Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành dược tại Việt Nam, đặc biệt là sự gia tăng số lượng nhà thuốc tư nhân với hơn 50 nghìn cơ sở, người bán lẻ thuốc (NBT) đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Năm 2022, nghiên cứu tại Hà Nội cho thấy mức độ hài lòng chung của NBT với công việc chỉ đạt 3,97/5 điểm, trong đó chế độ lương, thưởng là yếu tố có điểm hài lòng thấp nhất (3,69/5), còn điều kiện làm việc được đánh giá cao nhất (4,21/5). Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng chung vẫn chưa được làm rõ, đồng thời thông tin về NBT tại các tỉnh phía Bắc còn hạn chế.
Luận văn này tập trung đánh giá sự hài lòng của NBT với công việc tại nhà thuốc trên địa bàn ba tỉnh phía Bắc gồm Phú Thọ, Vĩnh Phúc và Hoà Bình trong năm 2022. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng và đánh giá mức độ tác động của chúng đến sự hài lòng của NBT. Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ đo lường chuẩn hóa với 34 biến quan sát thuộc 6 nhóm nhân tố, áp dụng thang đo Likert 5 mức độ.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát 246 NBT tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP trên địa bàn ba tỉnh, với thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2022. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho các nhà quản lý nhân sự và doanh nghiệp dược mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và hiệu quả kinh doanh của nhà thuốc. Mức độ hài lòng của NBT được xem là chỉ số quan trọng phản ánh sự ổn định nguồn nhân lực và chất lượng dịch vụ tại các nhà thuốc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng về sự hài lòng công việc:
Tháp nhu cầu Maslow (1943): Con người có nhu cầu theo cấp bậc từ sinh lý, an toàn, xã hội, được kính trọng đến thể hiện bản thân. Sự hài lòng công việc được xem là khi các nhu cầu này được đáp ứng, đặc biệt là nhu cầu an toàn và xã hội trong môi trường làm việc.
Mô hình đặc điểm công việc của Hackman & Oldham: Mô hình này nhấn mạnh 5 đặc điểm cốt lõi của công việc gồm đa dạng kỹ năng, hiểu công việc, tầm quan trọng, quyền quyết định và phản hồi. Những đặc điểm này ảnh hưởng đến trạng thái tâm lý của người lao động, từ đó tác động đến sự hài lòng và hiệu quả công việc.
Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như: sự hài lòng công việc, các nhân tố ảnh hưởng (điều kiện làm việc, tính chất công việc, chế độ lương thưởng, hoạt động quản lý, mối quan hệ đồng nghiệp và khách hàng, cơ hội đào tạo và thăng tiến), thang đo Likert 5 mức độ, hệ số Cronbach’s Alpha và ICC để đánh giá độ tin cậy bộ công cụ.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang với phân tích định lượng.
Đối tượng nghiên cứu: 246 người bán lẻ thuốc tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP ở ba tỉnh Phú Thọ, Vĩnh Phúc và Hoà Bình, được lựa chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện không xác suất.
Cỡ mẫu: Tối thiểu 185 NBT theo quy tắc 5 lần số biến quan sát (37 biến), thực tế thu thập 246 phiếu hợp lệ.
Thu thập dữ liệu: Sử dụng bộ câu hỏi chuẩn hóa gồm 3 phần: thông tin đồng ý tham gia, đặc điểm nhân khẩu học, và 34 biến quan sát thuộc 6 nhóm nhân tố đánh giá sự hài lòng với công việc, áp dụng thang đo Likert 5 mức độ.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 25.0 để kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha, ICC), phân tích nhân tố khám phá (EFA) với phương pháp Principal Component Analysis và xoay Varimax, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.
Timeline nghiên cứu: Thử nghiệm bộ công cụ và điều chỉnh (tháng 9-10/2022), khảo sát chính thức (tháng 10-12/2022), khảo sát lại để đánh giá độ tin cậy (2 tuần sau khảo sát chính), xử lý và phân tích số liệu (cuối năm 2022).
Vấn đề đạo đức: Đảm bảo sự đồng ý tự nguyện, bảo mật thông tin cá nhân, quyền từ chối trả lời các câu hỏi nhạy cảm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 246 NBT, 98% là nữ, độ tuổi trung bình 26,84 ± 5,18 tuổi, 75,2% có kinh nghiệm dưới 5 năm, 63,4% trình độ trung cấp và cao đẳng dược, 66,2% có thu nhập từ 2-6 triệu đồng/tháng, 63% phục vụ từ 50 khách hàng trở lên mỗi ngày.
Độ tin cậy bộ công cụ: Hệ số Cronbach’s Alpha tổng thể đạt 0,97, các nhân tố dao động từ 0,87 đến 0,94, ICC trung bình 0,80, cho thấy bộ công cụ có độ tin cậy cao và ổn định theo thời gian.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Xác định 6 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NBT gồm: điều kiện làm việc, tính chất công việc, chế độ lương thưởng, hoạt động quản lý nhà thuốc, mối quan hệ đồng nghiệp và khách hàng, cơ hội đào tạo và thăng tiến/phát triển, giải thích 70,35% sự biến thiên dữ liệu.
Mức độ hài lòng theo từng nhân tố:
- Điều kiện làm việc: điểm trung bình 4,30/5, 90,8% NBT hài lòng, cao nhất là trang thiết bị chuyên môn (4,38 điểm).
- Tính chất công việc: điểm trung bình 4,27/5, 84,1% hài lòng, cao nhất là tiếp xúc với nhiều người (4,38 điểm).
- Chế độ lương, thưởng: điểm trung bình thấp hơn, 3,83/5, chỉ 63% hài lòng với mức thu nhập hiện tại.
- Hoạt động quản lý: điểm trung bình 4,13/5, 82,9% hài lòng, cao nhất là năng lực quản lý và hỗ trợ nhiệt tình.
- Mối quan hệ đồng nghiệp và khách hàng: điểm trung bình 4,10/5, 82,9% hài lòng, cao nhất là mối quan hệ với khách hàng (4,13 điểm).
- Cơ hội đào tạo và thăng tiến: điểm trung bình 4,03/5, 77,2% hài lòng, thấp nhất là cơ hội thăng tiến lên vị trí cao hơn (3,95 điểm).
Mức độ hài lòng chung với công việc: Điểm trung bình 4,06/5, 83,7% NBT hài lòng với công việc hiện tại và mong muốn gắn bó lâu dài.
Phân tích hồi quy đa biến: Bốn nhân tố có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng chung gồm: cơ hội đào tạo và thăng tiến (β=0,391), mối quan hệ với đồng nghiệp và khách hàng (β=0,196), chế độ lương, thưởng (β=0,159), hoạt động quản lý nhà thuốc (β=0,153). Hai nhân tố điều kiện làm việc và tính chất công việc không có ý nghĩa thống kê trong mô hình.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự hài lòng của NBT tại các tỉnh phía Bắc tương đồng với nghiên cứu tại Hà Nội về các nhân tố ảnh hưởng, tuy nhiên mức độ hài lòng với chế độ lương thưởng còn thấp, phản ánh nhu cầu cải thiện thu nhập và chính sách đãi ngộ. Cơ hội đào tạo và thăng tiến được đánh giá là nhân tố quan trọng nhất, cho thấy NBT mong muốn phát triển nghề nghiệp và nâng cao năng lực chuyên môn.
Mối quan hệ với đồng nghiệp và khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ giúp tăng sự hài lòng và gắn bó. Hoạt động quản lý nhà thuốc có ảnh hưởng tích cực, nhấn mạnh vai trò của người quản lý trong việc tạo động lực và hỗ trợ nhân viên.
Điều kiện làm việc và tính chất công việc mặc dù được đánh giá cao nhưng không ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng chung, có thể do các yếu tố này đã được đảm bảo ở mức cơ bản tại các nhà thuốc khảo sát. Kết quả này phù hợp với mô hình đặc điểm công việc của Hackman & Oldham, trong đó các yếu tố về động lực nội tại và môi trường xã hội có tác động lớn hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng nhân tố và biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của các nhân tố đến sự hài lòng chung.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cơ hội đào tạo và thăng tiến: Các nhà thuốc cần xây dựng chương trình đào tạo chuyên môn định kỳ, tạo điều kiện cho NBT tham gia các khóa tập huấn nâng cao kỹ năng tư vấn và quản lý. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý nhà thuốc, phối hợp với các trung tâm đào tạo dược.
Cải thiện chế độ lương, thưởng: Đề xuất điều chỉnh mức lương phù hợp với năng lực và khối lượng công việc, xây dựng chính sách thưởng công bằng, minh bạch dựa trên hiệu quả làm việc và doanh số. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Chủ nhà thuốc, doanh nghiệp dược.
Nâng cao chất lượng quản lý nhà thuốc: Đào tạo kỹ năng quản lý, giao tiếp và hỗ trợ nhân viên cho người quản lý, tăng cường sự công bằng và minh bạch trong quản lý. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý nhà thuốc, các tổ chức chuyên môn.
Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ: Khuyến khích phát triển mối quan hệ đồng nghiệp tích cực, tổ chức các hoạt động giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm, cải thiện quan hệ với khách hàng thông qua đào tạo kỹ năng giao tiếp. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý nhà thuốc, nhân viên.
Cải thiện điều kiện làm việc và trang thiết bị: Đầu tư trang thiết bị chuyên môn, phần mềm quản lý hiện đại, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ, thoáng mát. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Chủ nhà thuốc, doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý nhân sự trong ngành dược: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NBT, giúp xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng năng suất lao động.
Chủ nhà thuốc và doanh nghiệp dược: Thông tin về mức độ hài lòng và các nhân tố tác động giúp cải thiện môi trường làm việc, chính sách đãi ngộ, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và doanh thu.
Các cơ quan quản lý nhà nước về dược và y tế: Cơ sở để xây dựng các quy định, hướng dẫn về quản lý nhân lực tại nhà thuốc, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành dược, quản lý y tế: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích nhân tố và mô hình đánh giá sự hài lòng công việc trong lĩnh vực dược học.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của người bán lẻ thuốc lại quan trọng?
Sự hài lòng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc, chất lượng dịch vụ và tỷ lệ gắn bó lâu dài của nhân viên, từ đó tác động đến doanh thu và uy tín nhà thuốc.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của NBT?
Cơ hội đào tạo và thăng tiến, mối quan hệ với đồng nghiệp và khách hàng, chế độ lương thưởng, và hoạt động quản lý nhà thuốc là những nhân tố chính có ảnh hưởng đáng kể.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu mô tả cắt ngang với phân tích định lượng, sử dụng bộ công cụ chuẩn hóa, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng.Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của NBT tại nhà thuốc?
Tăng cường đào tạo, cải thiện chính sách lương thưởng, nâng cao năng lực quản lý, xây dựng môi trường làm việc thân thiện và đầu tư trang thiết bị hiện đại là các giải pháp hiệu quả.Nghiên cứu có áp dụng được cho các địa phương khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung vào ba tỉnh phía Bắc, các kết quả và phương pháp có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các địa phương khác trong cả nước.
Kết luận
Nghiên cứu xác định 6 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người bán lẻ thuốc với công việc tại nhà thuốc gồm điều kiện làm việc, tính chất công việc, chế độ lương thưởng, hoạt động quản lý, mối quan hệ đồng nghiệp và khách hàng, cơ hội đào tạo và thăng tiến.
Bốn nhân tố có ảnh hưởng mạnh và có ý nghĩa thống kê gồm cơ hội đào tạo và thăng tiến, mối quan hệ đồng nghiệp và khách hàng, chế độ lương thưởng, hoạt động quản lý nhà thuốc.
Mức độ hài lòng chung của NBT đạt 4,06/5 điểm, phản ánh sự hài lòng tương đối cao nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện, đặc biệt về chế độ lương thưởng và cơ hội thăng tiến.
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách nhân sự và nâng cao chất lượng dịch vụ tại nhà thuốc.
Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác và theo dõi đánh giá hiệu quả cải thiện sự hài lòng của NBT trong thời gian tới.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao sự hài lòng của người bán lẻ thuốc, góp phần phát triển bền vững ngành dược và chăm sóc sức khỏe cộng đồng!