy học như trò chơi trực tuyến, sơ đồ tư duy và bài toán thực tế đều tích cực, giúp tăng hứng thú và khả năng vận dụng kiến thức.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những khó khăn trong DTBTA là do sự thiếu hụt giáo viên có trình độ tiếng Anh chuyên ngành và thiếu tài liệu giảng dạy chuẩn. Việc tổ chức dạy học còn mang tính tự phát, chưa có quy trình chuẩn và khung chương trình thống nhất. So với các nghiên cứu quốc tế, việc áp dụng CLIL tại Việt Nam còn hạn chế về mặt nguồn lực và kinh nghiệm. Tuy nhiên, kết quả thực nghiệm cho thấy việc áp dụng quy trình dạy học theo CLIL với các biện pháp hỗ trợ cụ thể đã nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh. Biểu đồ so sánh kết quả học tập giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng minh họa rõ sự khác biệt tích cực về điểm số và tỉ lệ học sinh đạt chuẩn. Kết quả này khẳng định tính khả thi và hiệu quả của quy trình và biện pháp đề xuất trong bối cảnh thực tế của tỉnh Thanh Hóa.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và phổ biến khung chương trình DTBTA: Cần thiết kế khung chương trình chuẩn phù hợp với đặc điểm học sinh và điều kiện địa phương, tập trung vào các chủ đề trọng tâm như Quan hệ chia hết – Dấu hiệu chia hết, đảm bảo cân bằng giữa nội dung Toán và phát triển ngôn ngữ tiếng Anh. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ GD&ĐT phối hợp với các trường đại học sư phạm.
Đào tạo và bồi dưỡng giáo viên chuyên ngành: Tăng cường các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành và phương pháp CLIL cho giáo viên Toán hiện có, đồng thời mở rộng đào tạo chuyên ngành DTBTA tại các trường đại học sư phạm. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 3 năm tới; Chủ thể: các trường đại học, Sở GD&ĐT.
Phát triển tài liệu và học liệu đa dạng: Biên soạn và cập nhật bộ thuật ngữ Toán tiếng Anh, giáo trình, bài tập và các học liệu trực quan, trò chơi trực tuyến phù hợp với trình độ học sinh, giúp tăng tính hấp dẫn và hiệu quả học tập. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: nhóm chuyên gia, giáo viên, nhà xuất bản giáo dục.
Tăng cường ứng dụng công nghệ trong dạy học: Khuyến khích sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến, trò chơi giáo dục và sơ đồ tư duy để hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy Toán học. Thời gian: triển khai ngay và duy trì; Chủ thể: nhà trường, giáo viên.
Xây dựng hệ thống đánh giá toàn diện: Thiết kế bộ công cụ kiểm tra, đánh giá kết quả học tập tích hợp cả kiến thức Toán và kỹ năng tiếng Anh, đảm bảo khách quan và phản ánh đúng năng lực học sinh. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ GD&ĐT, nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Toán và giáo viên tiếng Anh: Luận văn cung cấp quy trình và biện pháp dạy học tích hợp giúp giáo viên nâng cao hiệu quả giảng dạy môn Toán bằng tiếng Anh, đồng thời phát triển kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành.
Nhà quản lý giáo dục và các Sở GD&ĐT: Tài liệu tham khảo hữu ích để xây dựng chính sách, khung chương trình và kế hoạch đào tạo giáo viên phù hợp với thực trạng và nhu cầu địa phương.
Sinh viên ngành Sư phạm Toán và tiếng Anh: Giúp hiểu rõ phương pháp CLIL, cách thiết kế bài giảng và áp dụng thực tiễn trong dạy học Toán bằng tiếng Anh, chuẩn bị tốt cho nghề nghiệp tương lai.
Các nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển chương trình: Cung cấp cơ sở lý luận, dữ liệu thực nghiệm và đề xuất giải pháp thiết thực để phát triển mô hình dạy học tích hợp nội dung và ngôn ngữ trong bối cảnh Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
DTBTA là gì và tại sao cần áp dụng?
DTBTA là phương pháp dạy học Toán bằng tiếng Anh nhằm phát triển đồng thời kiến thức Toán và kỹ năng ngôn ngữ. Phương pháp này giúp học sinh nâng cao khả năng tiếng Anh chuyên ngành, tiếp cận tri thức quốc tế và phát triển tư duy đa chiều.Phương pháp CLIL có điểm gì nổi bật so với EMI và CBI?
CLIL tập trung phát triển đồng thời cả nội dung môn học và kỹ năng ngôn ngữ, trong khi EMI chủ yếu tập trung vào nội dung và CBI tập trung vào ngôn ngữ. CLIL tạo môi trường học tập tích hợp, giúp học sinh vừa học kiến thức vừa nâng cao tiếng Anh hiệu quả.Khó khăn lớn nhất khi dạy Toán bằng tiếng Anh là gì?
Khó khăn chính là thiếu giáo viên có trình độ tiếng Anh chuyên ngành, thiếu tài liệu giảng dạy chuẩn và học sinh còn hạn chế về vốn từ vựng chuyên ngành, gây khó khăn trong tiếp thu kiến thức.Các biện pháp nào giúp nâng cao hiệu quả DTBTA?
Sử dụng trò chơi trực tuyến, sơ đồ tư duy, bài toán thực tế và thiết kế bài giảng theo quy trình CLIL giúp tăng hứng thú học tập, phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy Toán học cho học sinh.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả học tập trong DTBTA?
Cần xây dựng bộ công cụ đánh giá toàn diện, kết hợp kiểm tra kiến thức Toán và kỹ năng tiếng Anh, sử dụng đa dạng hình thức như trắc nghiệm, tự luận, thuyết trình và hoạt động thực hành để phản ánh chính xác năng lực học sinh.
Kết luận
- Luận văn đã đề xuất quy trình dạy học Toán bằng tiếng Anh theo phương pháp CLIL, tập trung vào chủ đề Quan hệ chia hết – Dấu hiệu chia hết cho học sinh lớp 6.
- Kết quả thực nghiệm sư phạm cho thấy quy trình và các biện pháp dạy học đề xuất giúp nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh.
- Nghiên cứu chỉ ra những khó khăn về nguồn lực, tài liệu và năng lực giáo viên, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực để khắc phục.
- Đề xuất xây dựng khung chương trình, đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu và hệ thống đánh giá toàn diện nhằm thúc đẩy DTBTA tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo là triển khai rộng rãi quy trình, hoàn thiện tài liệu và tổ chức đào tạo bồi dưỡng giáo viên, đồng thời đánh giá liên tục hiệu quả áp dụng trong thực tế.
Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển các giải pháp trong luận văn để nâng cao chất lượng dạy học Toán bằng tiếng Anh, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho tương lai.