Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, tăng thu nhập và đóng góp vào GDP quốc gia. Tính đến cuối năm 2015, cả nước có khoảng 542 nghìn doanh nghiệp, trong đó DNNVV chiếm 97%, sử dụng 51% lao động xã hội và đóng góp 40% GDP. Thành phố Cần Thơ, trung tâm kinh tế vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), với tổng mức bán hàng hóa và dịch vụ năm 2015 đạt 68.202 tỷ đồng, trong đó thương mại và dịch vụ chiếm 95,13%, là địa bàn trọng điểm phát triển DNNVV trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ.

Nghiên cứu tập trung phân tích hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của các DNNVV trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ tại quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2016. Mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả hoạt động, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả cho các doanh nghiệp này. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, đồng thời giúp các DNNVV phát huy năng lực sản xuất kinh doanh, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế về hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh: Đánh giá hiệu quả dựa trên các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), trên tổng tài sản (ROA) và trên vốn chủ sở hữu (ROE). Hiệu quả được hiểu là khả năng tạo ra lợi nhuận tối đa trên các nguồn lực đầu vào.

  2. Mô hình phân tích hồi quy đa biến: Sử dụng để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của DNNVV. Mô hình bao gồm biến phụ thuộc là ROS và các biến độc lập như số năm hoạt động, quy mô doanh nghiệp, trình độ học vấn chủ doanh nghiệp, vốn xã hội, tốc độ tăng doanh thu, và các hình thức hỗ trợ từ nhà nước.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: DNNVV theo tiêu chí quy mô vốn và lao động, hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, các chỉ tiêu tài chính đánh giá hiệu quả, và các nhân tố ảnh hưởng nội tại và ngoại tại đến hiệu quả kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý nhà nước như Cục Thống kê, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Chi cục Thuế quận Ninh Kiều; số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 369 DNNVV hoạt động trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ tại 13 phường của quận Ninh Kiều, theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên dựa trên công thức Yamane với sai số 5%.

  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả để đánh giá thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm số lượng doanh nghiệp, quy mô lao động, vốn, doanh thu, lợi nhuận.
    • Phân tích tỷ số tài chính (ROS, ROA, ROE) để đánh giá hiệu quả kinh doanh.
    • Phân tích hồi quy đa biến nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
    • Phương pháp chuyên gia và thảo luận nhóm để bổ sung, điều chỉnh các tiêu chí và giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2016, bao gồm thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và đặc điểm doanh nghiệp: Các DNNVV tại quận Ninh Kiều chủ yếu là doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ, với thời gian hoạt động trung bình khoảng 5 năm. Vốn chủ yếu là vốn tự có, ít tiếp cận được nguồn vốn vay ngân hàng (chỉ khoảng 30% doanh nghiệp tiếp cận được vốn vay).

  2. Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh: Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) trung bình của các doanh nghiệp trong giai đoạn 2012-2015 dao động ở mức thấp, phản ánh hiệu quả kinh doanh chưa cao. Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và trên vốn chủ sở hữu (ROE) cũng cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản và vốn còn hạn chế.

  3. Những khó khăn chính:

    • Thiếu vốn và khó tiếp cận các nguồn tài chính với lãi suất phù hợp.
    • Năng lực quản lý của chủ doanh nghiệp còn hạn chế, với hơn 55% chủ doanh nghiệp có trình độ học vấn dưới trung học phổ thông.
    • Năng lực công nghệ và kỹ thuật thấp, phần lớn máy móc thiết bị đã cũ kỹ, không đáp ứng yêu cầu hiện đại.
    • Tính liên kết, hợp tác giữa các DNNVV còn yếu, chưa hình thành chuỗi giá trị sản xuất kinh doanh hiệu quả.
    • Hàng tồn kho lớn, ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả kinh doanh.
    • Khả năng tiếp cận chính sách pháp luật và thông lệ quốc tế còn hạn chế.
  4. Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố như số năm hoạt động, trình độ học vấn chủ doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp, vốn xã hội và tốc độ tăng doanh thu có ảnh hưởng tích cực đến ROS, trong khi tỷ lệ nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng tiêu cực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về DNNVV tại các địa phương khác, cho thấy vốn và năng lực quản lý là những yếu tố quyết định hiệu quả kinh doanh. Việc thiếu vốn và khó khăn trong tiếp cận nguồn tài chính là rào cản lớn nhất, làm giảm khả năng mở rộng sản xuất và nâng cao chất lượng dịch vụ. Trình độ quản lý thấp dẫn đến việc sử dụng nguồn lực không hiệu quả, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.

