Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Cao Bằng sở hữu nền văn hóa đa dạng, nhiều danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử có giá trị du lịch cao, tạo tiền đề thuận lợi cho phát triển ngành du lịch. Tuy nhiên, do vị trí địa lý xa trung tâm và tài nguyên du lịch còn hoang sơ, việc phát huy tiềm năng du lịch của tỉnh gặp nhiều thách thức. Trong giai đoạn 2012-2017, vốn đầu tư phát triển du lịch từ ngân sách nhà nước (NSNN) tại Cao Bằng có xu hướng tăng, từ khoảng 28,235 tỷ đồng năm 2012 lên 56,206 tỷ đồng năm 2017, trung bình tăng 33% mỗi năm, nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ 70% nhu cầu đầu tư thực tế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng đầu tư phát triển du lịch bằng nguồn vốn NSNN trên địa bàn tỉnh Cao Bằng, đánh giá hiệu quả và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả đầu tư đến năm 2025.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động đầu tư phát triển du lịch bằng nguồn vốn NSNN trên địa bàn tỉnh Cao Bằng trong giai đoạn 2012-2017, với định hướng phát triển đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách đầu tư, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững, nâng cao giá trị gia tăng ngành du lịch địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về đầu tư phát triển du lịch và quản lý nguồn vốn công. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết đầu tư phát triển du lịch: Đầu tư phát triển du lịch được hiểu là quá trình sử dụng vốn để tăng năng lực sản xuất và phục vụ ngành du lịch, bao gồm đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực, quảng bá xúc tiến du lịch và phát triển sản phẩm du lịch đặc thù. Đầu tư này nhằm tạo ra các điều kiện thuận lợi để thu hút các nguồn vốn khác và nâng cao hiệu quả hoạt động du lịch.

  • Lý thuyết quản lý nguồn vốn ngân sách nhà nước: Nguồn vốn NSNN được quản lý chặt chẽ qua các giai đoạn từ lập kế hoạch, phân bổ, thực hiện đến giám sát và đánh giá. Việc phân bổ vốn phải phù hợp với khả năng cân đối ngân sách và ưu tiên các dự án có tác động kinh tế - xã hội cao.

Các khái niệm chính bao gồm: đầu tư phát triển du lịch, nguồn vốn ngân sách nhà nước, cơ sở hạ tầng du lịch, sản phẩm du lịch đặc thù, hiệu quả đầu tư, quản lý nhà nước về đầu tư.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng nhằm phân tích toàn diện thực trạng và đề xuất giải pháp. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng, Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh, Ban quản lý các khu du lịch, các báo cáo thống kê hàng năm và các văn bản pháp luật liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý ngành du lịch, đại diện các doanh nghiệp du lịch và các hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú tại các khu du lịch trọng điểm.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích tổng hợp, so sánh đối chiếu số liệu đầu tư qua các năm, đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội của các dự án đầu tư. So sánh chéo với các tỉnh lân cận để rút ra bài học kinh nghiệm. Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến đầu tư phát triển du lịch bằng nguồn vốn NSNN.

  • Timeline nghiên cứu: Dữ liệu phân tích tập trung giai đoạn 2012-2017, với định hướng và đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Cỡ mẫu phỏng vấn khoảng 20-30 cán bộ, doanh nghiệp và hộ kinh doanh được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, nhằm đảm bảo thu thập được thông tin chuyên sâu và đa chiều.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô vốn đầu tư tăng nhưng chưa đáp ứng đủ nhu cầu: Vốn NSNN đầu tư phát triển du lịch tăng từ 28,235 tỷ đồng năm 2012 lên 56,206 tỷ đồng năm 2017, trung bình tăng 33% mỗi năm. Tuy nhiên, quy mô này chỉ đáp ứng khoảng 70% nhu cầu thực tế, gây hạn chế trong phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch.

  2. Cơ cấu nguồn vốn chưa hợp lý: Nguồn vốn NSNN chủ yếu tập trung vào đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông và cơ sở vật chất kỹ thuật tại các khu di tích quốc gia đặc biệt, chiếm gần 90% tổng vốn đầu tư. Các hoạt động quảng bá, xúc tiến du lịch, đào tạo nguồn nhân lực và phát triển sản phẩm du lịch đặc thù chỉ chiếm dưới 10%, dẫn đến hiệu quả đầu tư chưa cao.

  3. Hiệu quả đầu tư có dấu hiệu tích cực nhưng chưa đồng đều: Giá trị gia tăng ngành du lịch tăng từ 58,938 tỷ đồng năm 2012 lên 133,925 tỷ đồng năm 2017. Số lượt khách du lịch tăng đều qua các năm, tuy có giảm nhẹ năm 2014 nhưng nhanh chóng phục hồi và tăng mạnh giai đoạn 2016-2017. Lao động ngành du lịch tăng từ 261 người năm 2012 lên 364 người năm 2016, thu nhập bình quân lao động cũng tăng từ 4,79 triệu đồng lên 5,20 triệu đồng trong giai đoạn này.

  4. Hạn chế trong quản lý và phân bổ vốn: Công tác quản lý nhà nước về đầu tư còn nhiều bất cập như chậm tiến độ các dự án, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành, thủ tục hành chính phức tạp, năng lực quản lý dự án còn hạn chế. Một số dự án đầu tư xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật bị chậm tiến độ hoặc chưa phát huy hiệu quả do thiếu vốn giải phóng mặt bằng và nguồn vốn bổ sung.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do Cao Bằng là tỉnh miền núi xa trung tâm, điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn, dẫn đến nguồn vốn NSNN hạn chế và chưa được phân bổ hợp lý. Việc tập trung vốn chủ yếu vào hạ tầng giao thông và cơ sở vật chất kỹ thuật là cần thiết để tạo nền tảng phát triển, nhưng thiếu đầu tư cho các hoạt động xúc tiến, đào tạo và phát triển sản phẩm du lịch làm giảm hiệu quả tổng thể.

So sánh với một số tỉnh lân cận như Hà Giang, Lạng Sơn, Cao Bằng còn thiếu sự đa dạng trong nguồn vốn và chưa tận dụng tốt các nguồn vốn ngoài ngân sách. Việc quản lý đầu tư còn nhiều bất cập cũng là điểm chung của các tỉnh miền núi, nhưng Cao Bằng cần cải thiện nhanh hơn để khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng tăng vốn đầu tư NSNN, bảng so sánh cơ cấu vốn đầu tư theo nội dung, biểu đồ tăng trưởng lượt khách và giá trị gia tăng ngành du lịch, cùng bảng đánh giá các hạn chế và nguyên nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường huy động và phân bổ nguồn vốn NSNN hợp lý: Ưu tiên tăng vốn đầu tư cho các hoạt động quảng bá, xúc tiến du lịch, đào tạo nguồn nhân lực và phát triển sản phẩm du lịch đặc thù, nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư. Thời gian thực hiện: 2021-2025. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

  2. Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính và nâng cao năng lực quản lý dự án: Đơn giản hóa quy trình phê duyệt, rút ngắn thời gian giải ngân vốn, tăng cường phối hợp liên ngành. Thời gian: 2021-2023. Chủ thể: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.

  3. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ và hiện đại: Tập trung đầu tư hoàn thiện hệ thống giao thông kết nối các khu du lịch trọng điểm, nâng cấp cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du khách. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Sở Giao thông Vận tải, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

  4. Xây dựng và phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn với văn hóa bản địa: Khai thác các giá trị văn hóa dân tộc, làng nghề truyền thống, du lịch cộng đồng để tạo điểm nhấn thu hút khách. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các địa phương.

