Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội, sức khỏe con người được xem là tài sản quý giá nhất, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của xã hội. Tại Việt Nam, ngành y tế được Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm, trong đó việc đổi mới cơ chế tài chính cho các bệnh viện công lập (BVCL) là một trong những nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Theo báo cáo của Sở Tài chính Thái Bình, các BVCL trên địa bàn tỉnh đã tự đảm bảo từ 70% đến 78% kinh phí chi thường xuyên, trong đó Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình đã tự chủ hoàn toàn về tài chính chi thường xuyên. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng cơ chế tự chủ tài chính tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế này hướng tới tự chủ hoàn toàn cả về chi thường xuyên và chi đầu tư. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, tăng cường tính chủ động, sáng tạo của bệnh viện, đồng thời giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước (NSNN). Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình, sử dụng số liệu tổng hợp từ báo cáo của Sở Y tế và Sở Tài chính tỉnh Thái Bình trong khoảng thời gian 3 năm (2016-2018).

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: Thứ nhất, lý thuyết về cơ chế tự chủ tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập (ĐVSNCL), trong đó nhấn mạnh quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tài chính, tổ chức bộ máy và biên chế theo Nghị định số 16/2015/NĐ-CP. Thứ hai, mô hình quản lý tài chính công trong lĩnh vực y tế, tập trung vào việc cân đối nguồn thu - chi, quản lý tài sản và kiểm soát tài chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động bệnh viện. Các khái niệm trọng tâm bao gồm: cơ chế tự chủ tài chính (TCTC), nguồn thu sự nghiệp, chi thường xuyên, chi đầu tư, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, và các nhân tố ảnh hưởng đến việc thực hiện TCTC như chiến lược phát triển, năng lực quản lý, chất lượng dịch vụ y tế, và chính sách nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, điều tra ý kiến cán bộ viên chức (CBVC) và người lao động tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình nhằm đánh giá thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến việc thực hiện cơ chế TCTC. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động của bệnh viện và các văn bản pháp luật liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh, phân tích ngang dọc và tổng hợp nhằm làm rõ các vấn đề nghiên cứu. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 150 CBVC được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích để đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2018, phù hợp với giai đoạn áp dụng cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thu và mức độ tự chủ tài chính: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình đã tự đảm bảo 100% kinh phí chi thường xuyên trong giai đoạn 2016-2018, với nguồn thu chủ yếu từ các hoạt động dịch vụ y tế chiếm khoảng 65% tổng nguồn thu. Nguồn NSNN cấp chiếm khoảng 30%, còn lại là các nguồn thu khác như liên doanh liên kết và xã hội hóa.

  2. Quản lý và sử dụng nguồn lực tài chính: Chi thường xuyên của bệnh viện chủ yếu tập trung vào chi tiền lương (khoảng 55% tổng chi), chi hoạt động chuyên môn và quản lý chiếm 40%, phần còn lại dành cho các khoản chi khác. Việc sử dụng nguồn tài chính được thực hiện theo quy chế chi tiêu nội bộ, đảm bảo tiết kiệm và hiệu quả.

  3. Ảnh hưởng của các nhân tố chủ quan: Chiến lược mở rộng phát triển bệnh viện, năng lực quản lý, chất lượng khám chữa bệnh và thái độ phục vụ của đội ngũ y tế là những nhân tố chủ yếu ảnh hưởng tích cực đến việc thực hiện cơ chế TCTC. Ví dụ, bệnh viện đã mở rộng các dịch vụ kỹ thuật cao như chụp CT, MRI, góp phần tăng nguồn thu lên khoảng 20% so với giai đoạn trước.

  4. Những hạn chế và khó khăn: Bệnh viện còn gặp khó khăn trong việc kiểm soát chi tiêu, đặc biệt là chi đầu tư do nguồn vốn hạn chế và thủ tục hành chính phức tạp. Ngoài ra, sự cạnh tranh từ các cơ sở y tế tư nhân và các bệnh viện lân cận cũng ảnh hưởng đến lượng bệnh nhân và nguồn thu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy cơ chế tự chủ tài chính đã phát huy hiệu quả trong việc nâng cao tính chủ động và sáng tạo của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình, tương tự như các kết quả nghiên cứu tại Bệnh viện K và Bệnh viện Bạch Mai. Việc tự chủ tài chính giúp bệnh viện chủ động huy động nguồn lực ngoài NSNN, đa dạng hóa dịch vụ và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, từ đó tăng thu nhập cho cán bộ nhân viên và cải thiện sự hài lòng của người bệnh. Tuy nhiên, khó khăn trong kiểm soát chi tiêu và cạnh tranh thị trường dịch vụ y tế là những thách thức cần được giải quyết. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nguồn thu theo từng năm và bảng phân bổ chi tiêu chi tiết để minh họa rõ hơn hiệu quả và hạn chế trong quản lý tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý, kiểm soát chi tiêu: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ hơn, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính để giảm thất thoát và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện; Thời gian: 2024-2025.

  2. Đa dạng hóa nguồn thu: Mở rộng các dịch vụ kỹ thuật cao, dịch vụ theo yêu cầu và tăng cường liên doanh liên kết, xã hội hóa để tăng nguồn thu ngoài NSNN. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch - Tài chính; Thời gian: 2024-2026.

  3. Nâng cao năng lực quản lý và trình độ chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý tài chính và chuyên môn y tế cho CBVC nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo; Thời gian: 2024-2025.

  4. Hoàn thiện cơ chế chính sách nội bộ: Rà soát, cập nhật quy chế chi tiêu nội bộ, quy định mức thu, chi phù hợp với thực tế và đảm bảo minh bạch, công khai trong bệnh viện. Chủ thể thực hiện: Hội đồng quản lý bệnh viện; Thời gian: 2024.

  5. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền về cơ chế tự chủ tài chính trong toàn bệnh viện để nâng cao ý thức trách nhiệm của CBVC và người lao động. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính; Thời gian: liên tục từ 2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám đốc và quản lý bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ cơ chế tự chủ tài chính, từ đó xây dựng chiến lược phát triển và quản lý tài chính hiệu quả.

  2. Cán bộ tài chính và kế toán bệnh viện: Cung cấp kiến thức về quản lý nguồn thu, chi tiêu và kiểm soát tài chính theo quy định pháp luật mới nhất.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và tài chính công: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định về tự chủ tài chính trong lĩnh vực y tế công lập.

  4. Nghiên cứu sinh, sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng và Quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo học thuật, giúp hiểu sâu về cơ chế tài chính trong bệnh viện công lập tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế tự chủ tài chính là gì và tại sao bệnh viện công lập cần áp dụng?
    Cơ chế tự chủ tài chính là việc bệnh viện được giao quyền tự quyết định, tự chịu trách nhiệm về nguồn thu, chi và tổ chức bộ máy nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Áp dụng cơ chế này giúp bệnh viện chủ động hơn trong quản lý, tăng chất lượng dịch vụ và giảm gánh nặng cho NSNN.

  2. Nguồn thu chính của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình là gì?
    Nguồn thu chính gồm các hoạt động dịch vụ y tế chiếm khoảng 65%, nguồn NSNN cấp khoảng 30%, còn lại là các nguồn thu khác như liên doanh liên kết và xã hội hóa.

  3. Những khó khăn lớn nhất khi thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viện là gì?
    Khó khăn gồm kiểm soát chi tiêu, đặc biệt chi đầu tư còn hạn chế do thủ tục hành chính phức tạp, cạnh tranh từ các cơ sở y tế tư nhân và bệnh viện lân cận, cũng như năng lực quản lý tài chính chưa đồng đều.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện?
    Cần tăng cường kiểm soát nội bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, đào tạo nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ, đồng thời hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ và minh bạch trong sử dụng nguồn lực.

  5. Cơ chế tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến chất lượng dịch vụ y tế?
    Cơ chế này thúc đẩy bệnh viện nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, đổi mới quy trình, đa dạng hóa dịch vụ và cải thiện thái độ phục vụ, từ đó tăng sự hài lòng của người bệnh và thu hút bệnh nhân.

Kết luận

  • Cơ chế tự chủ tài chính tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình đã giúp bệnh viện tự đảm bảo 100% kinh phí chi thường xuyên, nâng cao tính chủ động và hiệu quả hoạt động.
  • Các nhân tố chủ quan như chiến lược phát triển, năng lực quản lý và chất lượng dịch vụ đóng vai trò quyết định trong việc thực hiện cơ chế tự chủ.
  • Hạn chế chính là kiểm soát chi tiêu và cạnh tranh từ các cơ sở y tế tư nhân, cần có giải pháp quản lý chặt chẽ hơn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường quản lý tài chính, đa dạng hóa nguồn thu, nâng cao năng lực cán bộ và hoàn thiện chính sách nội bộ.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho bệnh viện hướng tới tự chủ hoàn toàn cả về chi thường xuyên và chi đầu tư trong giai đoạn 2024-2026, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và giảm áp lực ngân sách nhà nước.

Hành động ngay hôm nay để áp dụng các giải pháp đề xuất sẽ giúp Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình phát triển bền vững, nâng cao uy tín và đáp ứng tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân.