## Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Phú Yên, một tỉnh nghèo thuộc vùng duyên hải miền Trung với gần 80% dân số sống ở nông thôn, có tỷ lệ nghèo trung bình năm 2012 là 17,73%, cao hơn mức trung bình vùng duyên hải miền Trung (15,58%). GDP bình quân đầu người của tỉnh chỉ đạt khoảng 83,17% mức bình quân cả nước. Để thúc đẩy phát triển kinh tế, tỉnh Phú Yên đã và đang đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng (CSHT) trong Khu kinh tế Nam Phú Yên, trong đó dự án Nhà máy lọc dầu (NMLD) Vũng Rô được xem là dự án trọng điểm với vốn đầu tư 3,17 tỷ USD, dự kiến khởi công tháng 8 năm 2014, tạo việc làm ổn định cho 1.300 lao động và đóng góp khoảng 111 triệu USD vào ngân sách nhà nước hàng năm.
Tuy nhiên, việc đầu tư các dự án CSHT ngoài hàng rào NMLD Vũng Rô gặp nhiều khó khăn do ngân sách địa phương Phú Yên thường xuyên thâm hụt, phụ thuộc lớn vào ngân sách Trung ương (NSTW). Tổng mức đầu tư cho 7 dự án CSHT ngoài hàng rào lên tới khoảng 1.931,64 tỷ VND, trong đó 6 dự án dự kiến được tài trợ bằng vốn NSĐP và NSTW, riêng dự án Nhà máy nước khu lọc dầu Vũng Rô được tách thành dự án độc lập nhằm thu hút vốn tư nhân.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá khả năng tài trợ vốn từ NSĐP và NSTW cho các dự án CSHT hỗ trợ NMLD Vũng Rô, đồng thời thẩm định tính khả thi tài chính của dự án Nhà máy nước khu lọc dầu Vũng Rô để xác định khả năng thu hút đầu tư tư nhân. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2007-2018 tại tỉnh Phú Yên, với ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tiến độ và hiệu quả đầu tư dự án NMLD, góp phần phát triển kinh tế xã hội khu vực.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Kinh tế học khu vực công**: Áp dụng để phân tích khả năng nhận vốn tài trợ từ ngân sách Trung ương và ngân sách địa phương, cân đối thu chi ngân sách, và đánh giá tính bền vững tài chính của các dự án CSHT.
- **Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis)**: Dựa trên phương pháp của Glem P. Harberger, sử dụng các chỉ tiêu tài chính như Giá trị hiện tại ròng (NPV) và Suất sinh lợi nội tại (IRR) để đánh giá tính khả thi tài chính của dự án đầu tư.
- **Khái niệm chính**:
- *NPV (Net Present Value)*: Giá trị hiện tại ròng của dòng tiền dự án, phản ánh hiệu quả kinh tế.
- *IRR (Internal Rate of Return)*: Suất sinh lợi nội tại, thể hiện khả năng sinh lời của dự án.
- *DSCR (Debt Service Coverage Ratio)*: Hệ số an toàn trả nợ, đánh giá khả năng trả nợ của dự án.
- *CSHT (Cơ sở hạ tầng)*: Bao gồm các công trình giao thông, cấp điện, cấp nước, khu tái định cư, cảng cá, hệ thống thoát lũ.
- *BOO (Build-Own-Operate)*: Hình thức đầu tư xây dựng - sở hữu - vận hành.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập từ các Sở, Ban, Ngành tỉnh Phú Yên, các chủ đầu tư dự án CSHT, báo cáo tài chính, văn bản pháp luật liên quan, và các số liệu thống kê ngân sách địa phương giai đoạn 2007-2012.
- **Phương pháp phân tích**:
- Phân tích định lượng khả năng cân đối ngân sách địa phương và Trung ương để tài trợ vốn cho các dự án CSHT.
- Thẩm định tính khả thi tài chính dự án Nhà máy nước khu lọc dầu Vũng Rô trên hai quan điểm: tổng đầu tư và chủ đầu tư, sử dụng các chỉ tiêu NPV, IRR, DSCR.
- Phân tích độ nhạy và mô phỏng Monte Carlo để đánh giá rủi ro và xác suất khả thi tài chính của dự án.
- **Timeline nghiên cứu**: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2007 đến 2018, dự báo và đánh giá đến năm 2019 và các năm tiếp theo trong vòng đời dự án 30 năm.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Khả năng tài trợ vốn CSHT từ NSTW và NSĐP**: Tổng mức đầu tư 6 dự án CSHT ngoài hàng rào là 1.931,64 tỷ VND. Trong đó, 3 dự án được cam kết hỗ trợ vốn từ NSTW nhưng đến tháng 4/2014 chưa nhận đủ 100% vốn, với tiến độ giải ngân rất chậm (ví dụ: dự án Cảng cá Phú Lạc mới giải ngân 5,23% vốn). Ngân sách địa phương Phú Yên trong giai đoạn 2007-2012 luôn thâm hụt, mức thâm hụt bình quân lên tới 200,18% tổng thu NSNN trên địa bàn, với thu bổ sung từ NSTW chiếm gần 50% tổng thu NSĐP.