  5. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực du lịch: Tổ chức các lớp đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ cho cán bộ quản lý và lao động ngành du lịch. Thời gian: 2021-2024. Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và đầu tư: Giúp hoạch định chính sách, kế hoạch đầu tư phát triển du lịch phù hợp với điều kiện thực tế của tỉnh Cao Bằng.

  2. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp du lịch: Cung cấp thông tin về thực trạng đầu tư, tiềm năng và các lĩnh vực ưu tiên để lựa chọn dự án đầu tư hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế đầu tư, du lịch: Là tài liệu tham khảo khoa học về quản lý đầu tư phát triển du lịch bằng nguồn vốn công tại địa phương miền núi.

  4. Các tổ chức phát triển và tư vấn du lịch: Hỗ trợ xây dựng các chương trình phát triển, đào tạo nguồn nhân lực và xúc tiến quảng bá du lịch tại Cao Bằng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn vốn ngân sách nhà nước đóng vai trò như thế nào trong phát triển du lịch Cao Bằng?
    Nguồn vốn NSNN là nguồn vốn chủ đạo để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực và các hoạt động xúc tiến du lịch. Đây là nguồn vốn “mồi” quan trọng nhằm thu hút các nguồn vốn khác và nâng cao hiệu quả phát triển du lịch.

  2. Tại sao vốn đầu tư NSNN chưa đáp ứng đủ nhu cầu phát triển du lịch?
    Do Cao Bằng là tỉnh miền núi, kinh tế còn khó khăn, ngân sách hạn chế và ưu tiên đầu tư cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngoài ra, việc phân bổ vốn chưa hợp lý, tập trung nhiều vào hạ tầng giao thông và cơ sở vật chất kỹ thuật, chưa đủ cho các hoạt động xúc tiến và phát triển sản phẩm.

  3. Các hạn chế chính trong quản lý đầu tư phát triển du lịch tại Cao Bằng là gì?
    Bao gồm thủ tục hành chính phức tạp, chậm tiến độ dự án, thiếu phối hợp liên ngành, năng lực quản lý dự án còn hạn chế, nguồn vốn giải phóng mặt bằng chưa đủ, và chưa có cơ chế huy động vốn ngoài ngân sách hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đầu tư phát triển du lịch bằng nguồn vốn NSNN?
    Cần tăng cường phân bổ vốn hợp lý, đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, nâng cao năng lực quản lý, phát triển sản phẩm du lịch đặc thù, đồng thời tăng cường đào tạo nguồn nhân lực và xúc tiến quảng bá.

  5. Định hướng phát triển du lịch Cao Bằng đến năm 2025 là gì?
    Tập trung phát triển ba tuyến du lịch trọng điểm, hoàn thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn với văn hóa bản địa, đồng thời tăng cường đào tạo và xúc tiến quảng bá để thu hút khách du lịch trong và ngoài nước.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện thực trạng đầu tư phát triển du lịch bằng nguồn vốn NSNN tại Cao Bằng giai đoạn 2012-2017, chỉ ra quy mô vốn tăng nhưng chưa đáp ứng đủ nhu cầu, cơ cấu vốn chưa hợp lý và hiệu quả đầu tư chưa đồng đều.
  • Đã làm rõ vai trò quan trọng của nguồn vốn NSNN trong phát triển cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và các hoạt động xúc tiến du lịch.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm như tăng cường huy động và phân bổ vốn hợp lý, cải cách thủ tục hành chính, phát triển sản phẩm du lịch đặc thù và nâng cao năng lực quản lý.
  • Nghiên cứu có phạm vi rõ ràng, phương pháp khoa học, cung cấp cơ sở dữ liệu và luận cứ thực tiễn cho các nhà quản lý và nhà đầu tư.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả đầu tư và điều chỉnh chính sách phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển du lịch bền vững tại Cao Bằng.

Mời các nhà quản lý, nhà đầu tư và chuyên gia nghiên cứu cùng tham khảo để góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư phát triển du lịch tại tỉnh Cao Bằng.