Tổng quan nghiên cứu

Xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận là một vùng miền núi khó khăn với diện tích đất tự nhiên hơn 11.300 ha, trong đó đất lâm nghiệp chiếm hơn 70%. Dân cư chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số Raglai chiếm 67,6%, với tỷ lệ hộ nghèo lên đến 36,55%. Kinh tế địa phương phụ thuộc lớn vào các hoạt động nông lâm nghiệp truyền thống, trong đó lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sinh kế của người dân. Từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2023, luận văn đã tiến hành nghiên cứu đánh giá hiệu quả các hoạt động lâm nghiệp đối với sinh kế của 100 hộ nhận khoán bảo vệ rừng tại xã Phước Đại, chiếm 83,3% tổng số hộ nhận khoán trên địa bàn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các hoạt động sinh kế của các nhóm hộ nhận khoán, đánh giá hiệu quả kinh tế và xã hội của các hoạt động lâm nghiệp đối với thu nhập hộ gia đình, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả các dự án lâm nghiệp, góp phần tăng thu nhập và cải thiện đời sống người dân. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các hoạt động lâm nghiệp và ảnh hưởng của chúng đến sinh kế hộ nhận khoán bảo vệ rừng tại xã Phước Đại, trong bối cảnh các chương trình phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi đang được triển khai mạnh mẽ.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ vai trò của tài nguyên rừng và các dự án lâm nghiệp trong phát triển sinh kế bền vững, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách và giải pháp quản lý bảo vệ rừng hiệu quả, góp phần xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế nông thôn tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung sinh kế bền vững của DFID (1999, 2001), trong đó sinh kế được hiểu là phương tiện mà hộ gia đình sử dụng để đạt và duy trì đời sống tốt. Khung sinh kế bền vững bao gồm năm loại nguồn vốn chính ảnh hưởng đến sinh kế: nguồn vốn con người (kỹ năng, kiến thức, sức khỏe), nguồn vốn xã hội (tổ chức, cộng đồng), nguồn vốn tự nhiên (đất đai, tài nguyên rừng), nguồn vốn tài chính (vốn đầu tư sản xuất) và nguồn vốn vật chất (cơ sở hạ tầng, dịch vụ). Tài nguyên rừng được xem là nguồn vốn tự nhiên quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong sinh kế của các hộ dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các lý thuyết về phát triển sinh kế bền vững, quản lý rừng cộng đồng và các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa sinh kế và tài nguyên rừng tại Việt Nam và quốc tế. Các khái niệm về rừng, tài nguyên rừng, lâm sản ngoài gỗ (LSNG) và các chính sách giao đất giao rừng cũng được làm rõ theo Luật Lâm nghiệp 2017 và các văn bản pháp luật liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận tiếp cận có sự tham gia của người dân (Participatory Rural Appraisal - PRA) kết hợp với điều tra hộ gia đình. Tổng số mẫu khảo sát là 100 hộ nhận khoán bảo vệ rừng tại xã Phước Đại, chiếm 83,3% tổng số hộ nhận khoán (120 hộ). Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ các hộ nhận khoán có mặt và đồng ý tham gia nghiên cứu.

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp thu thập từ Ban quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn liên hồ Sông Sắt - Sông Trâu, UBND xã Phước Đại, hạt kiểm lâm huyện Bác Ái và các cơ quan liên quan; số liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn có cấu trúc với chủ hộ hoặc người đại diện hộ, kết hợp quan sát thực địa và thảo luận nhóm trọng tâm với các bên liên quan.

Các công cụ PRA được sử dụng gồm phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm trọng tâm và phân tích SWOT nhằm đánh giá các hoạt động sinh kế, thu nhập, vai trò của tài nguyên rừng và các dự án lâm nghiệp. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Statgraphics XVI và Microsoft Excel 2010, sử dụng các chỉ số thống kê mô tả, so sánh trung bình và phân tích tỷ lệ.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2023, bao gồm các giai đoạn thu thập số liệu, xử lý dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dân tộc và kinh tế hộ nhận khoán: Trong 100 hộ khảo sát, 94% là dân tộc Raglai, 2% dân tộc Kinh và 4% dân tộc Chăm. Về kinh tế, 57% hộ thuộc diện nghèo (thu nhập dưới 18 triệu đồng/người/năm), 34% hộ trung bình và 9% hộ khá. Chủ hộ đa số là nam (92%), trong độ tuổi lao động (69% từ 18-45 tuổi), với trình độ học vấn thấp, 41% mù chữ và 39% trình độ cấp 1.

  2. Hoạt động sinh kế và thu nhập: Tất cả hộ nhận khoán đều tham gia ít nhất 3 hoạt động sinh kế, gồm lâm nghiệp, trồng trọt, chăn nuôi và phi nông nghiệp. Thu nhập từ hoạt động lâm nghiệp chiếm tỷ lệ cao nhất trong tổng thu nhập của hộ (32,1%), tiếp theo là trồng trọt (29,8%), chăn nuôi (22,3%) và thấp nhất là phi nông nghiệp (15,8%). Đặc biệt, hộ nghèo phụ thuộc nhiều nhất vào lâm nghiệp với 40,2% thu nhập từ hoạt động này, trong khi hộ khá và trung bình có thu nhập chủ yếu từ trồng trọt (35,4% và 36,5%).

  3. Cơ cấu thu nhập từ các hoạt động lâm nghiệp: Thu nhập từ khoán bảo vệ rừng chiếm phần lớn trong tổng thu nhập lâm nghiệp (78,3%), kế đến là khai thác lâm sản (18,3%) và trồng rừng (3,5%). Thu nhập bình quân từ hoạt động lâm nghiệp là khoảng 15 triệu đồng/hộ/năm, tương đương giữa các nhóm hộ nghèo, trung bình và khá.

  4. Hiệu quả xã hội và sự chấp nhận: Hoạt động lâm nghiệp góp phần quan trọng trong cải thiện đời sống, xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế nông thôn tại xã Phước Đại. Tất cả hộ nhận khoán mong muốn được tiếp tục nhận khoán bảo vệ rừng lâu dài và tham gia các hoạt động trồng rừng để tăng thu nhập và việc làm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tài nguyên rừng và các hoạt động lâm nghiệp là nguồn vốn tự nhiên thiết yếu, đóng vai trò trung tâm trong sinh kế của các hộ nhận khoán, đặc biệt là các hộ nghèo và đồng bào dân tộc thiểu số. Thu nhập từ hoạt động lâm nghiệp không chỉ giúp ổn định kinh tế hộ mà còn góp phần bảo vệ rừng bền vững thông qua việc nhận khoán bảo vệ rừng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với nhận định rằng người dân sống ven rừng phụ thuộc nhiều vào tài nguyên rừng để duy trì cuộc sống và phát triển sinh kế. Việc đa dạng hóa các hoạt động sinh kế, đặc biệt là tăng cường trồng trọt và chăn nuôi, giúp giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên, đồng thời nâng cao thu nhập và cải thiện điều kiện sống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cơ cấu thu nhập theo nhóm hộ và hoạt động sinh kế, bảng phân tích thu nhập bình quân và tỷ lệ hộ tham gia các hoạt động, giúp minh họa rõ nét vai trò của từng hoạt động trong sinh kế hộ gia đình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và vốn cho hoạt động trồng trọt và chăn nuôi

    • Mục tiêu: Nâng cao năng suất và thu nhập từ nông nghiệp, giảm phụ thuộc vào khai thác rừng tự nhiên.
    • Thời gian: Triển khai trong 2-3 năm tới.
    • Chủ thể: Ban quản lý rừng, UBND xã, các tổ chức hỗ trợ phát triển nông nghiệp.
  2. Mở rộng và duy trì chương trình nhận khoán bảo vệ rừng lâu dài

    • Mục tiêu: Đảm bảo sinh kế ổn định cho hộ nhận khoán, tăng cường bảo vệ rừng bền vững.
    • Thời gian: Kế hoạch dài hạn, đánh giá định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Ban quản lý rừng, chính quyền địa phương.
  3. Tổ chức các lớp tập huấn nâng cao trình độ, kỹ năng quản lý và khai thác lâm sản bền vững