- **Dự báo ngân sách tương lai**: Nếu tốc độ tăng thu NSNN, mức hỗ trợ NSTW và chi NSĐP giữ ổn định như giai đoạn trước, ngân sách Phú Yên vẫn tiếp tục thâm hụt, không đủ khả năng tài trợ cho các dự án CSHT còn lại. Phương án phát hành trái phiếu chính quyền địa phương (TPCQĐP) được đề xuất để đầu tư hai dự án: Tuyến đường Phước Tân - Bãi Ngà và hệ thống kênh thoát lũ phía Nam KCN Hòa Tâm, với nguồn trả nợ dự kiến từ thu ngân sách NMLD.
- **Tính khả thi tài chính dự án Nhà máy nước khu lọc dầu Vũng Rô**: Với công suất thiết kế 32.000 m³/ngày đêm, dự án không khả thi tài chính trên cả hai quan điểm tổng đầu tư và chủ đầu tư, với NPV âm (-69,86 tỷ VND và -67,43 tỷ VND), IRR thực thấp hơn chi phí vốn (7,75% và 7,67% so với 9,16% và 14,28%). Tuy nhiên, phân tích mô phỏng Monte Carlo cho thấy xác suất khả thi tài chính trên quan điểm chủ đầu tư là 73,41%.
- **Điều chỉnh quy mô dự án**: Khi giảm công suất nhà máy xuống 20.500 m³/ngày đêm chỉ phục vụ riêng NMLD, dự án trở nên khả thi tài chính với NPV dương (12,44 tỷ VND) và IRR vượt chi phí vốn, xác suất khả thi tài chính tăng lên 90,13%, rủi ro thấp.
- **Phân tích độ nhạy**: Tính khả thi tài chính rất nhạy cảm với các biến số như lãi suất vay, tỷ lệ lạm phát, chi phí đầu tư và giá bán nước sạch, đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ các yếu tố này trong quá trình thực hiện.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nguồn vốn ngân sách địa phương và Trung ương hiện không đủ để đầu tư đồng bộ các dự án CSHT hỗ trợ NMLD Vũng Rô, do ngân sách địa phương thường xuyên thâm hụt và tiến độ giải ngân vốn NSTW chậm. So sánh với kinh nghiệm tại KKT Dung Quất, nơi được ưu tiên đầu tư vốn NSTW đầy đủ, cho thấy sự khác biệt về cơ chế tài trợ và vai trò của doanh nghiệp nhà nước trong thu hút vốn.
Dự án Nhà máy nước khu lọc dầu Vũng Rô, mặc dù có ý nghĩa kinh tế, nhưng không khả thi tài chính khi phục vụ cả NMLD và dân cư do giá bán nước sinh hoạt thấp hơn chi phí sản xuất. Việc tách dự án thành công suất nhỏ hơn, chỉ phục vụ NMLD, giúp nâng cao tính khả thi và thu hút đầu tư tư nhân. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu về mô hình đầu tư BOO và quản lý rủi ro tài chính trong các dự án hạ tầng công nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ ngân lưu ròng, hệ số an toàn trả nợ (DSCR) và bảng phân tích tài chính chi tiết để minh họa rõ ràng hơn về dòng tiền và khả năng trả nợ của dự án.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Kêu gọi đầu tư tư nhân**: UBND tỉnh Phú Yên cần tích cực thu hút khu vực tư nhân tham gia đầu tư các dự án CSHT có khả năng hoàn vốn như Nhà máy nước khu lọc dầu Vũng Rô (theo mô hình BOO) và dự án Cảng cá Phú Lạc thông qua đấu thầu công khai, ưu đãi thuế và hỗ trợ vay vốn.
- **Hỗ trợ vốn vay ưu đãi**: Tỉnh nên tìm nguồn vốn vay ưu đãi với lãi suất cố định khoảng 10,5%/năm để hỗ trợ dự án Nhà máy nước, đồng thời yêu cầu chủ đầu tư NMLD chấp nhận mua nước với giá cao hơn 7% so với giá quy định nhằm bù đắp chi phí.
- **Điều chỉnh quy mô dự án Nhà máy nước**: Trước mắt xây dựng nhà máy nước công suất 20.500 m³/ngày đêm phục vụ riêng NMLD, sau đó mở rộng khi các KCN khác đi vào hoạt động, nhằm giảm rủi ro tài chính và tăng khả năng thu hút đầu tư.
