Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia. Tỉnh Đồng Nai, với sự phân cấp mạnh mẽ của chính quyền địa phương, đã tích cực thu hút FDI, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế trong việc thu hút các dự án công nghệ cao và quy mô lớn. Một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp FDI là chất lượng cải cách hành chính thuế, đặc biệt là sự hài lòng của doanh nghiệp đối với các thủ tục hành chính thuế.

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của các doanh nghiệp FDI đối với cải cách hành chính thuế trên địa bàn tỉnh Đồng Nai trong giai đoạn từ tháng 01/2023 đến tháng 06/2023. Qua khảo sát 500 phiếu, thu về 467 phiếu hợp lệ, nghiên cứu sử dụng các phương pháp phân tích định lượng như Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ tác động của các nhân tố đến sự hài lòng của doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý thuế và chính quyền địa phương nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính thuế, từ đó cải thiện môi trường đầu tư, thu hút thêm vốn FDI và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tại Đồng Nai. Các chỉ số như mức độ hài lòng, công khai minh bạch, độ tin cậy và mức độ đáp ứng được xem là các thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả cải cách hành chính thuế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sự hài lòng khách hàng và mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL, kết hợp với các nghiên cứu trong lĩnh vực hành chính công và thuế. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Sự hài lòng (Satisfaction): Theo Kotler (2000), sự hài lòng là cảm giác thỏa mãn hoặc không thỏa mãn của khách hàng dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế. Sự hài lòng được xem là kết quả của quá trình đánh giá chất lượng dịch vụ so với mong đợi ban đầu.
  • Chất lượng dịch vụ (Service Quality): Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985) phân loại chất lượng dịch vụ thành 5 yếu tố: độ tin cậy, mức độ đáp ứng, sự đồng cảm, năng lực phục vụ và phương tiện hữu hình.
  • Cải cách hành chính thuế: Là quá trình cải tiến thủ tục hành chính thuế nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu thủ tục rườm rà, tăng tính minh bạch và thuận tiện cho người nộp thuế.
  • Công khai minh bạch (Transparency): Yếu tố quan trọng trong cải cách hành chính, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin, giảm thiểu tiêu cực và tăng sự tin tưởng vào cơ quan thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận sâu với 7 cán bộ quản lý thuế tại Cục Thuế Đồng Nai để điều chỉnh thang đo và xây dựng bảng câu hỏi khảo sát phù hợp với thực tiễn địa phương.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 500 phiếu khảo sát phát cho các cá nhân làm việc tại doanh nghiệp FDI thường xuyên liên hệ với cơ quan thuế trên địa bàn tỉnh Đồng Nai. Sau khi loại bỏ phiếu không hợp lệ, 467 phiếu được sử dụng để phân tích.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo: Sử dụng hệ số Cronbach’s Alpha, tất cả các thang đo đều đạt trên 0,7, đảm bảo tính nhất quán nội bộ.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Rút trích 6 nhóm nhân tố chính với tổng phương sai trích trên 50%, gồm: công khai minh bạch, độ tin cậy, mức độ đáp ứng, sự đồng cảm, phương tiện hữu hình và năng lực phục vụ.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội: Đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố đến sự hài lòng của doanh nghiệp FDI.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 01/2023 đến tháng 06/2023, sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để xử lý và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Công khai minh bạch là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của doanh nghiệp FDI với hệ số Beta chuẩn hóa là 0,449. Điều này cho thấy việc công khai các chính sách, quy trình thủ tục thuế và minh bạch trong giải quyết hồ sơ tạo ra sự tin tưởng và hài lòng cao.
  2. Độ tin cậy đứng thứ hai với hệ số Beta 0,435, phản ánh sự quan trọng của việc thực hiện đúng quy trình, bảo mật thông tin và đảm bảo tính chính xác trong các thủ tục thuế.
  3. Mức độ đáp ứng có tác động tích cực với hệ số Beta 0,314, thể hiện qua khả năng nhanh chóng hỗ trợ, tư vấn và giải quyết hồ sơ đúng hạn của cán bộ thuế.
  4. Sự đồng cảm với hệ số Beta 0,206 cho thấy thái độ phục vụ tận tình, quan tâm đến nhu cầu của doanh nghiệp cũng góp phần nâng cao sự hài lòng.
  5. Phương tiện hữu hìnhnăng lực phục vụ có tác động thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê với hệ số Beta lần lượt là 0,185 và 0,097, phản ánh vai trò của cơ sở vật chất, công nghệ và trình độ chuyên môn của cán bộ thuế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về chất lượng dịch vụ hành chính thuế. Việc công khai minh bạch và độ tin cậy được đánh giá cao cho thấy doanh nghiệp FDI rất quan tâm đến sự minh bạch trong chính sách và quy trình thuế, cũng như sự nhất quán trong thực thi. Mức độ đáp ứng và sự đồng cảm thể hiện vai trò của yếu tố con người trong cải cách hành chính, góp phần tạo dựng mối quan hệ tích cực giữa cơ quan thuế và doanh nghiệp.

Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố theo hệ số Beta, hoặc bảng tổng hợp điểm trung bình và độ lệch chuẩn của các biến quan sát trong từng nhóm nhân tố. So sánh với báo cáo PCI của tỉnh Đồng Nai năm 2022, kết quả nghiên cứu cho thấy sự hài lòng của doanh nghiệp FDI với cải cách hành chính thuế còn nhiều tiềm năng để cải thiện, đặc biệt trong các yếu tố liên quan đến công khai minh bạch và mức độ đáp ứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công khai minh bạch: Cơ quan thuế cần xây dựng hệ thống thông tin minh bạch, cập nhật kịp thời các chính sách thuế, quy trình thủ tục và thời gian giải quyết hồ sơ. Thực hiện công khai trên các nền tảng số và tại trụ sở để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế tỉnh Đồng Nai phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông.

  2. Nâng cao độ tin cậy trong thực thi: Đảm bảo quy trình xử lý hồ sơ thuế được thực hiện đúng quy định, bảo mật thông tin doanh nghiệp và giảm thiểu sai sót. Tăng cường đào tạo cán bộ thuế về kỹ năng nghiệp vụ và đạo đức công vụ. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế tỉnh Đồng Nai.

  3. Cải thiện mức độ đáp ứng: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, tăng cường tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp qua các kênh trực tuyến và trực tiếp. Thiết lập đường dây nóng và bộ phận hỗ trợ chuyên biệt cho doanh nghiệp FDI. Thời gian thực hiện: 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế và các phòng ban liên quan.

  4. Tăng cường sự đồng cảm và năng lực phục vụ: Đào tạo cán bộ thuế về kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của sự hài lòng doanh nghiệp. Tổ chức các chương trình khảo sát ý kiến phản hồi thường xuyên để điều chỉnh dịch vụ. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế tỉnh Đồng Nai.

  5. Cải tiến phương tiện hữu hình: Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin, đảm bảo hệ thống khai thuế điện tử hoạt động ổn định, dễ sử dụng. Cải thiện cơ sở vật chất tại các điểm giao dịch để tạo môi trường thân thiện, thuận tiện cho doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế phối hợp với các đơn vị công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và chính quyền địa phương: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp FDI, từ đó xây dựng chính sách cải cách hành chính thuế hiệu quả, nâng cao môi trường đầu tư.

  2. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Nắm bắt được các yếu tố tác động đến chất lượng dịch vụ thuế, từ đó có thể chủ động phản hồi, phối hợp với cơ quan thuế để cải thiện quy trình, giảm thiểu rủi ro và chi phí tuân thủ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế, hành chính công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực hành chính công, đặc biệt là cải cách hành chính thuế.

  4. Các tổ chức tư vấn và phát triển kinh tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn cho các địa phương, doanh nghiệp về chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính, thu hút đầu tư FDI hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của doanh nghiệp FDI đối với cải cách hành chính thuế?
    Công khai minh bạch được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số Beta chuẩn hóa 0,449, cho thấy sự minh bạch trong chính sách và quy trình là yếu tố then chốt tạo dựng niềm tin và sự hài lòng.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định lượng với 467 phiếu khảo sát hợp lệ, áp dụng kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính bội để xác định mức độ tác động của các nhân tố.

  3. Tại sao mức độ đáp ứng lại quan trọng trong cải cách hành chính thuế?
    Mức độ đáp ứng phản ánh khả năng nhanh chóng hỗ trợ và giải quyết yêu cầu của doanh nghiệp, giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và tạo sự thuận tiện, từ đó nâng cao sự hài lòng và tuân thủ của doanh nghiệp.

  4. Làm thế nào để cải thiện sự đồng cảm trong dịch vụ thuế?
    Đào tạo cán bộ thuế về kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ tận tình, lắng nghe và giải quyết thỏa đáng các khiếu nại, đồng thời tăng cường tương tác qua các kênh tư vấn trực tuyến và trực tiếp.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với tỉnh Đồng Nai là gì?
    Nghiên cứu cung cấp các khuyến nghị cụ thể giúp Cục Thuế tỉnh Đồng Nai nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính thuế, từ đó cải thiện môi trường đầu tư, thu hút thêm vốn FDI và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp FDI đối với cải cách hành chính thuế tại Đồng Nai: công khai minh bạch, độ tin cậy, mức độ đáp ứng, sự đồng cảm, phương tiện hữu hình và năng lực phục vụ.
  • Công khai minh bạch và độ tin cậy là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 467 phiếu đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý thuế và chính quyền địa phương trong việc xây dựng các giải pháp cải cách hành chính thuế hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả cải cách và mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực hành chính công khác nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ công tổng thể.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý thuế và chính quyền địa phương cần áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện chất lượng dịch vụ hành chính thuế, tạo môi trường đầu tư thuận lợi, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại tỉnh Đồng Nai.