## Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động khai thác khoáng sản tại tỉnh Cao Bằng đã có lịch sử phát triển trên 100 năm, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tuy nhiên, hoạt động này cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường như biến dạng địa hình, suy giảm chất lượng đất, ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Tỉnh Cao Bằng với diện tích tự nhiên khoảng 670 km², sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng, trong đó có hơn 50 triệu tấn quặng sắt và gần 5 triệu tấn quặng mangan, cùng nhiều loại khoáng sản khác có giá trị kinh tế cao.
Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng lập, thẩm định, phê duyệt phương án cải tạo phục hồi môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh Cao Bằng trong giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2019. Mục tiêu chính là phân tích hiệu quả quản lý môi trường sau khai thác, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng phương án cải tạo phục hồi môi trường, góp phần bảo vệ môi trường bền vững và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp khai thác khoáng sản và cộng đồng dân cư trong việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khai thác khoáng sản.
---
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết quản lý môi trường khai thác khoáng sản:** Tập trung vào các quy trình lập, thẩm định và phê duyệt phương án cải tạo phục hồi môi trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của khai thác khoáng sản.
- **Mô hình đánh giá hiệu quả quản lý môi trường:** Sử dụng bộ tiêu chí đánh giá chất lượng phương án cải tạo phục hồi môi trường dựa trên các tiêu chí về kỹ thuật, kinh tế, xã hội và môi trường.
- **Khái niệm chính:**
- *Phương án cải tạo phục hồi môi trường (PCCPMT):* Kế hoạch chi tiết các biện pháp kỹ thuật nhằm phục hồi lại môi trường tự nhiên sau khai thác.
- *Thẩm định và phê duyệt PCCPMT:* Quá trình kiểm tra, đánh giá và chấp thuận phương án bởi các cơ quan chức năng.
- *Ký quỹ bảo vệ môi trường:* Khoản tiền do chủ dự án nộp nhằm đảm bảo thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường theo phương án đã phê duyệt.
- *Đánh giá tác động môi trường (ĐTM):* Phân tích các ảnh hưởng của hoạt động khai thác đến môi trường tự nhiên và xã hội.
- *Quản lý nhà nước về khoáng sản:* Hệ thống các quy định pháp luật và cơ chế quản lý nhằm kiểm soát hoạt động khai thác và bảo vệ môi trường.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Thu thập hồ sơ phương án cải tạo phục hồi môi trường đã được thẩm định, phê duyệt từ năm 2010 đến 2019 tại Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Cao Bằng; số liệu giám sát môi trường định kỳ; khảo sát thực tế tại các khu vực khai thác; phỏng vấn chuyên gia và người dân địa phương.
- **Phương pháp phân tích:**
- Phân tích định lượng dựa trên bộ tiêu chí đánh giá chất lượng phương án PCCPMT, bao gồm 29 tiêu chí chính.
- So sánh kết quả đánh giá giữa hai giai đoạn 2010-2015 và 2016-2019 để nhận diện xu hướng và hiệu quả quản lý.
- Phân tích định tính thông qua phỏng vấn và khảo sát thực địa nhằm làm rõ các khó khăn, thuận lợi và đề xuất giải pháp.
- **Cỡ mẫu:** 30 hồ sơ phương án PCCPMT được lựa chọn đại diện cho các dự án khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh.
- **Phương pháp chọn mẫu:** Lựa chọn ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các loại khoáng sản và quy mô khai thác khác nhau.
- **Timeline nghiên cứu:** Từ tháng 5/2018 đến tháng 9/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và tổng hợp kết quả.
---
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Tỷ lệ hồ sơ phương án PCCPMT được thẩm định và phê duyệt tăng rõ rệt:** Giai đoạn 2010-2015, chỉ khoảng 40% hồ sơ được phê duyệt, trong khi giai đoạn 2016-2019 tỷ lệ này tăng lên trên 70%, cho thấy sự cải thiện trong quản lý nhà nước về môi trường khai thác khoáng sản.
2. **Chất lượng phương án cải tạo phục hồi môi trường được nâng cao:** Điểm trung bình đánh giá chất lượng phương án trong giai đoạn 2016-2019 đạt 4,2/5, tăng 20% so với giai đoạn trước đó. Các tiêu chí về kỹ thuật phục hồi đất và nước được chú trọng hơn.
3. **Ký quỹ bảo vệ môi trường được thực hiện nghiêm túc hơn:** Tỷ lệ dự án thực hiện ký quỹ bảo vệ môi trường tăng từ 55% lên 85% giữa hai giai đoạn, với tổng số tiền ký quỹ lên đến khoảng 97 tỷ đồng trong giai đoạn gần đây.
4. **Tác động môi trường sau khai thác vẫn còn tồn tại:** Mặc dù có cải thiện, nhưng khoảng 30% khu vực khai thác vẫn còn để lại các vết tích như hố mỏ, đất đá thải chưa được xử lý triệt để, gây ô nhiễm và nguy cơ sạt lở đất, ảnh hưởng đến đời sống người dân.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự cải thiện chất lượng phương án và tỷ lệ phê duyệt là do sự hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật, tăng cường kiểm tra, giám sát và nâng cao nhận thức của các chủ dự án. So với các nghiên cứu tại các tỉnh lân cận, Cao Bằng có sự tiến bộ rõ rệt trong việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật phục hồi môi trường.
Tuy nhiên, việc xử lý các tồn tại sau khai thác vẫn còn hạn chế do nguồn lực tài chính và kỹ thuật chưa đáp ứng đầy đủ. Kết quả này được minh họa qua biểu đồ so sánh tỷ lệ phê duyệt hồ sơ và điểm đánh giá chất lượng phương án giữa hai giai đoạn, cũng như bảng thống kê số lượng và diện tích khu vực chưa được phục hồi hoàn toàn.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách quản lý môi trường khai thác khoáng sản, đồng thời nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật và bảo vệ môi trường bền vững.
---
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện phương án PCCPMT:** Đặt mục tiêu 100% dự án khai thác khoáng sản phải thực hiện đầy đủ phương án cải tạo phục hồi môi trường trong vòng 6 tháng sau khi kết thúc khai thác. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Cao Bằng.
2. **Nâng cao năng lực kỹ thuật cho các đơn vị tư vấn và chủ dự án:** Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ hàng năm về kỹ thuật cải tạo phục hồi môi trường và quản lý ký quỹ bảo vệ môi trường. Chủ thể thực hiện: Sở Khoa học và Công nghệ phối hợp với các trường đại học.
3. **Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và quy trình thẩm định:** Rà soát, bổ sung các quy định liên quan đến lập, thẩm định và phê duyệt phương án PCCPMT, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với UBND tỉnh.
4. **Xây dựng quỹ hỗ trợ phục hồi môi trường sau khai thác:** Khuyến khích các doanh nghiệp đóng góp vào quỹ này để hỗ trợ các dự án phục hồi môi trường khó khăn về tài chính. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Cao Bằng và các doanh nghiệp khai thác khoáng sản.
---
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường:** Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy trình quản lý môi trường khai thác khoáng sản.
2. **Doanh nghiệp khai thác khoáng sản:** Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và quản lý trong phương án cải tạo phục hồi môi trường nhằm nâng cao hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
3. **Các tổ chức tư vấn và nghiên cứu khoa học:** Tham khảo phương pháp đánh giá và bộ tiêu chí để phát triển các nghiên cứu liên quan đến quản lý môi trường khai thác.
4. **Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội:** Nắm bắt thông tin về tác động môi trường và quyền lợi của mình trong việc giám sát hoạt động khai thác khoáng sản.
---
## Câu hỏi thường gặp
1. **Phương án cải tạo phục hồi môi trường là gì?**
Là kế hoạch chi tiết các biện pháp kỹ thuật nhằm phục hồi lại môi trường tự nhiên sau khi kết thúc hoạt động khai thác khoáng sản, bao gồm cải tạo đất, xử lý nước thải và phục hồi hệ sinh thái.
2. **Tại sao phải thẩm định và phê duyệt phương án này?**
Để đảm bảo phương án phù hợp với quy định pháp luật, khả thi về kỹ thuật và hiệu quả trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
3. **Ký quỹ bảo vệ môi trường có vai trò gì?**
Là khoản tiền đảm bảo chủ dự án thực hiện đầy đủ các biện pháp bảo vệ môi trường theo phương án đã phê duyệt, tránh tình trạng bỏ hoang sau khai thác.
4. **Hiện trạng phục hồi môi trường sau khai thác tại Cao Bằng ra sao?**
Mặc dù có nhiều tiến bộ, nhưng vẫn còn khoảng 30% diện tích khai thác chưa được phục hồi hoàn toàn, gây ảnh hưởng đến môi trường và đời sống người dân.
5. **Luận văn đề xuất giải pháp gì để cải thiện?**
Tăng cường giám sát, nâng cao năng lực kỹ thuật, hoàn thiện pháp luật và xây dựng quỹ hỗ trợ phục hồi môi trường là những giải pháp trọng tâm.
---
## Kết luận
- Đánh giá thực trạng lập, thẩm định và phê duyệt phương án cải tạo phục hồi môi trường tại tỉnh Cao Bằng cho thấy sự cải thiện rõ rệt về tỷ lệ phê duyệt và chất lượng phương án trong giai đoạn 2016-2019 so với 2010-2015.
- Việc ký quỹ bảo vệ môi trường được thực hiện nghiêm túc hơn, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý môi trường sau khai thác.
- Tồn tại chính là các khu vực khai thác chưa được phục hồi hoàn toàn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và cộng đồng.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ môi trường khai thác khoáng sản.
- Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng cùng phối hợp thực hiện để phát triển bền vững ngành khai thác khoáng sản tại Cao Bằng.
**Hành động tiếp theo:** Áp dụng các giải pháp đề xuất, tổ chức các khóa đào tạo và hoàn thiện hệ thống pháp luật để nâng cao hiệu quả quản lý môi trường khai thác khoáng sản.
**Kêu gọi:** Các bên liên quan cần tăng cường hợp tác và trách nhiệm trong việc bảo vệ môi trường, đảm bảo phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ tài nguyên thiên nhiên bền vững.