- **Phát hành trái phiếu chính quyền địa phương (TPCQĐP)**: Đề xuất phát hành TPCQĐP để đầu tư hai dự án CSHT không có khả năng hoàn vốn là Tuyến đường Phước Tân - Bãi Ngà và hệ thống kênh thoát lũ phía Nam KCN Hòa Tâm, với cam kết sử dụng nguồn thu từ NMLD để trả nợ.
- **Yêu cầu cam kết từ Trung ương**: UBND tỉnh cần đề nghị Chính phủ xác định rõ thời điểm và mức hỗ trợ vốn cho các dự án CSHT đã cam kết nhằm đảm bảo tiến độ và hiệu quả đầu tư.
- **Quản lý rủi ro tài chính**: Chủ đầu tư cần kiểm soát chặt chẽ các yếu tố ảnh hưởng đến tính khả thi tài chính như lãi suất vay, chi phí đầu tư và giá bán nước trong suốt vòng đời dự án.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Cơ quan quản lý nhà nước địa phương**: Hỗ trợ hoạch định chính sách tài chính, quản lý ngân sách và kêu gọi đầu tư phát triển CSHT khu công nghiệp.
- **Nhà đầu tư tư nhân và doanh nghiệp**: Đánh giá cơ hội đầu tư vào các dự án CSHT theo mô hình BOO, đặc biệt trong lĩnh vực cấp nước và hạ tầng công nghiệp.
- **Các tổ chức tài chính và ngân hàng**: Tham khảo để đánh giá rủi ro và khả năng tài trợ vốn cho các dự án hạ tầng công nghiệp tại địa phương.
- **Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực chính sách công và kinh tế phát triển**: Nghiên cứu mô hình tài trợ vốn, phân tích chi phí - lợi ích và quản lý rủi ro tài chính trong các dự án công nghiệp và hạ tầng.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Ngân sách địa phương có đủ để đầu tư các dự án CSHT không?**
Ngân sách địa phương Phú Yên hiện không đủ khả năng tài trợ toàn bộ các dự án CSHT do thâm hụt ngân sách kéo dài và phụ thuộc lớn vào ngân sách Trung ương.
2. **Dự án Nhà máy nước khu lọc dầu Vũng Rô có khả thi tài chính không?**
Ở công suất 32.000 m³/ngày đêm, dự án không khả thi tài chính, nhưng khi giảm công suất xuống 20.500 m³/ngày đêm phục vụ riêng NMLD thì dự án trở nên khả thi với NPV dương và IRR vượt chi phí vốn.
3. **Làm thế nào để thu hút đầu tư tư nhân vào các dự án CSHT?**
Cần áp dụng mô hình đầu tư BOO, hỗ trợ vay vốn ưu đãi, điều chỉnh quy mô dự án phù hợp và đảm bảo giá bán dịch vụ đủ bù đắp chi phí để tăng tính hấp dẫn đầu tư.
4. **Vai trò của trái phiếu chính quyền địa phương trong đầu tư CSHT là gì?**
TPCQĐP là công cụ huy động vốn hiệu quả cho các dự án công không có khả năng hoàn vốn, giúp địa phương đầu tư trước và trả nợ từ nguồn thu tương lai, như thu ngân sách từ NMLD.
5. **Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn đến tính khả thi tài chính của dự án?**
Lãi suất vay vốn, tỷ lệ lạm phát, chi phí đầu tư và giá bán nước sạch là những yếu tố nhạy cảm nhất, cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo dự án khả thi.
## Kết luận
- Ngân sách địa phương và Trung ương hiện không đủ để đầu tư đồng bộ các dự án CSHT hỗ trợ NMLD Vũng Rô, do thâm hụt ngân sách và tiến độ giải ngân vốn chậm.
- Dự án Nhà máy nước khu lọc dầu Vũng Rô với công suất 32.000 m³/ngày đêm không khả thi tài chính, nhưng khi điều chỉnh công suất phục vụ riêng NMLD, dự án trở nên khả thi và có thể thu hút đầu tư tư nhân.
- Phát hành trái phiếu chính quyền địa phương là giải pháp khả thi để đầu tư các dự án CSHT không có khả năng hoàn vốn.
- Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa địa phương và Trung ương trong việc cam kết và giải ngân vốn đầu tư.
- Khuyến nghị UBND tỉnh Phú Yên triển khai các giải pháp thu hút đầu tư tư nhân, hỗ trợ vay vốn ưu đãi và điều chỉnh quy mô dự án để đảm bảo hiệu quả và tiến độ đầu tư.
Tiếp theo, các bên liên quan cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả đầu tư để đảm bảo mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Phú Yên được thực hiện thành công.