Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) hàng hóa giữa các quốc gia tăng mạnh, kéo theo nhu cầu về dịch vụ khai thuê hải quan ngày càng lớn. Theo số liệu của Bộ Tài chính, Việt Nam hiện có khoảng 2.5 đến 3 triệu tờ khai hải quan mỗi năm, trong đó chỉ khoảng 2.32% được thực hiện thông qua dịch vụ khai thuê hải quan, thấp hơn nhiều so với tỷ lệ 54% tại châu Âu và 84% tại châu Á – Thái Bình Dương. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển thị trường dịch vụ khai thuê hải quan tại Việt Nam là rất lớn. Tuy nhiên, các công ty khai thuê hải quan hiện nay chủ yếu cạnh tranh bằng giá cả, trong khi chất lượng dịch vụ (CLDV) mới là yếu tố quyết định sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá sự hài lòng của doanh nghiệp XNK đối với chất lượng dịch vụ khai thuê hải quan, xác định các thành phần CLDV ảnh hưởng đến mức độ hài lòng và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu tập trung khảo sát các doanh nghiệp XNK tại ba địa phương trọng điểm gồm Bình Dương, Đồng Nai và TP. Hồ Chí Minh, với mẫu khảo sát gồm 228 chuyên viên quản lý XNK. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các công ty khai thuê hải quan nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó gia tăng thị phần và lợi thế cạnh tranh trong ngành logistics.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dịch vụ, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Dịch vụ được định nghĩa là sản phẩm vô hình, có tính không đồng nhất và không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng. Chất lượng dịch vụ (CLDV) được hiểu là sự chênh lệch giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ, trong đó mô hình 5 khoảng cách CLDV của Parasuraman và cộng sự (1985) là cơ sở lý thuyết chính. Mô hình này gồm 5 khoảng cách từ nhận thức của nhà cung cấp đến kỳ vọng của khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cảm nhận.
Thang đo SERVQUAL với 5 thành phần chính gồm: tin cậy, đảm bảo, đáp ứng, hữu hình và đồng cảm được sử dụng để đo lường CLDV. Tuy nhiên, nghiên cứu áp dụng thang đo SERVPERF của Cronin và Taylor (1992) – phiên bản rút gọn chỉ tập trung vào cảm nhận thực tế của khách hàng, giúp giảm thiểu sự nhầm lẫn và tăng tính khả thi trong khảo sát. Năm thành phần CLDV được điều chỉnh phù hợp với đặc thù dịch vụ khai thuê hải quan, bao gồm các biến quan sát cụ thể như khả năng thực hiện đúng cam kết, trình độ chuyên môn nhân viên, sự sẵn sàng phục vụ, trang thiết bị hỗ trợ và sự quan tâm chăm sóc khách hàng.
Sự hài lòng của khách hàng được xem là kết quả của cảm nhận về chất lượng dịch vụ, đóng vai trò then chốt trong việc giữ chân khách hàng và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận sơ bộ với 10 chuyên gia lâu năm trong ngành khai thuê hải quan, phỏng vấn tay đôi với 10 chuyên viên quản lý XNK và khảo sát thử với 6 chuyên viên quản lý XNK nhằm khám phá, điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát trong thang đo SERVPERF cho phù hợp với thực tiễn dịch vụ khai thuê hải quan.
Giai đoạn định lượng sử dụng bảng câu hỏi khảo sát theo thang đo Likert 5 mức độ, thu thập dữ liệu từ 228 chuyên viên quản lý XNK tại Bình Dương, Đồng Nai và TP. Hồ Chí Minh. Mẫu được chọn theo phương pháp định mức chia đều cho ba khu vực, sau đó áp dụng phương pháp thuận tiện để thu thập dữ liệu. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 16 với các kỹ thuật: phân tích độ tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính bội để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu, cùng các kiểm định t-test và Anova để phân tích sự khác biệt giữa các nhóm.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: xây dựng thang đo, nghiên cứu định tính, khảo sát thử, nghiên cứu định lượng và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của các thành phần CLDV đến sự hài lòng: Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính bội cho thấy năm thành phần CLDV gồm tin cậy, đảm bảo, đáp ứng, hữu hình và đồng cảm đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của doanh nghiệp XNK. Trong đó, thành phần tin cậy có hệ số ảnh hưởng lớn nhất, thể hiện qua việc công ty khai thuê hải quan thực hiện thủ tục chính xác và đúng cam kết, giảm thiểu sai sót gây phạt hành chính.
Độ tin cậy của thang đo: Hệ số Cronbach’s alpha của các thành phần CLDV đều đạt trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao cho các thang đo. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) xác nhận cấu trúc 5 thành phần phù hợp với dữ liệu thu thập.
Sự khác biệt trong đánh giá CLDV và sự hài lòng theo địa bàn và loại hình doanh nghiệp: Kiểm định t-test và Anova cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng và đánh giá CLDV giữa các doanh nghiệp tại Bình Dương, Đồng Nai và TP. Hồ Chí Minh, cũng như giữa các loại hình XNK (kinh doanh, sản xuất xuất khẩu, gia công). Doanh nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh có mức độ hài lòng cao hơn, có thể do dịch vụ khai thuê hải quan tại đây phát triển hơn và có nhiều lựa chọn hơn.
Tỷ lệ sử dụng dịch vụ khai thuê hải quan còn thấp: Mặc dù nhu cầu tăng cao, tỷ lệ thuê dịch vụ khai thuê hải quan chỉ chiếm khoảng 2.32% tổng số tờ khai hải quan, thấp hơn nhiều so với các khu vực khác trên thế giới, cho thấy tiềm năng phát triển lớn nhưng cũng đặt ra thách thức về nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút khách hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của chất lượng dịch vụ trong việc tạo sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong ngành dịch vụ khai thuê hải quan. Thành phần tin cậy được đánh giá cao nhất, phù hợp với đặc thù dịch vụ có tính pháp lý và rủi ro cao, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối trong thủ tục. Thành phần đảm bảo và đáp ứng cũng đóng vai trò quan trọng, thể hiện qua trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên giao nhận.
So sánh với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực logistics và dịch vụ công, kết quả phù hợp với quan điểm rằng giá cả không phải là yếu tố quyết định duy nhất mà chất lượng dịch vụ mới là nhân tố bền vững tạo lợi thế cạnh tranh. Sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các địa bàn phản ánh sự phát triển không đồng đều của thị trường dịch vụ khai thuê hải quan tại Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng thành phần CLDV đến sự hài lòng, bảng phân tích Cronbach’s alpha và bảng phân tích hồi quy để minh họa độ tin cậy và mức độ phù hợp của mô hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao độ tin cậy trong thực hiện thủ tục: Các công ty khai thuê hải quan cần đầu tư đào tạo nhân viên về kỹ năng chuyên môn và cập nhật thường xuyên các quy định pháp luật để đảm bảo thực hiện thủ tục chính xác, đúng hạn, giảm thiểu sai sót và rủi ro pháp lý cho khách hàng. Mục tiêu đạt tỷ lệ sai sót dưới 1% trong vòng 12 tháng tới.
Tăng cường đảm bảo và tư vấn chuyên nghiệp: Phát triển đội ngũ nhân viên tư vấn có trình độ cao, trung thực và tận tâm để hỗ trợ khách hàng trong việc chuẩn bị hồ sơ, giấy phép và các thủ tục liên quan, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Thực hiện chương trình đào tạo định kỳ 6 tháng/lần cho nhân viên.
Cải thiện khả năng đáp ứng và tốc độ phục vụ: Tối ưu hóa quy trình làm thủ tục, ứng dụng công nghệ thông tin để rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, đồng thời tăng cường giao tiếp kịp thời với khách hàng về tiến độ và các yêu cầu phát sinh. Mục tiêu giảm thời gian xử lý trung bình xuống còn dưới 48 giờ.
Đầu tư trang thiết bị và công nghệ hiện đại: Trang bị hệ thống phần cứng và phần mềm hiện đại, đảm bảo kết nối ổn định với hệ thống hải quan điện tử, hỗ trợ giao dịch nhanh chóng và chính xác. Lập kế hoạch đầu tư công nghệ trong vòng 18 tháng tới.
Tăng cường sự đồng cảm và chăm sóc khách hàng cá nhân hóa: Xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng thân thiết, lắng nghe và phản hồi nhanh các ý kiến, khiếu nại để tạo dựng niềm tin và mối quan hệ lâu dài. Thiết lập bộ phận chăm sóc khách hàng chuyên trách với thời gian phản hồi không quá 24 giờ.
Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện bởi ban lãnh đạo công ty khai thuê hải quan, bộ phận nhân sự, công nghệ thông tin và chăm sóc khách hàng, đồng thời có sự giám sát, đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các công ty khai thuê hải quan và dịch vụ logistics: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng, từ đó gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ khai thuê hải quan, từ đó lựa chọn đối tác phù hợp, tối ưu hóa chi phí và thời gian làm thủ tục.
Cơ quan quản lý nhà nước về hải quan và thương mại: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển dịch vụ khai thuê hải quan, nâng cao hiệu quả quản lý và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh doanh thương mại, logistics: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu chất lượng dịch vụ, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực dịch vụ khai thuê hải quan.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chất lượng dịch vụ lại quan trọng hơn giá cả trong dịch vụ khai thuê hải quan?
Chất lượng dịch vụ ảnh hưởng trực tiếp đến sự chính xác, nhanh chóng và an toàn trong thủ tục hải quan, giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý và tiết kiệm chi phí phát sinh. Giá cả thấp nhưng dịch vụ kém có thể gây thiệt hại lớn hơn cho doanh nghiệp.Mô hình SERVPERF có ưu điểm gì so với SERVQUAL?
SERVPERF chỉ tập trung đo lường cảm nhận thực tế của khách hàng về dịch vụ, giảm bớt sự nhầm lẫn khi phải đánh giá cả kỳ vọng và cảm nhận như trong SERVQUAL, giúp khảo sát ngắn gọn, dễ hiểu và cho kết quả chính xác hơn.Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp XNK đối với dịch vụ khai thuê hải quan?
Cần tập trung nâng cao độ tin cậy, đảm bảo tư vấn chuyên nghiệp, cải thiện tốc độ phục vụ, đầu tư công nghệ hiện đại và tăng cường chăm sóc khách hàng cá nhân hóa.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng trong luận văn?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận tay đôi) và định lượng (khảo sát bảng hỏi Likert 5 điểm), phân tích dữ liệu bằng Cronbach’s alpha, EFA và hồi quy tuyến tính bội.Tỷ lệ sử dụng dịch vụ khai thuê hải quan tại Việt Nam hiện nay như thế nào?
Chỉ khoảng 2.32% tổng số tờ khai hải quan được thực hiện qua dịch vụ khai thuê hải quan, thấp hơn nhiều so với các khu vực khác trên thế giới, cho thấy tiềm năng phát triển lớn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định năm thành phần chất lượng dịch vụ gồm tin cậy, đảm bảo, đáp ứng, hữu hình và đồng cảm ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của doanh nghiệp xuất nhập khẩu đối với dịch vụ khai thuê hải quan.
- Mô hình SERVPERF được điều chỉnh phù hợp với đặc thù dịch vụ khai thuê hải quan tại Việt Nam, đảm bảo độ tin cậy và giá trị đo lường cao.
- Sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các địa bàn và loại hình doanh nghiệp phản ánh sự phát triển không đồng đều của thị trường dịch vụ khai thuê hải quan.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tập trung vào nâng cao độ tin cậy, tư vấn chuyên nghiệp, cải thiện tốc độ phục vụ, đầu tư công nghệ và chăm sóc khách hàng cá nhân hóa.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để hoàn thiện mô hình.
Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho các doanh nghiệp và nhà quản lý trong ngành dịch vụ khai thuê hải quan, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững thị trường logistics tại Việt Nam. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng kết quả nghiên cứu, độc giả có thể liên hệ trực tiếp với tác giả hoặc trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.