Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển công nghiệp và đô thị hóa nhanh chóng, vấn đề bảo vệ môi trường ngày càng trở nên cấp thiết. Theo báo cáo môi trường quốc gia 2017 của Bộ Tài nguyên và Môi trường, chỉ riêng năm 2016, khối lượng chất thải rắn công nghiệp phát sinh khoảng 1.500 – 2.000 tấn/ngày từ hơn 2.000 nhà máy lớn và khoảng 10.000 cơ sở sản xuất vừa và nhỏ. Xí nghiệp NPK Hải Dương, một trong những cơ sở sản xuất phân bón lâu đời tại tỉnh Hải Dương, với công suất tối đa 100.000 tấn/năm, phát sinh lượng khí thải khoảng 20.000 m³/h, chất thải rắn 60-90 tấn/năm và nước thải dưới 10 m³/h. Tuy nhiên, hệ thống xử lý chất thải của xí nghiệp còn đơn giản, lạc hậu, cùng với sự lỏng lẻo trong quản lý môi trường, đặt ra thách thức lớn về nhận thức và mức độ tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá nhận thức và mức độ tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường tại xí nghiệp NPK Hải Dương, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý môi trường. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi không gian tại xí nghiệp NPK Hải Dương, sử dụng số liệu từ năm 2018 đến 2020. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, làm cơ sở cho việc cải thiện chính sách và thực thi bảo vệ môi trường trong các doanh nghiệp sản xuất phân bón nói riêng và các doanh nghiệp công nghiệp nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết nhận thức và lý thuyết tuân thủ pháp luật. Nhận thức được hiểu là quá trình phản ánh thế giới khách quan trong ý thức con người, bao gồm các giai đoạn nhận thức cảm tính, nhận thức lý tính và nhận thức trở về thực tiễn. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức gồm đặc tính cá nhân (thái độ, động cơ, kinh nghiệm), mục tiêu nhận thức, môi trường và tình huống cụ thể.

Lý thuyết tuân thủ pháp luật tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ như niềm tin vào pháp luật, môi trường xã hội - pháp lý, dư luận xã hội, ý thức và trách nhiệm cá nhân, cũng như tính rõ ràng, minh bạch của các quy định pháp luật. Mô hình SWOT được sử dụng để đánh giá hệ thống quản lý chất thải tại xí nghiệp, phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý môi trường.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: chất thải rắn công nghiệp, nước thải công nghiệp, khí thải công nghiệp, quy chuẩn Việt Nam (QCVN), hệ thống xử lý nước thải và khí thải, nhận thức môi trường, mức độ tuân thủ quy định bảo vệ môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo môi trường của xí nghiệp NPK Hải Dương, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Bảo vệ môi trường 2005, QCVN 40:2011/Bộ TN&MT về nước thải công nghiệp, QCVN 21:2009 về khí thải công nghiệp; và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn trực tiếp 40 công nhân viên và 20 lao động làm việc trực tiếp trong môi trường sản xuất.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm lao động khác nhau trong xí nghiệp. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá mức độ nhận thức và tuân thủ, kết hợp phân tích SWOT để đánh giá hệ thống quản lý chất thải.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2020, bao gồm thu thập số liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, viết báo cáo và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ nhận thức về ô nhiễm chất thải rắn: Khoảng 10% công nhân viên hoàn toàn không nhận thức được sự tồn tại và tác hại của chất thải rắn công nghiệp. 47,5% nhận thức ở mức bình thường, 25% biết rõ và chỉ 15% hoàn toàn biết về vấn đề này.

  2. Nhận thức về nguồn thải chất thải rắn: 100% công nhân viên nhận biết chất thải rắn xuất phát từ thành phần sản xuất, 90% nhận biết từ quy trình đóng gói, 60% nhận biết từ sinh hoạt thường ngày.

  3. Mức độ nhận thức về ô nhiễm nước thải: 32,5% công nhân viên nắm rõ và 12,5% nắm vững ảnh hưởng của nước thải đến môi trường, cao hơn so với nhận thức về chất thải rắn. Tuy nhiên, vẫn còn 5% chưa nhận thức được tác hại của nước thải.

  4. Mức độ nhận thức về ô nhiễm khí thải: Không có công nhân viên nào không nhận thức về ô nhiễm khí thải. 47,5% nhận thức bình thường, 25% biết rõ và 20% nắm vững. Khí thải được chú trọng hơn do ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và yêu cầu pháp luật nghiêm ngặt.

  5. Mức độ tuân thủ các quy định về chất thải rắn: 40% lao động biết ít về quy định, chỉ 5% nắm vững. Việc thuê cơ sở xử lý ngoài khiến nhận thức của công nhân viên về quy định xử lý chất thải rắn còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Nhận thức về ô nhiễm môi trường trong xí nghiệp NPK Hải Dương có sự phân hóa rõ rệt theo loại chất thải và vị trí công việc. Nhận thức về khí thải cao hơn do đây là nhóm chất thải được quản lý chặt chẽ và có hệ thống quan trắc online. Ngược lại, nhận thức về chất thải rắn còn hạn chế do xí nghiệp không xử lý trực tiếp mà thuê ngoài, dẫn đến sự thờ ơ và thiếu thông tin.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng nhận thức môi trường phụ thuộc vào mức độ tiếp xúc và truyền thông nội bộ. Việc phổ biến kiến thức qua báo chí, cấp trên và tự tìm hiểu là nguồn chính giúp nâng cao nhận thức. Tuy nhiên, tỷ lệ công nhân viên chưa nhận thức đầy đủ vẫn còn cao, ảnh hưởng đến hiệu quả tuân thủ.

Mức độ tuân thủ quy định về chất thải rắn còn thấp phản ánh sự thiếu hiểu biết và thiếu kiểm soát nội bộ. Việc thuê ngoài xử lý chất thải rắn là giải pháp phổ biến nhưng cũng tạo ra khoảng cách trong nhận thức và trách nhiệm của người lao động. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận thức và tuân thủ theo từng nhóm chất thải sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, tuyên truyền nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về bảo vệ môi trường, tập trung vào các nhóm chất thải rắn và nước thải, nhằm nâng tỷ lệ nhận thức rõ và vững chắc lên ít nhất 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp phòng môi trường xí nghiệp.

  2. Cải tiến hệ thống quản lý và giám sát nội bộ: Xây dựng quy trình kiểm tra, giám sát tuân thủ các quy định môi trường, đặc biệt là chất thải rắn, với báo cáo định kỳ hàng quý. Mục tiêu giảm tỷ lệ vi phạm xuống dưới 5% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện là ban quản lý xí nghiệp và phòng môi trường.

  3. Đẩy mạnh truyền thông nội bộ và bên ngoài: Sử dụng các kênh truyền thông như bảng tin, email, hội thảo để phổ biến kiến thức và chính sách môi trường, đồng thời tăng cường hợp tác với các cơ quan quản lý địa phương để nâng cao nhận thức cộng đồng. Mục tiêu đạt 90% công nhân viên tiếp cận thông tin trong 6 tháng.

  4. Nâng cấp công nghệ xử lý chất thải: Đầu tư nâng cấp hệ thống xử lý nước thải và khí thải, đồng thời tìm kiếm đối tác xử lý chất thải rắn có công nghệ tiên tiến, giảm thiểu tác động môi trường. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm, đảm bảo các chỉ số khí thải, nước thải đạt chuẩn quốc gia.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý xí nghiệp sản xuất: Nhận diện các điểm yếu trong quản lý môi trường, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao nhận thức và tuân thủ, cải thiện hiệu quả sản xuất bền vững.

  2. Cán bộ phòng môi trường và an toàn lao động: Áp dụng các phương pháp đánh giá nhận thức và tuân thủ, triển khai các chương trình đào tạo phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản lý tài nguyên môi trường: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu thực tiễn trong lĩnh vực quản lý môi trường doanh nghiệp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm tra việc thực thi các quy định bảo vệ môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhận thức về ô nhiễm khí thải lại cao hơn so với chất thải rắn và nước thải?
    Do khí thải được quản lý chặt chẽ hơn, có hệ thống quan trắc online và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, nên công nhân viên được phổ biến kiến thức kỹ càng hơn.

  2. Việc thuê cơ sở xử lý chất thải rắn ngoài có ảnh hưởng gì đến nhận thức của công nhân?
    Việc này làm giảm sự tiếp xúc trực tiếp với quá trình xử lý, dẫn đến nhận thức và trách nhiệm của công nhân về chất thải rắn còn hạn chế, ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ.

  3. Phương pháp chọn mẫu nghiên cứu có đảm bảo tính đại diện không?
    Mẫu được chọn ngẫu nhiên có chủ đích nhằm bao phủ các nhóm lao động khác nhau, đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ công nhân viên trong xí nghiệp.

  4. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
    Có, các giải pháp mang tính tổng quát và có thể điều chỉnh phù hợp với quy mô, đặc thù của từng doanh nghiệp sản xuất công nghiệp khác.

  5. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của các giải pháp nâng cao nhận thức?
    Thông qua khảo sát định kỳ, đánh giá tỷ lệ nhận thức và tuân thủ, kết hợp với giám sát các chỉ số môi trường như khí thải, nước thải và chất thải rắn.

Kết luận

  • Đánh giá nhận thức và mức độ tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường tại xí nghiệp NPK Hải Dương cho thấy nhận thức về khí thải cao hơn so với chất thải rắn và nước thải.
  • Mức độ tuân thủ quy định về chất thải rắn còn hạn chế do thiếu hiểu biết và việc xử lý thuê ngoài.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức và tuân thủ bao gồm truyền thông nội bộ, môi trường pháp lý và trách nhiệm cá nhân.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, cải tiến quản lý, truyền thông và nâng cấp công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn cho các doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách và thực thi bảo vệ môi trường bền vững.

Hành động tiếp theo: Các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần phát triển sản xuất xanh, sạch và bền vững.