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và kỹ năng cho người dân, giảm khai thác lâm sản trái phép.
    • Thời gian: Tổ chức định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Trung tâm đào tạo nông lâm, các tổ chức phi chính phủ.
  4. Phát triển các mô hình sinh kế đa dạng dựa trên tài nguyên rừng và nông nghiệp

    • Mục tiêu: Tạo thêm việc làm, tăng thu nhập, giảm rủi ro sinh kế.
    • Thời gian: Thí điểm trong 1-2 năm, nhân rộng sau đánh giá.
    • Chủ thể: UBND xã, các tổ chức phát triển cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách lâm nghiệp

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách giao khoán bảo vệ rừng và phát triển sinh kế bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số.
  2. Ban quản lý rừng và các tổ chức bảo vệ rừng cộng đồng

    • Lợi ích: Hiểu rõ hiệu quả các hoạt động lâm nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ rừng.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Quản lý tài nguyên môi trường

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn về sinh kế và tài nguyên rừng.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển nông thôn, miền núi

    • Lợi ích: Định hướng xây dựng các chương trình hỗ trợ sinh kế, giảm nghèo và bảo vệ môi trường phù hợp với đặc thù vùng đồng bào dân tộc thiểu số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động lâm nghiệp nào đóng góp nhiều nhất vào thu nhập của hộ nhận khoán?
    Thu nhập chủ yếu đến từ hoạt động nhận khoán bảo vệ rừng, chiếm khoảng 78% tổng thu nhập từ lâm nghiệp, tiếp theo là khai thác lâm sản và trồng rừng.

  2. Tại sao hộ nghèo lại phụ thuộc nhiều hơn vào hoạt động lâm nghiệp?
    Hộ nghèo thường có ít đất sản xuất và nguồn lực hạn chế, nên khai thác tài nguyên rừng và nhận khoán bảo vệ rừng là nguồn thu nhập quan trọng để duy trì cuộc sống.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để thu thập dữ liệu?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra hộ kết hợp với công cụ đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA), bao gồm phỏng vấn, thảo luận nhóm và phân tích SWOT.

  4. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong bao lâu để thấy hiệu quả?
    Các giải pháp như hỗ trợ kỹ thuật, mở rộng nhận khoán và đào tạo kỹ năng dự kiến triển khai trong 2-3 năm để đạt hiệu quả rõ rệt.

  5. Vai trò của tài nguyên rừng trong sinh kế của người dân như thế nào?
    Tài nguyên rừng là nguồn vốn tự nhiên quan trọng, cung cấp lâm sản, dịch vụ môi trường và tạo sinh kế bền vững cho các hộ dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số nghèo.

Kết luận

  • Đa số hộ nhận khoán bảo vệ rừng tại xã Phước Đại là đồng bào dân tộc thiểu số Raglai, chủ yếu thuộc nhóm hộ nghèo và trung bình, với trình độ học vấn thấp.
  • Các hộ tham gia đa dạng hoạt động sinh kế, trong đó hoạt động lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất, chiếm 32,1% tổng thu nhập, đặc biệt với hộ nghèo là 40,2%.
  • Thu nhập từ nhận khoán bảo vệ rừng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong hoạt động lâm nghiệp, góp phần ổn định kinh tế và bảo vệ rừng bền vững.
  • Hoạt động lâm nghiệp không chỉ nâng cao thu nhập mà còn góp phần cải thiện đời sống, xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế nông thôn tại địa phương.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường hỗ trợ kỹ thuật, mở rộng nhận khoán bảo vệ rừng, đào tạo nâng cao kỹ năng và phát triển mô hình sinh kế đa dạng nhằm nâng cao hiệu quả và bền vững cho cộng đồng.

Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng để các cơ quan quản lý, tổ chức phát triển và cộng đồng địa phương phối hợp triển khai các chính sách, dự án lâm nghiệp hiệu quả, góp phần phát triển sinh kế bền vững và bảo vệ tài nguyên rừng tại xã Phước Đại và các vùng miền núi tương tự. Đề nghị các bên liên quan tiếp tục nghiên cứu, giám sát và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển.