Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 2012 đến 2022, hoạt động phối hợp của Trung ương Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam (Hội LHPN Việt Nam) trong tham gia quản lý nhà nước đã trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực quản lý công. Với hơn 19 triệu hội viên, Hội LHPN Việt Nam đóng vai trò đại diện quyền lợi hợp pháp của phụ nữ, góp phần thúc đẩy bình đẳng giới và phát triển xã hội. Tuy nhiên, việc thực hiện cơ chế phối hợp giữa Trung ương Hội với các bộ, ngành và Ủy ban nhân dân các cấp còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý nhà nước và quyền lợi của hội viên.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng, kết quả đạt được, hạn chế và nguyên nhân trong cơ chế phối hợp của Trung ương Hội LHPN Việt Nam trong tham gia quản lý nhà nước, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phối hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động phối hợp của Trung ương Hội trong giai đoạn 2012-2022, bao gồm các lĩnh vực xây dựng chính sách, tuyên truyền, tổ chức thực hiện và giám sát, phản biện xã hội.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện cơ chế phối hợp, góp phần nâng cao vai trò của Hội trong quản lý nhà nước, đồng thời hỗ trợ các cấp Hội và cơ quan quản lý nhà nước trong việc phối hợp hiệu quả, bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em, thúc đẩy phát triển bền vững xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý công và quản lý nhà nước, trong đó nhấn mạnh vai trò của cơ chế phối hợp trong hoạt động quản lý nhà nước. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý công: Nhấn mạnh sự phối hợp giữa các tổ chức chính trị - xã hội và cơ quan nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo quyền lợi của các nhóm xã hội đặc thù như phụ nữ và trẻ em.
Lý thuyết nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa: Tập trung vào nguyên tắc phát huy quyền làm chủ của nhân dân, trong đó các tổ chức chính trị - xã hội như Hội LHPN Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong giám sát, phản biện xã hội và tham gia quản lý nhà nước.
Các khái niệm chính bao gồm: cơ chế phối hợp, tham gia quản lý nhà nước, giám sát và phản biện xã hội, bình đẳng giới, quyền lợi hợp pháp của phụ nữ và trẻ em.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích tài liệu thứ cấp và nghiên cứu thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các báo cáo, chuyên đề nghiên cứu của Trung ương Hội, các văn bản pháp luật như Hiến pháp 2013, Nghị định 56/2012/NĐ-CP, Quyết định số 217-QĐ/TW của Bộ Chính trị, cùng các số liệu thống kê về hoạt động của Hội trong giai đoạn 2012-2022.
Phương pháp phân tích chủ yếu là thống kê mô tả, so sánh kết quả qua hai nhiệm kỳ Đại hội XII và XIII của Hội LHPN Việt Nam. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các báo cáo, văn bản pháp luật và số liệu từ Trung ương Hội, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho hoạt động phối hợp của Trung ương Hội.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 12 tháng, từ thu thập tài liệu, phân tích dữ liệu đến đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả phối hợp trong xây dựng chính sách, pháp luật: Trung ương Hội đã tham gia góp ý vào nhiều dự thảo luật quan trọng như Luật Bình đẳng giới, Luật Phòng chống bạo lực gia đình, Luật Trẻ em và Luật Đất đai (sửa đổi). Tỷ lệ các văn bản có sự tham gia góp ý của Hội tăng khoảng 30% so với nhiệm kỳ trước, góp phần giảm thiểu "khoảng trống chính sách" liên quan đến quyền lợi phụ nữ và trẻ em.
Tuyên truyền, phổ biến pháp luật: Công tác tuyên truyền được đổi mới với việc ứng dụng công nghệ thông tin, mạng xã hội, giúp nâng cao nhận thức của hơn 80% hội viên về các chính sách liên quan đến quyền lợi phụ nữ và trẻ em. Các cuộc vận động như “Xây dựng gia đình 5 có, 3 sạch” đã góp phần tích cực vào chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới.
Phối hợp tổ chức thực hiện chính sách: Trung ương Hội ký kết nhiều chương trình phối hợp với các Bộ, ngành và địa phương, như chương trình phối hợp với Viện Kiểm sát nhân dân tối cao, Bộ Công an trong bảo vệ phụ nữ và trẻ em, góp phần nâng cao hiệu quả thực thi chính sách. Tỷ lệ các chương trình phối hợp có đánh giá hiệu quả đạt trên 70%.
Giám sát và phản biện xã hội: Trung ương Hội đã chủ động tham gia giám sát việc thực hiện các chính sách liên quan đến phụ nữ và trẻ em, phát hiện và kiến nghị sửa đổi nhiều nội dung chưa phù hợp. Hoạt động giám sát có sự tăng trưởng về số lượng và chất lượng, với hơn 60% các kiến nghị được các cơ quan có thẩm quyền tiếp thu và xử lý.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những kết quả tích cực là do sự thể chế hóa rõ ràng các quy định pháp luật, sự quan tâm chỉ đạo của Đảng và Nhà nước, cũng như sự nỗ lực đổi mới phương thức hoạt động của Trung ương Hội. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của Hội LHPN Việt Nam trong hệ thống chính trị và quản lý nhà nước.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại hạn chế như nhận thức chưa đồng đều giữa các cấp Hội và cơ quan phối hợp, một số quy định còn chung chung, chưa có cơ chế đánh giá trách nhiệm rõ ràng, dẫn đến hiệu quả phối hợp chưa cao ở một số địa phương. Ngoài ra, năng lực cán bộ và nguồn lực tài chính còn hạn chế cũng ảnh hưởng đến chất lượng hoạt động phối hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia góp ý chính sách qua các năm, bảng so sánh hiệu quả các chương trình phối hợp và biểu đồ số lượng kiến nghị giám sát được tiếp thu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến sâu rộng các chủ trương, chính sách về vai trò của Hội trong quản lý nhà nước và giám sát xã hội, nhằm nâng tỷ lệ nhận thức đúng về vai trò của Hội lên trên 90% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung ương Hội phối hợp với Ban Tuyên giáo Trung ương.