Ngoài ra, hạn chế về công nghệ và kỹ thuật khiến các doanh nghiệp khó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, trong khi tính liên kết yếu làm giảm khả năng tham gia chuỗi giá trị và mở rộng thị trường. Hàng tồn kho lớn phản ánh sự quản lý chưa hiệu quả về nguồn lực và thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tiếp cận vốn vay, trình độ học vấn chủ doanh nghiệp, và bảng phân tích hồi quy các nhân tố ảnh hưởng đến ROS để minh họa rõ ràng hơn các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn cho DNNVV: Cần đẩy mạnh hoạt động của Quỹ bảo lãnh tín dụng, giảm thủ tục hành chính, và thiết kế các gói vay ưu đãi với lãi suất phù hợp, nhằm nâng tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận vốn từ mức 30% hiện tại lên ít nhất 50% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Phát triển Việt Nam, chính quyền địa phương.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và kỹ năng quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản trị doanh nghiệp, kiến thức pháp luật và kỹ thuật công nghệ cho chủ doanh nghiệp và cán bộ quản lý, hướng tới nâng tỷ lệ chủ doanh nghiệp có trình độ trung cấp trở lên lên 60% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư, các trung tâm đào tạo nghề.

  3. Thúc đẩy ứng dụng công nghệ mới và đổi mới sáng tạo: Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận công nghệ hiện đại, khuyến khích đầu tư đổi mới thiết bị, áp dụng các giải pháp quản lý tiên tiến nhằm tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, các tổ chức hỗ trợ phát triển công nghệ.

  4. Tăng cường liên kết, hợp tác giữa các DNNVV: Xây dựng các mô hình hợp tác, liên kết chuỗi giá trị, tạo điều kiện cho DNNVV tham gia vào các dự án lớn và thị trường xuất khẩu. Chủ thể thực hiện: Hiệp hội doanh nghiệp, chính quyền quận Ninh Kiều.

  5. Cải thiện khả năng tiếp cận chính sách pháp luật và thông tin thị trường: Thiết lập các kênh tư vấn pháp lý, hỗ trợ doanh nghiệp cập nhật thông tin về chính sách, thị trường trong và ngoài nước, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Chủ thể thực hiện: Sở Tư pháp, các tổ chức tư vấn doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ DNNVV phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế địa phương.

  2. Các DNNVV trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ tại quận Ninh Kiều và các vùng lân cận: Tham khảo các nhân tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh, từ đó điều chỉnh chiến lược phát triển doanh nghiệp.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Hiểu rõ khó khăn và nhu cầu vốn của DNNVV để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và mô hình phân tích hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của DNNVV, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. DNNVV tại quận Ninh Kiều gặp khó khăn lớn nhất là gì?
    Thiếu vốn và khó tiếp cận nguồn tài chính là khó khăn lớn nhất, chỉ khoảng 30% doanh nghiệp tiếp cận được vốn vay ngân hàng, trong khi 70% còn lại phải sử dụng vốn tự có hoặc vay với lãi suất cao.

  2. Các chỉ tiêu tài chính nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động?
    Nghiên cứu sử dụng tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), trên tổng tài sản (ROA) và trên vốn chủ sở hữu (ROE) để đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp.

  3. Trình độ học vấn của chủ doanh nghiệp ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
    Trình độ học vấn cao giúp chủ doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý, ra quyết định chính xác, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh. Hiện có hơn 55% chủ doanh nghiệp có trình độ dưới trung học phổ thông, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả.

  4. Làm thế nào để DNNVV nâng cao khả năng tiếp cận công nghệ mới?
    Doanh nghiệp cần được hỗ trợ đào tạo, tiếp cận các chương trình đổi mới công nghệ, đồng thời chính quyền địa phương cần tạo điều kiện về chính sách và nguồn lực để doanh nghiệp đầu tư công nghệ hiện đại.

  5. Tại sao liên kết giữa các DNNVV còn yếu và cần được cải thiện?
    Liên kết yếu do thiếu doanh nghiệp đầu tàu, hạn chế về vốn và kỹ năng quản lý, khiến các doanh nghiệp khó tham gia chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu. Tăng cường liên kết giúp nâng cao sức cạnh tranh và mở rộng thị trường.

Kết luận

  • DNNVV trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ tại quận Ninh Kiều chủ yếu là doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ, hoạt động trung bình khoảng 5 năm, sử dụng vốn chủ yếu là vốn tự có.
  • Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh còn thấp, với các chỉ tiêu tài chính như ROS, ROA, ROE ở mức khiêm tốn do nhiều khó khăn về vốn, quản lý, công nghệ và liên kết.
  • Các nhân tố ảnh hưởng chính gồm số năm hoạt động, trình độ học vấn chủ doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp, vốn xã hội và tốc độ tăng doanh thu.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường tiếp cận vốn, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ mới, thúc đẩy liên kết doanh nghiệp và cải thiện khả năng tiếp cận chính sách pháp luật.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương và các bên liên quan trong việc xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển DNNVV bền vững tại quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để đánh giá hiệu quả chính sách hỗ trợ.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức hỗ trợ cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.