Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia và cải cách hành chính công, dịch vụ thuế điện tử đã trở thành công cụ quan trọng giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp. Tính đến tháng 9/2022, có hơn 869.000 doanh nghiệp tại Việt Nam tham gia sử dụng dịch vụ khai thuế điện tử, đạt tỷ lệ trên 99,99% doanh nghiệp đang hoạt động, với hơn 2,75 triệu giao dịch nộp thuế điện tử, tổng số tiền thuế nộp qua hệ thống đạt trên 585.618 tỷ đồng. Trên địa bàn Hà Nội, thủ đô và trung tâm kinh tế lớn của cả nước, dịch vụ thuế điện tử được triển khai rộng rãi, góp phần giảm thiểu thời gian, chi phí cho doanh nghiệp trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế.

Tuy nhiên, sự hài lòng của doanh nghiệp đối với dịch vụ thuế điện tử vẫn còn nhiều thách thức do các yếu tố như chất lượng dịch vụ, tính bảo mật, khả năng đáp ứng và tính hiệu quả của hệ thống. Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp khi sử dụng dịch vụ thuế điện tử trên địa bàn Hà Nội trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao mức độ hài lòng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống thuế điện tử.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp đang hoạt động tại Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ khảo sát hơn 300 doanh nghiệp và phân tích các yếu tố theo mô hình SERVQUAL. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý thuế, ngân hàng và doanh nghiệp trong việc cải thiện dịch vụ thuế điện tử, nâng cao hiệu quả quản lý thuế và thúc đẩy tuân thủ pháp luật thuế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988), một trong những mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ phổ biến nhất, gồm năm thành phần chính: Độ tin cậy (Reliability), Khả năng đáp ứng (Responsiveness), Sự đảm bảo (Assurance), Sự đồng cảm (Empathy) và Tính hữu hình (Tangibles). Mô hình này được lựa chọn vì tính ứng dụng cao và phù hợp với đặc thù dịch vụ thuế điện tử.

Bên cạnh đó, nghiên cứu bổ sung yếu tố Bảo mật (Security) do tính chất nhạy cảm của thông tin thuế và tầm quan trọng của bảo vệ dữ liệu trong môi trường số. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Độ tin cậy: Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, đúng hạn và ổn định.
  • Khả năng đáp ứng: Mức độ sẵn sàng hỗ trợ và phản hồi nhanh chóng các yêu cầu của doanh nghiệp.
  • Sự đảm bảo: Niềm tin và sự tin cậy mà doanh nghiệp đặt vào hệ thống và nhân viên hỗ trợ.
  • Sự đồng cảm: Mức độ quan tâm, chăm sóc cá nhân hóa đối với doanh nghiệp.
  • Tính hữu hình: Cơ sở vật chất, giao diện hệ thống và các công cụ hỗ trợ.
  • Bảo mật: Đảm bảo an toàn thông tin, chống rủi ro và bảo vệ quyền lợi người dùng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo ngành, tài liệu pháp luật như Luật Quản lý thuế 2019, các nghiên cứu trước đây và số liệu thống kê của Tổng cục Thuế. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát định lượng với mẫu gồm 304 doanh nghiệp trên địa bàn Hà Nội, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các loại hình và quy mô doanh nghiệp.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định tương quan Pearson và mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong giai đoạn từ năm 2020 đến 2022, bao gồm khảo sát sơ bộ với 20 doanh nghiệp để điều chỉnh thang đo và khảo sát chính thức với mẫu lớn hơn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung của doanh nghiệp với dịch vụ thuế điện tử đạt khoảng 78% trên thang điểm 100, phản ánh sự chấp nhận tích cực nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.

  2. Độ tin cậy là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng, với hệ số hồi quy β = 0,32, chiếm 32% tầm quan trọng trong mô hình. Doanh nghiệp đánh giá cao việc hệ thống hoạt động ổn định, chính xác và đúng hạn.

  3. Khả năng đáp ứng và sự đảm bảo lần lượt chiếm 22% và 19% mức độ ảnh hưởng, thể hiện nhu cầu về sự hỗ trợ kịp thời và tạo dựng niềm tin từ phía cơ quan thuế và nhà cung cấp dịch vụ.

  4. Bảo mật thông tin được doanh nghiệp coi là yếu tố quan trọng thứ tư, chiếm khoảng 15% ảnh hưởng, do tính nhạy cảm của dữ liệu thuế và mối quan tâm về rủi ro an ninh mạng.

  5. Tính hữu hình và sự đồng cảm có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, lần lượt khoảng 12% và 10%, cho thấy doanh nghiệp quan tâm đến giao diện hệ thống và sự chăm sóc cá nhân hóa nhưng không phải là yếu tố quyết định hàng đầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định mô hình SERVQUAL là công cụ hiệu quả để đánh giá sự hài lòng trong lĩnh vực dịch vụ thuế điện tử. Độ tin cậy được xem là yếu tố cốt lõi, bởi doanh nghiệp cần một hệ thống hoạt động ổn định, không xảy ra lỗi trong quá trình kê khai và nộp thuế. Khả năng đáp ứng và sự đảm bảo phản ánh mong muốn được hỗ trợ nhanh chóng và có sự tin tưởng vào năng lực của cơ quan thuế.

Yếu tố bảo mật được bổ sung và đánh giá cao trong bối cảnh chuyển đổi số và gia tăng các mối đe dọa an ninh mạng, điều này cũng phù hợp với xu hướng nghiên cứu mới về dịch vụ công trực tuyến. Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của tính hữu hình và sự đồng cảm cho thấy doanh nghiệp ưu tiên các yếu tố kỹ thuật và bảo mật hơn là các yếu tố về hình thức và chăm sóc cá nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ ảnh hưởng của từng nhân tố, giúp trực quan hóa mức độ quan trọng của các yếu tố đối với sự hài lòng của doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao độ tin cậy của hệ thống thuế điện tử bằng cách tăng cường kiểm thử phần mềm, đảm bảo vận hành ổn định, giảm thiểu lỗi kỹ thuật và thời gian gián đoạn. Cơ quan thuế phối hợp với nhà phát triển phần mềm thực hiện trong vòng 12 tháng.

  2. Cải thiện khả năng đáp ứng và hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập trung tâm hỗ trợ 24/7, đào tạo nhân viên tư vấn chuyên sâu và phát triển kênh hỗ trợ đa dạng (chat trực tuyến, hotline, email). Ngân hàng nhà nước và Tổng cục Thuế phối hợp triển khai trong 6 tháng tới.

  3. Tăng cường bảo mật thông tin và an toàn dữ liệu bằng cách áp dụng các giải pháp mã hóa tiên tiến, xác thực đa yếu tố và giám sát an ninh mạng liên tục. Cơ quan thuế và các ngân hàng thương mại cần hoàn thiện hạ tầng bảo mật trong 9 tháng.

  4. Đơn giản hóa giao diện và nâng cao trải nghiệm người dùng nhằm giảm thiểu các bước thao tác phức tạp, tích hợp hướng dẫn trực quan và hỗ trợ đa ngôn ngữ. Nhà phát triển phần mềm và Tổng cục Thuế phối hợp thực hiện trong 12 tháng.

  5. Tăng cường truyền thông và đào tạo cho doanh nghiệp về lợi ích và cách sử dụng dịch vụ thuế điện tử hiệu quả, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các hiệp hội doanh nghiệp và cơ quan thuế tổ chức các hội thảo, khóa đào tạo định kỳ hàng quý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và Tổng cục Thuế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến chính sách, nâng cao chất lượng dịch vụ thuế điện tử, từ đó tăng cường hiệu quả quản lý thuế và sự hài lòng của doanh nghiệp.

  2. Ngân hàng thương mại: Là đối tác cung cấp dịch vụ nộp thuế điện tử, các ngân hàng có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa quy trình, nâng cao bảo mật và phát triển các sản phẩm dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp.

  3. Doanh nghiệp, đặc biệt là bộ phận kế toán và tài chính: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng giúp doanh nghiệp chủ động tương tác, phản hồi và tận dụng tối đa lợi ích từ dịch vụ thuế điện tử.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, Quản trị kinh doanh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình SERVQUAL trong lĩnh vực dịch vụ công, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ thuế điện tử là gì và có lợi ích gì cho doanh nghiệp?
    Dịch vụ thuế điện tử là hệ thống kê khai, nộp và hoàn thuế qua mạng internet, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại và giảm thiểu sai sót trong kê khai thuế. Ví dụ, doanh nghiệp có thể nộp tờ khai 24/7 mà không cần đến cơ quan thuế.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của doanh nghiệp khi sử dụng dịch vụ thuế điện tử?
    Độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo và bảo mật là các yếu tố quan trọng nhất, chiếm hơn 80% ảnh hưởng đến sự hài lòng, theo kết quả phân tích hồi quy.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp có thể nâng cao sự hài lòng khi sử dụng dịch vụ thuế điện tử?
    Doanh nghiệp nên chủ động cập nhật kiến thức về hệ thống, sử dụng các kênh hỗ trợ khi gặp khó khăn và phản hồi kịp thời với cơ quan thuế để cải thiện dịch vụ.

  4. Cơ quan thuế đã làm gì để cải thiện dịch vụ thuế điện tử?
    Cơ quan thuế đã triển khai hệ thống eTax tích hợp nhiều dịch vụ, kết nối với các ngân hàng thương mại, phát triển ứng dụng di động eTax Mobile và tăng cường bảo mật thông tin.

  5. Tại sao bảo mật thông tin lại quan trọng trong dịch vụ thuế điện tử?
    Thông tin thuế là dữ liệu nhạy cảm, nếu bị rò rỉ hoặc tấn công sẽ gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp và nhà nước. Do đó, bảo mật giúp đảm bảo an toàn, tăng niềm tin và sự hài lòng của người dùng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp với dịch vụ thuế điện tử trên địa bàn Hà Nội, trong đó độ tin cậy và khả năng đáp ứng là quan trọng nhất.
  • Mức độ hài lòng chung của doanh nghiệp đạt khoảng 78%, cho thấy dịch vụ đã được chấp nhận nhưng vẫn còn dư địa cải thiện.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các cơ quan thuế, ngân hàng và doanh nghiệp phối hợp nâng cao chất lượng dịch vụ thuế điện tử.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về nâng cao độ tin cậy, cải thiện hỗ trợ khách hàng, tăng cường bảo mật và đơn giản hóa giao diện nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để đánh giá sự hài lòng trên toàn quốc, đồng thời theo dõi tác động của các giải pháp đã triển khai trong giai đoạn tiếp theo.

Quý độc giả và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng các kết quả và khuyến nghị của nghiên cứu nhằm thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực thuế, góp phần xây dựng nền kinh tế số minh bạch, hiệu quả và bền vững.