Hoàn thiện cơ chế pháp lý và quy định phối hợp: Nghiên cứu, xây dựng các văn bản hướng dẫn chi tiết, quy định rõ trách nhiệm, quyền hạn và cơ chế đánh giá kết quả phối hợp giữa Trung ương Hội và các cơ quan nhà nước. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Nội vụ, Bộ Tư pháp phối hợp với Trung ương Hội.
Nâng cao năng lực cán bộ Hội: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghiên cứu, giám sát và phản biện xã hội cho cán bộ Hội các cấp, đặc biệt là cán bộ Trung ương Hội. Mục tiêu đạt 100% cán bộ chủ chốt được đào tạo trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung ương Hội phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Bảo đảm nguồn lực tài chính và điều kiện hoạt động: Đề xuất tăng ngân sách hỗ trợ hoạt động phối hợp, đồng thời huy động nguồn lực xã hội hóa để đảm bảo các điều kiện cần thiết cho hoạt động tham gia quản lý nhà nước và giám sát xã hội. Thời gian thực hiện: liên tục trong các năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung ương Hội, Bộ Tài chính, các tổ chức tài trợ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ, lãnh đạo Hội Liên hiệp Phụ nữ các cấp: Nghiên cứu luận văn giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng tổ chức và triển khai các hoạt động phối hợp quản lý nhà nước, giám sát và phản biện xã hội.
Cơ quan quản lý nhà nước và các Bộ, ngành liên quan: Tài liệu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, hoàn thiện cơ chế phối hợp, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước liên quan đến phụ nữ và trẻ em.
Học viên, sinh viên ngành Quản lý công và các ngành liên quan: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về cơ chế phối hợp trong quản lý nhà nước và vai trò của tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị Việt Nam.
Các tổ chức nghiên cứu, chuyên gia chính sách: Cung cấp dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp thực tiễn để phát triển các chính sách về bình đẳng giới, bảo vệ quyền lợi phụ nữ và trẻ em.
Câu hỏi thường gặp
Cơ chế phối hợp của Trung ương Hội LHPN Việt Nam là gì?
Cơ chế phối hợp là phương thức tổ chức hoạt động giữa Trung ương Hội với các cơ quan nhà nước nhằm thực hiện chức năng, nhiệm vụ quản lý nhà nước, bảo vệ quyền lợi phụ nữ và trẻ em, đồng thời giám sát, phản biện xã hội để nâng cao hiệu quả quản lý.Trung ương Hội tham gia quản lý nhà nước qua những hình thức nào?
Trung ương Hội tham gia xây dựng chính sách, tuyên truyền pháp luật, phối hợp tổ chức thực hiện chính sách và giám sát, phản biện xã hội đối với các dự thảo chính sách, pháp luật liên quan đến phụ nữ và trẻ em.Những khó khăn chính trong thực hiện cơ chế phối hợp là gì?
Khó khăn gồm nhận thức chưa đồng đều, quy định pháp lý còn chung chung, thiếu cơ chế đánh giá trách nhiệm rõ ràng, năng lực cán bộ và nguồn lực tài chính hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả phối hợp.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả phối hợp?
Các giải pháp gồm tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức, hoàn thiện cơ chế pháp lý, đào tạo nâng cao năng lực cán bộ, bảo đảm nguồn lực tài chính và điều kiện hoạt động cho các cấp Hội.Vai trò của Trung ương Hội trong giám sát và phản biện xã hội có ý nghĩa như thế nào?
Vai trò này giúp phát hiện các bất cập trong chính sách, góp ý sửa đổi, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của phụ nữ và trẻ em, đồng thời thúc đẩy sự minh bạch, hiệu quả trong quản lý nhà nước, góp phần xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng cơ chế phối hợp của Trung ương Hội LHPN Việt Nam trong tham gia quản lý nhà nước giai đoạn 2012-2022.
- Đã xác định được các kết quả tích cực trong xây dựng chính sách, tuyên truyền, tổ chức thực hiện và giám sát, phản biện xã hội, đồng thời chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả phối hợp, bao gồm hoàn thiện pháp lý, nâng cao nhận thức, đào tạo cán bộ và bảo đảm nguồn lực.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn và lý luận, hỗ trợ các cấp Hội và cơ quan quản lý nhà nước trong việc phối hợp hiệu quả hơn.
- Giai đoạn tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng phối hợp để phát huy tối đa vai trò của Hội trong quản lý nhà nước.
Call-to-action: Các cơ quan, tổ chức và cán bộ Hội cần phối hợp chặt chẽ, chủ động triển khai các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả cơ chế phối hợp, góp phần xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân.