Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ thông tin đã làm thay đổi căn bản cách thức tương tác giữa Chính phủ và doanh nghiệp, việc áp dụng dịch vụ công điện tử ngày càng trở nên thiết yếu. Tại Việt Nam, thủ tục hải quan điện tử (HQĐT) được chính thức triển khai từ ngày 01/01/2013 theo Nghị định 87/2012/NĐ-CP, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu thời gian và chi phí cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu (XNK). Cục Hải quan Thành phố Hồ Chí Minh (Cục HQ TPHCM) là đơn vị lớn nhất trong ngành hải quan, chiếm gần 50% tổng số thuế thu được của toàn ngành, với trung bình hơn 2000 tờ khai nhập khẩu mỗi ngày và kim ngạch XNK chiếm gần 48% toàn quốc. Nghiên cứu tập trung đo lường sự hài lòng của doanh nghiệp XNK đối với chất lượng dịch vụ HQĐT tại Cục HQ TPHCM, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: xác định các thành phần chất lượng dịch vụ HQĐT, đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố này với mức độ hài lòng của doanh nghiệp, đồng thời đề xuất kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp XNK thực hiện thủ tục HQĐT tại 5 chi cục trực thuộc Cục HQ TPHCM trong năm 2013, với mẫu khảo sát gồm 197 nhân viên giao nhận trực tiếp làm thủ tục. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ cơ quan quản lý nhà nước trong việc điều chỉnh chính sách, đồng thời giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động thông qua cải thiện dịch vụ HQĐT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình năm khoảng cách chất lượng dịch vụ (CLDV) của Parasuraman và cộng sự (1985, 1988), trong đó CLDV được xác định là hàm số của năm khoảng cách tạo ra sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng. Mô hình SERVQUAL gồm năm thành phần chính: độ tin cậy, mức độ đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình, được sử dụng làm thang đo cơ bản để đánh giá CLDV.

Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo mô hình đo lường CLDV chính phủ điện tử của Mohammed và cộng sự (2010) với bảy thành phần gồm thiết kế website, mức độ tin cậy, khả năng đáp ứng, mức độ an toàn, hiểu biết khách hàng, thông tin và mức độ dễ sử dụng. Mô hình của Rehman và cộng sự (2012) cũng được vận dụng, tập trung vào năm thành phần chính của CLDV chính phủ điện tử.

Dựa trên các mô hình trên và kết quả nghiên cứu thực tiễn tại Việt Nam, đặc biệt là nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng Lam (2011) về sự hài lòng doanh nghiệp đối với thủ tục HQĐT tại Cục HQ Bình Dương, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu với sáu thành phần ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp XNK tại Cục HQ TPHCM: hệ thống khai báo HQĐT, mức độ tin cậy, mức độ đáp ứng, mức độ an toàn, hiểu nhu cầu doanh nghiệp và cải tiến phương thức quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính: nghiên cứu định tính sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức. Giai đoạn định tính sử dụng phương pháp thảo luận nhóm và khảo sát thử với 10 nhân viên giao nhận doanh nghiệp nhằm khám phá, điều chỉnh và bổ sung thang đo phù hợp với đặc thù dịch vụ HQĐT tại TPHCM.

Giai đoạn định lượng tiến hành phỏng vấn trực tiếp 197 nhân viên giao nhận của các doanh nghiệp XNK thực hiện thủ tục HQĐT tại 5 chi cục thuộc Cục HQ TPHCM. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các kỹ thuật phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2013, tập trung vào đánh giá mức độ hài lòng của doanh nghiệp sau một năm chính thức áp dụng thủ tục HQĐT theo quy định của Nghị định 87/2012/NĐ-CP và Thông tư 196/2012/TT-BTC.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống khai báo HQĐT: Kết quả phân tích cho thấy hệ thống khai báo có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng của doanh nghiệp với hệ số hồi quy β = 0,32 (p < 0,01). Tuy nhiên, khoảng 35% doanh nghiệp phản ánh phần mềm khai báo còn lỗi và đường truyền thường xuyên nghẽn, gây khó khăn trong quá trình khai báo.

  2. Mức độ tin cậy: Yếu tố này có tác động đáng kể với hệ số β = 0,28 (p < 0,01). Doanh nghiệp đánh giá cao khả năng thực hiện thủ tục đúng hạn và chính xác, tuy nhiên vẫn còn tồn tại tình trạng chậm trễ và sai sót trong xử lý hồ sơ, ảnh hưởng đến sự hài lòng chung.

  3. Mức độ đáp ứng: Phản ánh khả năng giải quyết thủ tục nhanh chóng, kịp thời, có hệ số β = 0,25 (p < 0,05). Một số công chức hải quan chưa phản hồi chính xác hoặc chưa hỗ trợ tốt ngoài giờ hành chính, gây phiền hà cho doanh nghiệp.

  4. Mức độ an toàn: Được đánh giá là yếu tố quan trọng với hệ số β = 0,20 (p < 0,05). Doanh nghiệp quan tâm đến bảo mật thông tin và tính pháp lý của giao dịch điện tử, tuy nhiên hiện tại việc sử dụng tài khoản và mật khẩu chưa đảm bảo tính định danh và chống chối bỏ.

  5. Hiểu nhu cầu doanh nghiệp: Yếu tố này có ảnh hưởng tích cực với hệ số β = 0,22 (p < 0,05). Doanh nghiệp hài lòng với các tiện ích phù hợp như khai báo 24/7, giảm thời gian đi lại, tuy nhiên mong muốn cải tiến thêm để đáp ứng tốt hơn các nghiệp vụ liên quan.

  6. Cải tiến phương thức quản lý: Có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn với β = 0,18 (p < 0,05). Các cải cách như áp dụng quản lý rủi ro, công khai minh bạch quy trình được đánh giá cao, nhưng vẫn còn tồn tại các thủ tục phức tạp và thiết bị kiểm tra hàng hóa chưa hiện đại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng chất lượng dịch vụ HQĐT là nhân tố quyết định sự hài lòng của doanh nghiệp XNK tại Cục HQ TPHCM. Hệ thống khai báo và mức độ tin cậy được xem là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về dịch vụ công điện tử. Tình trạng nghẽn mạng và lỗi phần mềm phản ánh hạn chế về hạ tầng công nghệ, cần được cải thiện để nâng cao trải nghiệm người dùng.

Mức độ đáp ứng và an toàn cũng đóng vai trò quan trọng, cho thấy yếu tố con người và bảo mật thông tin là những thách thức cần được chú trọng. Việc một số công chức chưa hỗ trợ tốt ngoài giờ hành chính và tồn tại phiền hà cho doanh nghiệp là điểm cần khắc phục để nâng cao chất lượng phục vụ.

Hiểu nhu cầu doanh nghiệp và cải tiến phương thức quản lý thể hiện sự cần thiết của việc cá nhân hóa dịch vụ và đổi mới quy trình nghiệp vụ nhằm đáp ứng tốt hơn yêu cầu thực tế. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng phát triển dịch vụ công điện tử hướng tới sự hài lòng và tiện ích cho người sử dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng, bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa, giúp minh bạch kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp hệ thống khai báo HQĐT: Cục HQ TPHCM cần phối hợp với các nhà cung cấp phần mềm để cải tiến, khắc phục lỗi và nâng cao tính ổn định của hệ thống, đảm bảo đường truyền thông suốt, giảm thiểu nghẽn mạng. Mục tiêu đạt tỷ lệ lỗi phần mềm dưới 5% trong vòng 12 tháng tới.

  2. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực công chức hải quan: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ HQĐT, kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ khách hàng, đặc biệt là phục vụ ngoài giờ hành chính. Đặt mục tiêu 100% công chức tham gia đào tạo trong 6 tháng và đánh giá hiệu quả qua khảo sát hài lòng doanh nghiệp.

  3. Cải thiện bảo mật và tính pháp lý của giao dịch điện tử: Áp dụng các giải pháp xác thực đa yếu tố, nâng cao tính định danh và chống chối bỏ trong giao dịch điện tử nhằm bảo vệ thông tin doanh nghiệp. Triển khai trong vòng 9 tháng với sự phối hợp của các đơn vị công nghệ và pháp lý.

  4. Tăng cường lắng nghe và đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp: Thiết lập kênh phản hồi trực tuyến và định kỳ tổ chức hội nghị đối thoại với doanh nghiệp để cập nhật và điều chỉnh dịch vụ phù hợp. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng lên ít nhất 85% trong vòng 1 năm.

  5. Đổi mới phương thức quản lý và quy trình nghiệp vụ: Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO tích hợp với quy trình HQĐT, đồng thời hiện đại hóa trang thiết bị kiểm tra hàng hóa nhằm rút ngắn thời gian thông quan. Thực hiện từng bước trong 18 tháng tới, đánh giá qua các chỉ số thời gian và chi phí thủ tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về hải quan: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực hải quan điện tử.

  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ HQĐT, từ đó chủ động cải thiện quy trình làm việc, giảm thiểu rủi ro và chi phí.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành thương mại, quản trị công: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình đo lường chất lượng dịch vụ công điện tử, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tiễn.

  4. Nhà cung cấp phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin: Cung cấp thông tin về yêu cầu và kỳ vọng của người dùng trong lĩnh vực hải quan điện tử, hỗ trợ phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. HQĐT là gì và có lợi ích gì cho doanh nghiệp?
    HQĐT là thủ tục hải quan được thực hiện qua hệ thống điện tử, giúp doanh nghiệp khai báo và thông quan hàng hóa nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí. Ví dụ, doanh nghiệp có thể khai báo 24/7 mà không bị giới hạn giờ hành chính.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của doanh nghiệp khi sử dụng HQĐT?
    Hệ thống khai báo ổn định, mức độ tin cậy trong xử lý thủ tục và khả năng đáp ứng nhanh chóng của công chức hải quan là những yếu tố quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lớn trong mô hình nghiên cứu.

  3. Làm thế nào để cải thiện tính bảo mật trong thủ tục HQĐT?
    Áp dụng xác thực đa yếu tố, mã hóa dữ liệu và nâng cao tính pháp lý của giao dịch điện tử sẽ giúp bảo vệ thông tin doanh nghiệp, giảm thiểu rủi ro bị lộ hoặc giả mạo.

  4. Tại sao vẫn còn tồn tại phiền hà và chậm trễ trong thủ tục HQĐT?
    Nguyên nhân chủ yếu do hạn chế về hạ tầng công nghệ, trình độ và thái độ phục vụ của một số công chức hải quan, cũng như sự chưa đồng bộ trong quy trình nghiệp vụ và các chứng từ quản lý chuyên ngành chưa được điện tử hóa hoàn toàn.

  5. Doanh nghiệp có thể tham gia thủ tục HQĐT như thế nào?
    Doanh nghiệp cần đăng ký tham gia tại các chi cục hải quan, được cấp tài khoản truy cập hoặc chữ ký số, đồng thời trang bị phần mềm khai báo phù hợp và đội ngũ nhân viên có trình độ tin học cơ bản để thực hiện khai báo qua mạng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp XNK đối với dịch vụ HQĐT tại Cục HQ TPHCM, trong đó hệ thống khai báo và mức độ tin cậy có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính bội cho thấy các yếu tố này đều có mối quan hệ cùng chiều và có ý nghĩa thống kê với mức độ hài lòng.
  • Thực trạng hiện nay còn tồn tại một số hạn chế về công nghệ, con người và quy trình nghiệp vụ, ảnh hưởng đến hiệu quả và trải nghiệm của doanh nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cấp hệ thống, đào tạo công chức, cải thiện bảo mật và đổi mới quản lý nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ HQĐT trong thời gian tới.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các kiến nghị trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện mô hình đánh giá.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của thủ tục hải quan điện tử, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.